Descriptives
YDSD_Total
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimu m | Maximu m | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Sinh viên | 79 | 11.6456 | 2.98302 | .33562 | 10.9774 | 12.3137 | 4.00 | 17.00 |
Công nhân, Viên chức | 121 | 10.6612 | 2.69739 | .24522 | 10.1756 | 11.1467 | 4.00 | 16.00 |
Tiểu thương/ kinh doanh | 127 | 12.0787 | 2.94555 | .26138 | 11.5615 | 12.5960 | 8.00 | 20.00 |
Nghỉ hưu | 20 | 11.3500 | 2.87045 | .64185 | 10.0066 | 12.6934 | 7.00 | 16.00 |
Khác | 63 | 11.4603 | 3.48187 | .43867 | 10.5834 | 12.3372 | 4.00 | 20.00 |
Total | 410 | 11.4463 | 3.00664 | .14849 | 11.1544 | 11.7382 | 4.00 | 20.00 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Phân Tích Nhân Tố Khẳng Định – Cfa
- Kết Quả Phân Tích Mô Hình Cấu Trúc Tuyến Tính – Sem
- Kiểm Định Sự Khác Biệt Của Đặc Điểm Nhân Khẩu Học Đối Với Ý Định Và Quyết Định Sử Dụng Thẻ Ngân Hàng
- Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định và quyết định sử dụng thẻ ngân hàng - Nghiên cứu thực tiễn tại Việt Nam - 29
Xem toàn bộ 235 trang tài liệu này.
df1 | df2 | Sig. | |
1.029 | 4 | 405 | .392 |
Levene Statistic
ANOVA
YDSD_Total
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 128.723 | 4 | 32.181 | 3.652 | .006 |
Within Groups | 3568.597 | 405 | 8.811 | ||
Total | 3697.320 | 409 |
Multiple Comparisons
YDSD_Total Bonferroni
(J) NgheNgHUICep | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Sinh viên | Công nhân, Viên chức | .98441 | .42937 | .224 | -.2275 | 2.1963 |
Tiểu thương/ kinh doanh | -.43317 | .42534 | 1.000 | -1.6337 | .7674 | |
Nghỉ hưu | .29557 | .74304 | 1.000 | -1.8017 | 2.3928 | |
Khác | .18525 | .50140 | 1.000 | -1.2299 | 1.6004 | |
Công nhân, Viên chức | Sinh viên | -.98441 | .42937 | .224 | -2.1963 | .2275 |
Tiểu thương/ kinh doanh | -1.41758* | .37710 | .002 | -2.4819 | -.3532 |
Nghỉ hưu | -.68884 | .71651 | 1.000 | -2.7112 | 1.3335 | |
Khác | -.79916 | .46118 | .839 | -2.1008 | .5025 | |
Tiểu thương/ kinh doanh | Sinh viên | .43317 | .42534 | 1.000 | -.7674 | 1.6337 |
Công nhân, Viên chức | 1.41758* | .37710 | .002 | .3532 | 2.4819 | |
Nghỉ hưu | .72874 | .71411 | 1.000 | -1.2868 | 2.7443 | |
Khác | .61842 | .45743 | 1.000 | -.6727 | 1.9095 | |
Nghỉ hưu | Sinh viên | -.29557 | .74304 | 1.000 | -2.3928 | 1.8017 |
Công nhân, Viên chức | .68884 | .71651 | 1.000 | -1.3335 | 2.7112 | |
Tiểu thương/ kinh doanh | -.72874 | .71411 | 1.000 | -2.7443 | 1.2868 | |
Khác | -.11032 | .76186 | 1.000 | -2.2607 | 2.0400 | |
Khác | Sinh viên | -.18525 | .50140 | 1.000 | -1.6004 | 1.2299 |
Công nhân, Viên chức | .79916 | .46118 | .839 | -.5025 | 2.1008 | |
Tiểu thương/ kinh doanh | -.61842 | .45743 | 1.000 | -1.9095 | .6727 | |
Nghỉ hưu | .11032 | .76186 | 1.000 | -2.0400 | 2.2607 |
