Ảnh hưởng của rủi ro công nghệ thông tin đến chất lượng thông tin kế toán trong các doanh nghiệp tại Việt Nam 1738937919 - 43



Total

368

100,0

100,0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 405 trang tài liệu này.


Trình độ chuyên môn Frequenc y Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Cao Đẳng 32 1



Trình độ chuyên môn


Frequenc

y

Percent

Valid

Percent

Cumulative Percent

Valid

Cao Đẳng

32

8,7

8,7

8,7



Đại học

311

84,5

84,5

93,2

Sau đại

học

25

6,8

6,8

100,0

Total

368

100,0

100,0



Loại hình DN Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid DN tư nhân 39 10 6 10 6 2


Loại hình DN



Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative Percent


Valid

DN tư nhân

39

10,6

10,6

10,6

DN nhà nước

14

3,8

3,8

14,4

DN TNHH

149

40,5

40,5

54,9

DN cổ phần

123

33,4

33,4

88,3

DN 100% vốn nước

ngoài

35

9,5

9,5

97,8

Khác

8

2,2

2,2

100,0

Total

368

100,0

100,0



Lĩnh vực kinh doanh Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Thương mại 3


Lĩnh vực kinh doanh


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative Percent


Valid

Thương mại/

dịch vụ

243

66,0

66,0

66,0

Sản xuất

47

12,8

12,8

78,8

Xây dựng

29

7,9

7,9

86,7

Khác

49

13,3

13,3

100,0

Total

368

100,0

100,0



Quy mô DN Frequen cy Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Nhỏ 144 39 1 39 1 39 1 Vừa 4


Quy mô DN


Frequen

cy

Percent

Valid

Percent

Cumulative

Percent


Valid

Nhỏ

144

39,1

39,1

39,1

Vừa

97

26,4

26,4

65,5

Lớn

127

34,5

34,5

100,0

Total

368

100,0

100,0



Phần mềm sử dụng Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Phần mềm kế 5


Phần mềm sử dụng


Frequency

Percent

Valid

Percent

Cumulative Percent


Valid

Phần mềm kế

toán

263

71,5

71,5

71,5

ERP

57

15,5

15,5

87,0

Khác

48

13,0

13,0

100,0

Total

368

100,0

100,0



Thống kê trung bình Với thang đo Likert 5 được lựa chọn trong bảng khảo sát Khi 6


Thống kê trung bình:

Với thang đo Likert 5 được lựa chọn trong bảng khảo sát. Khi đó giá trị khoảng cách = (Maximum – Minimum) / n = (5­1)/5 = 0,8

Ý nghĩa các mức như sau:

1,00 – 1,80: Rất không đồng ý/ Rất không hài lòng/ Rất không quan trọng… 1,81 – 2,60: Không đồng ý/ Không hài lòng/ Không quan trọng…


2,61 – 3,40: Không ý kiến/ Trung bình… 3,41 – 4,20: Đồng ý/ Hài lòng/ Quan trọng…

4,21 – 5,00: Rất đồng ý/ Rất hài lòng/ Rất quan trọng…


Descriptive Statistics


N

Range

Minimu

m

Maximu

m

Sum

Mean

Std. Deviation

Statistic

Statistic

Statistic

Statistic

Statistic

Statistic

Std.

Error

Statistic

HWR1

368

4

1

5

1286

3,49

,047

,898

HWR2

368

4

1

5

1374

3,73

,045

,861

HWR3

368

4

1

5

1304

3,54

,044

,847

HWR4

368

4

1

5

1360

3,70

,046

,889

HWR5

368

4

1

5

1358

3,69

,045

,856

SWR1

368

4

1

5

1442

3,92

,046

,882

SWR2

368

4

1

5

1305

3,55

,044

,853

SWR3

368

4

1

5

1441

3,92

,046

,874

SWR4

368

4

1

5

1252

3,40

,047

,896

SWR5

368

4

1

5

1448

3,93

,044

,849

SWR6

368

4

1

5

1285

3,49

,040

,764

DATR1

368

4

1

5

1306

3,55

,044

,853

DATR2

368

4

1

5

1283

3,49

,044

,845

DATR3

368

4

1

5

1298

3,53

,044

,838


DATR4

368

4

1

5

1369

3,72

,047

,901

DATR5

368

4

1

5

1386

3,77

,044

,848

ITAR1

368

4

1

5

1378

3,74

,046

,892

ITAR2

368

4

1

5

1305

3,55

,046

,875

ITAR3

368

4

1

5

1287

3,50

,045

,861

ITAR4

368

4

1

5

1381

3,75

,049

,940

HRR1

368

4

1

5

1557

4,23

,049

,936

HRR2

368

4

1

5

1437

3,90

,042

,808

HRR3

368

4

1

5

1380

3,75

,044

,840

HRR4

368

4

1

5

1374

3,73

,044

,842

MCR1

368

4

1

5

1464

3,98

,042

,798

MCR2

368

4

1

5

1439

3,91

,043

,819

MCR3

368

3

2

5

1443

3,92

,041

,789

MCR4

368

4

1

5

1440

3,91

,043

,817

OCR1

368

4

1

5

1299

3,53

,041

,795

OCR2

368

4

1

5

1304

3,54

,041

,787

OCR3

368

4

1

5

1311

3,56

,039

,757

OCR4

368

4

1

5

1167

3,17

,044

,852

OCR5

368

4

1

5

1192

3,24

,046

,878

Ngày đăng: 07/02/2025

Gửi bình luận


Đồng ý Chính sách bảo mật*