.845 | |||||
NL6 | .821 | ||||
NL1 | .754 | ||||
NL2 | .754 | ||||
NL4 | .695 | ||||
NL5 | .620 | ||||
CL4 | .877 | ||||
CL2 | .874 | ||||
CL1 | .805 | ||||
CL3 | .764 | ||||
HH6 | .761 | ||||
HH7 | .725 | ||||
HH5 | .708 | ||||
CL5 | .581 | ||||
DU2 | .565 | ||||
DU1 | .558 | ||||
HH3 | .795 | ||||
HH4 | .767 | ||||
HH1 | .756 | ||||
DC3 | .865 | ||||
DC2 | .859 | ||||
DC1 | .766 |
Có thể bạn quan tâm!
- Armand V, Feigenbaum – Donald S, Feigenbaum, Dịch Giả: Hoàng Sơn – Thanh Ly (2009), “Sức Mạnh Của Sự Đổi Mới Trong Quản Lý”, Nxb Tổng Hợp Tp.hcm
- Bảng Khảo Sát Sự Hài Lòng Của Khách Hàng Đối Với Dịch Vụ Chuyển Tiền Đi Nước Ngoài Tại Dab
- Nhân Tố Phụ Thuộc “Hài Lòng” Reliability Statistics
- Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ chuyển tiền đi nước ngoài tại Ngân hàng TMCP Đông Á - 16
- Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ chuyển tiền đi nước ngoài tại Ngân hàng TMCP Đông Á - 17
Xem toàn bộ 143 trang tài liệu này.
PHỤ LỤC 5: PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA CHO NHÂN TỐ PHỤ THUỘC
KMO and Bartlett's Test
.727 | |
Bartlett's Test of SphericityApprox. Chi-Square | 347.392 |
df | 3 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 2.452 | 81.734 | 81.734 | 2.452 | 81.734 | 81.734 |
2 | .357 | 11.906 | 93.640 | |||
3 | .191 | 6.360 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component 1 | |
HL2 | .923 |
HL1 | .921 |
HL3 | .867 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. 1 components extracted.
PHỤ LỤC 6: PHÂN TÍCH HỒI QUY - PHÂN TÍCH MỐI TƯƠNG QUAN GIỮA CÁC NHÂN TỐ VÀ SỰ HÀI LÕNG KHÁCH HÀNG ĐỐI VỚI DỊCH VỤ CTNN
6.1. PHÂN TÍCH MỐI TƯƠNG QUAN
Correlations
HL | HH | TC | CL | NL | DC | TT | ||
HAILONG | Pearson Correlation | 1 | .600** | .479** | .728** | .653** | .481** | .662** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 197 | 197 | 197 | 197 | 197 | 197 | 197 | |
HUUHINH | Pearson Correlation | .600** | 1 | .405** | .435** | .481** | .415** | .576** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 197 | 197 | 197 | 197 | 197 | 197 | 197 | |
TINCAY | Pearson Correlation | .479** | .405** | 1 | .376** | .314** | .208** | .399** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .003 | .000 | ||
N | 197 | 197 | 197 | 197 | 197 | 197 | 197 | |
CHATLUONG | Pearson Correlation | .728** | .435** | .376** | 1 | .508** | .309** | .439** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 197 | 197 | 197 | 197 | 197 | 197 | 197 | |
NANGLUC | Pearson Correlation | .653** | .481** | .314** | .508** | 1 | .455** | .553** |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 197 | 197 | 197 | 197 | 197 | 197 | 197 |
Pearson Correlation | .481** | .415** | .208** | .309** | .455** | 1 | .463** | |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .003 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 197 | 197 | 197 | 197 | 197 | 197 | 197 | |
THUANTIEN | Pearson Correlation | .662** | .576** | .399** | .439** | .553** | .463** | 1 |
Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | ||
N | 197 | 197 | 197 | 197 | 197 | 197 | 197 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
6.2. CHẠY HỒI QUY
Variables Entered/Removedb
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | THUANTIEN, TINCAY, DONGCAM, CHATLUONG, HUUHINH, NANGLUCa | . | Enter |
a. All requested variables entered.
b. Dependent Variable: HAILONG
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .860a | .739 | .731 | .60404 |
a. Predictors: (Constant), THUANTIEN, TINCAY, DONGCAM, CHATLUONG, HUUHINH, NANGLUC
ANOVAb
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 196.266 | 6 | 32.711 | 89.652 | .000a |
Residual | 69.325 | 190 | .365 | |||
Total | 265.591 | 196 |
a. Predictors: (Constant), THUANTIEN, TINCAY, DONGCAM, CHATLUONG, HUUHINH, NANGLUC
b. Dependent Variable: HAILONG
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
1 | (Constant) | -1.076 | .203 | -5.298 | .000 | |||
HUUHINH | .132 | .054 | .120 | 2.449 | .015 | .577 | 1.733 | |
TINCAY | .122 | .048 | .108 | 2.543 | .012 | .763 | 1.311 | |
CHATLUONG | .407 | .045 | .415 | 9.105 | .000 | .660 | 1.516 | |
NANGLUC | .203 | .054 | .186 | 3.767 | .000 | .563 | 1.778 | |
DONGCAM | .111 | .053 | .093 | 2.112 | .036 | .711 | 1.406 | |
THUANTIEN | .312 | .072 | .222 | 4.327 | .000 | .523 | 1.912 |
a. Dependent Variable:
HAILONG
PHỤ LỤC 7: KIỂM ĐỊNH ĐỘ PHÙ HỢP CỦA MÔ HÌNH HỒI QUY
PHỤ LỤC 8: THỐNG KÊ MÔ TẢ
KHACHHANG
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 (DN) | 104 | 52.8 | 52.8 | 52.8 |
2 (cá nhân) | 93 | 47.2 | 47.2 | 100.0 | |
Total | 197 | 100.0 | 100.0 |
SONAM
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 (<1) | 34 | 17.3 | 17.3 | 17.3 |
2( 1-2) | 53 | 26.9 | 26.9 | 44.2 | |
3 (3-5) | 63 | 32.0 | 32.0 | 76.1 | |
4 (>5) | 47 | 23.9 | 23.9 | 100.0 | |
Total | 197 | 100.0 | 100.0 |
SO_NH
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 (1-2) | 33 | 16.8 | 16.8 | 16.8 |
2 (3-4) | 67 | 34.0 | 34.0 | 50.8 | |
3 (5-6) | 70 | 35.5 | 35.5 | 86.3 | |
4 (> 6) | 27 | 13.7 | 13.7 | 100.0 | |
Total | 197 | 100.0 | 100.0 |