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
Descriptives
YDSD_Total
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimu m | Maximu m | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Dưới 3 triệu | 4 | 8.2500 | 2.36291 | 1.18145 | 4.4901 | 12.0099 | 5.00 | 10.00 |
Từ 3 triệu – dưới 6 triệu | 90 | 11.6333 | 2.53714 | .26744 | 11.1019 | 12.1647 | 4.00 | 16.00 |
132 | 10.8182 | 3.17869 | .27667 | 10.2709 | 11.3655 | 4.00 | 20.00 | |
Trên 10 triệu | 105 | 12.0476 | 3.02674 | .29538 | 11.4619 | 12.6334 | 4.00 | 20.00 |
Không có thu nhập | 79 | 11.6456 | 2.98302 | .33562 | 10.9774 | 12.3137 | 4.00 | 17.00 |
Total | 410 | 11.4463 | 3.00664 | .14849 | 11.1544 | 11.7382 | 4.00 | 20.00 |
Test of Homogeneity of Variances
YDSD_Total
df1 | df2 | Sig. | |
1.011 | 4 | 405 | .401 |
ANOVA
YDSD_Total
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 137.195 | 4 | 34.299 | 3.902 | .004 |
Within Groups | 3560.124 | 405 | 8.790 | ||
Total | 3697.320 | 409 |
YDSD_Total Bonferroni
(J) ThuNhapThang | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Dưới 3 triệu | Từ 3 triệu – dưới 6 triệu | -3.38333 | 1.51502 | .261 | -7.6595 | .8928 |
Từ 6 triệu - dưới 10 triệu | -2.56818 | 1.50473 | .886 | -6.8153 | 1.6789 | |
Trên 10 triệu | -3.79762 | 1.51041 | .123 | -8.0607 | .4655 | |
Không có thu nhập | -3.39557 | 1.51950 | .260 | -7.6844 | .8932 | |
Từ 3 triệu – dưới 6 triệu | Dưới 3 triệu | 3.38333 | 1.51502 | .261 | -.8928 | 7.6595 |
Từ 6 triệu - dưới 10 triệu | .81515 | .40530 | .450 | -.3288 | 1.9591 | |
Trên 10 triệu | -.41429 | .42590 | 1.000 | -1.6164 | .7878 | |
Không có thu nhập | -.01224 | .45710 | 1.000 | -1.3024 | 1.2779 | |
Từ 6 triệu - dưới 10 triệu | Dưới 3 triệu | 2.56818 | 1.50473 | .886 | -1.6789 | 6.8153 |
Từ 3 triệu – dưới 6 triệu | -.81515 | .40530 | .450 | -1.9591 | .3288 | |
Trên 10 triệu | -1.22944* | .38770 | .016 | -2.3237 | -.1352 | |
Không có thu nhập | -.82739 | .42174 | .505 | -2.0178 | .3630 | |
Trên 10 triệu | Dưới 3 triệu | 3.79762 | 1.51041 | .123 | -.4655 | 8.0607 |
Từ 3 triệu – dưới 6 triệu | .41429 | .42590 | 1.000 | -.7878 | 1.6164 | |
Từ 6 triệu - dưới 10 triệu | 1.22944* | .38770 | .016 | .1352 | 2.3237 | |
Không có thu nhập | .40205 | .44158 | 1.000 | -.8443 | 1.6484 | |
Không có thu nhập | Dưới 3 triệu | 3.39557 | 1.51950 | .260 | -.8932 | 7.6844 |
Từ 3 triệu – dưới 6 triệu | .01224 | .45710 | 1.000 | -1.2779 | 1.3024 | |
Từ 6 triệu - dưới 10 triệu | .82739 | .42174 | .505 | -.3630 | 2.0178 | |
Trên 10 triệu | -.40205 | .44158 | 1.000 | -1.6484 | .8443 |
(I) ThuNhapThang | (J) ThuNhapThang | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |
Lower Bound | Upper Bound | |||||
Dưới 3 triệu | Từ 3 triệu – dưới 6 triệu | -3.38333 | 1.51502 | .261 | -7.6595 | .8928 |
