Sơ Đồ Dsd Của Phân Hệ Quản Lý Hợp Đồng Tư Vấn





Địa chỉ


Chủ đầu tư Mã chủ đầu tư Tên chủ đầu tư

Địa chỉ

Thông báo trúng thầu hoặc văn bản chỉ định thầu

Số thông báoNgười thông báo Địa chỉ

Tên công trình Tên dự án Thời gian thực hiện từ ngày Đến ngày

Nội dung

Giá trị công trình

Thông báo trúng thầu hoặc văn bản chỉ định thầu

Số thông báoNgười thông báo Địa chỉ

Tên công trình Tên dự án Thời gian thực hiện từ ngày Đến ngày

Nội dung

Giá trị công trình

Thông báo trúng thầu hoặc văn bản chỉ định thầu

Số thông báoNgười thông báo Địa chỉ

Tên công trình Tên dự án Thời gian thực hiện từ ngày Đến ngày

Nội dung

Giá trị công trình

Thông báo trúng thầu hoặc văn bản chỉ định thầu

Số thông báo

Mã khách

Mã công trình

Thời gian thực hiện từ ngày

Đến ngày Nội dung

Giá trị công trình


Công trình Mã công trình Tên công trình Tên dự án

Địa điểm xây dựng


Khách hàng

Mã khách Tên khách Địa chỉ

Hợp đồng A-B

Số hợp đồng

Tên đơn vị thực

Hợp đồng A-B

Số hợp đồng

Tên đơn vị thực

Hợp đồng A-B

Số hợp đồng

Tên đơn vị thực

Hợp đồng A-B

Số hợp đồng

Mã đơn vị

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 226 trang tài liệu này.

Tin học hóa quá trình quản lý hồ sơ tư vấn cho các công ty tư vấn Bộ Xây dựng - 25


hiện

Ngày ký bên B Ngày ký bên A Loại hợp đồng Loại hình tư vấn Tên công trình Tên dự án

Địa điểm Tỉnh/Thành phố Loại công trình Tên khách hàng Địa chỉ

Số điện thoại Fax

Email Website

Người đại diện Chức vụ

Mã số thuế Số tài khoản

Tên chủ đầu tư Địa chỉ

Họ tên chủ nhiệm dự án

Mã cán bộ tham gia (R)

Họ tên cán bộ tham gia (R) Ngày bắt đầu thực

hiện

hiện

Ngày ký bên B Ngày ký bên A Loại hợp đồng Loại hình tư vấn Tên công trình Tên dự án

Địa điểm Tỉnh/Thành phố Loại công trình Tên khách hàng Địa chỉ

Số điện thoại Fax

Email Website

Người đại diện Chức vụ

Mã số thuế Số tài khoản

Tên chủ đầu tư Địa chỉ

Họ tên chủ nhiệm dự án

Ngày bắt đầu thực hiện

Ngày kết thúc Giá trị hợp đồng Số biên bản

nghiệm thu

hiện

Ngày ký bên B Ngày ký bên A Loại hợp đồng Loại hình tư vấn Tên công trình Tên dự án

Địa điểm Tỉnh/Thành phố Loại công trình Tên khách hàng Địa chỉ

Số điện thoại Fax

Email Website

Người đại diện Chức vụ

Mã số thuế Số tài khoản

Tên chủ đầu tư Địa chỉ

Họ tên chủ nhiệm dự án

Ngày bắt đầu thực hiện Ngày kết thúc

Giá trị hợp đồng Số biên bản

nghiệm thu

Ngày ký bên B Ngày ký bên A Loại hợp đồng

Mã loại hình tư vấn Mã công trình

Mã Tỉnh/Thành phố Mã khách

Mã chủ đầu tư Ngày bắt đầu thực hiện

Ngày kết thúc Giá trị hợp đồng

Số biên bản nghiệm thu

Ngày nghiệm thu Giá trị nghiệm thu Ngày ký nghiệm thu 1 dấu

Ngày ký nghiệm thu 2 dấu

Đơn vị thực hiện

Mã đơn vị

Tên đơn vị


Cán bộ chủ nhiệm

Mã cán bộ

Tên cán bộ


Khách hàng

Mã khách

Tên khách


Ngày kết thúc Giá trị hợp đồng Số biên bản nghiệm thu Ngày nghiệm thu

Giá trị nghiệm thu Ngày ký nghiệm thu 1 dấu

Ngày ký nghiệm thu 2 dấu

Số thứ tự (S)

Số hóa đơn tiền về (R)

Số tiền về từng đợt (R)

Ngày tiền về (R) Tổng tiền về (S)

