Lin, X., & Zhang, Y. (2009). Bank ownership reform and bank performance in China. Journal of Banking & Finance, 33(1), 20-29.
Lizal, L., & Svejnar, J. (2003). Privatization revisited: the effects of foreign and domestic owners on corporate performance. Ann Arbor, 1001, 48109-1234.
Majnoni, G., Shankar, R., & Varhegyi, E. (2003). The Dynamics of Foreign Bank Ownership: Evidence from Hungary. World Bank Policy Research Working Paper 3114.
Mathieson, D. J., & Schinasi, G. J. (2000). International Capital Markets: Developments, Prospects, and Key Policy Issues. International Monetary Fund.
Mian, A. (2003). Foreign, private domestic, and government banks: New evidence from emerging markets. Journal of Banking and Finance, 27(7), 1219-1410.
Micco, A., Panizza, U., & Yanez, M. (2007). Bank ownership and performance. Does politics matter?.Journal of Banking & Finance, 31(1), 219-241.
Naaborg, I., Scholtens, B., De Haan, J., Bol, H., & De Haas, R. (2004). How important are foreign banks in the financial development of European transition countries?.Journal of Emerging Market Finance, 3(2), 99-123.
Nikiel, E. M., & Opiela, T. P. (2002). Customer type and bank efficiency in Poland: Implications for emerging market banking. Contemporary Economic Policy, 20(3), 255-271.
Pedersen, T., Thomsen, S. (1999). Economic and systemic explanations of ownership concentration among Europe’s largest companies. International Journal of the Economics of Business, 6(3), 367-381.
Perotti, E.C. (1995). Credible Privatization, American Economic Review, 85(4), 847-59.
Rahman, N. A. A., & Reja, B. A. F. (2015). Ownership structure and bank performance. Journal of Economics, Business and Management, 3(5).
Rokhim, R., & Susanto, A.P. (2013). The increase of foreign ownership and its impact on the performance, competition and risk in the Indonesian banking industry. Asian Journal of Business and Accounting, 6(2), 137-153.
Sapienza, P. (2004). The effects of government ownership on bank lending. Journal of Financial Economics, 72(2), 357-384.
Shleifer, A., & Vishny, R. W. (1997). A survey of corporate governance. The Journal of Finance, 52(2), 737-783.
Wei, Z., Xie, F., & Zhang, S. (2005). Ownership structure and firm value in China's privatized firms: 1991–2001. Journal of Financial and Quantitative Analysis, 40(01), 87-108.
Weill, L. (2003). Banking efficiency in transition economies. Economics of Transition, 11(3), 569-592.
Wen, W. (2010). Ownership structure and Banking Performance: New evidence in China. Universitat Autonoma de Barcelona Department D’economia de L’empresa, 24.
Yildirim, H., & Philippatos, G. C. (2007). Efficiency of banks: recent evidence from the transition economies of Europe, 1993–2000. European Journal of Finance, 13(2), 123-143.
PHỤ LỤC
Phụ lục 1: Danh sách NHTM được chọn thu thập nghiên cứu
STT |
Tên ngân hàng |
Ký hiệu |
Vốn điều lệ (tỷ đồng) |
1 |
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn VN |
AGR |
29.605 |
2 |
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam |
VCB |
35.978 |
3 |
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam |
CTG |
37.234 |
4 |
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng |
VPB |
15.706 |
5 |
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
BIDV |
34.187 |
6 |
Ngân hàng TMCP Á Châu |
ACB |
11.259 |
7 |
Ngân hàng TMCP Xuất Nhập khẩu Việt Nam |
EIB |
12.355 |
8 |
Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam |
MSB |
11.750 |
9 |
Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam |
TCB |
34.966 |
10 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương |
SGB |
3.080 |
11 |
Ngân hàng TMCP Phương Đông |
OCB |
5.000 |
12 |
Ngân hàng TMCP Quốc tế |
VIB |
5.644 |
13 |
Ngân hàng TMCP Phát triển nhà Thành phố Hồ Chí Minh |
HDB |
9.810 |
14 |
Ngân hàng TMCP Nam Á |
NAB |
3.021 |
Có thể bạn quan tâm!
