Bình thường | 56,5 | 56,5 | 68,7 | |
Hài Lòng | 28,7 | 28,7 | 97,4 | |
Rất hài lòng | 2,6 | 2,6 | 100,0 | |
Total | 100,0 | 100,0 | ||
GT16 | ||||
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Thất vọng | 3,5 | 3,5 | 3,5 |
Bình thường | 47,8 | 47,8 | 51,3 | |
Hài Lòng | 42,6 | 42,6 | 93,9 | |
Rất hài lòng | 6,1 | 6,1 | 100,0 | |
Total | 100,0 | 100,0 | ||
GT17 | ||||
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Thất vọng | 18,3 | 18,3 | 18,3 |
Bình thường | 55,7 | 55,7 | 73,9 | |
Hài Lòng | 23,5 | 23,5 | 97,4 | |
Rất hài lòng | 2,6 | 2,6 | 100,0 | |
Total | 100,0 | 100,0 | ||
AN18 |
Có thể bạn quan tâm!
- Bản Đồ Hành Chính Tp. Hải Phòng 2019
- Giá Trị Mean Và Độ Lệch Chuẩn Về Mức Độ Hài Lõng Của Khách Du Lịch
- Đạo đức kinh doanh du lịch đối với các cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống tại phường Vạn Hương, quận Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng - thực trạng và giải pháp - 14
Xem toàn bộ 122 trang tài liệu này.
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Thất vọng | 7,8 | 7,8 | 7,8 |
Bình thường | 62,6 | 62,6 | 70,4 | |
Hài Lòng | 26,1 | 26,1 | 96,5 | |
Rất hài lòng | 3,5 | 3,5 | 100,0 | |
Total | 100,0 | 100,0 | ||
AN19 | ||||
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Thất vọng | 8,7 | 8,7 | 8,7 |
Bình thường | 62,6 | 62,6 | 71,3 | |
Hài Lòng | 24,3 | 24,3 | 95,7 | |
Rất hài lòng | 4,3 | 4,3 | 100,0 | |
Total | 100,0 | 100,0 | ||
AN20 | ||||
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Thất vọng | 2,6 | 2,6 | 2,6 |
Bình thường | 73,0 | 73,0 | 75,7 |
Hài Lòng | 20,9 | 20,9 | 96,5 | |
Rất hài lòng | 3,5 | 3,5 | 100,0 | |
Total | 100,0 | 100,0 | ||
MT21 | ||||
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Thất vọng | 4,3 | 4,3 | 4,3 |
Bình thường | 51,3 | 51,3 | 55,7 | |
Hài Lòng | 36,5 | 36,5 | 92,2 | |
Rất hài lòng | 7,8 | 7,8 | 100,0 | |
Total | 100,0 | 100,0 | ||
MT22 | ||||
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Thất vọng | 2,6 | 2,6 | 2,6 |
Bình thường | 54,8 | 54,8 | 57,4 | |
Hài Lòng | 32,2 | 32,2 | 89,6 | |
Rất hài lòng | 10,4 | 10,4 | 100,0 | |
Total | 100,0 | 100,0 | ||
MT23 |
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Thất vọng | 6,1 | 6,1 | 6,1 |
Bình thường | 56,5 | 56,5 | 62,6 | |
Hài Lòng | 32,2 | 32,2 | 94,8 | |
Rất hài lòng | 5,2 | 5,2 | 100,0 | |
Total | 100,0 | 100,0 | ||
MT24 | ||||
Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 2,00 | 8,7 | 8,7 | 8,7 |
3,00 | 62,6 | 62,6 | 71,3 | |
4,00 | 24,3 | 24,3 | 95,7 | |
5,00 | 4,3 | 4,3 | 100,0 | |
Total | 100,0 | 100,0 |
Nguồn: Kết quả phân tích SPSS 20.0 của tác giả