,816 | |||||||
ITAR2 | ,714 | ||||||
ITAR1 | ,702 | ||||||
ITAR3 | ,661 | ||||||
MCR2 | ,894 | ||||||
MCR3 | ,704 | ||||||
MCR1 | ,620 | ||||||
MCR4 | ,517 | ||||||
OCR3 | ,967 | ||||||
OCR2 | ,720 | ||||||
OCR1 | ,692 | ||||||
HRR3 | ,826 | ||||||
HRR4 | ,763 | ||||||
HRR2 | |||||||
HRR1 | ,639 | ||||||
Extraction Method: Principal Axis Factoring. Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization. | |||||||
a. Rotation converged in 7 iterations. |
Có thể bạn quan tâm!
- Thang Đo Khái Niệm “Rủi Ro Nguồn Lực Con Người”:
- Kết Quả Kiểm Định Độ Tin Cậy Thang Đo Rủi Ro Phần Mềm Lần 1
- Kết Quả Kiểm Định Độ Tin Cậy Thang Đo Rủi Ro Văn Hoá Tổ Chức Lần 2
- Trị Số Kmo Và Kiểm Định Bartlett’S Của Biến Độc Lập Lần 4
- Trị Số Kmo Và Kiểm Định Bartlett’S Của Biến Phụ Thuộc Lần 2
- Ảnh hưởng của rủi ro công nghệ thông tin đến chất lượng thông tin kế toán trong các doanh nghiệp tại Việt Nam 1738937919 - 43
Xem toàn bộ 405 trang tài liệu này.
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 19.4 – Trị số KMO và kiểm định Bartlett’s của biến độc lập lần 2
KaiserMeyerOlkin Measure of Sampling Adequacy. | ,821 | |
Bartlett’s Test of Sphericity | Approx. ChiSquare | 1612,870 |
df | 406 | |
Sig. | ,000 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 19.5 – Tổng phương sai trích của biến độc lập lần 2
Factor | Initial Eigenval ues | Extractio n Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadingsa | ||||
Total | % of Variance | Cumulati ve % | Total | % of Variance | Cumulati ve % | Total | |
1 | 8,178 | 28,201 | 28,201 | 7,792 | 26,868 | 26,868 | 6,635 |
3,440 | 11,863 | 40,065 | 3,083 | 10,630 | 37,498 | 4,925 | |
3 | 3,150 | 10,861 | 50,925 | 2,764 | 9,532 | 47,030 | 3,649 |
4 | 1,844 | 6,359 | 57,284 | 1,428 | 4,923 | 51,953 | 3,514 |
5 | 1,487 | 5,126 | 62,410 | 1,098 | 3,785 | 55,738 | 2,974 |
6 | 1,345 | 4,637 | 67,047 | ,959 | 3,308 | 59,045 | 3,283 |
7 | ,965 | 3,329 | 70,376 | ||||
8 | ,784 | 2,702 | 73,079 | ||||
9 | ,735 | 2,536 | 75,615 | ||||
10 | ,719 | 2,481 | 78,096 | ||||
11 | ,632 | 2,179 | 80,274 | ||||
12 | ,618 | 2,131 | 82,405 | ||||
13 | ,528 | 1,820 | 84,225 | ||||
14 | ,490 | 1,690 | 85,916 | ||||
15 | ,477 | 1,645 | 87,561 | ||||
16 | ,423 | 1,460 | 89,021 | ||||
17 | ,407 | 1,403 | 90,424 | ||||
18 | ,363 | 1,251 | 91,675 |
,330 | 1,140 | 92,814 | |||||
20 | ,301 | 1,037 | 93,851 | ||||
21 | ,283 | ,975 | 94,826 | ||||
22 | ,264 | ,912 | 95,738 | ||||
23 | ,251 | ,864 | 96,602 | ||||
24 | ,217 | ,747 | 97,349 | ||||
25 | ,208 | ,717 | 98,066 | ||||
26 | ,170 | ,586 | 98,652 | ||||
27 | ,150 | ,517 | 99,170 | ||||
28 | ,128 | ,441 | 99,611 | ||||
29 | ,113 | ,389 | 100,000 | ||||
Extraction Method: Principal Axis Factoring, | |||||||
a. When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total variance. |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 19.6 – Ma trận xoay các nhân tố độc lập lần 2
Factor |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
SWR5 | ,862 | |||||
SWR1 | ,833 | |||||
DATR4 | ,824 | |||||
SWR3 | ,769 | |||||
SWR2 | ,747 | |||||
DATR5 | ,737 | |||||
DATR3 | ,691 | |||||
DATR2 | ,671 | |||||
SWR4 | ,611 | |||||
DATR1 | ||||||
HWR2 | ,886 | |||||
HWR5 | ,841 | |||||
HWR3 | ,798 | |||||
HWR4 | ,797 | |||||
HWR1 | ,696 | |||||
ITAR4 | ,824 |
,711 | ||||||
ITAR1 | ,681 | |||||
ITAR3 | ,662 | |||||
MCR2 | ,837 | |||||
MCR3 | ,731 | |||||
MCR4 | ,547 | |||||
MCR1 | ,514 | |||||
OCR3 | ,945 | |||||
OCR1 | ,707 | |||||
OCR2 | ,702 | |||||
HRR4 | ,798 | |||||
HRR3 | ,781 | |||||
HRR1 | ||||||
Extraction Method: Principal Axis Factoring, Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization, | ||||||
a, Rotation converged in 7 iterations, |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 19.7 – Trị số KMO và kiểm định Bartlett’s của biến độc lập lần 3
KaiserMeyerOlkin Measure of Sampling Adequacy. | ,844 | |
Bartlett’s Test of Sphericity | Approx. ChiSquare | 1537,379 |
df | 378 | |
Sig. | ,000 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 19.8 – Tổng phương sai trích của biến độc lập lần 3
Factor | Initial Eigenval ues | Extractio n Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadingsa | |||||
Total | % of Variance | Cumulati ve % | Total | % of Variance | Cumulati ve % | Total | ||
1 | 8,035 | 28,697 | 28,697 | 7,652 | 27,329 | 27,329 | 6,626 | |
2 | 3,439 | 12,284 | 40,981 | 3,085 | 11,018 | 38,347 | 4,848 | |
3 | 3,027 | 10,812 | 51,793 | 2,656 | 9,485 | 47,832 | 3,560 | |
4 | 1,837 | 6,561 | 58,354 | 1,425 | 5,090 | 52,922 | 3,411 |
1,349 | 4,819 | 63,172 | ,986 | 3,523 | 56,444 | 2,917 | |
6 | 1,337 | 4,775 | 67,947 | ,963 | 3,439 | 59,883 | 2,920 |
7 | ,856 | 3,059 | 71,006 | ||||
8 | ,773 | 2,761 | 73,767 | ||||
9 | ,720 | 2,570 | 76,336 | ||||
10 | ,662 | 2,364 | 78,700 | ||||
11 | ,630 | 2,251 | 80,951 | ||||
12 | ,600 | 2,141 | 83,092 | ||||
13 | ,524 | 1,871 | 84,964 | ||||
14 | ,477 | 1,704 | 86,668 | ||||
15 | ,436 | 1,558 | 88,226 | ||||
16 | ,413 | 1,476 | 89,702 | ||||
17 | ,365 | 1,304 | 91,005 | ||||
18 | ,330 | 1,180 | 92,186 | ||||
19 | ,301 | 1,077 | 93,262 | ||||
20 | ,286 | 1,022 | 94,284 | ||||
21 | ,282 | 1,007 | 95,292 |