2 Thang đo sự hài lòng trong công việc của nhân viên ngân hàng
KÝ HIỆU | |
Tôi hài lòng với công việc hiện tại | hl1 |
Tôi cho rằng ngân hàng đang công tác là nơi tốt nhất để tôi làm việc | hl2 |
Tôi sẽ gắn bó lâu dài với ngân hàng | hl3 |
Tôi ít khi cảm thấy nhàm chán với công việc tôi đang làm tại ngân hàng | hl4 |
Sau mỗi ngày làm việc, tôi cảm thấy mình đã làm được 1 điều gì đó | hl5 |
Tôi yêu thích làm việc tại ngân hàng này | hl6 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả So Sánh Thực Tiễn Quản Trị Nguồn Nhân Lực Với Các Đặc Điểm Cá Nhân Của Đối Tượng Nghiên
- Một Số Kiến Nghị Để Tăng Mức Độ Hài Lòng Của Nhân Viên
- Hoạch Định Nghề Nghiệp Và Cơ Hội Thăng Tiến
- Ảnh hưởng của thực tiễn quản trị nguồn nhân lực đến sự hài lòng của nhân viên - Nghiên cứu trường hợp ngân hàng thương mại cổ phần tại Thành phố Hồ Chí Minh - 12
- Ảnh hưởng của thực tiễn quản trị nguồn nhân lực đến sự hài lòng của nhân viên - Nghiên cứu trường hợp ngân hàng thương mại cổ phần tại Thành phố Hồ Chí Minh - 13
Xem toàn bộ 112 trang tài liệu này.
Phụ lục 4: Đánh giá độ tin cậy thang đo
1. Thu nhập và chế độ đãi ngộ
Cronbach's Alpha | N of Items |
.903 | 6 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
tn1 | 18.65 | 33.328 | .698 | .890 |
tn2 | 18.59 | 32.952 | .718 | .888 |
tn3 | 18.96 | 32.750 | .720 | .887 |
tn4 | 18.55 | 32.207 | .797 | .876 |
tn5 | 18.26 | 33.338 | .695 | .891 |
tn6 | 18.41 | 31.471 | .774 | .879 |
2. Đào tạo
Cronbach's Alpha | N of Items |
.910 | 4 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
dt1 | 13.07 | 16.233 | .761 | .896 |
dt2 | 13.37 | 13.463 | .844 | .869 |
dt3 | 12.95 | 15.548 | .780 | .889 |
dt4 | 13.25 | 15.341 | .814 | .878 |
3. Hoạch định nghề nghiệp và Cơ hội thăng tiến
Cronbach's Alpha | N of Items |
.862 | 4 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
nn1 | 13.15 | 18.550 | .684 | .833 |
nn2 | 13.14 | 16.980 | .742 | .809 |
nn3 | 13.45 | 16.937 | .797 | .786 |
nn4 | 12.85 | 18.888 | .616 | .861 |
4. Phân công, giao việc
Cronbach's Alpha | N of Items |
.669 | 5 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
cv1 | 18.43 | 13.961 | .551 | .553 |
cv2 | 18.44 | 14.903 | .662 | .523 |
cv3 | 18.21 | 14.376 | .582 | .543 |
cv4 | 17.87 | 13.942 | .586 | .537 |
cv5 | 19.22 | 22.004 | -.098 | .824 |
5. Đánh giá nhân viên
Cronbach's Alpha | N of Items |
.802 | 4 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
dg1 | 14.46 | 11.298 | .722 | .698 |
dg2 | 14.23 | 10.800 | .758 | .677 |
dg3 | 13.97 | 13.645 | .481 | .814 |
dg4 | 14.15 | 13.280 | .518 | .798 |
6. Tuyển dụng
Cronbach's Alpha | N of Items |
.780 | 4 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
td1 | 13.75 | 8.613 | .687 | .682 |
td2 | 13.78 | 7.525 | .760 | .630 |
14.01 | 8.635 | .554 | .742 | |
td4 | 13.88 | 9.260 | .389 | .832 |
1 Động viên, khuyến khích
Cronbach's Alpha | N of Items | |||
.844 | 3 | |||
Item-Total Statistics | ||||
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
dv1 | 9.41 | 7.238 | .722 | .769 |
dv2 | 8.78 | 7.845 | .669 | .820 |
dv3 | 9.27 | 7.427 | .738 | .755 |
8. Sự hài lòng trong công việc
Cronbach's Alpha | N of Items | |||
.908 | 6 | |||
Item-Total Statistics | ||||
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
hl1 | 20.06 | 37.060 | .783 | .886 |
hl2 | 20.08 | 38.384 | .718 | .895 |
hl3 | 19.97 | 35.936 | .799 | .883 |
hl4 | 20.16 | 36.356 | .735 | .893 |
hl5 | 19.88 | 37.800 | .676 | .901 |
hl6 | 19.85 | 34.497 | .770 | .888 |
Phụ lục 5: Phân tích nhân tố
1 Phân tích nhân tố lần 1:
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .929 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 5.635E3 |
