Initial Eigenval ues | Extractio n Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadingsa | |||||
Total | % of Variance | Cumulati ve % | Total | % of Variance | Cumulati ve % | Total | |
1 | 9,452 | 52,510 | 52,510 | 9,005 | 50,028 | 50,028 | 8,089 |
2 | 1,327 | 7,374 | 59,884 | ,908 | 5,047 | 55,075 | 7,898 |
3 | ,850 | 4,721 | 64,605 | ||||
4 | ,741 | 4,115 | 68,720 | ||||
5 | ,667 | 3,705 | 72,424 | ||||
6 | ,589 | 3,274 | 75,698 | ||||
7 | ,550 | 3,058 | 78,756 | ||||
8 | ,520 | 2,887 | 81,643 | ||||
9 | ,476 | 2,646 | 84,289 | ||||
10 | ,445 | 2,473 | 86,762 | ||||
11 | ,422 | 2,347 | 89,109 | ||||
12 | ,380 | 2,109 | 91,217 | ||||
13 | ,362 | 2,011 | 93,229 | ||||
14 | ,338 | 1,877 | 95,106 | ||||
15 | ,267 | 1,486 | 96,592 | ||||
16 | ,230 | 1,277 | 97,869 | ||||
17 | ,210 | 1,164 | 99,033 | ||||
18 | ,174 | ,967 | 100,000 | ||||
Extraction Method: Principal Axis Factoring. | |||||||
a. When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total variance. |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Kiểm Định Độ Tin Cậy Thang Đo Rủi Ro Văn Hoá Tổ Chức Lần 2
- Trị Số Kmo Và Kiểm Định Bartlett’S Của Biến Độc Lập Lần 2
- Trị Số Kmo Và Kiểm Định Bartlett’S Của Biến Độc Lập Lần 4
- Ảnh hưởng của rủi ro công nghệ thông tin đến chất lượng thông tin kế toán trong các doanh nghiệp tại Việt Nam 1738937919 - 43
- Phiếu Khảo Sát Được Sử Dụng Ở Giai Đoạn Nc Định Lượng Sơ Bộ Và Chính Thức
- Ảnh hưởng của rủi ro công nghệ thông tin đến chất lượng thông tin kế toán trong các doanh nghiệp tại Việt Nam 1738937919 - 45
Xem toàn bộ 405 trang tài liệu này.
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 20.3 – Ma trận xoay các nhân tố phụ thuộc lần 1
Pattern Matrixa
Factor | ||
1 | 2 | |
AIQ4 | ,844 | |
AIQ8 | ,826 | |
AIQ9 | ,750 | |
AIQ5 | ,741 | |
AIQ1 | ,706 | |
AIQ3 | ,651 | |
AIQ7 | ,540 | |
AIQ2 | ,525 | |
AIQ6 | ||
AISQ1 | ||
AISQ7 | ,886 | |
AISQ3 | ,884 | |
AISQ9 | ,744 | |
AISQ4 | ,709 | |
AISQ8 | ,617 | |
AISQ5 | ,577 | |
AISQ6 | ,542 | |
AISQ2 | ||
Extraction Method: Principal Axis Factoring. Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization. | ||
a. Rotation converged in 3 iterations. |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 20.4 – Trị số KMO và kiểm định Bartlett’s của biến phụ thuộc lần 2
KMO and Bartlett’s Test
,920 | ||
Bartlett’s Test of Sphericity | Approx. ChiSquare | 878,406 |
df | 105 | |
Sig. | ,000 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 20.5 – Tổng phương sai trích của biến phụ thuộc lần 2
Factor | Initial Eigenval ues | Extractio n Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadingsa | ||||
Total | % of Variance | Cumulati ve % | Total | % of Variance | Cumulati ve % | Total | |
