Phụ lục 14: Dự báo huy động ngân sách từ GDP Bắc Ninh đến năm 2020
Đơn vị | Nhịp độ tăng trưởng (%) | 2011-2015 | 2016-2020 | ||||||||||||||
2005 | 2010 | Nhịp độ (%) | Tổng thu Tỷ đồng | 2010 | 2015 | Nhịp độ (%) | Tổng thu Tỷ đồng | 2015 | 2020 | Nhịp độ (%) | Tổng thu Tỷ đồng | ||||||
Giá SS 94 | |||||||||||||||||
1. Tổng GDP | Tỷ.đ | 4785 | 9709 | 15.20 | 37315 | 9709 | 17888 | 13.00 | 71094 | 17888 | 31524 | 12.00 | 127274 | ||||
2. (GDP-NS)/DS | Ng.đ | 4180 | 7869 | 13.48 | 7869 | 13767 | 11.84 | 13767 | 23117 | 10.92 | |||||||
3. Tổng thu NS | Tỷ.đ | 612 | 1439 | 18.66 | 5262 | 1439 | 2719 | 13.57 | 10712 | 2719 | 4886 | 12.44 | 19591 | ||||
4. Tỷ GDP | lệ | thu | NS | so | % | 12.79 | 14.83 | 14.10 | 14.83 | 15.20 | 15.07 | 15.20 | 15.50 | 15.39 | |||
Giá HH | |||||||||||||||||
1. Tổng GDP | Tỷ.đ | 8345 | 21708 | 85412 | 21708 | 52648 | 213512 | 52648 | 124083 | 500816 | |||||||
2. Tổng thu NS | Tỷ.đ | 1067 | 3218 | 24.71 | 12049 | 3218 | 8003 | 32170 | 8003 | 19233 | 77091 | ||||||
3. Tỷ GDP | lệ | thu | NS | so | % | 12.79 | 14.83 | 14.11 | 14.83 | 15.20 | 15.07 | 15.20 | 15.50 | 15.39 |
Có thể bạn quan tâm!
- Chính sách phát triển công nghiệp tại địa phương nghiên cứu áp dụng với tỉnh Bắc Ninh - 23
- Tốc Độ Tăng Trưởng Gdp Theo Giá So Sánh 1994 Phân Theo Ba Khu Vực
- Chính sách phát triển công nghiệp tại địa phương nghiên cứu áp dụng với tỉnh Bắc Ninh - 25
Xem toàn bộ 216 trang tài liệu này.
(Nguồn: Sở Kế hoạch và đầu tư tỉnh Bắc Ninh)
Phụ lục 15: Dự báo tăng trưởng GTSX công nghiệp và Nông nghiệp
2000 | 2004 | 2005 | 2010 | 2015 | 2020 | Nhịp độ tăng trưởng (%) | |||||
2001- 2004 | 2005- 2004 | 2006- 2010 | 2011- 2015 | 2016- 2020 | |||||||
1. GTSX CN (giá CĐ 1994) | 2087.8 | 5302.8 | 6555.86 | 20112 | 45742 | 87470 | 26.24 | 23.63 | 25.13 | 17.86 | 13.84 |
a. CN Nhà nước | 455.9 | 1637.8 | 1054.26 | 814 | 595 | 413 | 37.67 | -35.63 | -5.04 | -6.07 | -7.05 |
- TW hiện nay | 347.4 | 1020.3 | 1042.9 | 807 | 592 | 412 | 30.91 | 2.21 | -5.00 | -6.00 | -7.00 |
- ĐF hiện nay | 108.5 | 617.5 | 11.4 | 7 | 3 | 1 | 54.45 | -98.15 | -9.00 | -15.00 | -20.00 |
b. CN ngoài Nhà nước | 835.3 | 2570.4 | 4003.8 | 13737 | 30117 | 55488 | 32.45 | 55.77 | 27.96 | 17.00 | 13.00 |
c. Đầu tư nước ngoài | 796.6 | 1094.6 | 1497.8 | 5561 | 15030 | 31569 | 8.27 | 36.84 | 30.00 | 22.00 | 16.00 |
2. GTSX Nông nghiệp | 1587.9 | 1975.4 | 2046.4 | 3024 | 3703 | 4469 | 5.61 | 3.59 | 8.13 | 4.13 | 3.83 |
- Trồng trọt | 1085.6 | 1129.9 | 1205.3 | 1355 | 1496 | 1652 | 1.00 | 6.67 | 2.37 | 2.00 | 2.00 |
- Chăn nuôi | 452.1 | 653.8 | 761.3 | 1240 | 1660 | 2118 | 9.66 | 16.44 | 10.25 | 6 | 5 |
- Dịch vụ NN | 50.2 | 191.7 | 79.8 | 429 | 548 | 699 | 39.79 | -58.37 | 40 | 5 | 5 |
3. Giá trị gia tăng | |||||||||||
- Công nghiệp | 671.6 | 1511.1 | 1938 | 4625 | 9302 | 16393 | 19.00 | 15.00 | 12.00 | ||
- Nông nghiệp | 937.4 | 1134 | 1209 | 1485 | 1722 | 1977 | 4.20 | 3.00 | 2.80 | ||
4. Chi phí trung gian | |||||||||||
- Công nghiệp | 67.8 | 71.5 | 70.4 | 77 | 80 | 81.3 | |||||
- Nông nghiệp | 41.0 | 42.6 | 40.9 | 51 | 54 | 55.8 |