-
Cấu trúc sở hữu và hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại Việt Nam - 1
-
Cấu trúc sở hữu và hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại Việt Nam - 2
-
Mối Liên Hệ Giữa Cấu Trúc Sở Hữu Và Hiệu Quả Hoạt Động Kinh Doanh
-
Đánh Giá Về Cấu Trúc Sở Hữu Và Hiệu Quả Hoạt Động Kinh Doanh
-
Cấu trúc sở hữu và hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại Việt Nam - 5
Xem toàn bộ 55 trang: Cấu trúc sở hữu và hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại Việt Nam
STT |
Tên ngân hàng |
Ký hiệu |
Vốn điều lệ (tỷ đồng) |
15 |
Ngân hàng TMCP Ngân hàng Đông Nam Á |
SeAB |
5.466 |
16 |
Ngân hàng TMCP Ngân hàng An Bình |
ABB |
5.319 |
17 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín |
STB |
18.853 |
18 |
Ngân hàng TMCP Quân đội |
MBB |
18.155 |
19 |
Ngân hàng TMCP Quốc Dân |
NCB |
3.010 |
20 |
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex |
PG Bank |
3.000 |
21 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn-Hà Nội |
SHB |
12.036 |
22 |
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt |
LPB |
6.460 |
23 |
Ngân hàng TMCP Ngân hàng Tiên Phong |
TPB |
6.718 |
24 |
Ngân hàng TMCP Bảo Việt |
BVB |
3.500 |
25 |
Ngân hàng TMCP Sài Gòn |
SCB |
14.295 |
26 |
Ngân hàng TMCP Ngân hàng Bắc Á |
BAB |
5.462 |
27 |
Ngân hàng TNHH Indovina |
INDO |
165 triệu USD |
28 |
Public Bank Việt Nam |
VID |
3.000 |
29 |
Ngân hàng Commercial Siam bank tại Việt Nam |
SIAM |
Thái Lan |
30 |
Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC (Việt Nam) |
HSBC |
7.528 |
Nguồn: Tác giả tổng hợp chọn
Variable | Obs Mean Std. Dev. Min Max
-------------+--------------------------------------------------------
ROA |
| |
443 |
1.078758 |
1.168033 |
-9.378 |
7.5 |
GOE |
| |
443 |
13.56787 |
33.02558 |
0 |
100 |
FOE |
| |
443 |
14.32707 |
21.97428 |
0 |
100 |
IOE |
| |
443 |
39.51737 |
31.10862 |
0 |
97.45 |
INF |
| |
443 |
7.642957 |
5.437313 |
.6 |
19.9 |
-------------+--------------------------------------------------------
GDP |
| |
443 |
6.651129 |
1.05083 |
5.03 |
8.48 |
LOD |
| |
443 |
.9236995 |
.3083398 |
.0008071 |
2.432482 |
LOE |
| |
443 |
6.639658 |
15.58025 |
.0025763 |
252.0612 |
Nguồn: Tác giả thu thập, tổng hợp, tính toán trên phần mềm Stata 13
Source | SS df MS Number of obs = 443
-------------+------------------------------ F( 7, 435) = 7.12
Model | 62.0243093 7 8.86061561 Prob > F = 0.0000
Residual | 540.99662 435 1.24367039 R-squared = 0.1029
-------------+------------------------------ Adj R-squared = 0.0884
Total | 603.020929 442 1.36430074 Root MSE = 1.1152
------------------------------------------------------------------------------
ROA | Coef. Std. Err. t
|t| [95% Conf. Interval]
-------------+----------------------------------------------------------------
GOE |
| |
