1000VND/hs | 27,75 | |
Số lượng học sinh | học sinh | 300 |
Tổng chi phí xây dựng trường học | tỷVND | 8,325 |
Chi phí khác (theo tính toán của Bình Hòa), chưa thuế | ||
Thiết kế, giám sát | tỷ lệ | 2,00% |
Quản lý phí (Ban quản lý) | tỷ lệ | 1,00% |
Tư vấn tài chính | tỷ lệ | 1,00% |
Bảo hiểm | tỷ lệ | 1,00% |
Chi phí pháp lý và kế toán | tỷ lệ | 0,10% |
Chi phí tiếp thị quảng cáo | tỷ lệ | 1,00% |
Huy động vốn | tỷ lệ | 2,00% |
Chi phí hồ sơ | 2,76% | |
Dự phòng tăng chi phí/tổng chi phí đầu tư | tỷ lệ | 10% |
Có thể bạn quan tâm!
- Sự Thay Đổi Của Giá Bán Căn Hộ Đến Irr Và Npv (Giá Đất Nhà Nước)
- Đồng Thời Giảm Giá Cho Thuê Và Giá Bán Căn Hộ Và Npv Chủ Đầu Tư
- Chi Phí Vận Hành, Quản Lý Và Bảo Trì (Tỷ Đồng)
- Chi Phí Vận Hành, Quản Lý Và Bảo Trì (Tỷ Đồng)
- Thẩm định dự án khu chung cư - văn phòng cho thuê Bình Hòa - 11
- Thẩm định dự án khu chung cư - văn phòng cho thuê Bình Hòa - 12
Xem toàn bộ 96 trang tài liệu này.
Xây dựng block | 0% | 5% | 50% | 45% |
Hồ bơi | 0% | 0% | 0% | 100% |
Trường học | 0% | 0% | 0% | 100% |
Đường nội bộ, cây xanh, sân TDTT | 0% | 0% | 0% | 100% |
Chi phí khác | ||||
Thiết kế, giám sát | 0% | 0% | 80% | 20% |
Quản lý phí (Ban quản lý) | 0% | 5% | 50% | 45% |
Tư vấn tài chính | 50% | 50% | 0% | 0% |
Bảo hiểm | 0% | 100% | 0% | 0% |
Chi phí pháp lý và kế toán | 5,0% | 35% | 30% | 30% |
Chi phí tiếp thị quảng cáo | 0,0% | 50% | 30% | 20% |
Huy động vốn | 0% | 0% | 100% | 0% |
Chi phí hồ sơ | 5% | 70% | 5% | 20% |
năm | ||
Thời gian khấu hao công trình xây dựng | năm | 25 |
Thời gian khấu hao chi phí mềm | năm | 25 |
Thời gian phân bổ chi phí mềm vào chi phí kinh doanh | tỷ lệ | 3 |
Vốn chủ sở hữu (so với tổng vốn) | tỷ lệ | |
Vốn vay (so với tổng vốn) | tỷ lệ | |
Lãi suất tiền gửi 1 năm, danh nghĩa | tỷ lệ | 11,50% |
Chênh lệch | tỷ lệ | 3,5% |
Lãi suất cho vay danh nghĩa | tỷ lệ | 15,0% |
Lãi suất cho vay thực | năm | 5,80% |
Tổng số năm mà hợp đồng cho vay | năm | 5 |
Số năm lãi nhập gốc (=năm thực hiện dự án, chưa có thu) | năm | 3 |
Số năm ân hạn trả nợ gốc | năm | 0 |
Số năm trả đều nợ gốc | trả đều | 2 |
Chi phí hoạt động | ||
Chi phí hành chính/Thu nhập cho thuê | tỷ lệ | 5,0% |
Phí quản lý chung (BQL)/Thu cho thuê | tỷ lệ | 10,0% |
Chi phí bảo trì 2block cho thuê/Thu nhập cho thuê | tỷ lệ | 10,0% |
Chi tiếp thị quảng cáo/thu nhập cho thuê | tỷ lệ | 2,0% |
Trả lãi vay | tỷ lệ | 15,0% |
Thuế suất VAT | tỷ lệ | 10,0% |
Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp | tỷ lệ | 25,0% |
Xây dựng block | tỷVND | 1,054,398 |
Hồ bơi | tỷVND | 8,55 |
Trường học | tỷVND | 8,33 |
