Biến “Hoạt Động Khuyến Mãi, Quảng Cáo Marketing”


NV6

Tư vấn bán hàng để lại ấn tượng tốt trong lòng

khách hàng






NV7

Nhân viên kĩ thuật có trình độ cao, chuyên nghiệp,

am hiểu rõ về sản phẩm






NV8

Nhân viên xử lí thủ tục thanh toán nhanh và nhận xe

nhanh






V

Dịch vụ bảo hành

BH1

Dịch vụ bảo hành uy tín chất lượng






BH2

Thời gian chờ bảo hành là hợp lí






BH3

Mọi khiếu nại của khách hàng đều được giải đáp

nhanh chóng






BH4

Chi phí sửa chữa, bảo dưỡng hợp lý






VI

Đánh giá chung về cửa hàng Honda Đại Nam

CH1

Cửa hàng sạch sẽ, thoáng mát, có vị trí thuận lợi ở

các trục đường chính của thành phố






CH2

Khu vực đỗ xe thuận tiện






CH3

Được phục vụ nhanh thức uống






CH4

Khu ghế ngồi thoải mái, nhà vệ sinh sạch sẽ thoáng

mát






CH5

Xe được trưng bày gọn gàng, dễ quan sát , sạch sẽ

không trầy xước






VII

Đánh giá chung về hoạt động bán hàng

ĐG

Quý khách sẽ mua sản phẩm khác của công ty khi

có nhu cầu






ĐG

Quý khách sẵn sàng giới thiệu cho bạn bè hoặc

người thân đến mua xe






ĐG

Quý khách hài lòng với chất lượng sản phẩm và hoạt

động bán hàng của công ty






Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 144 trang tài liệu này.

Đánh giá hoạt động bán hàng của công ty TNHH Thương mại Đại Nam - Đại Lý ủy quyền của Honda Việt Nam tại Huế - 16


PHẦN 2: Thông tin cá nhân của khách hàng:


1. Giới tính  1.Nam  2.Nữ

2. Độ tuổi

 1. Dưới 20 tuổi  2. Từ 20 – dưới 30 tuổi

 3.Từ 30 – dưới 40 tuổi  4.Từ 40 tuổi trở lên

3. Thu nhập trung bình 1 tháng

 1.Dưới 5 triệu  2.Từ 5 – dưới 10 triệu

 3.Từ 10 – dưới 15 triệu  4.Từ 15 – dưới 20 triệu

 5.Từ 20 triệu trở lên

4. Nghề nghiệp

 1.Học sinh, Sinh viên

 2.Cán bộ, công nhân viên chức

 3.Kinh doanh buôn bán

 4. Nghề chuyên môn (bác sĩ, giáo viên,…)

 5.Nhân viên văn phòng

 6. Tự do


Xin chân thành cảm ơn sự giúp đỡ nhiệt tình của Quý khách !

PHỤ LỤC 2:KẾT QUẢ XỬ LÝ SỐ LIỆU BẰNG PHẦN MỀM SPSS 20

1: KẾT QUẢ THỐNG KÊ MÔ TẢ MẪU ĐIỀU TRA

Gioi tinh



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Nam

88

58.7

58.7

58.7

Valid

Nu

62

41.3

41.3

100.0


Total

150

100.0

100.0



Do tuoi



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Duoi 20 tuoi

24

16.0

16.0

16.0


Tu 20 - duoi 30 tuoi

41

27.3

27.3

43.3

Valid

Tu 30 - duoi 40 tuoi

61

40.7

40.7

84.0


Tu 40 tuoi tro len

24

16.0

16.0

100.0


Total

150

100.0

100.0



Thu nhap trung binh mot thang



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Duoi 5 trieu

47

31.3

31.3

31.3


Tu 5 - duoi 10 trieu

58

38.7

38.7

70.0


Tu 10 - duoi 15 trieu

35

23.3

23.3

93.3

Valid

Tu 15 - duoi 20 trieu

7

4.7

4.7

98.0


Tu 20 trieu tro len

3

2.0

2.0

100.0


Total

150

100.0

100.0




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Hoc sinh, sinh vien

19

12.7

12.7

12.7


Can bo, cong nhan vien chuc

17

11.3

11.3

24.0


Kinh doanh buon ban

42

28.0

28.0

52.0


Valid

Nghe chuyen mon (bac si, giao

vien)


