Bình thường | 206 | 53,3% | 160,0% | |
Hài Lòng | 122 | 31,6% | 94,8% | |
Rất hài lòng | 15 | 3,8% | 11,3% | |
Total | 387 | 100,0% | 300,0% | |
a. Group | ||||
$AN Frequencies | ||||
Percent of Cases | ||||
$ANa | Thất vọng | 24 | 6,4% | 19,1% |
Bình thường | 256 | 66,1% | 198,3% | |
Hài Lòng | 92 | 23,8% | 71,3% | |
Rất hài lòng | 15 | 3,8% | 11,3% | |
Total | 387 | 100,0% | 300,0% | |
a. Group | ||||
$MT Frequencies | ||||
Percent of Cases | ||||
Có thể bạn quan tâm!
- Câu Hỏi Phỏng Vấn Sâu Đối Với Các Hộ Kinh Doanh Dịch Vụ Ăn Uống Du Lịch Tại Phường Vạn Hương, Quận Đồ Sơn, Thành Phố Hải Phòng
- Bản Đồ Hành Chính Tp. Hải Phòng 2019
- Giá Trị Mean Và Độ Lệch Chuẩn Về Mức Độ Hài Lõng Của Khách Du Lịch
- Đạo đức kinh doanh du lịch đối với các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống tại phường Vạn Hương, quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng - thực trạng và giải pháp - 15
Xem toàn bộ 122 trang tài liệu này.
$MTa | Thất vọng | 21 | 5,4% | 21,7% |
Bình thường | 218 | 56,3% | 225,2% | |
Hài Lòng | 121 | 31,3% | 125,2% | |
Rất hài lòng | 27 | 7,0% | 27,8% | |
Total | 387 | 100,0% | 400,0% | |
a. Group |
Nguồn: Kết quả phân tích SPSS 20.0 của tác giả
PHỤ LỤC 13. TỶ LỆ PHẦN TRĂM CÁC BIẾN SỐ QUAN SÁT VỀ MỨC ĐỘ HÀI LÕNG CỦA KHÁCH DU LỊCH
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Rất thất vọng | 1,7 | 1,7 | 1,7 |
Thất vọng | 11,3 | 11,3 | 13,0 | |
Bình thường | 45,2 | 45,2 | 58,3 | |
Hài Lòng | 31,3 | 31,3 | 89,6 | |
Rất hài lòng | 10,4 | 10,4 | 100,0 | |
Total | 100,0 | 100,0 | ||
TD2 | ||||
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Rất thất vọng | 1,7 | 1,7 | 1,7 |
Thất vọng | 10,4 | 10,4 | 12,2 | |
Bình thường | 47,0 | 47,0 | 59,1 | |
Hài Lòng | 30,4 | 30,4 | 89,6 | |
Rất hài lòng | 10,4 | 10,4 | 100,0 | |
Total | 100,0 | 100,0 |
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Thất vọng | 5,2 | 5,2 | 5,2 |
Bình thường | 54,8 | 54,8 | 60,0 | |
Hài Lòng | 32,2 | 32,2 | 92,2 | |
Rất hài lòng | 7,8 | 7,8 | 100,0 | |
Total | 100,0 | 100,0 | ||
TD4 | ||||
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Thất vọng | 7,8 | 7,8 | 7,8 |
Bình thường | 60,0 | 60,0 | 67,8 | |
Hài Lòng | 27,0 | 27,0 | 94,8 | |
Rất hài lòng | 5,2 | 5,2 | 100,0 | |
Total | 100,0 | 100,0 | ||
TD5 | ||||
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Thất vọng | 5,2 | 5,2 | 5,2 |
Bình | 61,7 | 61,7 | 67,0 |
TD3
thường | ||||
Hài Lòng | 26,1 | 26,1 | 93,0 | |
Rất hài lòng | 7,0 | 7,0 | 100,0 | |
Total | 100,0 | 100,0 | ||
CL6 | ||||
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Thất vọng | 3,5 | 3,5 | 3,5 |
Bình thường | 62,6 | 62,6 | 66,1 | |
Hài Lòng | 27,8 | 27,8 | 93,9 | |
Rất hài lòng | 6,1 | 6,1 | 100,0 | |
Total | 100,0 | 100,0 | ||
CL7 | ||||
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Thất vọng | 4,3 | 4,3 | 4,3 |
Bình thường | 57,4 | 57,4 | 61,7 | |
Hài Lòng | 31,3 | 31,3 | 93,0 | |
Rất hài lòng | 7,0 | 7,0 | 100,0 | |
Total | 100,0 | 100,0 | ||
CL8 |
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Thất vọng | 7,0 | 7,0 | 7,0 |
Bình thường | 62,6 | 62,6 | 69,6 | |
Hài Lòng | 26,1 | 26,1 | 95,7 | |
Rất hài lòng | 4,3 | 4,3 | 100,0 | |
Total | 100,0 | 100,0 | ||
CL9 | ||||
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Thất vọng | 3,5 | 3,5 | 3,5 |
Bình thường | 60,9 | 60,9 | 64,3 | |
Hài Lòng | 25,2 | 25,2 | 89,6 | |
Rất hài lòng | 10,4 | 10,4 | 100,0 | |
Total | 100,0 | 100,0 | ||
CS10 | ||||
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Thất vọng | 8,7 | 8,7 | 8,7 |
Bình thường | 59,1 | 59,1 | 67,8 |
Hài Lòng | 22,6 | 22,6 | 90,4 | |
Rất hài lòng | 9,6 | 9,6 | 100,0 | |
Total | 100,0 | 100,0 | ||
CS11 | ||||
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Thất vọng | 12,2 | 12,2 | 12,2 |
Bình thường | 53,0 | 53,0 | 65,2 | |
Hài Lòng | 24,3 | 24,3 | 89,6 | |
Rất hài lòng | 10,4 | 10,4 | 100,0 | |
Total | 100,0 | 100,0 | ||
CS12 | ||||
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Thất vọng | 3,5 | 3,5 | 3,5 |
Bình thường | 58,3 | 58,3 | 61,7 | |
Hài Lòng | 28,7 | 28,7 | 90,4 | |
Rất hài lòng | 9,6 | 9,6 | 100,0 | |
Total | 100,0 | 100,0 | ||
CS13 |
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Thất vọng | 5,2 | 5,2 | 5,2 |
Bình thường | 59,1 | 59,1 | 64,3 | |
Hài Lòng | 28,7 | 28,7 | 93,0 | |
Rất hài lòng | 7,0 | 7,0 | 100,0 | |
Total | 100,0 | 100,0 | ||
CS14 | ||||
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Thất vọng | 1,7 | 1,7 | 1,7 |
Bình thường | 49,6 | 49,6 | 51,3 | |
Hài Lòng | 35,7 | 35,7 | 87,0 | |
Rất hài lòng | 13,0 | 13,0 | 100,0 | |
Total | 100,0 | 100,0 | ||
GT15 | ||||
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Rất thất vọng | 1,7 | 1,7 | 1,7 |
Thất vọng | 10,4 | 10,4 | 12,2 |