PHỤ LỤC IV : KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA
* Phân tích nhân tố sự thỏa mãn công việc KMO and Bartlett's Test
.924 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi- | 7630.946 |
df | 630 | |
Sig. | .000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Ảnh hưởng của sự thỏa mãn công việc đến sự gắn kết của nhân viên với tổ chức tại các ngân hàng thương mại cổ phần trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh - 10
- Ảnh hưởng của sự thỏa mãn công việc đến sự gắn kết của nhân viên với tổ chức tại các ngân hàng thương mại cổ phần trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh - 11
- Ảnh hưởng của sự thỏa mãn công việc đến sự gắn kết của nhân viên với tổ chức tại các ngân hàng thương mại cổ phần trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh - 12
- Ảnh hưởng của sự thỏa mãn công việc đến sự gắn kết của nhân viên với tổ chức tại các ngân hàng thương mại cổ phần trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh - 14
Xem toàn bộ 117 trang tài liệu này.
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 12.49 | 34.701 | 34.701 | 12.492 | 34.701 | 34.701 | 4.265 | 11.847 | 11.847 |
2 | 2.461 | 6.836 | 41.537 | 2.461 | 6.836 | 41.537 | 3.554 | 9.871 | 21.719 |
3 | 2.034 | 5.650 | 47.187 | 2.034 | 5.650 | 47.187 | 3.179 | 8.831 | 30.550 |
4 | 1.845 | 5.126 | 52.313 | 1.845 | 5.126 | 52.313 | 3.144 | 8.734 | 39.284 |
5 | 1.591 | 4.419 | 56.732 | 1.591 | 4.419 | 56.732 | 2.690 | 7.472 | 46.756 |
6 | 1.479 | 4.110 | 60.841 | 1.479 | 4.110 | 60.841 | 2.503 | 6.952 | 53.707 |
7 | 1.289 | 3.582 | 64.423 | 1.289 | 3.582 | 64.423 | 2.448 | 6.799 | 60.506 |
8 | 1.000 | 2.778 | 67.201 | 1.000 | 2.778 | 67.201 | 2.410 | 6.695 | 67.201 |
9 | .849 | 2.357 | 69.558 | ||||||
10 | .831 | 2.309 | 71.867 | ||||||
11 | .755 | 2.096 | 73.963 | ||||||
12 | .712 | 1.978 | 75.941 | ||||||
13 | .671 | 1.863 | 77.804 |
.635 | 1.764 | 79.568 | |
15 | .620 | 1.723 | 81.292 |
16 | .557 | 1.549 | 82.840 |
17 | .519 | 1.443 | 84.283 |
18 | .491 | 1.363 | 85.646 |
19 | .464 | 1.290 | 86.936 |
20 | .419 | 1.164 | 88.100 |
21 | .413 | 1.147 | 89.247 |
22 | .400 | 1.112 | 90.359 |
23 | .395 | 1.097 | 91.457 |
24 | .337 | .936 | 92.392 |
25 | .329 | .913 | 93.306 |
26 | .309 | .858 | 94.164 |
27 | .289 | .803 | 94.966 |
28 | .259 | .719 | 95.685 |
29 | .249 | .692 | 96.377 |
30 | .234 | .651 | 97.028 |
31 | .216 | .599 | 97.628 |
32 | .206 | .571 | 98.198 |
33 | .183 | .508 | 98.706 |
34 | .169 | .470 | 99.176 |
35 | .157 | .436 | 99.611 |
36 | .140 | .389 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | ||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | |
Yếu tố lãnh đạo 7 | .713 | .235 | ||||||
Yếu tố lãnh đạo 2 | .690 | .215 | ||||||
Yếu tố lãnh đạo 3 | .684 | .240 | ||||||
