Các nhân tố ảnh hưởng đến sự thỏa mãn trong công việc của nhân viên Ngân hàng TMCP Ngoại Thương khu vực Tp. Hồ Chí Minh - 16


Phụ lục 7: Kiểm định sự khác biệt giữa các nhóm tuổi về mức độ “thỏa mãn công việc”, “lãnh đạo” và “đánh giá”‌





Trung bình khác biệt (I-J)

Sai số chuẩn


Sig.

90% Mức ý nghĩa

Biến phụ

thuộc


(I) Tuổi


(J) Tuổi


Giới hạn dưới


Giới hạn trên

Thỏa mãn chung

18-25

26-35

-.17842

.13901

.494

-.4812

.1244


36-55

-.53581*

.16308

.005

-.8887

-.1829

26-35

18-25

.17842

.13901

.494

-.1244

.4812


36-55

-.35739*

.11002

.008

-.5989

-.1158

36-55

18-25

.53581*

.16308

.005

.1829

.8887


26-35

.35739*

.11002

.008

.1158

.5989

Lãnh đạo

18-25

26-35

.11765

.12412

.718

-.1526

.3878


36-55

-.23887

.13908

.248

-.5401

.0623

26-35

18-25

-.11765

.12412

.718

-.3878

.1526


36-55

-.35652*

.08981

.001

-.5527

-.1603

36-55

18-25

.23887

.13908

.248

-.0623

.5401


26-35

.35652*

.08981

.001

.1603

.5527

Đánh giá

18-25

26-35

.02241

.15607

.998

-.3182

.3630


36-55

-.38939

.19177

.134

-.8043

.0256

26-35

18-25

-.02241

.15607

.998

-.3630

.3182


36-55

-.41180*

.13109

.011

-.7013

-.1223

36-55

18-25

.38939

.19177

.134

-.0256

.8043


26-35

.41180*

.13109

.011

.1223

.7013

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến sự thỏa mãn trong công việc của nhân viên Ngân hàng TMCP Ngoại Thương khu vực Tp. Hồ Chí Minh - 16

*. Khác biệt trung bình có ý nghĩa tại mức 10%.


(nguồn: kết quả chạy SPSS)


Phụ lục 8: Kiểm định sự khác biệt mức độ thỏa mãn phân theo trình độ



Tổng bình phương


df

Trung bình bình phương


F


Sig.

Thỏa mãn

chung

Giữa các nhóm

1.279

2

.640

1.517

.222

Trong cùng nhóm

92.797

220

.422


Tổng

94.077

222


Lương- thưởng

Giữa các nhóm

1.141

2

.570

1.417

.245

Trong cùng nhóm

88.522

220

.402


Tổng

89.662

222



Giữa các nhóm

.408

2

.204

.363

.696

Thăng

tiến

Trong cùng nhóm


123.410


220


.561


Tổng

123.817

222


Đồng nghiệp

Giữa các nhóm

2.619

2

1.309

3.339

.037

Trong cùng nhóm

86.262

220

.392


Tổng

88.881

222


Bản chất công việc

Giữa các nhóm

.461

2

.231

.677

.509

Trong cùng nhóm

74.975

220

.341


Tổng

75.436

222



Giữa các nhóm

.049

2

.025

.067

.935

Phúc lợi

Trong cùng nhóm


80.339


220


.365


Tổng

80.388

222


Lãnh đạo

Giữa các nhóm

.035

2

.017

.050

.951


Trong cùng nhóm

77.258

220

.351


Tổng

77.293

222


Điều kiện

Giữa các nhóm

.222

2

.111

.329

.720


Trong cùng nhóm

74.204

220

.337



Tổng

74.426

222

Đánh giá công việc

Giữa các nhóm

.711

2

.356

.781

.459

Trong cùng nhóm

100.186

220

.455


Tổng

100.897

222



Phụ lục 9: Kết quả mức độ thỏa mãn theo thu nhập



Tổng bình phương


df

Trung bình bình phương


F


Sig.

Thỏa mãn

chung

Giữa các nhóm

5.463

3

1.821

4.501

.004

Trong cùng nhóm

88.613

219

.405


Tổng

94.077

222


Lương- thưởng

Giữa các nhóm

4.382

3

1.461

3.751

.012

Trong cùng nhóm

85.280

219

.389


Tổng

89.662

222



Giữa các nhóm

2.794

3

.931

1.685

.171

Thăng

tiến

Trong cùng nhóm


121.023


219


.553


Tổng

123.817

222


Đồng nghiệp

Giữa các nhóm

1.063

3

.354

.884

.450

Trong cùng nhóm

87.817

219

.401


Tổng

88.881

222


Bản chất công việc

Giữa các nhóm

6.322

3

2.107

6.677

.000

Trong cùng nhóm

69.114

219

.316


Tổng

75.436

222



Giữa các nhóm

6.501

3

2.167

6.423

.000

Phúc lợi

Trong cùng nhóm


73.888


219


.337


Tổng

80.388

222


Lãnh đạo

Giữa các nhóm

1.417

3

.472

1.363

.255


Trong cùng nhóm

75.876

219

.346


Tổng

77.293

222


Điều kiện

Giữa các nhóm

3.243

3

1.081

3.326

.021


Trong cùng nhóm

71.183

219

.325



Tổng

74.426

222

Đánh giá công việc

Giữa các nhóm

3.925

3

1.308

2.955

.033

Trong cùng nhóm

96.973

219

.443


Tổng

100.897

222



Phụ lục 10: Kết quả so sánh đa cấp mức độ thỏa mãn công việc, lương thưởng và điều kiện theo thu nhập.





