Ảnh hưởng của sự thỏa mãn công việc đến sự gắn kết của nhân viên với tổ chức tại các ngân hàng thương mại cổ phần trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh - 12

Case Processing Summary



N

%

Cases

Valid

361

100.0

Excludeda

0

.0

Total

361

100.0

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 117 trang tài liệu này.

Ảnh hưởng của sự thỏa mãn công việc đến sự gắn kết của nhân viên với tổ chức tại các ngân hàng thương mại cổ phần trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh - 12

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.796

7


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Yếu tố đào tạo, thăng tiến 1

20.87

6.916

.126

.833

Yếu tố đào tạo, thăng tiến 2

20.82

5.124

.634

.747

Yếu tố đào tạo, thăng tiến 3

21.15

6.024

.558

.767

Yếu tố đào tạo, thăng tiến 4

20.84

5.004

.715

.729

Yếu tố đào tạo, thăng tiến 5

20.87

5.597

.557

.763

Yếu tố đào tạo, thăng tiến 6

20.90

5.638

.609

.755

Yếu tố đào tạo, thăng tiến 7

20.78

5.914

.508

.773



N

%

Cases

Valid

361

100.0

Excludeda

0

.0

Total

361

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.833

6

Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Yếu tố đào tạo, thăng tiến 2

17.32

4.578

.636

.801

Yếu tố đào tạo, thăng tiến 3

17.65

5.474

.542

.819

Yếu tố đào tạo, thăng tiến 4

17.34

4.413

.742

.776

Yếu tố đào tạo, thăng tiến 5

17.36

4.960

.588

.810

Yếu tố đào tạo, thăng tiến 6

17.40

5.018

.635

.801

Yếu tố đào tạo, thăng tiến 7

17.28

5.334

.509

.824


* Thang đo về yếu tố đồng nghiệp

Case Processing Summary



N

%

Cases

Valid

361

100.0

Excludeda

0

.0

Total

361

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.892

3


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Yếu tố đồng nghiệp 1

6.82

2.028

.806

.832

Yếu tố đồng nghiệp 2

6.78

2.121

.784

.851

Yếu tố đồng nghiệp 3

6.74

2.215

.779

.856


* Thang đo về yếu tố thương hiệu

Case Processing Summary



N

%

Cases

Valid

361

100.0

Excludeda

0

.0

Total

361

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.

Reliability Statistics



Cronbach's Alpha

N of Items

.869

4


Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

Yếu tố thương hiệu 1

10.19

4.129

.669

.854

Yếu tố thương hiệu 2

9.97

3.616

.758

.817

Yếu tố thương hiệu 3

10.14

3.468

.760

.816

Yếu tố thương hiệu 4

10.15

3.480

.711

.838


* Thang đo về yếu tố sự đổi mới Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

361

100.0

Excludeda

0

.0

Total

361

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.838

3

Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Yếu tố về sự đổi mới 1

6.62

1.241

.704

.773

Yếu tố về sự đổi mới 2

6.74

1.297

.695

.782

Yếu tố về sự đổi mới 3

6.62

1.292

.705

.772

Case Processing Summary



N

%

Cases

Valid

361

100.0

Excludeda

0

.0

Total

361

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.880

3

Item-Total Statistics



Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item-Total

Correlation

Cronbach's Alpha if

Item Deleted

Yếu tố về áp lực công việc 1

6.76

2.361

.803

.800

Yếu tố về áp lực công việc 2

6.55

2.254

.780

.819

Yếu tố về áp lực công việc 3

6.57

2.406

.723

.870


* Thang đo sự gắn kết vì tình càm Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

361

100.0

Excludeda

0

.0

Total

361

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Cronbach's Alpha

N of Items

.829

7


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Sự gắn kết với tổ chức vì tình cảm 1

19.44

6.430

.518

.815

Sự gắn kết với tổ chức vì tình cảm 2

19.26

5.533

.713

.781

Sự gắn kết với tổ chức vì tình cảm 3

19.34

6.101

.605

.801

Sự gắn kết với tổ chức vì tình cảm 4

19.45

6.398

.593

.804

Sự gắn kết với tổ chức vì tình cảm 5

19.55

6.115

.595

.802

Sự gắn kết với tổ chức vì tình cảm 6

19.50

6.467

.535

.812

Sự gắn kết với tổ chức vì tình cảm 7

19.50

6.673

.465

.822


* Thang đo sự gắn kết để duy trì Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

361

100.0

Excludeda

0

.0

Total

361

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.


Cronbach's Alpha

N of Items

.864

6

Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Sự gắn kết với tổ chức để duy trì 1

17.13

6.047

.716

.830

Sự gắn kết với tổ chức để duy trì 2

17.11

6.213

.729

.828

Sự gắn kết với tổ chức để duy trì 3

17.30

6.838

.616

.848

Sự gắn kết với tổ chức để duy trì 4

17.07

6.292

.693

.834

Sự gắn kết với tổ chức để duy trì 5

17.44

6.847

.575

.855

Sự gắn kết với tổ chức để duy trì 6

17.20

6.523

.621

.847


* Thang đo sự gắn kết vì đạo đức Case Processing Summary


N

%

Cases

Valid

361

100.0

Excludeda

0

.0

Total

361

100.0

a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.

Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.843

6


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

Sự gắn kết với tổ chức vì đạo đức 1

14.46

4.399

.656

.811

Sự gắn kết với tổ chức vì đạo đức 2

14.63

4.510

.605

.821

Sự gắn kết với tổ chức vì đạo đức 3

14.64

4.625

.538

.834

Sự gắn kết với tổ chức vì đạo đức 4

14.47

4.672

.610

.820

Sự gắn kết với tổ chức vì đạo đức 5

14.62

4.397

.633

.815

Sự gắn kết với tổ chức vì đạo đức 6

14.51

4.517

.704

.803

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 02/06/2022