Từ 6 triệu - dưới 10 triệu | -2.56818 | 1.50473 | .886 | -6.8153 | 1.6789 | |
Trên 10 triệu | -3.79762 | 1.51041 | .123 | -8.0607 | .4655 | |
Không có thu nhập | -3.39557 | 1.51950 | .260 | -7.6844 | .8932 | |
Từ 3 triệu – dưới 6 triệu | Dưới 3 triệu Từ 6 triệu - dưới 10 triệu | 3.38333 .81515 | 1.51502 .40530 | .261 .450 | -.8928 -.3288 | 7.6595 1.9591 |
Trên 10 triệu | -.41429 | .42590 | 1.000 | -1.6164 | .7878 | |
Không có thu nhập | -.01224 | .45710 | 1.000 | -1.3024 | 1.2779 | |
Từ 6 triệu - dưới 10 triệu | Dưới 3 triệu Từ 3 triệu – dưới 6 triệu | 2.56818 -.81515 | 1.50473 .40530 | .886 .450 | -1.6789 -1.9591 | 6.8153 .3288 |
Trên 10 triệu | -1.22944* | .38770 | .016 | -2.3237 | -.1352 | |
Không có thu nhập | -.82739 | .42174 | .505 | -2.0178 | .3630 | |
Trên 10 triệu | Dưới 3 triệu | 3.79762 | 1.51041 | .123 | -.4655 | 8.0607 |
Từ 3 triệu – dưới 6 triệu | .41429 | .42590 | 1.000 | -.7878 | 1.6164 | |
Từ 6 triệu - dưới 10 triệu | 1.22944* | .38770 | .016 | .1352 | 2.3237 | |
Không có thu nhập | .40205 | .44158 | 1.000 | -.8443 | 1.6484 | |
Không có thu nhập | Dưới 3 triệu | 3.39557 | 1.51950 | .260 | -.8932 | 7.6844 |
Từ 3 triệu – dưới 6 triệu | .01224 | .45710 | 1.000 | -1.2779 | 1.3024 | |
Từ 6 triệu - dưới 10 triệu | .82739 | .42174 | .505 | -.3630 | 2.0178 | |
Trên 10 triệu | -.40205 | .44158 | 1.000 | -1.6484 | .8443 | |
*. The mean difference is significant at the 0.05 level. |
Kết quả phân tích ANOVA đối với biến phụ thuộc: Ý định sử dụng
Descriptives
QDSD_Total
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimu m | Maximu m | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
18 - 25 tuổi | 165 | 11.7030 | 1.73636 | .13518 | 11.4361 | 11.9699 | 6.00 | 15.00 |
26 - 40 tuổi | 129 | 11.6744 | 1.87568 | .16514 | 11.3477 | 12.0012 | 6.00 | 15.00 |
41 - 50 tuổi | 79 | 12.1139 | 1.56883 | .17651 | 11.7625 | 12.4653 | 9.00 | 15.00 |
trên 50 tuổi | 37 | 11.6757 | 1.84171 | .30278 | 11.0616 | 12.2897 | 7.00 | 15.00 |
Total | 410 | 11.7707 | 1.76245 | .08704 | 11.5996 | 11.9418 | 6.00 | 15.00 |
Test of Homogeneity of Variances
QDSD_Total
df1 | df2 | Sig. | |
.512 | 3 | 406 | .674 |
ANOVA
QDSD_Total
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 11.592 | 3 | 3.864 | 1.246 | .293 |
Within Groups | 1258.857 | 406 | 3.101 | ||
Total | 1270.449 | 409 |
Descriptives
QDSD_Total
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error | 95% Confidence Interval for Mean | Minimu m | Maximu m | ||
Lower Bound | Upper Bound | |||||||
Nam | 129 | 11.5271 | 1.77252 | .15606 | 11.2183 | 11.8359 | 6.00 | 15.00 |
Nữ | 281 | 11.8826 | 1.74962 | .10437 | 11.6771 | 12.0880 | 6.00 | 15.00 |
Total | 410 | 11.7707 | 1.76245 | .08704 | 11.5996 | 11.9418 | 6.00 | 15.00 |