Yếu tố lãnh đạo 8 | .683 | |||||||
Yếu tố lãnh đạo 1 | .663 | |||||||
Yếu tố lãnh đạo 5 | .651 | .213 | .335 | .217 | ||||
Yếu tố lãnh đạo 6 | .628 | .295 | ||||||
Yếu tố lãnh đạo 4 | .549 | |||||||
Yếu tố đào tạo, thăng tiến 6 | .716 | |||||||
Yếu tố đào tạo, thăng tiến 5 | .714 | |||||||
Yếu tố đào tạo, thăng tiến 3 | .713 | |||||||
Yếu tố đào tạo, thăng tiến 2 | .647 | .204 | ||||||
Yếu tố đào tạo, thăng tiến 4 | .643 | .292 | .231 | .263 | ||||
Yếu tố đào tạo, thăng tiến 7 | .574 | |||||||
Yếu tố thương hiệu 4 | .849 | |||||||
Yếu tố thương hiệu 3 | .798 | |||||||
Yếu tố thương hiệu 1 | .764 | |||||||
Yếu tố thương hiệu 2 | .226 | .215 | .674 | .288 | .243 | .247 | ||
Bản chất công việc 3 | .778 | |||||||
Bản chất công việc 5 | .740 | .202 | ||||||
Bản chất công việc 4 | .735 | |||||||
Bản chất công việc 1 | .280 | .240 | .226 | .663 | .270 | .209 | .235 | |
Bản chất công việc 2 | .200 | .621 |
.790 | ||||||||
Yếu tố tiền lương 3 | .789 | |||||||
Yếu tố tiền lương 4 | .201 | .742 | ||||||
Yếu tố tiền lương 1 | .203 | .255 | .328 | .632 | .278 | .258 | ||
Yếu tố đồng nghiệp 2 | .267 | .755 | ||||||
Yếu tố đồng nghiệp 3 | .264 | .706 | .266 | |||||
Yếu tố đồng nghiệp 1 | .276 | .269 | .202 | .678 | .234 | .257 | ||
Yếu tố về sự đổi mới 2 | .842 | |||||||
Yếu tố về sự đổi mới 3 | .803 | |||||||
Yếu tố về sự đổi mới 1 | .201 | .239 | .268 | .686 | ||||
Yếu tố về áp lực công việc 3 | -.795 | |||||||
Yếu tố về áp lực công việc 2 | -.252 | - | -.761 | |||||
Yếu tố về áp lực công việc 1 | -.317 | - | - | -.254 | -.310 | -.216 | -.628 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. Rotation converged in 6 iterations.
Phân tích nhân tố sự gắn kết với tổ chức
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .907 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 3013.187 |
df | 171 | |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 6.965 | 36.660 | 36.660 | 6.965 | 36.660 | 36.660 | 3.651 | 19.218 | 19.218 |
2 | 1.949 | 10.257 | 46.917 | 1.949 | 10.257 | 46.917 | 3.571 | 18.793 | 38.011 |
3 | 1.809 | 9.520 | 56.436 | 1.809 | 9.520 | 56.436 | 3.501 | 18.425 | 56.436 |
4 | .841 | 4.424 | 60.861 | ||||||
5 | .834 | 4.389 | 65.249 | ||||||
6 | .706 | 3.718 | 68.967 | ||||||
7 | .701 | 3.689 | 72.657 | ||||||
8 | .664 | 3.492 | 76.149 | ||||||
9 | .619 | 3.258 | 79.407 | ||||||
10 | .557 | 2.933 | 82.341 | ||||||
11 | .533 | 2.806 | 85.147 | ||||||
12 | .488 | 2.568 | 87.714 | ||||||
13 | .434 | 2.283 | 89.997 | ||||||
14 | .403 | 2.121 | 92.118 | ||||||
15 | .380 | 2.002 | 94.120 | ||||||
16 | .337 | 1.772 | 95.892 | ||||||
17 | .284 | 1.495 | 97.387 | ||||||
18 | .280 | 1.475 | 98.862 | ||||||
19 | .216 | 1.138 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | |||
1 | 2 | 3 | |
