1. Yếu tố sinh học Thành thai và sinh sản . Con ruột của cha và mẹ là con do người mẹ sinh ra từ một bào thai do người mẹ cưu mang và bào thai đó là kết quả của sự phối hợp xác thịt của cha và mẹ. Đối với người mẹ, yếu tố sinh ...
Bộ hệ thống pháp luật Việt Nam trong lĩnh vực hôn nhân vẫn tiếp tục là vấn đề nóng bỏng đối với người làm luật. Về quan hệ tài sản . Giữa các bên mà quan hệ hôn nhân không được thừa nhận không thể có các quan hệ tài sản ...
Người bị bệnh tâm thần (nói chung, người không nhận thức được hành vi của mình), nhưng lại chưa bị đặt vào tình trạng mất năng lực hành vi theo quyết định của Toà án. Song, điều đó không có nghĩa rằng luật thừa nhận quyền ...
Nguyễn Ngọc Điện Giáo Trình Luật Hôn Nhân Và Gia Đình Tập 1 Ebook.moet.gov.vn, 2007 Giới Thiệu Pháp Luật Hôn Nhân Và Gia Đình Việt Nam I. Các Định Nghĩa Pháp Lý . Gia Đình Là Tập Hợp Những Người Gắn Bó Với Nhau Do Hôn Nhân, Quan Hệ Huyết ...
LỰC カ 327 LƯỢC 略 1198 LƯƠNG 涼 1066 LƯƠNG 糧 1344 LƯƠNG 良 1489 LƯƠNG 梁 A61 LƯỠNG 両 19 LƯỢNG 両 19 LƯỢNG 量 905 LƯỢNG 諒 B138 LƯỢNG 亮 B18 LƯU 流 1059 LƯU 留 1196 LƯU 硫 1249 LƯU 劉 A19 LƯU 瑠 B91 LỰU 溜 A69 LŨY 累 1197 LŨY 塁 1200 LUYẾN ...
皆 363 旅 881 笑 1313 通 1726 婆 530 旋 883 紳 1360 醸 1773 報 475 原 383 時 899 粋 1335 郡 1756 婚 531 曹 900 祖 1361 野 1776 喜 476 能 390 栓 945 料 1336 酌 1762 婦 532 械 955 終 1362 野 1779 塚 477 桑 397 桟 946 粉 1337 配 1763 寂 569 殻 1000 細 1363 鑑 1808 ...
速 1723 仄 A24 ゾク 俗 225 属 611 族 882 続 1374 賊 1657 そこ 底 659 - そこなう 損 849 そこなう 損 849 そこねる 損 849 そそぐ 注 1035 そそのかす 唆 415 そだつ 育 148 そだてる 育 148 ソツ 卒 146 率 158 そで 袖 A123 そと 外 499 そなえる 供 ...
院 1825 陰 1837 隠 1845 音 1876 韻 1880 飲 1898 蔭 A118 う ウ 右 401 宇 546 羽 1417 有 1436 雨 1855 胡 A109 う え 上 370 う え る 植 962 飢 1896 う お 魚 1923 う か が う 伺 195 う か る 受 1138 うけたまわる承 101 う け る 受 1138 請 1618 う ご か ...
B100 祐 ゆう じょうう まさ ま す む ら さ ち す け たすくよし HỮU giúp, phù hộ B101 禄 ろく さち とみとしよし LỘC bổng lộc, lương, phước B102 禎 てい ちょう さち さ だ さだむた だ ただしと も つ ぐ よし TRINH tốt, điềm ...
俉する ごする Năm;5 người lính;5 nhà;hàng 俉つ いつつ ngũ;xếp vào với [あつむ B19 俉 いつ いつつひとし NGŨ くみ とも] い 伊- い- Hắn;cái đó;nước -伊 -い [はじめ いさ B20 伊 これ おさむ Y ただ ただし よし] B21 伶 ...
1937 PHỤ LỤC A: 153 CHỮ BỔ TÚC A1 函 かん 函 函れる は こ いれる HÀM hộp; phong thơ cho vào A2 串 かん けん 串 ぐし QUÁN XUYẾN xỏ, xâu; liên quan A3 鴨 おう 鴨 かも ÁP vịt trời A4 メ め 〆 〆て〆る し め しめてしめる (MÊ) thêm ...
運 うん 運ぶ はこぶ VẬN số mệnh, may chuyên chở 1740 遊 ゆう ゆ 遊ぶ あそぶ DU chơi, vui; lang thang 1741 遣 けん 遣わす 遣う つかわす つかう KHIỂN cử đi; phát dùng 1742 遠 えん おん 遠い とおい VIỄN xa 1743 遭 そう 遭う あう TAO ...
Trang 5972, Trang 5973, Trang 5974, Trang 5975, Trang 5976, Trang 5977, Trang 5978, Trang 5979, Trang 5980, Trang 5981,