PHỤ LỤC 9. CÁC DI TÍCH THAM QUAN CỦA VẠN HƯƠNG
Hình 2. Biệt thự Bảo Đại và Đảo Dấu
Nguồn:https://thanhnien.vn
PHỤ LỤC 10. THỐNG KÊ SỐ LIỆU CÁC CHỈ TIÊU VẠN HƯƠNG
Bảng 11. Thống kê số liệu các chỉ tiêu của Vạn Hương
Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Kết quả thực hiện các chỉ tiêu | ||||||
2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | Ước 2020 | |||
1 | Giá trị sản xuất công nghiệ p | Triệu / đồng | 8,550 | 9,010 | 12,060 | 12,400 | 13,000 | 12,00 0 |
2 | Giá trị sản xuất nông, lâm, thủy sản | Triệu / đồng | 99,510 | 108,000 | 105,44 8 | 99,653 | 93,985 | 93,90 0 |
3 | Giá trị nhóm ngành du lịch, | Triệu / đồng | 445,500 | 520,000 | 627,50 0 | 730,20 0 | 852,50 0 | 3,730 |
Có thể bạn quan tâm!
- Biểu Đồ Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Của Việt Nam
- Câu Hỏi Phỏng Vấn Sâu Đối Với Các Hộ Kinh Doanh Dịch Vụ Ăn Uống Du Lịch Tại Phường Vạn Hương, Quận Đồ Sơn, Thành Phố Hải Phòng
- Bản Đồ Hành Chính Tp. Hải Phòng 2019
- Đạo đức kinh doanh du lịch đối với các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống tại phường Vạn Hương, quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng - thực trạng và giải pháp - 14
- Đạo đức kinh doanh du lịch đối với các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống tại phường Vạn Hương, quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng - thực trạng và giải pháp - 15
Xem toàn bộ 122 trang tài liệu này.
4 | Tổng thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn theo phân cấp | Triệu / đồng | 3,332.1 0 | 3,615.3 0 | 2,782 | 3,596 | 1,762.7 | 0.34 |
5 | Tỷ lệ hộ nghèo giảm còn 1% cuối nhiệm | % | 2.9 | 2.15 | 1.69 | 1.3 | 0.59 |
kì |
Nguồn: Bác cáo kinh tế - xã hội Phường Vạn Hương
PHỤ LỤC 11. GIÁ TRỊ MEAN VÀ ĐỘ LỆCH CHUẨN VỀ MỨC ĐỘ HÀI LÕNG CỦA KHÁCH DU LỊCH
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
TD1 | 387 | 1,00 | 5,00 | 3,3739 | 0,88318 |
TD2 | 387 | 1,00 | 5,00 | 3,3739 | 0,87320 |
TD3 | 387 | 2,00 | 5,00 | 3,4261 | 0,71403 |
TD4 | 387 | 2,00 | 5,00 | 3,2957 | 0,68791 |
TD5 | 387 | 2,00 | 5,00 | 3,3478 | 0,68880 |
Valid N (listwise) | 387 | ||||
Descriptive Statistics | |||||
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
CL6 | 387 | 2,00 | 5,00 | 3,3652 | 0,65334 |
CL7 | 387 | 2,00 | 5,00 | 3,4087 | 0,68692 |
CL8 | 387 | 2,00 | 5,00 | 3,2783 | 0,65625 |
CL9 | 387 | 2,00 | 5,00 | 3,4261 | 0,72621 |
Valid N (listwise) | 387 | ||||
Descriptive Statistics |
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
CS10 | 387 | 2,00 | 5,00 | 3,3304 | 0,76916 |
CS11 | 387 | 2,00 | 5,00 | 3,3304 | 0,82421 |
CS12 | 387 | 2,00 | 5,00 | 3,4435 | 0,71563 |
CS13 | 387 | 2,00 | 5,00 | 3,3739 | 0,69410 |
CS14 | 387 | 2,00 | 5,00 | 3,6000 | 0,73509 |
Valid N (listwise) | 387 | ||||
Descriptive Statistics | |||||
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
GT15 | 387 | 1,00 | 5,00 | 3,2000 | 0,72789 |
GT16 | 387 | 2,00 | 5,00 | 3,5130 | 0,66709 |
GT17 | 387 | 2,00 | 5,00 | 3,1043 | 0,71787 |
Valid N (listwise) | 387 | ||||
Descriptive Statistics | |||||
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
AN18 | 387 | 2,00 | 5,00 | 3,2522 | 0,64677 |
AN19 | 387 | 2,00 | 5,00 | 3,2435 | 0,67005 |
AN20 | 387 | 2,00 | 5,00 | 3,2522 | 0,55950 |
Valid N (listwise) | 387 | ||||
Descriptive Statistics | |||||
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
MT21 | 387 | 2,00 | 5,00 | 3,4783 | 0,70522 |
MT22 | 387 | 2,00 | 5,00 | 3,5043 | 0,71787 |
MT23 | 387 | 2,00 | 5,00 | 3,3652 | 0,67966 |
MT24 | 387 | 2,00 | 5,00 | 3,2435 | 0,67005 |
Valid N (listwise) | 387 |
Nguồn: Kết quả phân tích SPSS 20.0 của tác giả
PHỤ LỤC 12. TỶ LỆ PHẦN TRĂM MỨC ĐỘ HÀI LÕNG CỦA KHÁCH DU LỊCH
Percent of Cases | ||||
$TDa | Rất thất vọng | 2 | 0,7% | 3,5% |
Thất vọng | 31 | 8,0% | 40,0% | |
Bình thường | 208 | 53,7% | 268,7% | |
Hài Lòng | 114 | 29,4% | 147,0% | |
Rất hài lòng | 32 | 8,2% | 40,9% | |
Total | 387 | 100,0% | 500,0% | |
a. Group | ||||
$CL Frequencies | ||||
Percent of Cases | ||||
$CLa | Thất vọng | 17 | 4,6% | 18,3% |
Bình thường | 236 | 60,9% | 243,5% | |
Hài Lòng | 107 | 27,6% | 110,4% |
Rất hài lòng | 27 | 7,0% | 27,8% | |
Total | 387 | 100,0% | 400,0% | |
a. Group | ||||
$CS Frequencies | ||||
Percent of Cases | ||||
$CSa | Thất vọng | 220 | 6,3% | 31,3% |
Bình thường | 21 | 55,8% | 279,1% | |
Hài Lòng | 108 | 28,0% | 140,0% | |
Rất hài lòng | 38 | 9,9% | 49,6% | |
Total | 387 | 100,0% | 500,0% | |
a. Group | ||||
$GIÁTRỊ Frequencies | ||||
Percent of Cases | ||||
$GIÁTRỊa | Rất thất vọng | 3 | 0,6% | 1,7% |
Thất vọng | 41 | 10,7% | 32,2% |