Kết quả đưa biến ANNINH (Tình hình an ninh) vào
Descriptive Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
Giá chung cư | 33.47 | 9.313 | 306 |
Khoảng cách đến trung tâm | 11.9641 | 4.31262 | 306 |
Giá thành căn hộ | 20.76 | 3.728 | 306 |
Khoảng cách đến nơi mua sắm | 1.8536 | 1.61390 | 306 |
Tình hình an ninh | 3.97 | .985 | 306 |
Môi trường sinh thái | 3.84 | 1.045 | 306 |
Có thể bạn quan tâm!
- Định giá nhà ở thương mại xây dựng mới ở các doanh nghiệp đầu tư, xây dựng và kinh doanh nhà ở - 20
- Định giá nhà ở thương mại xây dựng mới ở các doanh nghiệp đầu tư, xây dựng và kinh doanh nhà ở - 21
- Ma Trận Hệ Số Tương Quan Giữa Biến Giá Chung Cư Với Các Biến Độc Lập
- Định giá nhà ở thương mại xây dựng mới ở các doanh nghiệp đầu tư, xây dựng và kinh doanh nhà ở - 24
- Định giá nhà ở thương mại xây dựng mới ở các doanh nghiệp đầu tư, xây dựng và kinh doanh nhà ở - 25
Xem toàn bộ 206 trang tài liệu này.
Variables Entered/Removeda
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | Khoảng cách đến trung tâm | . | Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <= .050, Probability-of-F-to-remove >= .100). |
2 | Giá thành căn hộ | . | Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <= .050, Probability-of-F-to-remove >= .100). |
3 | Tình hình an ninh | . | Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <= .050, Probability-of-F-to-remove >= .100). |
4 | Môi trường sinh thái | . | Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <= .050, Probability-of-F-to-remove >= .100). |
5 | Khoảng cách đến nơi mua sắm | . | Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <= .050, Probability-of-F-to-remove >= .100). |
a. Dependent Variable: Giá chung cư
ANOVAf
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 21688.445 | 1 | 21688.445 | 1383.184 | .000a |
Residual | 4766.746 | 304 | 15.680 | |||
Total | 26455.191 | 305 | ||||
2 | Regression | 22901.175 | 2 | 11450.588 | 976.228 | .000b |
Residual | 3554.016 | 303 | 11.729 | |||
Total | 26455.191 | 305 | ||||
3 | Regression | 23550.597 | 3 | 7850.199 | 816.210 | .000c |
Residual | 2904.594 | 302 | 9.618 | |||
Total | 26455.191 | 305 | ||||
4 | Regression | 23627.930 | 4 | 5906.983 | 628.878 | .000d |
Residual | 2827.260 | 301 | 9.393 | |||
Total | 26455.191 | 305 | ||||
5 | Regression | 23676.260 | 5 | 4735.252 | 511.195 | .000e |
Residual | 2778.931 | 300 | 9.263 | |||
Total | 26455.191 | 305 |
a. Predictors: (Constant), Khoảng cách đến trung tâm
b. Predictors: (Constant), Khoảng cách đến trung tâm, Giá thành căn hộ
c. Predictors: (Constant), Khoảng cách đến trung tâm, Giá thành căn hộ , Tình hình an ninh
d. Predictors: (Constant), Khoảng cách đến trung tâm, Giá thành căn hộ , Tình hình an ninh, Môi trường sinh thái
e. Predictors: (Constant), Khoảng cách đến trung tâm, Giá thành căn hộ , Tình hình an ninh, Môi trường sinh thái, Khoảng cách đến nơi mua sắm
ANOVAf
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 21688.445 | 1 | 21688.445 | 1383.184 | .000a |
Residual | 4766.746 | 304 | 15.680 | |||
Total | 26455.191 | 305 | ||||
2 | Regression | 22901.175 | 2 | 11450.588 | 976.228 | .000b |
Residual | 3554.016 | 303 | 11.729 | |||
Total | 26455.191 | 305 | ||||
3 | Regression | 23550.597 | 3 | 7850.199 | 816.210 | .000c |
Residual | 2904.594 | 302 | 9.618 | |||
