Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ chuyển tiền đi nước ngoài tại Ngân hàng TMCP Đông Á - 17


PHỤ LỤC 10: PHÂN TÍCH ANOVA CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN


Giới tính


Test of Homogeneity of Variances


HAILONG

Levene Statistic


df1


df2


Sig.

.006

1

91

.940

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 143 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ chuyển tiền đi nước ngoài tại Ngân hàng TMCP Đông Á - 17


ANOVA



HAILONG








Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.

Between

Groups

2.020

1

2.020

1.718

.193

Within Groups

107.007

91

1.176

Total

109.027

92


Trình độ


Test of Homogeneity of Variances


HAILONG

Levene Statistic


df1


df2


Sig.

.584

3

89

.627


ANOVA



HAILONG








Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.

Between

Groups

4.022

3

1.341

1.136

.339

Within Groups

105.006

89

1.180

Total

109.027

92


Độ tuổi


Test of Homogeneity of Variances


HAILONG

Levene Statistic


df1


df2


Sig.

2.146

3

89

.100


ANOVA


HAILONG








Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.

Between

Groups

1.480

3

.493

.408

.748

Within Groups

107.548

89

1.208

Total

109.027

92



Thu nhập


Test of Homogeneity of Variances


HAILONG

Levene Statistic


df1


df2


Sig.

1.356

3

89

.262


ANOVA



HAILONG







Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.

Between Groups

19.092

3

6.364

6.298

.001

Within Groups

89.936

89

1.011

Total

109.027

92



Multiple Comparisons

HAILONG

Dunnett t (2-sided)

(I) THU NHAP

(J) THU NHAP

Mean Difference (I- J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound


Upper Bound

1

4

-.93697*

.36280

.028

-1.7915

-.0824

2

4

-.85854*

.31922

.022

-1.6104

-.1066

3

4

.03571

.32904

.999

-.7393

.8108









*. The mean difference is significant at the 0.05 level.


Multiple Comparisons

HAILONG

Dunnett t (2-sided)

(I)

THU NHAP

(J)

THU NHAP

Mean

Difference (I- J)


Std. Error


Sig.

95% Confidence Interval

Lower Bound


Upper Bound

2

1

.07843

.29860

.986

-.6300

.7868

3

1

.97269*

.30908

.006

.2394

1.7060

4

1

.93697*

.36280

.030

.0763

1.7977









*. The mean difference is significant at the 0.05 level.


PHỤ LỤC 11: PHÂN TÍCH ANOVA CHO KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP


Nguồn vốn


Test of Homogeneity of Variances


HAILONG

Levene Statistic


df1


df2


Sig.

.622

3

100

.602


ANOVA


HAILONG








Sum of Squares


df


Mean Square


F


Sig.

Between

Groups

2.468

3

.823

.544

.654

Within Groups

151.301

100

1.513

Total

153.768

103




PHỤ LỤC 12 : DANH SÁCH KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP THAM GIA PHỎNG VẤN


STT

TÊN CÔNG TY

STT

TÊN CÔNG TY

1.

C

53.

2.

54.

CT TNHH Vạ

3.

55.


4.

56.

CT TNHH Mỹ

5.

N

57.

6.


58.


7.


59.

CTy CP Song Công

8.

60.


9.


61.

y TB TLong

10.

62.


11.

CTY CP

63.


12.

64.

CTY TNHH P&T

13.

65.

14.

66.

Cty TNHH

15.


67.


16.

68.


17.

CTY TNHH Lam Đan

69.


18.

70.


19.

Cty CP Máy CN Thiên Minh

71.

20.

CT CP TM

72.


21.


73 CT CP HAI SAN NHA TRANG 22 74 23 75 24 76 25 77 26 Cty CP TM DV KT Kỹ 78 27 79 Công 28 80 29 36

73.

CT CP HAI SAN NHA TRANG

22.


74.




23.


75.


24.


76.

25.

77.


26.

Cty CP TM & DV KT Kỹ

78.

27.


79.

Công

28.


80.


29.


81.

30.

82.


31.

CT TNHH XLCT CN&TVMT Văn

Lang

83.

Vi

32.


84.


33.

CTY TNHH XNK GIA KHANG

85.


34.


86.


35.


87.

36.

88.

37.

CTy TNHH Nam An

89.


38.


90.

- CNBD2

39.


91.

CT TNHH An Pha

40.


92.


41.

93.

CTY TNHH SEMO VINA

42.

CTY TNHH Cao Dương

94.

43.

95.

CT TNHH TM Hoa Sen

44.


96.

Cty TNHH MTV Hacota

45.


97.


46.

CT TNHH

98.

47.


99.




48.

100.


49.

CTY TNHH TM Hoa Nam

101.


50.

CTY CP XNK Nam Thái Sơn

102.

51.


103.


52.

104.

Ngày đăng: 07/10/2024