Kết Quả Kiểm Định Độ Tin Cậy Thang Đo Rủi Ro Văn Hoá Tổ Chức Lần 2


OCR4

13,80

5,657

,193

,697

OCR5

13,76

5,558

,183

,709

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 405 trang tài liệu này.

Ảnh hưởng của rủi ro công nghệ thông tin đến chất lượng thông tin kế toán trong các doanh nghiệp tại Việt Nam 1738937919 - 39

Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS


Phụ lục 16.2 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro văn hoá tổ chức lần 2

Reliability Statistics

Cronbach’s Alpha

N of Items

,709

4



Item­Total Statistics


Scale Mean

if Item Deleted

Scale

Variance if Item Deleted

Corrected

Item­Total Correlation

Cronbach’s

Alpha if Item Deleted

OCR1

10,27

2,987

,588

,584

OCR2

10,27

3,088

,672

,536

OCR3

10,27

3,229

,662

,550

OCR4

10,47

4,413

,145

,837

Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS


Phụ lục 16.3 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro văn hoá tổ chức lần 3

Reliability Statistics

Cronbach’s Alpha

N of Items

,837

3



Item­Total Statistics


Scale Mean

if Item Deleted

Scale

Variance if Item Deleted

Corrected

Item­Total Correlation

Cronbach’s

Alpha if Item Deleted

OCR1

6,98

1,979

,667

,816

OCR2

6,98

2,202

,685

,789

OCR3

6,98

2,181

,761

,722

Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS Phụ lục 17 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo CLHTTTKT (NC định lượng sơ bộ)


Reliability Statistics

Cronbach’s Alpha

N of Items

,911

9



Item­Total Statistics



Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item­Total

Correlation

Cronbach’s Alpha if Item

Deleted

AISQ1

29,65

14,129

,628

,906

AISQ2

29,67

14,062

,656

,904

AISQ3

29,63

13,852

,728

,899

AISQ4

29,63

13,791

,718

,900

AISQ5

29,64

13,909

,685

,902

AISQ6

29,64

14,192

,686

,902

AISQ7

29,70

13,626

,750

,897

AISQ8

29,66

14,105

,698

,901

AISQ9

29,66

13,903

,699

,901

Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm

SPSS

Phụ lục 18 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo CLTTKT (NC định lượng sơ bộ)

Reliability Statistics

Cronbach’s Alpha

N of Items

,914

9



Item­Total Statistics


Scale Mean if Item

Deleted

Scale Variance if

Item Deleted

Corrected Item­Total

Correlation

Cronbach’s Alpha if Item

Deleted

AIQ1

29,08

13,226

,682

,905

AIQ2

29,02

13,151

,702

,904

AIQ3

29,05

13,301

,650

,907

AIQ4

29,11

13,069

,714

,903

AIQ5

29,10

12,838

,727

,902

AIQ6

29,15

12,997

,699

,904

AIQ7

29,10

13,545

,642

,908

AIQ8

29,09

13,052

,725

,902

AIQ9

29,06

12,885

,754

,900

Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS Phụ lục 19 – Kết quả phân tích EFA cho nhóm biến độc lập (giai đoạn NC định lượng sơ bộ)

Phụ lục 19.1 – Trị số KMO và kiểm định Bartlett’s của biến độc lập lần 1


KMO and Bartlett’s Test


Kaiser­Meyer­Olkin Measure of Sampling

Adequacy.


,826


Bartlett’s Test of Sphericity

Approx, Chi­Square

1675,493

df

435

Sig.

,000

Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS


Phụ lục 19.2 – Tổng phương sai trích của biến độc lập lần 1


Total Variance Explained

Factor

Initial Eigenval ues

Extractio n Sums of Squared

Loadings

Rotation Sums of Squared Loadingsa

Total

% of

Variance

Cumulati

ve %

Total

% of

Variance

Cumulati

ve %

Total

1

8,394

27,981

27,981

8,020

26,734

26,734

6,631


2

3,443

11,476

39,457

3,099

10,330

37,064

5,022

3

3,294

10,980

50,436

2,927

9,757

46,820

3,707

4

1,852

6,174

56,611

1,445

4,815

51,635

3,879

5

1,626

5,422

62,032

1,274

4,247

55,882

3,090

6

1,348

4,493

66,526

,971

3,235

59,118

3,658

7

1,007

3,357

69,883

,569

1,897

61,015

1,633

8

,805

2,682

72,565





9

,743

2,478

75,042





10

,733

2,442

77,485





11

,637

2,124

79,609





12

,618

2,060

81,669





13

,543

1,810

83,479





14

,526

1,753

85,232





15

,490

1,634

86,866





16

,446

1,486

88,352





17

,407

1,356

89,709





18

,373

1,244

90,952






19

,354

1,178

92,131





20

,314

1,047

93,178





21

,300

,999

94,177





22

,282

,940

95,117





23

,260

,867

95,985





24

,234

,781

96,765





25

,210

,701

97,467





26

,203

,676

98,143





27

,169

,565

98,707





28

,148

,493

99,200





29

,127

,425

99,625





30

,112

,375

100,000





Extraction Method: Principal Axis Factoring,

a, When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a

total variance,

Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS

Phụ lục 19.3 – Ma trận xoay các nhân tố độc lập lần 1


Pattern Matrixa



Factor

1

2

3

4

5

6

7

SWR5

,852







SWR1

,845







DATR4

,801







SWR3

,788







SWR2

,752







DATR5

,708







DATR3

,685







DATR2

,678







SWR4

,576







DATR1

,566







HWR2


,885






HWR5


,841






HWR3


,801






HWR4


,793






HWR1


,692






Ngày đăng: 07/02/2025

Gửi bình luận


Đồng ý Chính sách bảo mật*