Total | 26455.191 | 305 | ||||
4 | Regression | 23627.930 | 4 | 5906.983 | 628.878 | .000d |
Residual | 2827.260 | 301 | 9.393 | |||
Total | 26455.191 | 305 | ||||
5 | Regression | 23676.260 | 5 | 4735.252 | 511.195 | .000e |
Residual | 2778.931 | 300 | 9.263 | |||
Total | 26455.191 | 305 |
a. Predictors: (Constant), Khoảng cách đến trung tâm
b. Predictors: (Constant), Khoảng cách đến trung tâm, Giá thành căn hộ
c. Predictors: (Constant), Khoảng cách đến trung tâm, Giá thành căn hộ , Tình hình an ninh
d. Predictors: (Constant), Khoảng cách đến trung tâm, Giá thành căn hộ , Tình hình an ninh, Môi trường sinh thái
e. Predictors: (Constant), Khoảng cách đến trung tâm, Giá thành căn hộ , Tình hình an ninh, Môi trường sinh thái, Khoảng cách đến nơi mua sắm
f. Dependent Variable: Giá chung cư
Kết quả đưa biến DV_GX (Chất lượng dịch vụ giữ xe) vào
Descriptive Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
Giá chung cư | 33.47 | 9.313 | 306 |
Khoảng cách đến trung tâm | 11.9641 | 4.31262 | 306 |
Giá thành căn hộ | 20.76 | 3.728 | 306 |
Khoảng cách đến nơi mua sắm | 1.8536 | 1.61390 | 306 |
Tình hình an ninh | 3.97 | .985 | 306 |
Môi trường sinh thái | 3.84 | 1.045 | 306 |
Chất lượng dịch vụ giữ xe | 3.69 | 1.132 | 306 |
Variables Entered/Removeda
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | Khoảng cách đến trung tâm | . | Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <= .050, Probability-of-F-to-remove >= .100). |
2 | Giá thành căn hộ | . | Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <= .050, Probability-of-F-to-remove >= .100). |
3 | Chất lượng dịch vụ giữ xe | . | Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <= .050, Probability-of-F-to-remove >= .100). |
4 | Tình hình an ninh | . | Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <= .050, Probability-of-F-to-remove >= .100). |
5 | Khoảng cách đến nơi mua sắm | . | Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter <= .050, Probability-of-F-to-remove >= .100). |
a. Dependent Variable: Giá chung cư
ANOVAf
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 21688.445 | 1 | 21688.445 | 1383.184 | .000a |
Residual | 4766.746 | 304 | 15.680 | |||
Total | 26455.191 | 305 | ||||
2 | Regression | 22901.175 | 2 | 11450.588 | 976.228 | .000b |
Residual | 3554.016 | 303 | 11.729 | |||
Total | 26455.191 | 305 | ||||
3 | Regression | 23669.591 | 3 | 7889.864 | 855.377 | .000c |
Residual | 2785.600 | 302 | 9.224 | |||
Total | 26455.191 | 305 | ||||
4 | Regression | 23827.623 | 4 | 5956.906 | 682.391 | .000d |
Residual | 2627.568 | 301 | 8.729 | |||
Total | 26455.191 | 305 | ||||
5 | Regression | 23887.031 | 5 | 4777.406 | 558.073 | .000e |
Residual | 2568.160 | 300 | 8.561 | |||
Total | 26455.191 | 305 |
a. Predictors: (Constant), Khoảng cách đến trung tâm
b. Predictors: (Constant), Khoảng cách đến trung tâm, Giá thành căn hộ
c. Predictors: (Constant), Khoảng cách đến trung tâm, Giá thành căn hộ , Chất lượng dịch vụ giữ xe
d. Predictors: (Constant), Khoảng cách đến trung tâm, Giá thành căn hộ , Chất lượng dịch vụ giữ xe, Tình hình an ninh
e. Predictors: (Constant), Khoảng cách đến trung tâm, Giá thành căn hộ , Chất lượng dịch vụ giữ xe, Tình hình an ninh, Khoảng cách đến nơi mua sắm
f. Dependent Variable: Giá chung cư