Phụ lục 4: Hồi Quy
Variables Entered/Removedb
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | BC, DK, L_T, LD, PL, DN, DG, TTa | . | Enter |
Có thể bạn quan tâm!
- Giải Pháp Để Nâng Cao Sự Thỏa Mãn Qua Nhân Tố Bản Chất Công Việc
- Kiểm Định Thang Đo Bằng Phân Tích Nhân Tố Efa
- Các nhân tố ảnh hưởng đến sự thỏa mãn trong công việc của nhân viên Ngân hàng TMCP Ngoại Thương khu vực Tp. Hồ Chí Minh - 14
- Các nhân tố ảnh hưởng đến sự thỏa mãn trong công việc của nhân viên Ngân hàng TMCP Ngoại Thương khu vực Tp. Hồ Chí Minh - 16
- Các nhân tố ảnh hưởng đến sự thỏa mãn trong công việc của nhân viên Ngân hàng TMCP Ngoại Thương khu vực Tp. Hồ Chí Minh - 17
Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.
a. All requested variables entered.
b. Dependent Variable: TM
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Change Statistics | Durbin- Watson | |||||
R Square Change | F Change | df1 | df2 | Sig. F Change | ||||||
1 | .829a | .687 | .675 | .57004891 | .687 | 58.646 | 8 | 214 | .000 | 1.789 |
a. Predictors: (Constant), BC, DK, L_T, LD, PL, DN, DG, TT
b. Dependent Variable: TM
ANOVAb
Sum of Squares | df | Trung bình Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 152.459 | 8 | 19.057 | 58.646 | .000a |
Residual | 69.541 | 214 | .325 | |||
Total | 222.000 | 222 |
a. Predictors: (Constant), BC, DK, L_T, LD, PL, DN, DG, TT
b. Dependent Variable: TM
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) | -2.075E-16 | .038 | .268 | .000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
TT | .268 | .038 | 7.009 | .000 |
DG | .376 | .038 | .376 | 9.839 | .000 | 1.000 | 1.000 |
DN | .308 | .038 | .308 | 8.046 | .000 | 1.000 | 1.000 |
PL | .324 | .038 | .324 | 8.478 | .000 | 1.000 | 1.000 |
LD | .285 | .038 | .285 | 7.442 | .000 | 1.000 | 1.000 |
LT | .369 | .038 | .369 | 9.653 | .000 | 1.000 | 1.000 |
DK | .141 | .038 | .141 | 3.695 | .000 | 1.000 | 1.000 |
BC | .189 | .038 | .189 | 4.942 | .000 | 1.000 | 1.000 |
a. Dependent Variable: TM
Residuals Statisticsa
Minimum | Maximum | Trung bình | Std. Deviation | N | |
Predicted Value | -3.6532390 | 1.9158196 | .0000000 | .82870644 | 223 |
Residual | -2.87757778 | 1.51254308 | .00000000 | .55968352 | 223 |
Std. Predicted Value | -4.408 | 2.312 | .000 | 1.000 | 223 |
Std. Residual | -5.048 | 2.653 | .000 | .982 | 223 |
a. Dependent Variable: TM
Phụ lục 5:Kết quả mức độ thỏa mãn theo giới tính
Kiểm định Levene cho phương sai bằng nhau | Kiểm định t-test trung bình bằng nhau | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- đuôi) | Khác biệt trung bình | Khác biệt sai số | 90% độ tin cậy của khác biệt | |||
Giới hạn dưới | Giới hạn trên | |||||||||
Thỏa mãn chung | Giả định phương sai bằng nhau | 1.494 | .223 | .772 | 221 | .441 | .07019 | .09097 | -.08007 | .22046 |
Giả định phương sai không bằng nhau | .749 | 149.620 | .455 | .07019 | .09374 | -.08496 | .22535 | |||
Lương- thưởng | Giả định phương sai bằng nhau | .241 | .624 | .810 | 221 | .419 | .07197 | .08880 | -.07470 | .21864 |
Giả định phương sai không bằng nhau | .806 | 160.995 | .421 | .07197 | .08928 | -.07574 | .21968 | |||
Thăng tiến | Giả định phương sai bằng nhau | 2.243 | .136 | -.599 | 221 | .550 | -.06257 | .10442 | -.23505 | .10991 |
Giả định phương sai không bằng nhau | -.581 | 149.418 | .562 | -.06257 | .10765 | -.24074 | .11560 | |||
Đồng nghiệp | Giả định phương sai bằng nhau | 1.366 | .244 | .272 | 221 | .786 | .02404 | .08853 | -.12219 | .17026 |
Giả định phương sai không bằng nhau | .267 | 155.346 | .790 | .02404 | .09008 | -.12502 | .17310 | |||
Bản chất công việc | Giả định phương sai bằng nhau | 1.249 | .265 | .668 | 221 | .505 | .05440 | .08149 | -.08020 | .18900 |
Giả định phương sai không bằng nhau | .694 | 182.889 | .489 | .05440 | .07840 | -.07522 | .18402 | |||
Phúc lợi | Giả định phương sai bằng nhau | 4.798 | .030 | .558 | 221 | .577 | .04696 | .08415 | -.09203 | .18595 |
Giả định phương sai không bằng nhau | .603 | 201.783 | .547 | .04696 | .07787 | -.08172 | .17564 | |||
Lãnh đạo | Giả định phương sai bằng nhau | .001 | .976 | .289 | 221 | .773 | .02385 | .08255 | -.11251 | .16020 |
Giả định phương sai không bằng nhau | .290 | 166.180 | .772 | .02385 | .08212 | -.11199 | .15968 |
Phụ lục 6:Kết quả mức độ thỏa mãn theo tình trạng hôn nhân
Kiểm định Levene cho phương sai bằng nhau | Kiểm định t-test trung bình bằng nhau | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- đuôi) | Khác biệt trung bình | Khác biệt sai số | 90% độ tin cậy của khác biệt | |||
Giới hạn dưới | Giới hạn trên | |||||||||
Thỏa mãn chung | Giả định phương sai bằng nhau | 2.127 | .146 | 1.695 | 221 | .091 | .15528 | .09159 | .00400 | .30656 |
Giả định phương sai không bằng nhau | 1.671 | 145.849 | .097 | .15528 | .09292 | .00146 | .30910 | |||
Lương- thưởng | Giả định phương sai bằng nhau | .206 | .651 | .664 | 221 | .507 | .05973 | .08990 | -.08876 | .20823 |
Giả định phương sai không bằng nhau | .657 | 146.960 | .512 | .05973 | .09096 | -.09083 | .21030 | |||
Thăng tiến | Giả định phương sai bằng nhau | 2.076 | .151 | 1.323 | 221 | .187 | .13931 | .10533 | -.03468 | .31330 |
Giả định phương sai không bằng nhau | 1.245 | 128.970 | .215 | .13931 | .11191 | -.04610 | .32472 | |||
Đồng nghiệp | Giả định phương sai bằng nhau | .091 | .763 | -.596 | 221 | .552 | -.05333 | .08953 | -.20120 | .09455 |
Giả định phương sai không bằng nhau | -.599 | 154.114 | .550 | -.05333 | .08903 | -.20065 | .09400 | |||
Bản chất công việc | Giả định phương sai bằng nhau | 1.431 | .233 | 2.670 | 221 | .008 | .21688 | .08124 | .08269 | .35108 |
Giả định phương sai không bằng nhau | 2.626 | 145.007 | .010 | .21688 | .08260 | .08014 | .35363 | |||
Phúc lợi | Giả định phương sai bằng nhau | .688 | .408 | -.898 | 221 | .370 | -.07637 | .08505 | -.21686 | .06412 |
Giả định phương sai không bằng nhau | -.947 | 175.625 | .345 | -.07637 | .08063 | -.20971 | .05696 | |||
Lãnh đạo | Giả định phương sai bằng nhau | .130 | .719 | .659 | 221 | .510 | .05505 | .08347 | -.08283 | .19292 |
Giả định phương sai không bằng nhau | .639 | 139.537 | .524 | .05505 | .08608 | -.08749 | .19759 |