Sự gắn kết với tổ chức để duy trì 4 | .804 | ||
Sự gắn kết với tổ chức để duy trì 2 | .786 | ||
Sự gắn kết với tổ chức để duy trì 6 | .743 | ||
Sự gắn kết với tổ chức để duy trì 1 | .682 | .369 | .322 |
Sự gắn kết với tổ chức để duy trì 5 | .663 | .262 | |
Sự gắn kết với tổ chức để duy trì 3 | .650 | .260 | |
Sự gắn kết với tổ chức vì tình cảm 3 | .729 | ||
Sự gắn kết với tổ chức vì tình cảm 4 | .715 | ||
Sự gắn kết với tổ chức vì tình cảm 2 | .381 | .682 | .329 |
Sự gắn kết với tổ chức vì tình cảm 5 | .677 | ||
Sự gắn kết với tổ chức vì tình cảm 6 | .636 | ||
Sự gắn kết với tổ chức vì tình cảm 1 | .634 | ||
Sự gắn kết với tổ chức vì tình cảm 7 | .565 | ||
Sự gắn kết với tổ chức vì đạo đức 1 | .760 | ||
Sự gắn kết với tổ chức vì đạo đức 2 | .740 | ||
Sự gắn kết với tổ chức vì đạo đức 5 | .271 | .723 | |
Sự gắn kết với tổ chức vì đạo đức 4 | .235 | .694 | |
Sự gắn kết với tổ chức vì đạo đức 6 | .325 | .344 | .680 |
Sự gắn kết với tổ chức vì đạo đức 3 | .652 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 5 iterations.
PHỤ LỤC V : KẾT QUẢ PHÂN TÍCH HỒI QUY
* Kết quả phân tích hồi quy ảnh hưởng của sự thỏa mãn công việc đến sự gắn kết vì tình cảm của nhân viên với tổ chức
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin- Watson | |
1 | .574a | .329 | .314 | .82816173 | 1.605 |
a. Predictors: (Constant), Nhân tố áp lực công việc, Nhân tố sự đổi mới, Nhân tố đồng nghiệp, Nhân tố tiền lương, Nhân tố bản chất công việc, Nhân tố thương hiệu, Nhân tố đào tạo thăng tiến, Nhân tố lãnh đạo
b. Dependent Variable: Sự gắn kết vì tình cảm
ANOVAb
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Regression | 118.580 | 8 | 14.823 | 21.612 | .000a | |
1 | Residual | 241.420 | 352 | .686 | ||
Total | 360.000 | 360 |
a. Predictors: (Constant), Nhân tố áp lực công việc, Nhân tố sự đổi mới, Nhân tố đồng nghiệp, Nhân tố tiền lương, Nhân tố bản chất công việc, Nhân tố thương hiệu, Nhân tố đào tạo thăng tiến, Nhân tố lãnh đạo
b. Dependent Variable: Sự gắn kết vì tình cảm
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
(Constant) | -1.173E-16 | .044 | .000 | 1.000 | ||||
Nhân tố lãnh đạo | .212 | .044 | .212 | 4.862 | .000 | 1.000 | 1.000 | |
Nhân tố đào tạo thăng tiến | .254 | .044 | .254 | 5.821 | .000 | 1.000 | 1.000 | |
Nhân tố thương hiệu | .081 | .044 | .081 | 1.863 | .063 | 1.000 | 1.000 | |
1 | Nhân tố bản chất công việc | .270 | .044 | .270 | 6.193 | .000 | 1.000 | 1.000 |
Nhân tố tiền lương | .144 | .044 | .144 | 3.305 | .001 | 1.000 | 1.000 | |
Nhân tố đồng nghiệp | .210 | .044 | .210 | 4.814 | .000 | 1.000 | 1.000 | |
Nhân tố sự đổi mới | .201 | .044 | .201 | 4.614 | .000 | 1.000 | 1.000 | |
Nhân tố áp lực công việc | .186 | .044 | .186 | 4.262 | .000 | 1.000 | 1.000 |
a. Dependent Variable: Sự gắn kết vì tình cảm