13,80 | 5,657 | ,193 | ,697 | |
OCR5 | 13,76 | 5,558 | ,183 | ,709 |
Có thể bạn quan tâm!
-
Mẫu Dàn Bài Thảo Luận Với Chuyên Gia Ở Giai Đoạn Nc Định Tính
-
Thang Đo Khái Niệm “Rủi Ro Nguồn Lực Con Người”:
-
Kết Quả Kiểm Định Độ Tin Cậy Thang Đo Rủi Ro Phần Mềm Lần 1
-
Trị Số Kmo Và Kiểm Định Bartlett’S Của Biến Độc Lập Lần 2
-
Trị Số Kmo Và Kiểm Định Bartlett’S Của Biến Độc Lập Lần 4
-
Trị Số Kmo Và Kiểm Định Bartlett’S Của Biến Phụ Thuộc Lần 2
Xem toàn bộ 405 trang tài liệu này.
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 16.2 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro văn hoá tổ chức lần 2
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,709 | 4 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected ItemTotal Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
OCR1 | 10,27 | 2,987 | ,588 | ,584 |
OCR2 | 10,27 | 3,088 | ,672 | ,536 |
OCR3 | 10,27 | 3,229 | ,662 | ,550 |
OCR4 | 10,47 | 4,413 | ,145 | ,837 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 16.3 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro văn hoá tổ chức lần 3
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,837 | 3 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected ItemTotal Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
OCR1 | 6,98 | 1,979 | ,667 | ,816 |
OCR2 | 6,98 | 2,202 | ,685 | ,789 |
OCR3 | 6,98 | 2,181 | ,761 | ,722 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS Phụ lục 17 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo CLHTTTKT (NC định lượng sơ bộ)
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,911 | 9 |
ItemTotal Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected ItemTotal Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
AISQ1 | 29,65 | 14,129 | ,628 | ,906 |
AISQ2 | 29,67 | 14,062 | ,656 | ,904 |
AISQ3 | 29,63 | 13,852 | ,728 | ,899 |
AISQ4 | 29,63 | 13,791 | ,718 | ,900 |
AISQ5 | 29,64 | 13,909 | ,685 | ,902 |
AISQ6 | 29,64 | 14,192 | ,686 | ,902 |
AISQ7 | 29,70 | 13,626 | ,750 | ,897 |
AISQ8 | 29,66 | 14,105 | ,698 | ,901 |
AISQ9 | 29,66 | 13,903 | ,699 | ,901 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm
SPSS
Phụ lục 18 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo CLTTKT (NC định lượng sơ bộ)
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,914 | 9 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected ItemTotal Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
AIQ1 | 29,08 | 13,226 | ,682 | ,905 |
AIQ2 | 29,02 | 13,151 | ,702 | ,904 |
AIQ3 | 29,05 | 13,301 | ,650 | ,907 |
AIQ4 | 29,11 | 13,069 | ,714 | ,903 |
AIQ5 | 29,10 | 12,838 | ,727 | ,902 |
AIQ6 | 29,15 | 12,997 | ,699 | ,904 |
AIQ7 | 29,10 | 13,545 | ,642 | ,908 |
AIQ8 | 29,09 | 13,052 | ,725 | ,902 |
AIQ9 | 29,06 | 12,885 | ,754 | ,900 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS Phụ lục 19 – Kết quả phân tích EFA cho nhóm biến độc lập (giai đoạn NC định lượng sơ bộ)
Phụ lục 19.1 – Trị số KMO và kiểm định Bartlett’s của biến độc lập lần 1
KMO and Bartlett’s Test
,826 | ||
Bartlett’s Test of Sphericity | Approx, ChiSquare | 1675,493 |
df | 435 | |
Sig. | ,000 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 19.2 – Tổng phương sai trích của biến độc lập lần 1
Factor | Initial Eigenval ues | Extractio n Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadingsa | ||||
Total | % of Variance | Cumulati ve % | Total | % of Variance | Cumulati ve % | Total | |
1 | 8,394 | 27,981 | 27,981 | 8,020 | 26,734 | 26,734 | 6,631 |
3,443 | 11,476 | 39,457 | 3,099 | 10,330 | 37,064 | 5,022 | |
3 | 3,294 | 10,980 | 50,436 | 2,927 | 9,757 | 46,820 | 3,707 |
4 | 1,852 | 6,174 | 56,611 | 1,445 | 4,815 | 51,635 | 3,879 |
5 | 1,626 | 5,422 | 62,032 | 1,274 | 4,247 | 55,882 | 3,090 |
6 | 1,348 | 4,493 | 66,526 | ,971 | 3,235 | 59,118 | 3,658 |
7 | 1,007 | 3,357 | 69,883 | ,569 | 1,897 | 61,015 | 1,633 |
8 | ,805 | 2,682 | 72,565 | ||||
9 | ,743 | 2,478 | 75,042 | ||||
10 | ,733 | 2,442 | 77,485 | ||||
11 | ,637 | 2,124 | 79,609 | ||||
12 | ,618 | 2,060 | 81,669 | ||||
13 | ,543 | 1,810 | 83,479 | ||||
14 | ,526 | 1,753 | 85,232 | ||||
15 | ,490 | 1,634 | 86,866 | ||||
16 | ,446 | 1,486 | 88,352 | ||||
17 | ,407 | 1,356 | 89,709 | ||||
18 | ,373 | 1,244 | 90,952 |
,354 | 1,178 | 92,131 | |||||
20 | ,314 | 1,047 | 93,178 | ||||
21 | ,300 | ,999 | 94,177 | ||||
22 | ,282 | ,940 | 95,117 | ||||
23 | ,260 | ,867 | 95,985 | ||||
24 | ,234 | ,781 | 96,765 | ||||
25 | ,210 | ,701 | 97,467 | ||||
26 | ,203 | ,676 | 98,143 | ||||
27 | ,169 | ,565 | 98,707 | ||||
28 | ,148 | ,493 | 99,200 | ||||
29 | ,127 | ,425 | 99,625 | ||||
30 | ,112 | ,375 | 100,000 | ||||
Extraction Method: Principal Axis Factoring, | |||||||
a, When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total variance, |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 19.3 – Ma trận xoay các nhân tố độc lập lần 1
Pattern Matrixa
Factor | |||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | |
SWR5 | ,852 | ||||||
SWR1 | ,845 | ||||||
DATR4 | ,801 | ||||||
SWR3 | ,788 | ||||||
SWR2 | ,752 | ||||||
DATR5 | ,708 | ||||||
DATR3 | ,685 | ||||||
DATR2 | ,678 | ||||||
SWR4 | ,576 | ||||||
DATR1 | ,566 | ||||||
HWR2 | ,885 | ||||||
HWR5 | ,841 | ||||||
HWR3 | ,801 | ||||||
HWR4 | ,793 | ||||||
HWR1 | ,692 |