-.0061361 |
.0022288 |
-2.75 |
0.006 |
-.0105168 |
-.0017555 |
FOE |
| |
-.0029135 |
.0030603 |
-0.95 |
0.342 |
-.0089283 |
.0031013 |
IOE |
| |
-.001461 |
.0024584 |
-0.59 |
0.553 |
-.0062927 |
.0033708 |
INF |
| |
.0441076 |
.0098771 |
4.47 |
0.000 |
.0246948 |
.0635203 |
GDP |
| |
.1957689 |
.0516128 |
3.79 |
0.000 |
.0943275 |
.2972103 |
LOD |
| |
-.2229768 |
.1783131 |
-1.25 |
0.212 |
-.5734392 |
.1274856 |
LOE |
| |
-.0055924 |
.0036078 |
-1.55 |
0.122 |
-.0126833 |
.0014986 |
_cons |
| |
-.1346136 |
.395774 |
-0.34 |
0.734 |
-.9124806 |
.6432535 |
------------------------------------------------------------------------------
Nguồn: Tác giả thu thập, tổng hợp, phân tích trên phần mềm Stata 13
(obs=443)
| ROA GOE FOE IOE INF GDP LOD LOE
-------------+------------------------------------------------------------------------
ROA | |
1.0000 |
|||||||
GOE | |
-0.1531 |
1.0000 |
||||||
FOE | |
-0.0281 |
-0.1944 |
1.0000 |
|||||
IOE | |
0.0905 |
-0.5059 |
-0.4010 |
1.0000 |
||||
INF | |
0.2014 |
0.0141 |
-0.0453 |
0.0069 |
1.0000 |
|||
GDP | |
0.1603 |
0.0439 |
-0.1126 |
0.0475 |
0.0186 |
1.0000 |
||
LOD | |
-0.0066 |
-0.0158 |
-0.0057 |
-0.0345 |
0.1424 |
0.1611 |
1.0000 |
|
LOE | |
-0.1113 |
0.2888 |
-0.0828 |
-0.1056 |
-0.0187 |
0.0926 |
0.1306 |
1.0000 |
Nguồn: Tác giả thu thập, tổng hợp, tính toán trên phần mềm Stata 13
Variable | VIF 1/VIF
-------------+----------------------
IOE |
| |
2.08 |
0.481093 |
GOE |
| |
1.93 |
0.519309 |
FOE |
| |
1.61 |
0.622197 |
LOE |
| |
1.12 |
0.890522 |
LOD |
| |
1.07 |
0.930802 |
GDP |
| |
1.05 |
0.956541 |
INF |
| |
1.03 |
0.975567 |
-------------+----------------------
Mean VIF | 1.41
Nguồn: Tác giả thu thập, tổng hợp, tính toán trên phần mềm Stata 13
overall = 0.0826 max = 16
Wald chi2(7) |
= |
49.66 |
||
corr(u_i, X) |
= 0 (assumed) |
Prob > chi2 |
= |
0.0000 |
------------------------------------------------------------------------------
ROA | Coef. Std. Err. z
|z| [95% Conf. Interval]
-------------+----------------------------------------------------------------
GOE |
| |
-.0077201 |
.0036628 |
-2.11 |
0.035 |
-.014899 |
-.0005412 |
FOE |
| |
-.0038417 |
.0044668 |
-0.86 |
0.390 |
-.0125965 |
.0049131 |
IOE |
| |
-.003261 |
.0036955 |
-0.88 |
0.378 |
-.0105041 |
.0039822 |
INF |
| |
.04065 |
.0091292 |
4.45 |
0.000 |
.0227572 |
.0585428 |
GDP |
| |
.1800536 |
.0485316 |
3.71 |
0.000 |
.0849334 |
.2751739 |
LOD |
| |
.3344323 |
.2032675 |
1.65 |
0.100 |
-.0639647 |
.7328293 |
LOE |
| |
-.0049379 |
.0034811 |
-1.42 |
0.156 |
-.0117607 |
.0018849 |
_cons |
| |
-.4124001 |
.4237042 |
-0.97 |
0.330 |
-1.242845 |
.4180448 |
-------------+----------------------------------------------------------------
sigma_u |
| |
.4406805 |
|
sigma_e |
| |
1.0072008 |
|
rho |
| |
.1606742 |
