PHỤ LỤC 10: PHÂN TÍCH ANOVA CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
Giới tính
Test of Homogeneity of Variances
HAILONG
df1 | df2 | Sig. | |
.006 | 1 | 91 | .940 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nhân Tố Phụ Thuộc “Hài Lòng” Reliability Statistics
- Phân Tích Hồi Quy - Phân Tích Mối Tương Quan Giữa Các Nhân Tố Và Sự Hài Lõng Khách Hàng Đối Với Dịch Vụ Ctnn
- Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ chuyển tiền đi nước ngoài tại Ngân hàng TMCP Đông Á - 16
Xem toàn bộ 143 trang tài liệu này.
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Between Groups | 2.020 | 1 | 2.020 | 1.718 | .193 | |
Within Groups | 107.007 | 91 | 1.176 | |||
Total | 109.027 | 92 |
Trình độ
Test of Homogeneity of Variances
HAILONG
df1 | df2 | Sig. | |
.584 | 3 | 89 | .627 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Between Groups | 4.022 | 3 | 1.341 | 1.136 | .339 | |
Within Groups | 105.006 | 89 | 1.180 | |||
Total | 109.027 | 92 |
Độ tuổi
Test of Homogeneity of Variances
HAILONG
df1 | df2 | Sig. | |
2.146 | 3 | 89 | .100 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Between Groups | 1.480 | 3 | .493 | .408 | .748 | |
Within Groups | 107.548 | 89 | 1.208 | |||
Total | 109.027 | 92 |
Thu nhập
Test of Homogeneity of Variances
HAILONG
df1 | df2 | Sig. | |
1.356 | 3 | 89 | .262 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 19.092 | 3 | 6.364 | 6.298 | .001 |
Within Groups | 89.936 | 89 | 1.011 | ||
Total | 109.027 | 92 |
Multiple Comparisons
HAILONG
Dunnett t (2-sided)
(J) THU NHAP | Mean Difference (I- J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |||
Lower Bound | Upper Bound | ||||||
1 | 4 | -.93697* | .36280 | .028 | -1.7915 | -.0824 | |
2 | 4 | -.85854* | .31922 | .022 | -1.6104 | -.1066 | |
3 | 4 | .03571 | .32904 | .999 | -.7393 | .8108 | |
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
Multiple Comparisons
HAILONG
Dunnett t (2-sided)
(J) THU NHAP | Mean Difference (I- J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | |||
Lower Bound | Upper Bound | ||||||
2 | 1 | .07843 | .29860 | .986 | -.6300 | .7868 | |
3 | 1 | .97269* | .30908 | .006 | .2394 | 1.7060 | |
4 | 1 | .93697* | .36280 | .030 | .0763 | 1.7977 | |
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
PHỤ LỤC 11: PHÂN TÍCH ANOVA CHO KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP
Nguồn vốn
Test of Homogeneity of Variances
HAILONG
df1 | df2 | Sig. | |
.622 | 3 | 100 | .602 |
ANOVA
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Between Groups | 2.468 | 3 | .823 | .544 | .654 | |
Within Groups | 151.301 | 100 | 1.513 | |||
Total | 153.768 | 103 |
PHỤ LỤC 12 : DANH SÁCH KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP THAM GIA PHỎNG VẤN
TÊN CÔNG TY | STT | TÊN CÔNG TY | |
1. | C | 53. |
|
2. |
| 54. | CT TNHH Vạ |
3. |
| 55. |
|
4. |
| 56. | CT TNHH Mỹ |
5. | N | 57. |
|
6. |
| 58. |
|
7. |
| 59. | CTy CP Song Công |
8. |
| 60. |
|
9. |
| 61. | y TB TLong |
10. |
| 62. |
|
11. | CTY CP | 63. |
|
12. |
| 64. | CTY TNHH P&T |
13. |
| 65. |
|
14. |
| 66. | Cty TNHH |
15. |
| 67. |
|
16. |
| 68. |
|
17. | CTY TNHH Lam Đan | 69. |
|
18. |
| 70. |
|
19. | Cty CP Máy CN Thiên Minh | 71. |
|
20. | CT CP TM | 72. |
|
21. |
| 73. | CT CP HAI SAN NHA TRANG |
22. |
| 74. |
|
| 75. |
| |
24. |
| 76. |
|
25. |
| 77. |
|
26. | Cty CP TM & DV KT Kỹ | 78. |
|
27. |
| 79. | Công |
28. |
| 80. |
|
29. |
| 81. |
|
30. |
| 82. |
|
31. | CT TNHH XLCT CN&TVMT Văn Lang | 83. | Vi |
32. |
| 84. |
|
33. | CTY TNHH XNK GIA KHANG | 85. |
|
34. |
| 86. |
|
35. |
| 87. |
|
36. |
| 88. |
|
37. | CTy TNHH Nam An | 89. |
|
38. |
| 90. | - CNBD2 |
39. |
| 91. | CT TNHH An Pha |
40. |
| 92. |
|
41. |
| 93. | CTY TNHH SEMO VINA |
42. | CTY TNHH Cao Dương | 94. |
|
43. |
| 95. | CT TNHH TM Hoa Sen |
44. |
| 96. | Cty TNHH MTV Hacota |
45. |
| 97. |
|
46. | CT TNHH | 98. |
|
47. |
| 99. |
|
| 100. |
| |
49. | CTY TNHH TM Hoa Nam | 101. |
|
50. | CTY CP XNK Nam Thái Sơn | 102. |
|
51. |
| 103. |
|
52. |
| 104. |
|