Phụ lục 7: Kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm tuổi về mức độ “thỏa mãn công việc”, “lãnh đạo” và “đánh giá”
Trung bình khác biệt (I-J) | Sai số chuẩn | Sig. | 90% Mức ý nghĩa | ||||
Biến phụ thuộc | (I) Tuổi | (J) Tuổi | Giới hạn dưới | Giới hạn trên | |||
Thỏa mãn chung | 18-25 | 26-35 | -.17842 | .13901 | .494 | -.4812 | .1244 |
36-55 | -.53581* | .16308 | .005 | -.8887 | -.1829 | ||
26-35 | 18-25 | .17842 | .13901 | .494 | -.1244 | .4812 | |
36-55 | -.35739* | .11002 | .008 | -.5989 | -.1158 | ||
36-55 | 18-25 | .53581* | .16308 | .005 | .1829 | .8887 | |
26-35 | .35739* | .11002 | .008 | .1158 | .5989 | ||
Lãnh đạo | 18-25 | 26-35 | .11765 | .12412 | .718 | -.1526 | .3878 |
36-55 | -.23887 | .13908 | .248 | -.5401 | .0623 | ||
26-35 | 18-25 | -.11765 | .12412 | .718 | -.3878 | .1526 | |
36-55 | -.35652* | .08981 | .001 | -.5527 | -.1603 | ||
36-55 | 18-25 | .23887 | .13908 | .248 | -.0623 | .5401 | |
26-35 | .35652* | .08981 | .001 | .1603 | .5527 | ||
Đánh giá | 18-25 | 26-35 | .02241 | .15607 | .998 | -.3182 | .3630 |
36-55 | -.38939 | .19177 | .134 | -.8043 | .0256 | ||
26-35 | 18-25 | -.02241 | .15607 | .998 | -.3630 | .3182 | |
36-55 | -.41180* | .13109 | .011 | -.7013 | -.1223 | ||
36-55 | 18-25 | .38939 | .19177 | .134 | -.0256 | .8043 | |
26-35 | .41180* | .13109 | .011 | .1223 | .7013 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiểm Định Thang Đo Bằng Phân Tích Nhân Tố Efa
- Các nhân tố ảnh hưởng đến sự thỏa mãn trong công việc của nhân viên Ngân hàng TMCP Ngoại Thương khu vực Tp. Hồ Chí Minh - 14
- Kết Quả Mức Độ Thỏa Mãn Theo Tình Trạng Hôn Nhân
- Các nhân tố ảnh hưởng đến sự thỏa mãn trong công việc của nhân viên Ngân hàng TMCP Ngoại Thương khu vực Tp. Hồ Chí Minh - 17
Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.
*. Khác biệt trung bình có ý nghĩa tại mức 10%.
(nguồn: kết quả chạy SPSS)
Phụ lục 8: Kiểm định sự khác biệt mức độ thỏa mãn phân theo trình độ
Tổng bình phương | df | Trung bình bình phương | F | Sig. | ||
Thỏa mãn chung | Giữa các nhóm | 1.279 | 2 | .640 | 1.517 | .222 |
Trong cùng nhóm | 92.797 | 220 | .422 | |||
Tổng | 94.077 | 222 | ||||
Lương- thưởng | Giữa các nhóm | 1.141 | 2 | .570 | 1.417 | .245 |
Trong cùng nhóm | 88.522 | 220 | .402 | |||
Tổng | 89.662 | 222 | ||||
Giữa các nhóm | .408 | 2 | .204 | .363 | .696 | |
Thăng tiến | Trong cùng nhóm | 123.410 | 220 | .561 | ||
Tổng | 123.817 | 222 | ||||
Đồng nghiệp | Giữa các nhóm | 2.619 | 2 | 1.309 | 3.339 | .037 |
Trong cùng nhóm | 86.262 | 220 | .392 | |||
Tổng | 88.881 | 222 | ||||
Bản chất công việc | Giữa các nhóm | .461 | 2 | .231 | .677 | .509 |
Trong cùng nhóm | 74.975 | 220 | .341 | |||
Tổng | 75.436 | 222 | ||||
Giữa các nhóm | .049 | 2 | .025 | .067 | .935 | |
Phúc lợi | Trong cùng nhóm | 80.339 | 220 | .365 | ||
Tổng | 80.388 | 222 | ||||
Lãnh đạo | Giữa các nhóm | .035 | 2 | .017 | .050 | .951 |
Trong cùng nhóm | 77.258 | 220 | .351 | |||
Tổng | 77.293 | 222 | ||||
Điều kiện | Giữa các nhóm | .222 | 2 | .111 | .329 | .720 |
Trong cùng nhóm | 74.204 | 220 | .337 | |||
Tổng | 74.426 | 222 | ||||
Đánh giá công việc | Giữa các nhóm | .711 | 2 | .356 | .781 | .459 |
Trong cùng nhóm | 100.186 | 220 | .455 | |||
Tổng | 100.897 | 222 |
Phụ lục 9: Kết quả mức độ thỏa mãn theo thu nhập
Tổng bình phương | df | Trung bình bình phương | F | Sig. | ||
Thỏa mãn chung | Giữa các nhóm | 5.463 | 3 | 1.821 | 4.501 | .004 |
Trong cùng nhóm | 88.613 | 219 | .405 | |||
Tổng | 94.077 | 222 | ||||
Lương- thưởng | Giữa các nhóm | 4.382 | 3 | 1.461 | 3.751 | .012 |
Trong cùng nhóm | 85.280 | 219 | .389 | |||
Tổng | 89.662 | 222 | ||||
Giữa các nhóm | 2.794 | 3 | .931 | 1.685 | .171 | |
Thăng tiến | Trong cùng nhóm | 121.023 | 219 | .553 | ||
Tổng | 123.817 | 222 | ||||
Đồng nghiệp | Giữa các nhóm | 1.063 | 3 | .354 | .884 | .450 |
Trong cùng nhóm | 87.817 | 219 | .401 | |||
Tổng | 88.881 | 222 | ||||
Bản chất công việc | Giữa các nhóm | 6.322 | 3 | 2.107 | 6.677 | .000 |
Trong cùng nhóm | 69.114 | 219 | .316 | |||
Tổng | 75.436 | 222 | ||||
Giữa các nhóm | 6.501 | 3 | 2.167 | 6.423 | .000 | |
Phúc lợi | Trong cùng nhóm | 73.888 | 219 | .337 | ||
Tổng | 80.388 | 222 | ||||
Lãnh đạo | Giữa các nhóm | 1.417 | 3 | .472 | 1.363 | .255 |
Trong cùng nhóm | 75.876 | 219 | .346 | |||
Tổng | 77.293 | 222 | ||||
Điều kiện | Giữa các nhóm | 3.243 | 3 | 1.081 | 3.326 | .021 |
Trong cùng nhóm | 71.183 | 219 | .325 | |||
Tổng | 74.426 | 222 | ||||
Đánh giá công việc | Giữa các nhóm | 3.925 | 3 | 1.308 | 2.955 | .033 |
Trong cùng nhóm | 96.973 | 219 | .443 | |||
Tổng | 100.897 | 222 |
Phụ lục 10: Kết quả so sánh đa cấp mức độ thỏa mãn công việc, lương thưởng và điều kiện theo thu nhập.
Trung bình khác biệt (I-J) | Sai số chuẩn | Sig. | 90% Mức ý nghĩa | ||||
Biến phụ thuộc | (I) Thu nhập | (J) Thu nhập | Giới hạn dưới | Giới hạn trên | |||
Thỏa mãn chung | Dưới 12 triệu | 12-16 triệu | -.14635 | .09563 | .556 | -.3761 | .0834 |
16-20 triệu | -.31648 | .15132 | .231 | -.6943 | .0613 | ||
-.58487* | |||||||
Trên 20 triệu | .10538 | .000 | -.8501 | -.3196 | |||
12-16 triệu | Dưới 12 triệu | .14635 | .09563 | .556 | -.0834 | .3761 | |
16-20 triệu | -.17013 | .15654 | .853 | -.5589 | .2186 | ||
Trên 20 triệu | -.43852* | .11274 | .003 | -.7194 | -.1577 | ||
16-20 triệu | Dưới 12 triệu | .31648 | .15132 | .231 | -.0613 | .6943 | |
12-16 triệu | .17013 | .15654 | .853 | -.2186 | .5589 | ||
Trên 20 triệu | -.26839 | .16268 | .480 | -.6734 | .1366 | ||
Trên 20 triệu | Dưới 12 triệu | .58487* | .10538 | .000 | .3196 | .8501 | |
12-16 triệu | .43852* | .11274 | .003 | .1577 | .7194 | ||
16-20 triệu | .26839 | .16268 | .480 | -.1366 | .6734 | ||
Lương thưởng | Dưới 12 triệu | 12-16 triệu | -.14509 | .09624 | .573 | -.3763 | .0861 |
