Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định và quyết định sử dụng thẻ ngân hàng - Nghiên cứu thực tiễn tại Việt Nam - 28



Descriptives

YDSD_Total



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimu m


Maximu m

Lower

Bound

Upper

Bound

Sinh viên

79

11.6456

2.98302

.33562

10.9774

12.3137

4.00

17.00

Công nhân, Viên

chức

121

10.6612

2.69739

.24522

10.1756

11.1467

4.00

16.00

Tiểu thương/ kinh

doanh

127

12.0787

2.94555

.26138

11.5615

12.5960

8.00

20.00

Nghỉ hưu

20

11.3500

2.87045

.64185

10.0066

12.6934

7.00

16.00

Khác

63

11.4603

3.48187

.43867

10.5834

12.3372

4.00

20.00

Total

410

11.4463

3.00664

.14849

11.1544

11.7382

4.00

20.00

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 235 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định và quyết định sử dụng thẻ ngân hàng - Nghiên cứu thực tiễn tại Việt Nam - 28


df1


df2


Sig.

1.029

4

405

.392

Levene Statistic


ANOVA

YDSD_Total


Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.

Between Groups

128.723

4

32.181

3.652

.006

Within Groups

3568.597

405

8.811

Total

3697.320

409



Multiple Comparisons

YDSD_Total Bonferroni

(I) NgheNgHUICep

(J) NgheNgHUICep


Mean Difference (I-J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval



Lower

Bound

Upper

Bound

Sinh viên

Công nhân, Viên chức

.98441

.42937

.224

-.2275

2.1963


Tiểu thương/ kinh doanh

-.43317

.42534

1.000

-1.6337

.7674


Nghỉ hưu

.29557

.74304

1.000

-1.8017

2.3928


Khác

.18525

.50140

1.000

-1.2299

1.6004

Công nhân, Viên chức

Sinh viên

-.98441

.42937

.224

-2.1963

.2275

Tiểu thương/ kinh doanh

-1.41758*

.37710

.002

-2.4819

-.3532




Nghỉ hưu

-.68884

.71651

1.000

-2.7112

1.3335


Khác

-.79916

.46118

.839

-2.1008

.5025

Tiểu thương/ kinh doanh

Sinh viên

.43317

.42534

1.000

-.7674

1.6337


Công nhân, Viên chức

1.41758*

.37710

.002

.3532

2.4819


Nghỉ hưu

.72874

.71411

1.000

-1.2868

2.7443


Khác

.61842

.45743

1.000

-.6727

1.9095

Nghỉ hưu

Sinh viên

-.29557

.74304

1.000

-2.3928

1.8017


Công nhân, Viên chức

.68884

.71651

1.000

-1.3335

2.7112


Tiểu thương/ kinh doanh

-.72874

.71411

1.000

-2.7443

1.2868


Khác

-.11032

.76186

1.000

-2.2607

2.0400

Khác

Sinh viên

-.18525

.50140

1.000

-1.6004

1.2299


Công nhân, Viên chức

.79916

.46118

.839

-.5025

2.1008


Tiểu thương/ kinh doanh

-.61842

.45743

1.000

-1.9095

.6727


Nghỉ hưu

.11032

.76186

1.000

-2.0400

2.2607

*. The mean difference is significant at the 0.05 level.


Descriptives

YDSD_Total



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimu m


Maximu m

Lower

Bound

Upper

Bound

Dưới 3 triệu

4

8.2500

2.36291

1.18145

4.4901

12.0099

5.00

10.00

Từ 3 triệu – dưới 6

triệu

90

11.6333

2.53714

.26744

11.1019

12.1647

4.00

16.00



Từ 6 triệu - dưới 10 triệu

132

10.8182

3.17869

.27667

10.2709

11.3655

4.00

20.00

Trên 10 triệu

105

12.0476

3.02674

.29538

11.4619

12.6334

4.00

20.00

Không có thu nhập

79

11.6456

2.98302

.33562

10.9774

12.3137

4.00

17.00

Total

410

11.4463

3.00664

.14849

11.1544

11.7382

4.00

20.00



Test of Homogeneity of Variances

YDSD_Total

Levene Statistic


df1


df2


Sig.

1.011

4

405

.401


ANOVA

YDSD_Total


Sum of Squares


df

Mean Square


F


Sig.

