Kết Quả Mức Độ Thỏa Mãn Theo Tình Trạng Hôn Nhân


Phụ lục 4: Hồi Quy


Variables Entered/Removedb


Model

Variables Entered

Variables Removed

Method

1

BC, DK, L_T, LD, PL, DN, DG, TTa

.

Enter

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến sự thỏa mãn trong công việc của nhân viên Ngân hàng TMCP Ngoại Thương khu vực Tp. Hồ Chí Minh - 15

a. All requested variables entered.


b. Dependent Variable: TM


Model Summaryb



Model


R


R

Square


Adjusted R Square

Std. Error of the

Estimate

Change Statistics


Durbin- Watson

R Square

Change

F

Change


df1


df2

Sig. F

Change

1

.829a

.687

.675

.57004891

.687

58.646

8

214

.000

1.789

a. Predictors: (Constant), BC, DK, L_T, LD, PL, DN, DG, TT

b. Dependent Variable: TM


ANOVAb


Model

Sum of Squares

df

Trung bình Square

F

Sig.

1

Regression

152.459

8

19.057

58.646

.000a


Residual

69.541

214

.325


Total

222.000

222


a. Predictors: (Constant), BC, DK, L_T, LD, PL, DN, DG, TT


b. Dependent Variable: TM


Coefficientsa



Model


Unstandardized Coefficients

Standardized

Coefficients


t


Sig.


Collinearity Statistics

B

Std. Error

Beta

Tolerance

VIF

1

(Constant)

-2.075E-16

.038


.268

.000

1.000


1.000


1.000

TT

.268

.038

7.009

.000



DG

.376

.038

.376

9.839

.000

1.000

1.000

DN

.308

.038

.308

8.046

.000

1.000

1.000

PL

.324

.038

.324

8.478

.000

1.000

1.000

LD

.285

.038

.285

7.442

.000

1.000

1.000

LT

.369

.038

.369

9.653

.000

1.000

1.000

DK

.141

.038

.141

3.695

.000

1.000

1.000

BC

.189

.038

.189

4.942

.000

1.000

1.000

a. Dependent Variable: TM


Residuals Statisticsa



Minimum

Maximum

Trung bình

Std. Deviation

N

Predicted Value

-3.6532390

1.9158196

.0000000

.82870644

223

Residual

-2.87757778

1.51254308

.00000000

.55968352

223

Std. Predicted Value

-4.408

2.312

.000

1.000

223

Std. Residual

-5.048

2.653

.000

.982

223

a. Dependent Variable: TM


Phụ lục 5:Kết quả mức độ thỏa mãn theo giới tính



Kiểm định Levene cho phương sai bằng nhau


Kiểm định t-test trung bình bằng nhau


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

đuôi)


Khác biệt trung bình


Khác biệt sai số

90% độ tin cậy của khác biệt

Giới hạn dưới

Giới hạn trên


Thỏa mãn chung

Giả định phương sai

bằng nhau


1.494


.223


.772


221


.441


.07019


.09097


-.08007


.22046

Giả định phương sai không bằng nhau


.749


149.620


.455


.07019


.09374


-.08496


.22535

Lương- thưởng

Giả định

phương sai bằng nhau


.241


.624


.810


221


.419


.07197


.08880


-.07470


.21864


Giả định phương sai không bằng nhau


.806


160.995


.421


.07197


.08928


-.07574


.21968

Thăng tiến

Giả định phương sai bằng nhau


2.243


.136


-.599


221


.550


-.06257


.10442


-.23505


.10991



Giả định phương sai không bằng nhau




-.581


149.418


.562


-.06257


.10765


-.24074


.11560

Đồng nghiệp

Giả định

phương sai bằng nhau


1.366


.244


.272


221


.786


.02404


.08853


-.12219


.17026


Giả định phương sai không bằng nhau


.267


155.346


.790


.02404


.09008


-.12502


.17310

Bản chất công việc

Giả định phương sai

bằng nhau


1.249


.265


.668


221


.505


.05440


.08149


-.08020


.18900

Giả định phương sai không bằng nhau


.694


182.889


.489


.05440


.07840


-.07522


.18402

Phúc lợi

Giả định

phương sai bằng nhau


4.798


.030


.558


221


.577


.04696


.08415


-.09203


.18595


Giả định phương sai không bằng nhau


.603


201.783


.547


.04696


.07787


-.08172


.17564

Lãnh đạo

Giả định phương sai

bằng nhau


.001


.976


.289


221


.773


.02385


.08255


-.11251


.16020


Giả định phương sai không bằng nhau


.290


166.180


.772


.02385


.08212


-.11199


.15968


Phụ lục 6:Kết quả mức độ thỏa mãn theo tình trạng hôn nhân



Kiểm định Levene cho phương sai bằng nhau


Kiểm định t-test trung bình bằng nhau


F


Sig.


t


df


Sig. (2-

đuôi)


Khác biệt trung bình


Khác biệt sai số

90% độ tin cậy của khác biệt

Giới hạn dưới


Giới hạn trên


Thỏa mãn chung

Giả định phương sai

bằng nhau


2.127


.146


1.695


221


.091


.15528


.09159


.00400


.30656

Giả định phương sai không bằng nhau


1.671


145.849


.097


.15528


.09292


.00146


.30910

Lương- thưởng

Giả định

phương sai bằng nhau


.206


.651


.664


221


.507


.05973


.08990


-.08876


.20823


Giả định phương sai không bằng nhau


.657


146.960


.512


.05973


.09096


-.09083


.21030

Thăng tiến

Giả định phương sai bằng nhau


2.076


.151


1.323


221


.187


.13931


.10533


-.03468


.31330



Giả định phương sai không bằng nhau




1.245


128.970


.215


.13931


.11191


-.04610


.32472

Đồng nghiệp

Giả định

phương sai bằng nhau


.091


.763


-.596


221


.552


-.05333


.08953


-.20120


.09455


Giả định phương sai không bằng nhau


-.599


154.114


.550


-.05333


.08903


-.20065


.09400

Bản chất công việc

Giả định phương sai

bằng nhau


1.431


.233


2.670


221


.008


.21688


.08124


.08269


.35108

Giả định phương sai không bằng nhau


2.626


145.007


.010


.21688


.08260


.08014


.35363

Phúc lợi

Giả định

phương sai bằng nhau


.688


.408


-.898


221


.370


-.07637


.08505


-.21686


.06412


Giả định phương sai không bằng nhau


-.947


175.625


.345


-.07637


.08063


-.20971


.05696

Lãnh đạo

Giả định phương sai

bằng nhau


.130


.719


.659


221


.510


.05505


.08347


-.08283


.19292


Giả định phương sai không bằng nhau


.639


139.537


.524


.05505


.08608


-.08749


.19759

Xem tất cả 137 trang.

Ngày đăng: 17/02/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí