Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ chuyển tiền đi nước ngoài tại Ngân hàng TMCP Đông Á - 16


CHON_NH




Frequency


Percent

Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

1 (Đông Á)

51

25.9

25.9

25.9


2 (VCB)

61

31.0

31.0

56.9


3 (Viettinbank)

37

18.8

18.8

75.6


4 (ACB)

23

11.7

11.7

87.3


5 (Sacombank)

15

7.6

7.6

94.9


6 (Khác)

10

5.1

5.1

100.0


Total

197

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 143 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ chuyển tiền đi nước ngoài tại Ngân hàng TMCP Đông Á - 16


8.1. THỐNG KÊ MÔ TẢ CHO NHÓM KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN


GIOITINH




Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative (percent)

Valid

1 (nữ)

54

58.1

58.1

58.1


2 (nam)

39

41.9

41.9

100.0


Total

93

100.0

100.0


TRINHDO




Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative (percent)

Valid

1

15

16.1

16.1

16.1


2

27

29.0

29.0

45.2


3

37

39.8

39.8

84.9


4

14

15.1

15.1

100.0


Total

93

100.0

100.0


DOTUOI




Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative (percent)

Valid

1

24

25.8

25.8

25.8


2

35

37.6

37.6

63.4


3

19

20.4

20.4

83.9


4

15

16.1

16.1

100.0


Total

93

100.0

100.0


THUNHAP




Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative (percent)

Valid

1

17

18.3

18.3

18.3


2

34

36.6

36.6

54.8


3

28

30.1

30.1

84.9


4

14

15.1

15.1

100.0


Total

93

100.0

100.0





Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

1

33

31.7

31.7

31.7


2

29

27.9

27.9

59.6


3

26

25.0

25.0

84.6


4

16

15.4

15.4

100.0


Total

104

100.0

100.0


8.2. THỐNG KÊ MÔ TẢ CHO NHÓM KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP NGUONVON


PHỤ LỤC 9: PHÂN TÍCH ANOVA CHUNG CHO KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP VÀ CÁ NHÂN


Số năm sử dụng dịch vụ

Descriptives


HAILONG



N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Minimum


Maximum


Lower Bound

Upper Bound

1

34

2.0686

.75558

.12958

1.8050

2.3323

1.00

4.33

2

53

2.4654

.96374

.13238

2.1998

2.7310

1.00

5.00

3

63

3.6138

1.14880

.14473

3.3244

3.9031

1.00

5.00

4

47

3.2908

.98446

.14360

3.0017

3.5798

1.00

5.00

Total

197

2.9611

1.16407

.08294

2.7975

3.1246

1.00

5.00

Test of Homogeneity of Variances


HAILONG

Levene Statistic


df1


df2


Sig.

2.449

3

193

.065


ANOVA



HAILONG








Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.

Between

Groups

72.048

3

24.016

23.949

.000

Within Groups

193.543

193

1.003

Total

265.591

196



Multiple Comparisons


HAILONG

Dunnett t (2-sided)

(I) SONA

M

(J) SONA

M

Mean Difference (I-

J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound


Upper Bound

1

4

-1.22215*

.22546

.000

-1.7557

-.6886

2

4

-.82537*

.20064

.000

-1.3002

-.3506

3

4

.32298

.19301

.226

-.1338

.7797

*. The mean difference is significant at the 0.05 level.


Multiple Comparisons

HAILONG

Dunnett t (2-sided)

(I)

SONA M

(J)

SONA M

Mean

Difference (I- J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound


Upper Bound

2

1

.39678

.22004

.165

-.1186

.9122

3

1

1.54513*

.21310

.000

1.0460

2.0443

4

1

1.22215*

.22546

.000

.6941

1.7502

*. The mean difference is significant at the 0.05 level.


Số Ngân hàng giao dịch


HAILONG


Descriptives




N


Mean


Std.

Deviation


Std. Error

95% Confidence Interval for Mean


Min


Max


Lower Bound

Upper Bound

1

33

3.2020

1.10221

.19187

2.8112

3.5928

1.00

5.00

2

67

3.4776

1.19655

.14618

3.1858

3.7695

1.00

5.00

3

70

2.6000

1.00978

.12069

2.3592

2.8408

1.00

5.00

4

27

2.3210

.91745

.17656

1.9581

2.6839

1.00

4.33

Total

197

2.9611

1.16407

.08294

2.7975

3.1246

1.00

5.00

Test of Homogeneity of Variances


HAILONG


Levene Statistic

df1

df2

Sig.

1.785

3

193

.151

ANOVA


HAILONG








Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

Between Groups

39.981

3

13.327

11.401

.000

Within Groups

225.610

193

1.169

Total

265.591

196



(I) SO_N H

(J) SO_N H


Mean Difference (I-J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound

1

4

.88103*

.28057

.005

.2279

1.5342

2

4

1.15662*

.24646

.000

.5829

1.7304

3

4

.27901

.24494

.482

-.2912

.8492

*. The mean difference is significant at the 0.05 level.


(I) SO_N H

(J) SO_N H


Mean Difference (I-J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound

Upper Bound

2

1

.27559

.22994

.463

-.2638

.8150

3

1

-.60202*

.22830

.023

-1.1376

-.0665

4

1

-.88103*

.28057

.005

-1.5392

-.2229

*. The mean difference is significant at the 0.05 level.

Ngày đăng: 07/10/2024