df | 595 | |
Sig. | .000 |
Factor | Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadingsa | ||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | |
1 | 15.619 | 44.625 | 44.625 | 15.299 | 43.712 | 43.712 | 11.580 |
2 | 3.481 | 9.946 | 54.570 | 3.158 | 9.024 | 52.736 | 7.745 |
3 | 2.221 | 6.346 | 60.916 | 1.913 | 5.467 | 58.203 | 11.813 |
4 | 1.641 | 4.689 | 65.605 | 1.313 | 3.751 | 61.955 | 8.106 |
5 | 1.377 | 3.935 | 69.540 | 1.050 | 2.999 | 64.953 | 12.040 |
6 | 1.043 | 2.981 | 72.520 | .726 | 2.075 | 67.028 | 6.427 |
7 | .863 | 2.466 | 74.986 | ||||
8 | .753 | 2.152 | 77.139 | ||||
9 | .680 | 1.944 | 79.082 | ||||
10 | .637 | 1.820 | 80.902 | ||||
11 | .574 | 1.641 | 82.543 | ||||
12 | .501 | 1.433 | 83.976 | ||||
13 | .473 | 1.351 | 85.326 | ||||
14 | .460 | 1.315 | 86.642 | ||||
15 | .409 | 1.170 | 87.811 | ||||
16 | .380 | 1.086 | 88.898 | ||||
17 | .363 | 1.038 | 89.935 | ||||
18 | .327 | .935 | 90.871 |
.316 | .904 | 91.775 | |||||
20 | .291 | .832 | 92.607 | ||||
21 | .279 | .798 | 93.404 | ||||
22 | .255 | .728 | 94.132 | ||||
23 | .231 | .659 | 94.791 | ||||
24 | .224 | .641 | 95.432 | ||||
25 | .207 | .590 | 96.022 | ||||
26 | .189 | .541 | 96.563 | ||||
27 | .177 | .505 | 97.068 | ||||
28 | .165 | .471 | 97.539 | ||||
29 | .156 | .445 | 97.984 | ||||
30 | .146 | .417 | 98.401 | ||||
31 | .133 | .381 | 98.782 | ||||
32 | .123 | .351 | 99.132 | ||||
33 | .111 | .317 | 99.450 | ||||
34 | .105 | .299 | 99.749 | ||||
35 | .088 | .251 | 100.000 | ||||
Extraction Method: Principal Axis Factoring. | |||||||
a. When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total variance. |
Factor | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
tn1 | .729 | |||||
tn2 | .824 | |||||
tn3 | .773 | |||||
tn4 | .772 | |||||
tn5 | .710 | |||||
tn6 | .821 | |||||
dt1 | .744 | |||||
dt2 | 1.012 | |||||
dt3 | .900 |
.947 | ||||||
nn1 | .879 | |||||
nn2 | .772 | |||||
nn3 | .535 | |||||
nn4 | .508 | |||||
cv1 | .331 | .319 | ||||
cv2 | .701 | |||||
cv3 | .683 | |||||
cv4 | .896 | |||||
dg1 | .645 | |||||
dg2 | .902 | |||||
dg3 | .588 | .388 | ||||
dg4 | .598 | |||||
td1 | .674 | |||||
td2 | .947 | |||||
td3 | .584 | |||||
td4 | .495 | |||||
dv1 | .440 | |||||
dv2 | .779 | |||||
dv3 | .589 | |||||
hl1 | .782 | |||||
hl2 | .571 | |||||
hl3 | .878 | |||||
hl4 | .793 | |||||
hl5 | .371 | |||||
hl6 | .752 | |||||
Extraction Method: Principal Axis Factoring. Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization. | ||||||
a. Rotation converged in 6 iterations. |
2 Phân tích nhân tố lần 2:
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .915 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 4.808E3 |
df | 465 | |
Sig. | .000 |
Factor | Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadingsa | ||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | |
1 | 13.364 | 43.111 | 43.111 | 13.051 | 42.100 | 42.100 | 9.314 |
2 | 3.307 | 10.667 | 53.778 | 2.992 | 9.652 | 51.752 | 7.521 |
3 | 2.215 | 7.145 | 60.923 | 1.912 | 6.168 | 57.919 | 10.017 |
4 | 1.602 | 5.168 | 66.090 | 1.278 | 4.122 | 62.041 | 7.091 |
5 | 1.356 | 4.374 | 70.464 | 1.030 | 3.324 | 65.365 | 9.694 |
6 | 1.022 | 3.296 | 73.760 | .710 | 2.290 | 67.656 | 4.884 |
7 | .734 | 2.368 | 76.129 | ||||
8 | .698 | 2.251 | 78.380 | ||||
9 | .651 | 2.102 | 80.482 | ||||
10 | .591 | 1.906 | 82.388 | ||||
11 | .537 | 1.732 | 84.120 | ||||
12 | .460 | 1.484 | 85.604 | ||||
13 | .427 | 1.378 | 86.982 | ||||
14 | .400 | 1.290 | 88.272 | ||||
15 | .376 | 1.213 | 89.485 | ||||
16 | .353 | 1.138 | 90.623 | ||||
17 | .345 | 1.114 | 91.737 | ||||
18 | .303 | .979 | 92.716 | ||||
19 | .262 | .844 | 93.559 |