16-20 triệu | -.24961* | .09710 | .073 | -.4868 | -.0124 | ||
Trên 20 triệu | -.54058* | .16900 | .032 | -.9829 | -.0983 | ||
12-16 triệu | Dưới 12 triệu | .14509 | .09624 | .573 | -.0861 | .3763 | |
16-20 triệu | -.10452 | .10535 | .900 | -.3610 | .1520 | ||
Trên 20 triệu | -.39549 | .17387 | .182 | -.8461 | .0552 | ||
16-20 triệu | Dưới 12 triệu | .24961* | .09710 | .073 | .0124 | .4868 | |
12-16 triệu | .10452 | .10535 | .900 | -.1520 | .3610 | ||
Trên 20 triệu | -.29097 | .17435 | .480 | -.7432 | .1612 |
Trên 20 triệu | Dưới 12 triệu | .54058* | .16900 | .032 | .0983 | .9829 | |
12-16 triệu | .39549 | .17387 | .182 | -.0552 | .8461 | ||
16-20 triệu | .29097 | .17435 | .480 | -.1612 | .7432 | ||
Điều kiện | Dưới 12 triệu | 12-16 triệu | -.20455 | .08935 | .132 | -.4192 | .0101 |
16-20 triệu | -.24209* | .09232 | .065 | -.4680 | -.0162 | ||
Trên 20 triệu | -.35664* | .10544 | .015 | -.6242 | -.0890 | ||
12-16 triệu | Dưới 12 triệu | .20455 | .08935 | .132 | -.0101 | .4192 | |
16-20 triệu | -.03755 | .10025 | .999 | -.2818 | .2067 | ||
Trên 20 triệu | -.15210 | .11245 | .689 | -.4340 | .1298 | ||
16-20 triệu | Dưới 12 triệu | .24209* | .09232 | .065 | .0162 | .4680 | |
12-16 triệu | .03755 | .10025 | .999 | -.2067 | .2818 | ||
Trên 20 triệu | -.11455 | .11482 | .894 | -.4035 | .1744 | ||
Trên 20 triệu | Dưới 12 triệu | .35664* | .10544 | .015 | .0890 | .6242 | |
12-16 triệu | .15210 | .11245 | .689 | -.1298 | .4340 | ||
16-20 triệu | .11455 | .11482 | .894 | -.1744 | .4035 |
*. Khác biệt trung bình có ý nghĩa tại mức 10%.
Phụ lục 11:Bảng tiêu chí đánh giá nhân viên
Tiêu thức đánh giá | Nội dung | Điểm tối đa | |
I | Chỉ tiêu chất lượng công việc | 25 | |
Mức 5 | Hoàn thành xuất sắc công việc | ||
Mức 4 | Hoàn thành tốt công việc được giao | ||
Mức 3 | Hoàn thành công việc ở mức độ khá | ||
Mức 2 | Hoàn thành công việc ở mức độ bình thường | ||
Mức 1 | Chưa hoàn thành công việc được giao | ||
II | Chỉ tiêu khối lượng công việc | 20 | |
Mức 5 | Thực hiện công việc với khối lượng ở mức rất cao | ||
Mức 4 | Thực hiện công việc với khổi lượng ở mức cao | ||
Mức 3 | Thực hiện công việc với khối lượng ở mức khá | ||
Mức 2 | Thực hiện công việc với khối lượng ở mức trung bình | ||
Mức 1 | Thực hiện công việc với khối lượng ở mức độ thấp | ||
III | Mức độ phức tạp của công việc | 15 | |
Mức 5 | Tính sáng tạo cao, tạo ra những ý tưởng mới trong thực hiện công việc | ||
Mức 4 | Xử lý những thông tin tương đối phức tạp đòi hỏi rất nhạy bén, có vận dụng kiến thức ngoài hoặc tạo ra quy trình, quy chế có chất lượng | ||
Mức 3 | Yêu cầu tính độc lập và có sáng tạo trong công việc | ||
Mức 2 | Công việc đòi hỏi có tính linh hoạt khi xử lý công việc trong khuôn khổ quy định | ||
Mức 1 | Chỉ thực hiện theo đúng quy trình và quy chế có sẵn | ||
IV | Thái độ làm việc | 10 | |
Mức 5 | Rất tích cực trong công việc | ||
Mức 4 | Tích cực trong công việc |