Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định và quyết định sử dụng thẻ ngân hàng - Nghiên cứu thực tiễn tại Việt Nam - 29


Test of Homogeneity of Variances

QDSD_Total

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

1.540

1

408

.215

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 235 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định và quyết định sử dụng thẻ ngân hàng - Nghiên cứu thực tiễn tại Việt Nam - 29


ANOVA

QDSD_Total


Sum of Squares


df

Mean Square


F


Sig.

Between Groups

11.169

1

11.169

3.619

.058

Within Groups

1259.280

408

3.086

Total

1270.449

409



Descriptives

QDSD_Total



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimu m


Maximu m

Lower

Bound

Upper

Bound

Độc thân

199

11.7538

1.72758

.12246

11.5123

11.9953

6.00

15.00

Kết hôn

165

11.7515

1.85580

.14447

11.4662

12.0368

6.00

15.00

Ly dị

32

11.7188

1.54991

.27399

11.1599

12.2776

6.00

15.00

Khác

14

12.3571

1.64584

.43987

11.4069

13.3074

9.00

15.00

Total

410

11.7707

1.76245

.08704

11.5996

11.9418

6.00

15.00


df1


df2


Sig.

.818

3

406

.484

Levene Statistic


ANOVA

QDSD_Total


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

5.019

3

1.673

.537

.657

Within Groups

1265.430

406

3.117

Total

1270.449

409



Descriptives

QDSD_Total



N


Mean

Std.

Deviation

Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimum


Maximum

Lower Bound

Upper Bound

Đà Nẵng

80

11.8500

1.66193

.18581

11.4802

12.2198

6.00

15.00

Hội An

94

11.8511

1.82549

.18829

11.4772

12.2250

6.00

15.00

Hà Nội

92

11.7174

1.69891

.17712

11.3656

12.0692

7.00

15.00

Hồ Chí

Minh

47

11.8936

1.30607

.19051

11.5101

12.2771

9.00

15.00

Huế

38

11.6579

2.04380

.33155

10.9861

12.3297

6.00

15.00

Khác

59

11.5932

2.04365

.26606

11.0606

12.1258

6.00

15.00

Total

410

11.7707

1.76245

.08704

11.5996

11.9418

6.00

15.00


df1


df2


Sig.

1.911

5

404

.091

Levene Statistic


ANOVA

QDSD_Total


Sum of Squares


df

Mean Square


F


Sig.

Between Groups

4.424

5

.885

.282

.923

Within Groups

1266.025

404

3.134

Total

1270.449

409



Descriptives

QDSD_Total



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimum


Maximum

Lower

Bound

Upper

Bound

Tốt nghiệp cấp 2

49

11.7755

1.63637

.23377

11.3055

12.2455

6.00

15.00

Tốt nghiệp cấp 3

95

12.0632

1.58993

.16312

11.7393

12.3870

8.00

15.00

Cao Đẳng/ Đại học

204

11.5882

1.83482

.12846

11.3349

11.8415

6.00

15.00

Sau Đại học

62

11.9194

1.83141

.23259

11.4543

12.3844

8.00

15.00

Total

410

11.7707

1.76245

.08704

11.5996

11.9418

6.00

15.00


df1


df2


Sig.

1.577

3

406

.194

Levene Statistic


ANOVA

QDSD_Total


Sum of Squares


df

Mean Square


F


Sig.

Between Groups

16.289

3

5.430

1.758

.155

Within Groups

1254.160

406

3.089

Total

1270.449

409



Descriptives

QDSD_Total



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimu m


Maximu m

Lower

Bound

Upper

Bound

Sinh viên

79

11.4810

1.76040

.19806

11.0867

11.8753

6.00

15.00

Công nhân, Viên chức

121

11.5207

1.87127

.17012

11.1838

11.8575

6.00

15.00

Ti?u thương/ kinh doanh

127

12.0630

1.46248

.12977

11.8062

12.3198

8.00

15.00

Nghỉ hưu

20

11.7000

1.89459

.42364

10.8133

12.5867

7.00

15.00

Khác

63

12.0476

1.97099

.24832

11.5512

12.5440

8.00

15.00

Total

410

11.7707

1.76245

.08704

11.5996

11.9418

6.00

15.00


Test of Homogeneity of Variances

QDSD_Total

Levene Statistic

df1

df2

Sig.

2.266

4

405

.061


ANOVA

QDSD_Total


Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

29.976

4

7.494

2.447

.046

Within Groups

1240.473

405

3.063

Total

1270.449

409



Descriptives

QDSD_Total



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimu m


Maximu m

Lower

Bound

Upper

Bound

Dưới 3 triệu

4

10.5000

1.91485

.95743

7.4530

13.5470

8.00

12.00

Từ 3 triệu – dưới 6 triệu

90

12.1444

1.48824

.15687

11.8327

12.4562

8.00

15.00

Từ 6 triệu - dưới 10 triệu

132

11.7197

1.87923

.16357

11.3961

12.0433

6.00

15.00

Trên 10 triệu

105

11.7810

1.78660

.17435

11.4352

12.1267

6.00

15.00

Không có thu nhập

79

11.4810

1.76040

.19806

11.0867

11.8753

6.00

15.00

Total

410

11.7707

1.76245

.08704

11.5996

11.9418

6.00

15.00


Test of Homogeneity of Variances

QDSD_Total

Levene Statistic


df1


df2


Sig.

1.155

4

405

.330


ANOVA

QDSD_Total


Sum of Squares


df

Mean Square


F


Sig.

Between Groups

26.014

4

6.504

2.117

.078

Within Groups

1244.434

405

3.073

Total

1270.449

409



Descriptives

QDSD_Total



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimu m


Maximu m

Lower

Bound

Upper

Bound

Sinh viên

79

11.4810

1.76040

.19806

11.0867

11.8753

6.00

15.00

Công nhân, Viên chức

121

11.5207

1.87127

.17012

11.1838

11.8575

6.00

15.00

Tiểu thương/ kinh doanh

127

12.0630

1.46248

.12977

11.8062

12.3198

8.00

15.00

Nghỉ hưu

20

11.7000

1.89459

.42364

10.8133

12.5867

7.00

15.00

Khác

63

12.0476

1.97099

.24832

11.5512

12.5440

8.00

15.00

Total

410

11.7707

1.76245

.08704

11.5996

11.9418

6.00

15.00


Test of Homogeneity of Variances

QDSD_Total

Levene Statistic


df1


df2


Sig.

2.266

4

405

.061


ANOVA

QDSD_Total


Sum of Squares


df

Mean Square


F


Sig.

Between

Groups

29.976

4

7.494

2.447

.046

Within

Groups

1240.473

405

3.063

Total

1270.449

409



Multiple Comparisons QDSD_Total Bonferroni

(I) NgheNgHUICep

(J) NgheNgHUICep

Mean Difference (I-J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval



Lower

Bound

Upper

Bound

Sinh viên

Công nhân, Viên chức

-.03965

.25315

1.000

-.7542

.6749


Tiểu thương/ kinh doanh

-.58198

.25078

.208

-1.2898

.1258


Nghỉ hưu

-.21899

.43808

1.000

-1.4555

1.0175


Khác

-.56661

.29562

.560

-1.4010

.2678

Công nhân, Viên chức

Sinh viên

.03965

.25315

1.000

-.6749

.7542

Tiểu thương/ kinh doanh

-.54233

.22233

.151

-1.1699

.0852


Nghỉ hưu

-.17934

.42244

1.000

-1.3717

1.0130


Khác

-.52696

.27190

.533

-1.2944

.2405

Tiểu thương/ kinh doanh

Sinh viên

.58198

.25078

.208

-.1258

1.2898

Công nhân, Viên chức

.54233

.22233

.151

-.0852

1.1699


Nghỉ hưu

.36299

.42103

1.000

-.8254

1.5513


Khác

.01537

.26969

1.000

-.7458

.7766

Nghỉ hưu

Sinh viên

.21899

.43808

1.000

-1.0175

1.4555


Công nhân, Viên chức

.17934

.42244

1.000

-1.0130

1.3717


Tiểu thương/ kinh doanh

-.36299

.42103

1.000

-1.5513

.8254


Khác

-.34762

.44918

1.000

-1.6154

.9202

Khác

Sinh viên

.56661

.29562

.560

-.2678

1.4010


Công nhân, Viên chức

.52696

.27190

.533

-.2405

1.2944


Tiểu thương/ kinh doanh

-.01537

.26969

1.000

-.7766

.7458


Nghỉ hưu

.34762

.44918

1.000

-.9202

1.6154

Xem tất cả 235 trang.

Ngày đăng: 27/04/2022