Between

Groups

137.195

4

34.299

3.902

.004

Within

Groups

3560.124

405

8.790

Total

3697.320

409


YDSD_Total Bonferroni

(I) ThuNhapThang

(J) ThuNhapThang

Mean Difference (I-J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval



Lower

Bound

Upper

Bound

Dưới 3 triệu

Từ 3 triệu – dưới 6 triệu

-3.38333

1.51502

.261

-7.6595

.8928


Từ 6 triệu - dưới 10 triệu

-2.56818

1.50473

.886

-6.8153

1.6789


Trên 10 triệu

-3.79762

1.51041

.123

-8.0607

.4655


Không có thu nhập

-3.39557

1.51950

.260

-7.6844

.8932

Từ 3 triệu – dưới 6 triệu

Dưới 3 triệu

3.38333

1.51502

.261

-.8928

7.6595

Từ 6 triệu - dưới 10 triệu

.81515

.40530

.450

-.3288

1.9591


Trên 10 triệu

-.41429

.42590

1.000

-1.6164

.7878


Không có thu nhập

-.01224

.45710

1.000

-1.3024

1.2779

Từ 6 triệu - dưới 10

triệu

Dưới 3 triệu

2.56818

1.50473

.886

-1.6789

6.8153

Từ 3 triệu – dưới 6 triệu

-.81515

.40530

.450

-1.9591

.3288


Trên 10 triệu

-1.22944*

.38770

.016

-2.3237

-.1352


Không có thu nhập

-.82739

.42174

.505

-2.0178

.3630

Trên 10 triệu

Dưới 3 triệu

3.79762

1.51041

.123

-.4655

8.0607


Từ 3 triệu – dưới 6 triệu

.41429

.42590

1.000

-.7878

1.6164


Từ 6 triệu - dưới 10 triệu

1.22944*

.38770

.016

.1352

2.3237


Không có thu nhập

.40205

.44158

1.000

-.8443

1.6484

Không có thu nhập

Dưới 3 triệu

3.39557

1.51950

.260

-.8932

7.6844


Từ 3 triệu – dưới 6 triệu

.01224

.45710

1.000

-1.2779

1.3024


Từ 6 triệu - dưới 10 triệu

.82739

.42174

.505

-.3630

2.0178


Trên 10 triệu

-.40205

.44158

1.000

-1.6484

.8443


YDSD_Total

Bonferroni

(I) ThuNhapThang

(J) ThuNhapThang

Mean Difference (I-J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval



Lower Bound

Upper Bound

Dưới 3 triệu

Từ 3 triệu – dưới 6 triệu

-3.38333

1.51502

.261

-7.6595

.8928


Từ 6 triệu - dưới 10 triệu

-2.56818

1.50473

.886

-6.8153

1.6789


Trên 10 triệu

-3.79762

1.51041

.123

-8.0607

.4655


Không có thu nhập

-3.39557

1.51950

.260

-7.6844

.8932

Từ 3 triệu – dưới 6 triệu

Dưới 3 triệu

Từ 6 triệu - dưới 10 triệu

3.38333

.81515

1.51502

.40530

.261

.450

-.8928

-.3288

7.6595

1.9591


Trên 10 triệu

-.41429

.42590

1.000

-1.6164

.7878


Không có thu nhập

-.01224

.45710

1.000

-1.3024

1.2779

Từ 6 triệu - dưới 10 triệu

Dưới 3 triệu

Từ 3 triệu – dưới 6 triệu

2.56818

-.81515

1.50473

.40530

.886

.450

-1.6789

-1.9591

6.8153

.3288


Trên 10 triệu

-1.22944*

.38770

.016

-2.3237

-.1352


Không có thu nhập

-.82739

.42174

.505

-2.0178

.3630

Trên 10 triệu

Dưới 3 triệu

3.79762

1.51041

.123

-.4655

8.0607


Từ 3 triệu – dưới 6 triệu

.41429

.42590

1.000

-.7878

1.6164


Từ 6 triệu - dưới 10 triệu

1.22944*

.38770

.016

.1352

2.3237


Không có thu nhập

.40205

.44158

1.000

-.8443

1.6484

Không có thu nhập

Dưới 3 triệu

3.39557

1.51950

.260

-.8932

7.6844


Từ 3 triệu – dưới 6 triệu

.01224

.45710

1.000

-1.2779

1.3024


Từ 6 triệu - dưới 10 triệu

.82739

.42174

.505

-.3630

2.0178


Trên 10 triệu

-.40205

.44158

1.000

-1.6484

.8443

*. The mean difference is significant at the 0.05 level.


Kết quả phân tích ANOVA đối với biến phụ thuộc: Ý định sử dụng


Descriptives

QDSD_Total



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimu m


Maximu m

Lower

Bound

Upper

Bound

18 - 25

tuổi

165

11.7030

1.73636

.13518

11.4361

11.9699

6.00

15.00

26 - 40

tuổi

129

11.6744

1.87568

.16514

11.3477

12.0012

6.00

15.00

41 - 50

tuổi

79

12.1139

1.56883

.17651

11.7625

12.4653

9.00

15.00

trên 50

tuổi

37

11.6757

1.84171

.30278

11.0616

12.2897

7.00

15.00

Total

410

11.7707

1.76245

.08704

11.5996

11.9418

6.00

15.00


Test of Homogeneity of Variances

QDSD_Total

Levene Statistic


df1


df2


Sig.

.512

3

406

.674


ANOVA

QDSD_Total


Sum of Squares


df

Mean Square


F


Sig.

Between

Groups

11.592

3

3.864

1.246

.293

Within

Groups

1258.857

406

3.101

Total

1270.449

409



Descriptives

QDSD_Total



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimu m


Maximu m

Lower

Bound

Upper

Bound

Nam

129

11.5271

1.77252

.15606

11.2183

11.8359

6.00

15.00

Nữ

281

11.8826

1.74962

.10437

11.6771

12.0880

6.00

15.00

Total

410

11.7707

1.76245

.08704

11.5996

11.9418

6.00

15.00

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 27/04/2022