23


15.3


15.3


67.3


Nhan vien van phong

11

7.3

7.3

74.7


Tu do

38

25.3

25.3

100.0


Total

150

100.0

100.0



1. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha

2.1 Biến “ Sản phẩm”


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.739

3


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

Xe co chat luong, nguon goc ro

rang

8.0200

1.349

.518

.711

Xe co thiet ke hien dai thoi trang,

phong cach


8.3067


1.073


.580


.633

Honda co nhieu dong xe, mau ma,

mau sac da dang


8.4467


.974


.612


.596


2.2 Biến “Giá cả”

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.650

4



Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

Gia ca phu hop voi chat luong

11.5400

2.384

.419

.590

Gia ca phu hop voi thuong hieu

11.8133

2.166

.537

.505

Quy khach se mua xe khi co muc

gia phu hop


11.7267


2.307


.414


.594

Duoc tu van lai suat phu hop khi

mua xe tra gop


11.8200


2.565


.356


.630


2.3 Biến “Hoạt động khuyến mãi, quảng cáo marketing”


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.750

3


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

De dang tim thay cac quang cao,





khuyen mai cua Honda Dai Nam

7.4667

1.740

.563

.685

tren cac phuong tien truyen thong





Honda Dai Nam co nhieu chuong

trinh khuyen mai


7.6800


1.628


.681


.549

Gia tri khuyen mai, giam gia lon,





tac dong lon den quyet dinh mua

7.6400

1.802

.500

.757

xe cua khach hang






2.4 Biến “Đội ngũ nhân viên”


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.674

8



Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

Tu van ban hang co thai do lich su,





nhiet tinh, than thien, tac phong

chuyen nghiep, don tiep khach


26.9600


5.730


.481


.614

hang tan tinh chu dao





Tu van ban hang giai dap tat ca cac

thac mac cua khach hang


27.2467


5.972


.344


.650

Tu van ban hang giai thich day du

thong tin ve san pham


26.7133


6.367


.351


.647

Tu van ban hang tu van day du cac

thu tuc mua xe


27.4933


6.440


.235


.675

Tu van ban hang tra loi tan tinh





cac cau hoi. Nam bat nhanh nhu

26.8600

6.443

.324

.653

cau cua khach hang





Tu van ban hang de lai an tuong

tot trong long khach hang


27.2400


6.063


.395


.636

Nhan vien ky thuat co trinh do cao,





chuyen nghiep, am hieu ro ve san

27.1200

5.986

.368

.643

pham





Nhan vien xu li thu tuc thanh toan

nhanh va nhan xe nhanh


27.4133


6.003


.432


.628


2.5 Biến “Dịch vụ bảo hành”

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.647

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

Dich vu bao hanh uy tinh chat

luong

11.1933

2.627

.322

.646

Thoi gian cho bao hanh la hop li

11.5000

2.144

.562

.483

Moi khieu nai cua khach hang deu

duoc giai dap nhanh chong

11.6333

2.422

.346

.637

Chi phi sua chua, bao duong la hop

li

11.8533

2.153

.495

.529

2.6 Biến “Đánh giá chung về cửa hàng Honda Đại Nam”


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.727

5


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

Cua hang sach se, thoang mat, co





vi tri thuan loi o cac truc duong

15.2533

3.398

.461

.690

chinh cua thanh pho





Khu vuc do xe thuan tien

15.5333

3.177

.556

.652

Duoc phuc vu nhanh thuc uong

15.0467

3.521

.450

.694

Khu ghe ngoi thoai mai, nha ve

sinh sach se thoang mat


15.7267


3.475


.454


.693

Xe duoc trung bay gon gang, de

quan sat, sach se khong tray xuoc


15.4533


3.323


.511


.670


2.7 Biến “Đánh giá chung về hoạt động bán hàng”

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.727

3


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

Quy khach se mua san pham khac

cua cong ty khi co nhu cau

7.6867

1.814

.452

.748

Quy khach san sang gioi thieu cho

ban be hoac nguoi than den mua xe


8.0400


1.180


.602


.586

Quy khach hai long voi chat luong





san pham va hoat dong ban hang

8.1133

1.430

.627

.548

cua cong ty





3.THỐNG KÊ MÔ TẢ CHO CÁC YẾU TỐ

3.1 Thống kê mô tả cho các yếu tố sản phẩm

Xe co chat luong, nguon goc ro rang



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Trung lap

3

2.0

2.0

2.0


Dong y

89

59.3

59.3

61.3

Valid

Hoan toan dong y

58

38.7

38.7

100.0


Total

150

100.0

100.0



Xe co thiet ke hien dai thoi trang, phong cach



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong dong y

2

1.3

1.3

1.3


Trung lap

19

12.7

12.7

14.0

Valid

Dong y

94

62.7

62.7

76.7


Hoan toan dong y

35

23.3

23.3

100.0


Total

150

100.0

100.0



Honda co nhieu dong xe, mau ma, mau sac da dang



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Khong dong y

5

3.3

3.3

3.3


Trung lap

24

16.0

16.0

19.3

Valid

Dong y

96

64.0

64.0

83.3


Hoan toan dong y

25

16.7

16.7

100.0


Total

150

100.0

100.0



4. Thống kê mô tả cho các yếu tố Giá cả

Gia ca phu hop voi chat luong



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Trung lap

29

19.3

19.3

19.3


Dong y

78

52.0

52.0

71.3

Valid

Hoan toan dong y

43

28.7

28.7

100.0


Total

150

100.0

100.0


Xem tất cả 144 trang.

Ngày đăng: 27/08/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí