Địa chỉ Chủ đầu tư Mã chủ đầu tư Tên chủ đầu tư Địa chỉ | |||
Thông báo trúng thầu hoặc văn bản chỉ định thầu Số thông báoNgười thông báo Địa chỉ Tên công trình Tên dự án Thời gian thực hiện từ ngày Đến ngày Nội dung Giá trị công trình | Thông báo trúng thầu hoặc văn bản chỉ định thầu Số thông báoNgười thông báo Địa chỉ Tên công trình Tên dự án Thời gian thực hiện từ ngày Đến ngày Nội dung Giá trị công trình | Thông báo trúng thầu hoặc văn bản chỉ định thầu Số thông báoNgười thông báo Địa chỉ Tên công trình Tên dự án Thời gian thực hiện từ ngày Đến ngày Nội dung Giá trị công trình | Thông báo trúng thầu hoặc văn bản chỉ định thầu Số thông báo Mã khách Mã công trình Thời gian thực hiện từ ngày Đến ngày Nội dung Giá trị công trình Công trình Mã công trình Tên công trình Tên dự án Địa điểm xây dựng Khách hàng Mã khách Tên khách Địa chỉ |
Hợp đồng A-B Số hợp đồng Tên đơn vị thực | Hợp đồng A-B Số hợp đồng Tên đơn vị thực | Hợp đồng A-B Số hợp đồng Tên đơn vị thực | Hợp đồng A-B Số hợp đồng Mã đơn vị |
Có thể bạn quan tâm!
- Tin học hóa quá trình quản lý hồ sơ tư vấn cho các công ty tư vấn Bộ Xây dựng - 22
- Sơ Đồ Phát Sinh Tài Liệu Trong Từng Giai Đoạn Thực Hiện Hợp Đồng Tvxd
- Sơ Đồ Luồng Thông Tin Của Quá Trình Lập Và Ký Kết Hợp Đồng Tư Vấn
- Giải Thuật Lập Báo Cáo Tổng Hợp Tình Hình Thực Hiện Các Hợp Đồng Tư Vấn
- Tin học hóa quá trình quản lý hồ sơ tư vấn cho các công ty tư vấn Bộ Xây dựng - 27
- Tin học hóa quá trình quản lý hồ sơ tư vấn cho các công ty tư vấn Bộ Xây dựng - 28
Xem toàn bộ 226 trang tài liệu này.
hiện Ngày ký bên B Ngày ký bên A Loại hợp đồng Loại hình tư vấn Tên công trình Tên dự án Địa điểm Tỉnh/Thành phố Loại công trình Tên khách hàng Địa chỉ Số điện thoại Fax Email Website Người đại diện Chức vụ Mã số thuế Số tài khoản Tên chủ đầu tư Địa chỉ Họ tên chủ nhiệm dự án Ngày bắt đầu thực hiện Ngày kết thúc Giá trị hợp đồng Số biên bản nghiệm thu | hiện Ngày ký bên B Ngày ký bên A Loại hợp đồng Loại hình tư vấn Tên công trình Tên dự án Địa điểm Tỉnh/Thành phố Loại công trình Tên khách hàng Địa chỉ Số điện thoại Fax Email Website Người đại diện Chức vụ Mã số thuế Số tài khoản Tên chủ đầu tư Địa chỉ Họ tên chủ nhiệm dự án Ngày bắt đầu thực hiện Ngày kết thúc Giá trị hợp đồng Số biên bản nghiệm thu | Ngày ký bên B Ngày ký bên A Loại hợp đồng Mã loại hình tư vấn Mã công trình Mã Tỉnh/Thành phố Mã khách Mã chủ đầu tư Ngày bắt đầu thực hiện Ngày kết thúc Giá trị hợp đồng Số biên bản nghiệm thu Ngày nghiệm thu Giá trị nghiệm thu Ngày ký nghiệm thu 1 dấu Ngày ký nghiệm thu 2 dấu Đơn vị thực hiện Mã đơn vị Tên đơn vị Cán bộ chủ nhiệm Mã cán bộ Tên cán bộ Khách hàng Mã khách Tên khách |
Ngày nghiệm thu Giá trị nghiệm thu Ngày ký nghiệm thu 1 dấu Ngày ký nghiệm thu 2 dấu Tiền về Số hợp đồng Số hóa đơn tiền về Số tiền về Ngày tiền về Chi tiết cán bộ tham gia Số hợp đồng Mã cán bộ Họ tên cán bộ | Ngày nghiệm thu Giá trị nghiệm thu Ngày ký nghiệm thu 1 dấu Ngày ký nghiệm thu 2 dấu Tiền về Số hợp đồng Số hóa đơn tiền về Số tiền về Ngày tiền về Chi tiết cán bộ tham gia Số hợp đồng Mã cán bộ Cán bộ tham gia Mã cán bộ Họ tên cán bộ | Địa chỉ Số điện thoại Fax Email Website Người đại diện Chức vụ Mã số thuế Số tài khoản Chủ đầu tư Mã chủ đầu tư Tên chủ đầu tư Địa chỉ Công trình Mã công trình Tên công trình Tên dự án Địa điểm xây dựng Tỉnh/Thành phố Mã tỉnh thành Tên tỉnh thành Loại hình tư vấn Mã loại hình Tên loại hình Tiền về Số hợp đồng Số hóa đơn tiền về Số tiền về |
Ngày tiền về Chi tiết cán bộ tham gia Số hợp đồng Mã cán bộ Cán bộ tham gia Mã cán bộ Họ tên cán bộ | |||
Hợp đồng nội bộ Số hiệu hợp đồngĐơn vị thực hiện Tên công trình Tên dự án Địa điểm xây dựng Nội dung công việc Ngày bắt đầu thực hiện Ngày kết thúc Số hợp đồng AB Tổng giá trị hợp đồng Mã công việc lập dự án (R) Tên công việc lập dự án (R) Tỷ lệ giá trị công việc lập dự án (R) Giá trị công việc | Hợp đồng nội bộ Số hiệu hợp đồngĐơn vị thực hiện Tên công trình Tên dự án Địa điểm xây dựng Nội dung công việc Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Số hợp đồng AB Tổng giá trị hợp đồng Địa chỉ tệp tin Loại công việc A Số hiệu hợp đồng Mã công việc A Tên công việc A Tỷ lệ giá trị công việc A | Hợp đồng nội bộ Số hiệu hợp đồngĐơn vị thực hiện Tên công trình Tên dự án Địa điểm xây dựng Nội dung công việc Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Số hợp đồng AB Tổng giá trị hợp đồng Địa chỉ tệp tin Chi tiết công việc Số hiệu hợp đồng Mã công việc A Tỷ lệ giá trị công | Hợp đồng nội bộ Số hiệu hợp đồng Mã đơn vị Mã công trình Nội dung công việc Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Số hợp đồng AB Tổng giá trị hợp đồng Địa chỉ tệp tin Công trình Mã công trình Tên công trình Tên dự án Địa điểm xây dựng Đơn vị thực hiện Mã đơn vị Tên đơn vị |
Loại công việc B Số hiệu hợp đồng Mã công việc B Tên công việc B Tỷ lệ giá trị công việc B Loại công việc C Số hiệu hợp đồng Mã công việc C Tên công việc C Tỷ lệ giá trị công việc C | việc A Mã công việc B Tỷ lệ giá trị công việc B Mã công việc C Tỷ lệ giá trị công việc Loại công việc A Mã công việc A Tên công việc A Loại công việc B Mã công việc B Tên công việc B Loại công việc C Mã công việc C Tên công việc C | Chi tiết công việc Số hiệu hợp đồng Mã công việc A Tỷ lệ giá trị công việc A Mã công việc B Tỷ lệ giá trị công việc B Mã công việc C Tỷ lệ giá trị công việc Loại công việc A Mã công việc A Tên công việc A Loại công việc B Mã công việc B Tên công việc B Loại công việc C Mã công việc C Tên công việc C |
Hình 12 – Sơ đồ DSD của phân hệ quản lý hợp đồng tư vấn
CÁC TỆP DỮ LIỆU CÓ CẤU TRÚC CỦA HỆ THỐNG
CHI_TIET_HO_SO (Tệp chi tiết hồ sơ tư vấn)
Kiểu trường | Động rộng | Diễn giải | |
HO_SO_ID SO_TAI_LIEU | Int Nchar | 10 | Số hồ sơ tư vấn Số hiệu tài liệu |
HOP_DONG_AB (Tệp hợp đồng AB)
Kiểu trường | Động rộng | Diễn giải | |
HOP_DONG_AB_ID | Nchar | 10 | Số hợp đồng AB |
LOAI_HINH_ID | Int | Mã loại hình tư vấn | |
KHACH_HANG_ID | Int | Mã khách hàng | |
CHU_DAU_TU_ID | Int | Mã chủ đầu tư | |
LOAI_HOP_DONG | Int | Loại hợp đồng | |
NGAY_KY_A | DateTime | Ngày ký bên A | |
NGAY_KY_B | DateTime | Ngày ký bên B | |
NOI_DUNG | Nvarchar | 255 | Nội dung hợp đồng |
CONG_TRINH_ID | Int | Mã công trình | |
TONG_GIA_TRI | Money | Tổng giá trị hợp đồng | |
NGAY_BAT_DAU | DateTime | 50 | Ngày bắt đầu thực hiện |
NGAY_KET_THUC | DateTime | 30 | Ngày kết thúc dự án |
SAN_LUONG_TH | Money | Sản lượng thực hiện | |
SO_BB_BG_HS | Nchar | 10 | Số biên bản bàn giao hồ sơ |
DON_VI_ID | Int | Mã đơn vị | |
CHU_NHIEM_ID | Int | Mã người chủ nhiệm dự án | |
GIA_TRI_NGHIEM_THU | Money | Giá trị nghiệm thu | |
NGAY_KY_1 | DateTime | Ngày ký nghiệm thu 1 dấu | |
NGAY_KY_2 | DateTime | Ngày ký nghiệm thu 2 dấu |
CHI_TIET_TIEN_VE (Tệp chi tiết tiền về hợp đồng AB)
Kiểu trường | Động rộng | Diễn giải | |
HOP_DONG_AB_ID NGAY_TIEN_VE SO_TIEN | Int DateTime Money | Số hợp đồng AB Ngày tiền về Số tiền |
CHI_TIET_NGUOI_THAM_GIA (Tệp chi tiết người tham gia)
Kiểu trường | Động rộng | Diễn giải | |
HOP_DONG_AB_ID NHAN_VIEN_ID | Int Int | Số hợp đồng AB Mã nhân viên |
HOP_DONG_BB (Tệp hợp đồng BB’)
Kiểu trường | Động rộng | Diễn giải | |
HOP_DONG_BB_ID | Nchar | 10 | Số hợp đồng BB’ |
NGAY_KY | DateTime | Ngày ký | |
DON_VI_ID | Int | Mã đơn vị thực hiện | |
CONG_TRINH_ID | Int | Mã công trình | |
NOI_DUNG | Nvarchar | 255 | Nội dung hợp đồng |
NGAY_BAT_DAU | DateTime | Ngày bắt đầu thực hiện | |
NGAY_KET_THUC | DateTime | Ngày kết thúc | |
HOP_DONG_AB_ID | Nchar | 10 | Số hợp đồng AB |
TONG_GIA_TRI | Money | Tổng giá trị hợp đồng | |
GIA_TRI_LAP_DU_AN | Money | Giá trị lập dự án | |
GIA_TRI_TK_KT | Money | Giá trị thiết kế kỹ thuật | |
GIA_TRI_TK_BV | Money | Giá trị TK bản vẽ công trình |
CHI_TIET_HOP_DONG_BB (Chi tiết công việc hợp đồng nội bộ)
Kiểu trường | Động rộng | Diễn giải | |
HOP_DONG_BB_ID CONG_VIEC_ID GIA_TRI_CONG_VIEC | Nchar Int Money | 10 | Số hợp đồng BB’ Mã công việc Giá trị công việc |
CONG_VIEC (Tệp công việc)
Kiểu trường | Động rộng | Diễn giải | |
CONG_VIEC_ID CONG_VIEC_ID NHOM_CONG_VIEC_ID | Int NVarChar Int | 255 | Mã công việc Tên công việc Mã nhóm công việc |
NHOM_CONG_VIEC (Tệp phân nhóm công việc)
Kiểu trường | Động rộng | Diễn giải | |
NHOM_CONG_VIEC_ID TEN_NHOM_CONG_VIEC | Int NVarChar | 255 | Mã nhóm công việc Tên nhóm công việc |
KHACH_HANG (Bảng danh mục Bên A – Danh mục khách hàng)
Kiểu trường | Động rộng | Diễn giải | |
KHACH_HANG_ID | Int | 6 | Mã khách hàng |
TEN_NGAN | Nvarchar | 50 | Tên ngắn |
TEN_DAY_DU | Nvarchar | 255 | Tên đầy đủ |
DIA_CHI | Nvarchar | 255 | Địa chỉ |
TINH_THANH_ID | Int | Mã Tỉnh/Thành phố | |
SO_DIEN_THOAI | Nvarchar | 50 | Số điện thoại |
SO_FAX | Nvarchar | 50 | Số Fax |
Nvarchar | 50 | ||
WEBSITE | Nvarchar | 50 | Website |