Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 361 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 361 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hàm Ý Đề Xuất Về Yếu Tố Bản Chất Công Việc
- Ảnh hưởng của sự thỏa mãn công việc đến sự gắn kết của nhân viên với tổ chức tại các ngân hàng thương mại cổ phần trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh - 10
- Ảnh hưởng của sự thỏa mãn công việc đến sự gắn kết của nhân viên với tổ chức tại các ngân hàng thương mại cổ phần trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh - 11
- Ảnh hưởng của sự thỏa mãn công việc đến sự gắn kết của nhân viên với tổ chức tại các ngân hàng thương mại cổ phần trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh - 13
- Ảnh hưởng của sự thỏa mãn công việc đến sự gắn kết của nhân viên với tổ chức tại các ngân hàng thương mại cổ phần trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh - 14
Xem toàn bộ 117 trang tài liệu này.
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.796 | 7 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Yếu tố đào tạo, thăng tiến 1 | 20.87 | 6.916 | .126 | .833 |
Yếu tố đào tạo, thăng tiến 2 | 20.82 | 5.124 | .634 | .747 |
Yếu tố đào tạo, thăng tiến 3 | 21.15 | 6.024 | .558 | .767 |
Yếu tố đào tạo, thăng tiến 4 | 20.84 | 5.004 | .715 | .729 |
Yếu tố đào tạo, thăng tiến 5 | 20.87 | 5.597 | .557 | .763 |
Yếu tố đào tạo, thăng tiến 6 | 20.90 | 5.638 | .609 | .755 |
Yếu tố đào tạo, thăng tiến 7 | 20.78 | 5.914 | .508 | .773 |
N | % | ||
Cases | Valid | 361 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 361 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.833 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Yếu tố đào tạo, thăng tiến 2 | 17.32 | 4.578 | .636 | .801 |
Yếu tố đào tạo, thăng tiến 3 | 17.65 | 5.474 | .542 | .819 |
Yếu tố đào tạo, thăng tiến 4 | 17.34 | 4.413 | .742 | .776 |
Yếu tố đào tạo, thăng tiến 5 | 17.36 | 4.960 | .588 | .810 |
Yếu tố đào tạo, thăng tiến 6 | 17.40 | 5.018 | .635 | .801 |
Yếu tố đào tạo, thăng tiến 7 | 17.28 | 5.334 | .509 | .824 |
* Thang đo về yếu tố đồng nghiệp
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 361 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 361 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.892 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Yếu tố đồng nghiệp 1 | 6.82 | 2.028 | .806 | .832 |
Yếu tố đồng nghiệp 2 | 6.78 | 2.121 | .784 | .851 |
Yếu tố đồng nghiệp 3 | 6.74 | 2.215 | .779 | .856 |
* Thang đo về yếu tố thương hiệu
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 361 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 361 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.869 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Yếu tố thương hiệu 1 | 10.19 | 4.129 | .669 | .854 |
Yếu tố thương hiệu 2 | 9.97 | 3.616 | .758 | .817 |
Yếu tố thương hiệu 3 | 10.14 | 3.468 | .760 | .816 |
Yếu tố thương hiệu 4 | 10.15 | 3.480 | .711 | .838 |
* Thang đo về yếu tố sự đổi mới Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 361 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 361 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.838 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Yếu tố về sự đổi mới 1 | 6.62 | 1.241 | .704 | .773 |
Yếu tố về sự đổi mới 2 | 6.74 | 1.297 | .695 | .782 |
Yếu tố về sự đổi mới 3 | 6.62 | 1.292 | .705 | .772 |
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 361 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 361 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.880 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Yếu tố về áp lực công việc 1 | 6.76 | 2.361 | .803 | .800 |
Yếu tố về áp lực công việc 2 | 6.55 | 2.254 | .780 | .819 |
Yếu tố về áp lực công việc 3 | 6.57 | 2.406 | .723 | .870 |
* Thang đo sự gắn kết vì tình càm Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 361 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 361 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
N of Items | |
.829 | 7 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Sự gắn kết với tổ chức vì tình cảm 1 | 19.44 | 6.430 | .518 | .815 |
Sự gắn kết với tổ chức vì tình cảm 2 | 19.26 | 5.533 | .713 | .781 |
Sự gắn kết với tổ chức vì tình cảm 3 | 19.34 | 6.101 | .605 | .801 |
Sự gắn kết với tổ chức vì tình cảm 4 | 19.45 | 6.398 | .593 | .804 |
Sự gắn kết với tổ chức vì tình cảm 5 | 19.55 | 6.115 | .595 | .802 |
Sự gắn kết với tổ chức vì tình cảm 6 | 19.50 | 6.467 | .535 | .812 |
Sự gắn kết với tổ chức vì tình cảm 7 | 19.50 | 6.673 | .465 | .822 |
* Thang đo sự gắn kết để duy trì Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 361 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 361 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
N of Items | |
.864 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Sự gắn kết với tổ chức để duy trì 1 | 17.13 | 6.047 | .716 | .830 |
Sự gắn kết với tổ chức để duy trì 2 | 17.11 | 6.213 | .729 | .828 |
Sự gắn kết với tổ chức để duy trì 3 | 17.30 | 6.838 | .616 | .848 |
Sự gắn kết với tổ chức để duy trì 4 | 17.07 | 6.292 | .693 | .834 |
Sự gắn kết với tổ chức để duy trì 5 | 17.44 | 6.847 | .575 | .855 |
Sự gắn kết với tổ chức để duy trì 6 | 17.20 | 6.523 | .621 | .847 |
* Thang đo sự gắn kết vì đạo đức Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 361 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 361 | 100.0 |
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Reliability Statistics
N of Items | |
.843 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Sự gắn kết với tổ chức vì đạo đức 1 | 14.46 | 4.399 | .656 | .811 |
Sự gắn kết với tổ chức vì đạo đức 2 | 14.63 | 4.510 | .605 | .821 |
Sự gắn kết với tổ chức vì đạo đức 3 | 14.64 | 4.625 | .538 | .834 |
Sự gắn kết với tổ chức vì đạo đức 4 | 14.47 | 4.672 | .610 | .820 |
Sự gắn kết với tổ chức vì đạo đức 5 | 14.62 | 4.397 | .633 | .815 |
Sự gắn kết với tổ chức vì đạo đức 6 | 14.51 | 4.517 | .704 | .803 |