1 | 7,920 | 52,799 | 52,799 | 7,481 | 49,875 | 49,875 | 6,681 |
2 | 1,317 | 8,780 | 61,580 | ,899 | 5,994 | 55,869 | 6,503 |
3 | ,824 | 5,492 | 67,072 | ||||
4 | ,716 | 4,775 | 71,847 | ||||
5 | ,581 | 3,871 | 75,719 | ||||
6 | ,571 | 3,807 | 79,526 | ||||
7 | ,515 | 3,434 | 82,959 | ||||
8 | ,458 | 3,056 | 86,015 | ||||
9 | ,395 | 2,634 | 88,649 | ||||
10 | ,383 | 2,556 | 91,206 | ||||
11 | ,353 | 2,354 | 93,559 | ||||
12 | ,325 | 2,165 | 95,724 | ||||
13 | ,237 | 1,577 | 97,301 |
,221 | 1,475 | 98,777 | |||||
15 | ,184 | 1,223 | 100,000 | ||||
Extraction Method: Principal Axis Factoring. | |||||||
a. When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total variance. |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 20.6 – Ma trận xoay các nhân tố phụ thuộc lần 2
Factor | ||
1 | 2 | |
AIQ4 | ,841 | |
AIQ8 | ,803 | |
AIQ9 | ,735 | |
AIQ5 | ,716 | |
AIQ1 | ,694 | |
AIQ3 | ,656 | |
AIQ7 | ,535 | |
AIQ2 | ,526 | |
AISQ7 | ,883 | |
AISQ3 | ,864 | |
AISQ9 | ,718 | |
AISQ4 | ,693 | |
AISQ8 | ,611 | |
AISQ5 | ,574 | |
AISQ6 | ,536 | |
Extraction Method: Principal Axis Factoring. Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization. | ||
a. Rotation converged in 3 iterations. |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 21 – Thống kê chi tiết về các cá nhân và DN tham gia khảo sát
(Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS)
N | Range | Minimum | Maximum | Sum | Mean | Std, Deviation | |
Vị trí công việc | 368 | 3 | 1 | 4 | 663 | 1,80 | 1,076 |
Thâm niên làm việc | 368 | 2 | 1 | 3 | 537 | 1,46 | ,663 |
Giới tính | 368 | 1 | 1 | 2 | 668 | 1,82 | ,389 |
Tuổi | 368 | 2 | 1 | 3 | 502 | 1,36 | ,560 |
Trình độ chuyên môn | 368 | 2 | 2 | 4 | 1097 | 2,98 | ,394 |
Loại hình DN | 368 | 5 | 1 | 6 | 1229 | 3,34 | 1,123 |
Lĩnh vực kinh doanh | 368 | 3 | 1 | 4 | 620 | 1,68 | 1,084 |
Quy mô DN | 368 | 2 | 1 | 3 | 719 | 1,95 | ,858 |
Phần mềm sử dụng | 368 | 2 | 1 | 3 | 521 | 1,42 | ,711 |
Valid N (listwise) | 368 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nhân viên kế toán | 218 | 59,2 | 59,2 | 59,2 |
Nhà quản lý về tài chính – kế toán | 43 | 11,7 | 11,7 | 70,9 | |
Kế toán tổng hợp | 69 | 18,8 | 18,8 | 89,7 | |
Khác | 38 | 10,3 | 10,3 | 100,0 | |
Total | 368 | 100,0 | 100,0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | < 5 năm | 234 | 63,6 | 63,6 | 63,6 |
Từ 5 năm đến ≤ 10 năm | 99 | 26,9 | 26,9 | 90,5 | |
> 10 năm | 35 | 9,5 | 9,5 | 100,0 | |
Total | 368 | 100,0 | 100,0 |
Frequen cy | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nam | 68 | 18,5 | 18,5 | 18,5 |
Nữ | 300 | 81,5 | 81,5 | 100,0 | |
Total | 368 | 100,0 | 100,0 |
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | < 30 | 249 | 67,7 | 67,7 | 67,7 |
30 – 40 | 104 | 28,3 | 28,3 | 95,9 | |
> 40 | 15 | 4,1 | 4,1 | 100,0 |