(Nguồn: Sở Kế hoạch và đầu tư tỉnh Bắc Ninh)
Phụ lục 16: Tổng hợp dự án cấp GCNĐT theo ngành nghề lĩnh vực đến 31/12/2008
Ngành nghề, lĩnh vực | Số dự án | Vốn đăng ký (Chưa bao gồm hạ tầng) | Vốn đầu tư thực hiện (Chưa bao gồm hạ tầng) | |||||
Tổng số | Trong nước | Nước ngoài | Trong nước (VND) | Nước ngoài (USD) | Trong nước (VND) | Nước ngoài (USD) | ||
1 | Điện tử | 42 | 10 | 32 | 624,613,315,055 | 1,006,339,000 | 441,514,266,774 | 241,043,200 |
2 | Cơ khí | 21 | 14 | 7 | 235,442,233,380 | 45,167,500 | 10,100,000,000 | 9,280,000 |
3 | Chế biến | 15 | 12 | 3 | 240,778,618,610 | 40,640,000 | 89,031,169,124 | 87,380,800 |
4 | Vật liệu mới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5 | Các nhóm ngành nghề khác | 252 | 160 | 92 | 11,418,340,532,955 | 812,280,500 | 5,345,454,564,011 | 979,296,000 |
Tổng cộng | 330 | 196 | 134 | 12,519,174,700,000 | 1,904,427,000 | 5,886,100,000,000 | 1,317,000,000 |
(Nguồn: Ban Quản lý các KCN Bắc Ninh)
Phụ lục 17: Diện tích các KCN, khu đô thị theo quy hoạch đến năm 2015
Khu công nghiệp | Tổng diện tích quy hoạch KCN, đô thị (ha) | Trong | đó | ||
KCN (ha) | Khu đô thị | (ha) | |||
1 | KCN Tiên Sơn mở rộng (bao gồm KCN Tân Hồng - Hoàn Sơn) | 410 | 380 | 30 | |
2 | KCN Quế Võ 1. | 756 | 636 | 120 | |
3 | KCN Đại Đồng - Hoàn Sơn(2 giai đoạn) | 572 | 572 | 0 | |
4 | KCN, đô thị Yên Phong 1 | 351 | 351 | 0 | |
5 | KCN, đô thị Quế Võ 2 | 270 | 270 | 0 | |
6 | KCN, đô thị VSIP Bắc Ninh | 700 | 500 | 200 | |
7 | KCN, đô thị Nam Sơn - Hạp Lĩnh | 1.000 | 800 | 200 | |
8 | KCN Đại Kim | 742 | 508 | 234 | |
9 | KCN Yên Phong 2 | 1.200 | 1.000 | 200 | |
10 | KCN Thuận Thành 2 | 250 | 250 | 0 | |
11 | KCN Thuận Thành 3 | 300 | 300 | 0 | |
12 | KCN Gia Bình | 300 | 300 | 0 | |
13 | KCN Từ Sơn | 300 | 300 | 0 | |
14 | KCN Hanaka | 74 | 74 | 0 | |
15 | KCN Quế Võ III (2008) | 300 | 300 | 0 | |
Tổng cộng | 7.525 | 6.541 | 984 |
(Nguồn: Ban Quản lý các KCN Bắc Ninh)
Phụ lục 18: Bảng tổng hợp tỷ lệ lấp đầy trong các KCN tập trung năm 2008
Tên KCN | Diện tích quy hoạch(ha) | Tình hình sử dụng đất | |||||||
Tổng | Đất cho thuê | Đất thu hồi(ha) | Đất đã giao(ha) | Tỷ lệ lấp đầy(%) | |||||
Tổng | Đất CN | Tổng | Đã thuê | Theo quy hoạch | Theo DT thu hồi | ||||
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (8/4) | (8/6) |
1 | Tiên Sơn | 409,50 | 281,36 | 384,60 | 264,25 | 339,52 | 258,60 | 91,91 | 97,86 |
2 | Đại Đồng-Hoàn Sơn | 272,11 | 189,38 | 220,00 | 153,11 | 156,09 | 119,70 | 63,21 | 78,18 |
3 | Nam Sơn - Hạp Lĩnh | 402,50 | 241,00 | 156,29 | 93,58 | 102,20 | 1,92 | 0,80 | 2,05 |
4 | Yên Phong 1 | 351,33 | 220,57 | 314,07 | 223,30 | 189,06 | 104,21 | 47,25 | 46,67 |
5 | VSIP | 440,87 | 387,83 | 295,05 | 259,55 | 32,43 | 8,36 | 12,49 | |
6 | Quế Võ 1 | 755,38 | 504,49 | 578,75 | 386,53 | 342,09 | 256,80 | 50,90 | 66,44 |
7 | Quế Võ 2 | 272,54 | 184,05 | 120,80 | 81,58 | 0,00 | 0,00 | ||
8 | Thuận Thành III | 140,00 | 105,38 | 100,00 | 75,27 | 100,00 | 5,40 | 5,12 | 7,17 |
9 | Tổng số | 3344,23 | 2114,06 | 2169,56 | 1537,17 | 1228,97 | 779,06 | 36,85 | 50,68 |
(Nguồn: Ban Quản lý các KCN Bắc Ninh)