(fraction of variance due to u_i) |
Nguồn: Tác giả thu thập, tổng hợp, phân tích trên phần mềm Stata 13
max |
= |
16 |
|
F(7,406) |
= |
8.58 |
|
Prob > F |
= |
0.0000 |
overall = 0.0537
corr(u_i, Xb) = -0.7007
------------------------------------------------------------------------------
ROA | Coef. Std. Err. t
|t| [95% Conf. Interval]
-------------+----------------------------------------------------------------
GOE |
| |
-.026821 |
.0143622 |
-1.87 |
0.063 |
-.0550545 |
.0014125 |
FOE |
| |
-.0140063 |
.0076788 |
-1.82 |
0.069 |
-.0291014 |
.0010889 |
IOE |
| |
-.0078057 |
.0059725 |
-1.31 |
0.192 |
-.0195467 |
.0039353 |
INF |
| |
.038087 |
.0090977 |
4.19 |
0.000 |
.0202025 |
.0559716 |
GDP |
| |
.1672888 |
.049977 |
3.35 |
0.001 |
.0690428 |
.2655348 |
LOD |
| |
.7090213 |
.2249466 |
3.15 |
0.002 |
.2668158 |
1.151227 |
LOE |
| |
-.0048847 |
.0034879 |
-1.40 |
0.162 |
-.0117413 |
.001972 |
_cons |
| |
-.0744557 |
.5335636 |
-0.14 |
0.889 |
-1.123348 |
.9744365 |
-------------+----------------------------------------------------------------
sigma_u |
| |
.87556927 |
|
sigma_e |
| |
1.0072008 |
|
rho |
| |
.43042633 |
(fraction of variance due to u_i) |
------------------------------------------------------------------------------
F test that all u_i=0: F(29, 406) = 4.39 Prob > F = 0.0000
Nguồn: Tác giả thu thập, tổng hợp, phân tích trên phần mềm Stata 13
Phụ lục 8: Kết quả kiểm định Hausman
---- Coefficients ----
| |
(b) |
(B) |
(b-B) |
sqrt(diag(V_b-V_B)) |
| |
FEM |
REM |
Difference |
S.E. |
-------------+----------------------------------------------------------------
GOE |
| |
-.026821 |
-.0077201 |
-.0191009 |
.0138873 |
FOE |
| |
-.0140063 |
-.0038417 |
-.0101646 |
.0062459 |
IOE |
| |
-.0078057 |
-.003261 |
-.0045447 |
.0046919 |
INF |
| |
.038087 |
.04065 |
-.002563 |
. |
GDP |
| |
.1672888 |
.1800536 |
-.0127648 |
.0119324 |
LOD |
| |
.7090213 |
.3344323 |
.374589 |
.0963499 |
LOE |
| |
-.0048847 |
-.0049379 |
.0000533 |
.0002187 |
------------------------------------------------------------------------------
b = consistent under Ho and Ha; obtained from xtreg B = inconsistent under Ha, efficient under Ho; obtained from xtreg
Test: Ho: difference in coefficients not systematic chi2(7) = (b-B)'[(V_b-V_B)^(-1)](b-B)
= 27.88
Prob>chi2 = 0.0002
(V_b-V_B is not positive definite)
Nguồn: Tác giả thu thập, tổng hợp, phân tích trên phần mềm Stata 13
Phụ lục 9: Kết quả kiểm định phương sai thay đổi
Modified Wald test for groupwise heteroskedasticity in fixed effect regression model
H0: sigma(i)^2 = sigma^2 for all i chi2 (30) = 7283.41
Prob>chi2 = 0.0000
Nguồn: Tác giả thu thập, tổng hợp, phân tích trên phần mềm Stata 13
Phụ lục 10: Kết quả kiểm định tự tương quan
Wooldridge test for autocorrelation in panel data H0: no first-order autocorrelation