Trung bình khác biệt (I-J)


Sai số chuẩn


Sig.

90% Mức ý nghĩa


Biến phụ thuộc


(I) Thu nhập


(J) Thu nhập


Giới hạn dưới


Giới hạn trên

Thỏa mãn chung

Dưới 12

triệu

12-16 triệu

-.14635

.09563

.556

-.3761

.0834

16-20 triệu

-.31648

.15132

.231

-.6943

.0613


-.58487*






Trên 20 triệu

.10538

.000

-.8501

-.3196

12-16

triệu

Dưới 12 triệu

.14635

.09563

.556

-.0834

.3761

16-20 triệu

-.17013

.15654

.853

-.5589

.2186


Trên 20 triệu

-.43852*

.11274

.003

-.7194

-.1577

16-20

triệu

Dưới 12 triệu

.31648

.15132

.231

-.0613

.6943

12-16 triệu

.17013

.15654

.853

-.2186

.5589


Trên 20 triệu

-.26839

.16268

.480

-.6734

.1366

Trên 20

triệu

Dưới 12 triệu

.58487*

.10538

.000

.3196

.8501

12-16 triệu

.43852*

.11274

.003

.1577

.7194


16-20 triệu

.26839

.16268

.480

-.1366

.6734

Lương thưởng

Dưới 12

triệu

12-16 triệu

-.14509

.09624

.573

-.3763

.0861

16-20 triệu

-.24961*

.09710

.073

-.4868

-.0124

Trên 20 triệu

-.54058*

.16900

.032

-.9829

-.0983

12-16

triệu

Dưới 12 triệu

.14509

.09624

.573

-.0861

.3763

16-20 triệu

-.10452

.10535

.900

-.3610

.1520


Trên 20 triệu

-.39549

.17387

.182

-.8461

.0552

16-20

triệu

Dưới 12 triệu

.24961*

.09710

.073

.0124

.4868

12-16 triệu

.10452

.10535

.900

-.1520

.3610


Trên 20 triệu

-.29097

.17435

.480

-.7432

.1612



Trên 20

triệu

Dưới 12 triệu

.54058*

.16900

.032

.0983

.9829

12-16 triệu

.39549

.17387

.182

-.0552

.8461

16-20 triệu

.29097

.17435

.480

-.1612

.7432

Điều kiện

Dưới 12

triệu

12-16 triệu

-.20455

.08935

.132

-.4192

.0101

16-20 triệu

-.24209*

.09232

.065

-.4680

-.0162

Trên 20 triệu

-.35664*

.10544

.015

-.6242

-.0890

12-16

triệu

Dưới 12 triệu

.20455

.08935

.132

-.0101

.4192

16-20 triệu

-.03755

.10025

.999

-.2818

.2067


Trên 20 triệu

-.15210

.11245

.689

-.4340

.1298

16-20

triệu

Dưới 12 triệu

.24209*

.09232

.065

.0162

.4680

12-16 triệu

.03755

.10025

.999

-.2067

.2818


Trên 20 triệu

-.11455

.11482

.894

-.4035

.1744

Trên 20

triệu

Dưới 12 triệu

.35664*

.10544

.015

.0890

.6242

12-16 triệu

.15210

.11245

.689

-.1298

.4340

16-20 triệu

.11455

.11482

.894

-.1744

.4035

*. Khác biệt trung bình có ý nghĩa tại mức 10%.


Phụ lục 11:Bảng tiêu chí đánh giá nhân viên


STT

Tiêu thức

đánh giá

Nội dung

Điểm tối

đa

I

Chỉ tiêu chất lượng công việc

25


Mức 5

Hoàn thành xuất sắc công việc



Mức 4

Hoàn thành tốt công việc được giao



Mức 3

Hoàn thành công việc ở mức độ khá



Mức 2

Hoàn thành công việc ở mức độ bình thường



Mức 1

Chưa hoàn thành công việc được giao


II

Chỉ tiêu khối lượng công việc

20


Mức 5

Thực hiện công việc với khối lượng ở mức rất cao



Mức 4

Thực hiện công việc với khổi lượng ở mức cao



Mức 3

Thực hiện công việc với khối lượng ở mức khá



Mức 2

Thực hiện công việc với khối lượng ở mức trung bình



Mức 1

Thực hiện công việc với khối lượng ở mức độ thấp


III

Mức độ phức tạp của công việc

15



Mức 5

Tính sáng tạo cao, tạo ra những ý tưởng mới trong thực

hiện công việc




Mức 4

Xử lý những thông tin tương đối phức tạp đòi hỏi rất

nhạy bén, có vận dụng kiến thức ngoài hoặc tạo ra quy trình, quy chế có chất lượng



Mức 3

Yêu cầu tính độc lập và có sáng tạo trong công việc




Mức 2

Công việc đòi hỏi có tính linh hoạt khi xử lý công việc

trong khuôn khổ quy định



Mức 1

Chỉ thực hiện theo đúng quy trình và quy chế có sẵn


IV

Thái độ làm việc

10


Mức 5

Rất tích cực trong công việc



Mức 4

Tích cực trong công việc


Xem tất cả 137 trang.

Ngày đăng: 17/02/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí