Normal P-P Plot of Regression Standardized Residual
Dependent Variable: Stj' gan ket vi tinh csm
Observed Cum PrDb
Scatterplot
Dependent Variable: Sq gan ket vi tinh cém
RB§)resSIDn Standardized Residual
* Kết quả phân tích hồi quy ảnh hưởng của sự thỏa mãn công việc đến sự gắn kết để duy trì của nhân viên với tổ chức
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin-Watson | |
1 | .534a | .285 | .269 | .85486036 | 1.545 |
Có thể bạn quan tâm!
- Ảnh hưởng của sự thỏa mãn công việc đến sự gắn kết của nhân viên với tổ chức tại các ngân hàng thương mại cổ phần trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh - 11
- Ảnh hưởng của sự thỏa mãn công việc đến sự gắn kết của nhân viên với tổ chức tại các ngân hàng thương mại cổ phần trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh - 12
- Ảnh hưởng của sự thỏa mãn công việc đến sự gắn kết của nhân viên với tổ chức tại các ngân hàng thương mại cổ phần trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh - 13
Xem toàn bộ 117 trang tài liệu này.
a. Predictors: (Constant), Nhân tố áp lực công việc, Nhân tố sự đổi mới, Nhân tố đồng nghiệp, Nhân tố tiền lương, Nhân tố bản chất công việc, Nhân tố thương hiệu,
Nhân tố đào tạo thăng tiến, Nhân tố lãnh đạo
b. Dependent Variable: Sự gắn kết để duy trì
ANOVAb
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 102.763 | 8 | 12.845 | 17.578 | .000a |
Residual | 257.237 | 352 | .731 | |||
Total | 360.000 | 360 |
a. Predictors: (Constant), Nhân tố áp lực công việc, Nhân tố sự đổi mới, Nhân tố đồng nghiệp, Nhân tố tiền lương, Nhân tố bản chất công việc, Nhân tố thương hiệu, Nhân tố đào tạo thăng tiến, Nhân tố lãnh đạo
b. Dependent Variable: Sự gắn kết để duy trì
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
(Constant) | 8.815E-17 | .045 | .000 | 1.000 | ||||
Nhân tố lãnh đạo | .178 | .045 | .178 | 3.945 | .000 | 1.000 | 1.000 | |
Nhân tố đào tạo thăng tiến | .109 | .045 | .109 | 2.422 | .016 | 1.000 | 1.000 | |
Nhân tố thương hiệu | .255 | .045 | .255 | 5.670 | .000 | 1.000 | 1.000 | |
1 | Nhân tố bản chất công việc | .161 | .045 | .161 | 3.583 | .000 | 1.000 | 1.000 |
Nhân tố tiền lương | .193 | .045 | .193 | 4.294 | .000 | 1.000 | 1.000 | |
Nhân tố đồng nghiệp | .180 | .045 | .180 | 3.988 | .000 | 1.000 | 1.000 | |
Nhân tố sự đổi mới | .126 | .045 | .126 | 2.788 | .006 | 1.000 | 1.000 | |
Nhân tố áp lực công việc | .255 | .045 | .255 | 5.665 | .000 | 1.000 | 1.000 |
a. Dependent Variable: Sự gắn kết để duy trì
Normal P-P Plot of Regression Standardized Residual
Dependent Variable: Su' gan ket de duy tri
0 g
0
0 0
Observed Cum Prob
Scatterplot
Dependent Variable: Sq gan ket de duy tri
0
0
# 000
0
0 0
0 0 0
0
Regression Standardized Predicted Value
-2 -1 0 1 2
Regression Standardized Residual
* Kết quả phân tích hồi quy ảnh hưởng của sự thỏa mãn công việc đến sự gắn kết vì đạo đức của nhân viên với tổ chức
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin- Watson | |
1 | .471a | .222 | .205 | .89187331 | 1.368 |
a. Predictors: (Constant), Nhân tố áp lực công việc, Nhân tố sự đổi mới, Nhân tố đồng nghiệp, Nhân tố tiền lương, Nhân tố bản chất công việc, Nhân tố thương hiệu,
Nhân tố đào tạo thăng tiến, Nhân tố lãnh đạo
b. Dependent Variable: Sự gắn kết vì đạo đức
ANOVAb
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 80.006 | 8 | 10.001 | 12.573 | .000a |
Residual | 279.994 | 352 | .795 | |||
Total | 360.000 | 360 |
a. Predictors: (Constant), Nhân tố áp lực công việc, Nhân tố sự đổi mới, Nhân tố đồng nghiệp, Nhân tố tiền lương, Nhân tố bản chất công việc, Nhân tố thương hiệu, Nhân tố đào tạo thăng tiến, Nhân tố lãnh đạo
b. Dependent Variable: Sự gắn kết vì đạo đức
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
(Constant) | -1.085E-16 | .047 | .000 | 1.000 | ||||
Nhân tố lãnh đạo | .157 | .047 | .157 | 3.347 | .001 | 1.000 | 1.000 | |
Nhân tố đào tạo thăng tiến | .242 | .047 | .242 | 5.156 | .000 | 1.000 | 1.000 | |
Nhân tố thương hiệu | .163 | .047 | .163 | 3.470 | .001 | 1.000 | 1.000 | |
1 | Nhân tố bản chất công việc | .080 | .047 | .080 | 1.703 | .089 | 1.000 | 1.000 |
Nhân tố tiền lương | .186 | .047 | .186 | 3.949 | .000 | 1.000 | 1.000 | |
Nhân tố đồng nghiệp | .065 | .047 | .065 | 1.389 | .166 | 1.000 | 1.000 | |
Nhân tố sự đổi mới | .259 | .047 | .259 | 5.501 | .000 | 1.000 | 1.000 | |
Nhân tố áp lực công việc | -.013 | .047 | -.013 | -.267 | .790 | 1.000 | 1.000 |
a. Dependent Variable: Sự gắn kết vì đạo đức
E
ı n! sap pa !n‹ epue›s uo!ssauBap $o țo „g u-u ı N