Cronbach's Alpha | N of Items |
.883 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nhóm Giải Pháp Về Khách Hàng Và Sản Phẩm Dịch Vụ Chuyển Tiền
- Armand V, Feigenbaum – Donald S, Feigenbaum, Dịch Giả: Hoàng Sơn – Thanh Ly (2009), “Sức Mạnh Của Sự Đổi Mới Trong Quản Lý”, Nxb Tổng Hợp Tp.hcm
- Bảng Khảo Sát Sự Hài Lòng Của Khách Hàng Đối Với Dịch Vụ Chuyển Tiền Đi Nước Ngoài Tại Dab
- Phân Tích Hồi Quy - Phân Tích Mối Tương Quan Giữa Các Nhân Tố Và Sự Hài Lõng Khách Hàng Đối Với Dịch Vụ Ctnn
- Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ chuyển tiền đi nước ngoài tại Ngân hàng TMCP Đông Á - 16
- Các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ chuyển tiền đi nước ngoài tại Ngân hàng TMCP Đông Á - 17
Xem toàn bộ 143 trang tài liệu này.
3.3. Nhân tố “Chất lượng” Reliability Statistics
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CL1 | 12.40 | 17.150 | .798 | .839 |
CL2 | 12.23 | 18.596 | .819 | .835 |
CL3 | 12.24 | 20.040 | .747 | .854 |
CL4 | 12.25 | 17.313 | .861 | .822 |
CL5 | 11.79 | 22.635 | .409 | .923 |
3.4. Nhân tố “Hữu hình”
Reliability Statistics
N of Items | |
.805 | 7 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HH1 | 20.67 | 20.202 | .589 | .771 |
HH2 | 21.15 | 23.136 | .320 | .819 |
HH3 | 20.41 | 19.549 | .704 | .748 |
20.34 | 19.440 | .700 | .749 | |
HH5 | 21.09 | 22.124 | .526 | .783 |
HH6 | 20.83 | 21.695 | .524 | .783 |
HH7 | 21.04 | 22.994 | .431 | .798 |
Loại HH2 và chạy lại
Reliability Statistics
N of Items | |
.819 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HH1 | 17.56 | 16.013 | .583 | .792 |
HH3 | 17.30 | 15.570 | .683 | .768 |
HH4 | 17.23 | 15.333 | .696 | .765 |
HH5 | 17.98 | 17.444 | .560 | .796 |
HH6 | 17.72 | 17.161 | .542 | .800 |
HH7 | 17.93 | 18.362 | .445 | .818 |
Cronbach's Alpha | N of Items |
.650 | 5 |
3.5. Nhân tố “Đồng cảm” Reliability Statistics
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DC1 | 12.87 | 12.238 | .570 | .527 |
DC2 | 12.86 | 12.027 | .675 | .491 |
DC3 | 13.06 | 12.915 | .569 | .540 |
DC4 | 13.28 | 13.878 | .285 | .649 |
DC5 | 13.32 | 12.384 | .175 | .771 |
Loại DC5 và chạy lại
Reliability Statistics
N of Items | |
.771 | 4 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DC1 | 9.84 | 7.001 | .655 | .672 |
DC2 | 9.84 | 6.892 | .766 | .616 |
DC3 | 10.04 | 7.565 | .657 | .678 |
DC4 | 10.26 | 8.530 | .297 | .869 |
Loại DC4 và chạy lại
Reliability Statistics
N of Items | |
.869 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DC1 | 6.78 | 3.991 | .686 | .881 |
DC2 | 6.77 | 3.881 | .822 | .749 |
DC3 | 6.97 | 4.244 | .752 | .816 |
Cronbach's Alpha | N of Items |
.888 | 7 |
3.6. Nhân tố “Tin cậy” Reliability Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TC1 | 16.40 | 31.588 | .791 | .859 |
TC2 | 16.41 | 31.223 | .765 | .862 |
TC3 | 16.04 | 37.417 | .294 | .916 |
TC4 | 16.40 | 30.465 | .815 | .855 |
TC5 | 15.73 | 31.547 | .673 | .874 |
TC6 | 16.53 | 31.995 | .749 | .864 |
TC7 | 16.89 | 32.096 | .728 | .867 |
Loại TC3 và chạy lại
Reliability Statistics
N of Items | |
.916 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TC1 | 13.38 | 26.379 | .817 | .894 |
TC2 | 13.39 | 26.014 | .792 | .897 |
TC4 | 13.37 | 25.316 | .843 | .889 |
TC5 | 12.70 | 27.670 | .580 | .928 |
TC6 | 13.50 | 26.690 | .780 | .899 |
TC7 | 13.87 | 26.452 | .790 | .897 |
Cronbach's Alpha | N of Items |
.888 | 3 |
3.7. Nhân tố phụ thuộc “Hài lòng” Reliability Statistics
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HL1 | 5.72 | 5.508 | .816 | .810 |
HL2 | 6.11 | 5.269 | .818 | .809 |
HL3 | 5.94 | 6.394 | .718 | .894 |
PHỤ LỤC 4: PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA
KMO and Bartlett's Test
.873 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 4.583E3 |
df | 378 | |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulativ e % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 10.409 | 37.177 | 37.177 | 10.409 | 37.177 | 37.177 | 4.383 | 15.654 | 15.654 |
2 | 3.148 | 11.242 | 48.419 | 3.148 | 11.242 | 48.419 | 4.102 | 14.649 | 30.303 |
3 | 2.177 | 7.776 | 56.195 | 2.177 | 7.776 | 56.195 | 3.488 | 12.456 | 42.759 |
4 | 1.710 | 6.108 | 62.303 | 1.710 | 6.108 | 62.303 | 3.141 | 11.218 | 53.977 |
5 | 1.504 | 5.370 | 67.673 | 1.504 | 5.370 | 67.673 | 2.649 | 9.459 | 63.436 |
6 | 1.297 | 4.632 | 72.306 | 1.297 | 4.632 | 72.306 | 2.484 | 8.870 | 72.306 |
7 | .973 | 3.476 | 75.781 | ||||||
8 | .892 | 3.184 | 78.966 | ||||||
9 | .652 | 2.328 | 81.293 | ||||||
10 | .594 | 2.121 | 83.414 | ||||||
11 | .529 | 1.890 | 85.304 | ||||||
12 | .494 | 1.766 | 87.070 | ||||||
13 | .462 | 1.651 | 88.721 | ||||||
14 | .397 | 1.417 | 90.138 |
.377 | 1.348 | 91.486 | |
16 | .355 | 1.267 | 92.753 |
17 | .331 | 1.182 | 93.935 |
18 | .291 | 1.038 | 94.973 |
19 | .257 | .916 | 95.889 |
20 | .216 | .770 | 96.659 |
21 | .201 | .716 | 97.375 |
22 | .179 | .639 | 98.014 |
23 | .157 | .560 | 98.574 |
24 | .145 | .519 | 99.093 |
25 | .127 | .454 | 99.547 |
26 | .052 | .186 | 99.733 |
27 | .046 | .165 | 99.898 |
28 | .029 | .102 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
TC4 | .854 | |||||
TC7 | .840 | |||||
TC2 | .837 | |||||
TC6 | .834 | |||||
TC1 | .829 | |||||
TC5 | .664 |