Đường nội bộ, cây xanh, sân TDTT | tỷVND | 36,45 |
Tổng chi phí xây lắp | tỷVND | 1107,73 |
Chi phí khác | ||
Thiết kế, giám sát | tỷVND | 22,15 |
Quản lý phí (Ban quản lý) | tỷVND | 11,08 |
Tư vấn tài chính | tỷVND | 11,08 |
Bảo hiểm | tỷVND | 11,08 |
Chi phí pháp lý và kế toán | tỷVND | 1,11 |
Chi phí tiếp thị quảng cáo | tỷVND | 11,08 |
Huy động vốn | tỷVND | 22,15 |
Chi phí hồ sơ | tỷVND | 30,57 |
Tổng chi phí đầu tư không kể dự phòng | tỷVND | 1228,03 |
Chi phí dự phòng | tỷVND | 122,80 |
Tổng chi phí đầu tư, chưa tính lãi vay | tỷVND | 1593,36 |
2010 | 2011 | 2012 | 2013 | ||
Đất đai | tỷVND | 242,52 | |||
Xây dựng block | tỷVND | 0 | 57,99 | 579,92 | 521,9 |
Hồ bơi | tỷVND | 0 | 0 | 0 | 9,41 |
Trường học | tỷVND | 0 | 0 | 0 | 9,16 |
Đường nội bộ, cây xanh, sân TDTT | tỷVND | 0 | 0 | 0 | 40,10 |
Chi phí khác | |||||
Thiết kế, giám sát | tỷVND | 0 | 0 | 19,50 | 4,87 |
Quản lý phí (Ban quản lý) | tỷVND | 0 | 0,61 | 6,09 | 5,48 |
Tư vấn tài chính | tỷVND | 6,09 | 6,09 | 0 | 0 |
Bảo hiểm | tỷVND | 0 | 12,19 | 0,00 | 0 |
Chi phí pháp lý và kế toán | tỷVND | 0,06 | 0,43 | 0,37 | 0,37 |
Chi phí tiếp thị quảng cáo | tỷVND | 0 | 6,09 | 3,66 | 2,44 |
tỷVND | 0 | 0 | 24,37 | 0 | |
Chi phí hồ sơ | tỷVND | 1,68 | 23,54 | 1,68 | 6,73 |
Ngân lưu chi phí đầu tư | tỷVND | 250,36 | 106,94 | 635,58 | 600,5 |
Đầu tư ban đầu, chi phí mềm (thuộc vốn chủ sở hữu) | tỷVND | 250,36 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Phát hành cổ phần huy động vốn cho dự án | tỷVND | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Tổng vốn chủ sở hữu | tỷVND | 250,36 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thu từ khác hàng | tỷVND | 0,00 | 100,37 | 257,20 | 617,9 |
Vốn vay | tỷVND | 0,00 | 6,57 | 378,38 | 0,00 |
tỷVND | 384,95 | |
E, tính cả đất | tỷVND | 1208,41 |
re, danh nghĩa | tỷ lệ | 18% |
re, thực | tỷ lệ | 9.26% |
Vốn chủ sở hữu | tỷVND | 1593.36 |
WACC, danh nghĩa | tỷ lệ | 17.28% |
WACC, thực | tỷ lệ | 8.59% |
Lãi vay | tỷVND | 65.30 |
Tổng mức đầu tư | tỷVND | 1658.66 |
58
Phụ lục 2. Hợp đồng thuê đất
Phụ lục 3. Thiết kế, quy hoạch chi tiết dự án Bình Hòa
Năm 2010
T10 T11 T12 T1 T2
Năm 2011
T3
T4
T5
T6
T7
Năm 2012
T8 T9 T10 Khởi công T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12
Phụ lục 2. Hợp đồng thuê đất
Phụ lục 4. Tiến độ xây dựng khu chung cư
XD Móng&Hầm | XD 50% phần thô | |
5% | 20% | 30% |
30% | 30% | |
65% |
T1 | T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | T8 | T9 | T10 | T11 | T12 |
XD 50% phần thô | Cảnh quan, hoàn thiện, giấy tờ | ||||||||||
40% | 5% | ||||||||||
35% | 5% | ||||||||||
30% | 5% | ||||||||||
100% |