Sự giao tiếp giữa quản l - nhân viên thường xuyên được cải thiện | ||||||
19 | Sự giao tiếp giữa các bộ phận, phòng ban thường xuyên được cải thiện | |||||
20 | Anh/chị c được cung cấp đầy đủ th ng tin về việc thực hiện c ng việc | |||||
21 | T i sẵn sàng nỗ lực làm việc nhiều hơn mức yêu cầu trong c ng việc được giao để giúp tổ chức t i được thành c ng | |||||
22 | T i n i tốt về tổ chức của t i với những người bạn như một tổ chức tốt để nhân viên làm việc | |||||
23 | T i s ở lại làm việc lâu dài với tổ chức mặc dù c nơi khác đề nghị lương bổng hấp dẫn hơn. | |||||
24 | T i chấp nhận hầu hết các loại h nh phân c ng c ng việc để duy tr làm việc trong tổ chức |
Có thể bạn quan tâm!
- Hạn Chế Của Nghiên Cứu Và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo
- Kết Quả Thảo Luận Nhóm 1/ Sự Trao Đổi Th Ng Tin
- Ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa tổ chức đến sự gắn kết của nhân viên tại các Ngân hàng thương mại cổ phần TP.HCM - 12
- Ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa tổ chức đến sự gắn kết của nhân viên tại các Ngân hàng thương mại cổ phần TP.HCM - 14
Xem toàn bộ 114 trang tài liệu này.
II . Thông tin cá nhân
1. Anh/chị c ng tác tại ngân hàng thương mại cổ phần nào:……
2. Vị trí c ng tác của anh/chị thuộc nh m: Nhân viên các bộ phận
Cán bộ quản l cấp tổ, đội
Trưởng/ph phòng ban hoặc tương đương
3. Giới tính
Nam
Nữ
4. Tr nh độ chuyên m n Cao đẳng
Đại học
Sau đại học
5. Tuổi tác của anh/chị Từ 22 đến 25
Từ 26 đến 35
Trên 35
6. Thời gian c ng tác của anh/chị tại DN Dưới 3 năm
Từ 3 đến 5 năm
Từ 5 đến 10 năm
Trên 10 năm
7. Thu nhập trung b nh/ tháng của anh/chị ( cả các khoản ngoài lương ) thuộc nh m: Dưới 5 triệu
Từ 5 đến 7 triệu
Từ 7 đến 12 triệu Từ 12 triệu trở lên
1. Làm việc nh m
PHỤ LỤC 5
KIỂM ĐỊNH CRON ACH ALPHA
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.754 | .757 | 4 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
LVNHOM1 | 3.4464 | .93597 | 224 |
LVNHOM2 | 3.3214 | .99518 | 224 |
LVNHOM3 | 3.2054 | .92439 | 224 |
LVNHOM4 | 3.1652 | .92034 | 224 |
Summary Item Statistics
Mean | Minimum | Maximum | Range | Maximum / Minimum | Variance | N of Items | |
Item Means | 3.285 | 3.165 | 3.446 | .281 | 1.089 | .016 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
LVNHOM1 | 9.6920 | 4.519 | .709 | .521 | .606 |
LVNHOM2 | 9.8170 | 5.253 | .433 | .228 | .764 |
LVNHOM3 | 9.9330 | 5.013 | .568 | .408 | .688 |
LVNHOM4 | 9.9732 | 5.219 | .512 | .280 | .718 |
2. Đào tạo và sự phát triển
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.896 | .897 | 6 |
Item Statistics
Mean | Std. Deviation | N | |
DTAO1 | 3.1250 | .94347 | 224 |
DTAO2 | 3.0000 | 1.03742 | 224 |
DTAO3 | 3.3125 | .90372 | 224 |
DTAO4 | 3.3170 | .87950 | 224 |
DTAO5 | 3.2143 | .87751 | 224 |
DTAO6 | 3.2500 | .94703 | 224 |
Summary Item Statistics
Mean | Minimum | Maximum | Range | Maximum / Minimum | Variance | N of Items | |
Item Means | 3.203 | 3.000 | 3.317 | .317 | 1.106 | .015 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DTAO1 | 16.0938 | 14.175 | .784 | .688 | .868 |
DTAO2 | 16.2188 | 14.145 | .694 | .593 | .884 |
DTAO3 | 15.9062 | 14.274 | .812 | .683 | .864 |
DTAO4 | 15.9018 | 15.219 | .677 | .539 | .885 |
DTAO5 | 16.0045 | 15.170 | .687 | .513 | .883 |
DTAO6 | 15.9688 | 14.793 | .679 | .510 | .884 |
3. Phần thưởng và sự c ng nhận
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items |
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.904 | .904 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PTHUONG1 | 15.1607 | 14.629 | .785 | .660 | .881 |
PTHUONG2 | 15.0670 | 13.372 | .875 | .802 | .865 |
PTHUONG3 | 15.0045 | 13.305 | .789 | .676 | .880 |
PTHUONG4 | 14.6786 | 15.717 | .579 | .416 | .909 |
PTHUONG5 | 15.0536 | 14.768 | .708 | .530 | .891 |
PTHUONG6 | 15.3036 | 15.109 | .698 | .579 | .893 |
4. Sự trao đổi th ng tin
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.808 | .812 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
THONGTIN1 | 9.6429 | 3.773 | .628 | .472 | .763 |
THONGTIN2 | 9.9643 | 4.501 | .627 | .430 | .760 |
THONGTIN3 | 10.0045 | 4.444 | .563 | .359 | .787 |
THONGTIN4 | 9.4688 | 4.116 | .699 | .531 | .724 |
5. Sự gắn kết
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.794 | .796 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Squared Multiple Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
GBO1 | 10.0357 | 4.026 | .628 | .426 | .730 |
GBO2 | 9.9911 | 4.368 | .653 | .447 | .723 |
GBO3 | 10.6027 | 3.891 | .618 | .384 | .737 |
GBO4 | 10.1116 | 4.458 | .529 | .283 | .778 |
1. Các yếu tố văn h a
PHỤ LỤC 6
PHÂN TÍCH NHÂN TỐ EFA
KMO and Bartlett's Test
.886 | |
Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square | 3.113E3 |
df | 190 |
Sig. | .000 |
Rotated Component Matrixa
Comp | onent | |||
1 | 2 | 3 | 4 | |
LVNHOM1 | .763 | |||
LVNHOM2 | .706 | |||
LVNHOM3 | .654 | |||
LVNHOM4 | .609 | |||
DTAO1 | .833 | |||
DTAO2 | .801 | |||
DTAO3 | .719 | |||
DTAO4 | .600 | |||
DTAO5 | .676 | |||
DTAO6 | .620 | |||
PTHUONG1 | .766 | |||
PTHUONG2 | .891 | |||
PTHUONG3 | .817 | |||
PTHUONG4 | .607 | |||
PTHUONG5 | .641 | |||
PTHUONG6 | .828 | |||
THONGTIN1 | .647 | |||
THONGTIN2 | .714 | |||
THONGTIN3 | .567 | |||
THONGTIN4 | .691 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha Based on Standardized Items | N of Items | |
.909 | .909 | 5 |