F( 1, 29) = 38.952
Prob > F = 0.0000
Nguồn: Tác giả thu thập, tổng hợp, phân tích trên phần mềm Stata 13
Phụ lục 11: Kết quả hồi quy theo phương pháp GLS và xử lý phương sai thay đổi, xử lý tự tương quan
Cross-sectional time-series FGLS regression Coefficients: generalized least squares Panels: heteroskedastic
Correlation: common AR(1) coefficient for all panels (0.4938)
Estimated covariances = 30 Number of obs = 443
Estimated autocorrelations = 1 Number of groups = 30
Estimated coefficients = 8 Obs per group: min = 7
avg = 14.76667
max = 16
Wald chi2(7) = 46.32
Prob > chi2 = 0.0000
------------------------------------------------------------------------------
ROA | Coef. Std. Err. z
|z| [95% Conf. Interval]
-------------+----------------------------------------------------------------
GOE |
| |
-.0040306 |
.0014428 |
-2.79 |
0.005 |
-.0068585 |
-.0012028 |
FOE |
| |
.0064173 |
.002898 |
2.21 |
0.027 |
.0007374 |
.0120973 |
IOE |
| |
-.0011928 |
.0019061 |
-0.63 |
0.531 |
-.0049288 |
.0025431 |
INF |
| |
.0083881 |
.0044532 |
1.88 |
0.060 |
-.00034 |
.0171163 |
GDP |
| |
.0721791 |
.0274803 |
2.63 |
0.009 |
.0183188 |
.1260395 |
LOD |
| |
.2750988 |
.1293166 |
2.13 |
0.033 |
.021643 |
.5285546 |
LOE |
| |
-.0044765 |
.0029638 |
-1.51 |
0.131 |
-.0102853 |
.0013324 |
_cons |
| |
.3227337 |
.244498 |
1.32 |
0.187 |
-.1564737 |
.801941 |
------------------------------------------------------------------------------
Nguồn: Tác giả thu thập, tổng hợp, phân tích trên phần mềm Stata 13
Phụ lục 12: Tổng hợp kết quả hồi quy
----------------------------------------------------------------------------
Pooled REM FEM GLS
----------------------------------------------------------------------------
GOE |
-0.00614*** |
-0.0268* |
-0.00772** |
-0.00403*** |
[-2.75] |
[-1.87] |
[-2.11] |
[-2.79] |
|
FOE |
-0.00291 |
-0.0140* |
-0.00384 |
0.00642** |
[-0.95] |
[-1.82] |
[-0.86] |
[2.21] |
|
IOE |
-0.00146 |
-0.00781 |
-0.00326 |
-0.00119 |
[-0.59] |
[-1.31] |
[-0.88] |
[-0.63] |
|
INF |
0.0441*** |
0.0381*** |
0.0407*** |
0.00839* |
[4.47] |
[4.19] |
[4.45] |
[1.88] |
|
GDP |
0.196*** |
0.167*** |
0.180*** |
0.0722*** |
[3.79] |
[3.35] |
[3.71] |
[2.63] |
|
LOD |
-0.223 |
0.709*** |
0.334* |
0.275** |
[-1.25] |
[3.15] |
[1.65] |
[2.13] |
|
LOE |
-0.00559 |
-0.00488 |
-0.00494 |
-0.00448 |
[-1.55] |
[-1.40] |
[-1.42] |
[-1.51] |
|
_cons |
-0.135 |
-0.0745 |
-0.412 |
0.323 |
[-0.34] |
[-0.14] |
[-0.97] |
[1.32] |
|
---------------------------------------------------------------------------- |
||||
N |
443 |
443 |
443 |
443 |
R-sq |
0.103 |
0.129 |
----------------------------------------------------------------------------
t statistics in brackets
* p<0.1, ** p<0.05, *** p<0.01
Nguồn: Tác giả thu thập, tổng hợp, phân tích trên phần mềm Stata 13