Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Thảo Luận Nhóm 1/ Sự Trao Đổi Th Ng Tin
- Ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa tổ chức đến sự gắn kết của nhân viên tại các Ngân hàng thương mại cổ phần TP.HCM - 12
- Ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa tổ chức đến sự gắn kết của nhân viên tại các Ngân hàng thương mại cổ phần TP.HCM - 13
Xem toàn bộ 114 trang tài liệu này.
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
PTHUONG1 | 2.8929 | .85082 | 224 |
PTHUONG2 | 2.9866 | .96336 | 224 |
PTHUONG3 | 3.0491 | 1.05129 | 224 |
PTHUONG5 | 3.0000 | .89843 | 224 |
PTHUONG6 | 2.7500 | .85232 | 224 |
Summary Item Statistics
Mean | Minimum | Maximum | Range | Maximum / Minimum | Variance | N of Items | |
Item Means | 2.936 | 2.750 | 3.049 | .299 | 1.109 | .014 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PTHUONG1 | 11.7857 | 10.627 | .787 | .660 | .886 |
PTHUONG2 | 11.6920 | 9.577 | .874 | .787 | .865 |
PTHUONG3 | 11.6295 | 9.436 | .801 | .676 | .883 |
PTHUONG5 | 11.6786 | 10.910 | .674 | .469 | .908 |
PTHUONG6 | 11.9286 | 10.892 | .729 | .566 | .897 |
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.840 | .843 | 5 |
Mean | Std. Deviation | N | |
PTHUONG4 | 3.3750 | .86926 | 224 |
THONGTIN1 | 3.3839 | .95875 | 224 |
THONGTIN2 | 3.0625 | .74305 | 224 |
THONGTIN3 | 3.0223 | .81160 | 224 |
THONGTIN4 | 3.5580 | .80147 | 224 |
Summary Item Statistics
Mean | Minimum | Maximum | Range | Maximum / Minimum | Variance | N of Items | |
Item Means | 3.280 | 3.022 | 3.558 | .536 | 1.177 | .053 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PTHUONG4 | 13.0268 | 7.031 | .642 | .468 | .808 |
THONGTIN1 | 13.0179 | 6.681 | .634 | .497 | .813 |
THONGTIN2 | 13.3393 | 7.391 | .693 | .537 | .796 |
THONGTIN3 | 13.3795 | 7.456 | .593 | .376 | .820 |
THONGTIN4 | 12.8438 | 7.200 | .675 | .532 | .799 |
2. Sự gắn kết của nhân viên
KMO and Bartlett's Test
.780 | |
Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square | 264.386 |
df | 6 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | ||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 2.488 | 62.190 | 62.190 | 2.488 | 62.190 | 62.190 |
2 | .627 | 15.676 | 77.866 | |||
3 | .491 | 12.276 | 90.142 | |||
4 | .394 | 9.858 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component | |
1 | |
GBO1 | .810 |
GBO2 | .823 |
GBO3 | .797 |
GBO4 | .720 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. 1 components extracted.
PHỤ LỤC 7 PHÂN TÍCH HỒI QUY
1. Kiểm định sự phù hợp m h nh hồi quy
Variables Entered/Removedb
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | TDTHONGTIN, NHOM, THUONG, DAOTAOa | . | Enter |
a. All requested variables entered.
b. Dependent Variable: GANBO
ANOVAb
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
1 | Regression | 58.092 | 4 | 14.523 | 81.672 | .000a |
Residual | 38.943 | 219 | .178 | |||
Total | 97.035 | 223 |
a. Predictors: (Constant), TDTHONGTIN, NHOM, THUONG, DAOTAO
b. Dependent Variable: GANBO
2. Hệ số hồi quy
iểu đồ tần số
4) Kiểm định giả định phương sai của phần dư kh ng đổi