Ngày nghiệm thu Giá trị nghiệm thu Ngày ký nghiệm thu 1 dấu

Ngày ký nghiệm thu 2 dấu


Tiền về

Số hợp đồng

Số hóa đơn tiền về

Số tiền về Ngày tiền về


Chi tiết cán bộ tham gia

Số hợp đồng Mã cán bộ Họ tên cán bộ

Ngày nghiệm thu Giá trị nghiệm thu

Ngày ký nghiệm thu 1 dấu

Ngày ký nghiệm thu 2 dấu


Tiền về

Số hợp đồng

Số hóa đơn tiền về

Số tiền về Ngày tiền về


Chi tiết cán bộ tham gia

Số hợp đồng Mã cán bộ


Cán bộ tham gia

Mã cán bộ

Họ tên cán bộ

Địa chỉ

Số điện thoại Fax

Email Website

Người đại diện Chức vụ

Mã số thuế Số tài khoản

Chủ đầu tư Mã chủ đầu tư Tên chủ đầu tư Địa chỉ

Công trình Mã công trình Tên công trình Tên dự án

Địa điểm xây dựng


Tỉnh/Thành phố

Mã tỉnh thành

Tên tỉnh thành


Loại hình tư vấn

Mã loại hình

Tên loại hình


Tiền về

Số hợp đồng

Số hóa đơn tiền về

Số tiền về





Ngày tiền về

Chi tiết cán bộ tham gia

Số hợp đồng Mã cán bộ

Cán bộ tham gia

Mã cán bộ

Họ tên cán bộ

Hợp đồng nội bộ


Số hiệu hợp đồngĐơn vị thực hiện Tên công trình Tên dự án

Địa điểm xây dựng Nội dung công việc

Ngày bắt đầu thực hiện

Ngày kết thúc Số hợp đồng AB Tổng giá trị hợp đồng

Mã công việc lập dự án (R)

Tên công việc lập dự án (R)

Tỷ lệ giá trị công việc lập dự án (R) Giá trị công việc

Hợp đồng nội bộ


Số hiệu hợp đồngĐơn vị thực hiện Tên công trình Tên dự án

Địa điểm xây dựng Nội dung công việc

Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Số hợp đồng AB Tổng giá trị hợp đồng

Địa chỉ tệp tin


Loại công việc A


Số hiệu hợp đồng Mã công việc A Tên công việc A Tỷ lệ giá trị công

việc A

Hợp đồng nội bộ


Số hiệu hợp đồngĐơn vị thực hiện Tên công trình Tên dự án

Địa điểm xây dựng

Nội dung công việc

Ngày bắt đầu Ngày kết thúc Số hợp đồng AB Tổng giá trị hợp đồng

Địa chỉ tệp tin


Chi tiết công việc

Số hiệu hợp đồng Mã công việc A

Tỷ lệ giá trị công

Hợp đồng nội bộ


Số hiệu hợp đồng

Mã đơn vị Mã công trình

Nội dung công việc Ngày bắt đầu

Ngày kết thúc Số hợp đồng AB Tổng giá trị hợp đồng

Địa chỉ tệp tin


Công trình Mã công trình Tên công trình Tên dự án

Địa điểm xây dựng


Đơn vị thực hiện

Mã đơn vị

Tên đơn vị


lập dự án (S) Tổng giá trị lập dự án (S)

Mã công việc thiết kế kỹ thuật (R) Tên công việc thiết kế kỹ thuật (R)

Tỷ lệ giá trị công việc thiết kế kỹ thuật (R)

Giá trị công việc thiết kế kỹ thuật (S)

Tổng giá trị thiết kế kỹ thuật (S) Mã công việc thiết kế bản vẽ công trình (R)

Tên công việc thiết kế bản vẽ công trình (R)

Tỷ lệ giá trị công việc thiết kế bản vẽ công trình (R) Tổng giá trị thiết kế bản vẽ công trình (S)

Địa chỉ tệp tin


Loại công việc B


Số hiệu hợp đồng Mã công việc B Tên công việc B Tỷ lệ giá trị công việc B


Loại công việc C


Số hiệu hợp đồng Mã công việc C Tên công việc C Tỷ lệ giá trị công việc C

việc A

Mã công việc B Tỷ lệ giá trị công việc B

Mã công việc C Tỷ lệ giá trị công việc


Loại công việc A Mã công việc A Tên công việc A


Loại công việc B Mã công việc B Tên công việc B


Loại công việc C Mã công việc C Tên công việc C


Chi tiết công việc


Số hiệu hợp đồng Mã công việc A Tỷ lệ giá trị công việc A

Mã công việc B Tỷ lệ giá trị công việc B

Mã công việc C Tỷ lệ giá trị công việc


Loại công việc A Mã công việc A Tên công việc A


Loại công việc B Mã công việc B Tên công việc B


Loại công việc C Mã công việc C Tên công việc C



Hình 12 – Sơ đồ DSD của phân hệ quản lý hợp đồng tư vấn


CÁC TỆP DỮ LIỆU CÓ CẤU TRÚC CỦA HỆ THỐNG


CHI_TIET_HO_SO (Tệp chi tiết hồ sơ tư vấn)


Tên trường

Kiểu trường

Động rộng

Diễn giải

HO_SO_ID

SO_TAI_LIEU

Int

Nchar


10

Số hồ sơ tư vấn

Số hiệu tài liệu

HOP_DONG_AB (Tệp hợp đồng AB)


Tên trường

Kiểu trường

Động

rộng

Diễn giải

HOP_DONG_AB_ID

Nchar

10

Số hợp đồng AB

LOAI_HINH_ID

Int


Mã loại hình tư vấn

KHACH_HANG_ID

Int


Mã khách hàng

CHU_DAU_TU_ID

Int


Mã chủ đầu tư

LOAI_HOP_DONG

Int


Loại hợp đồng

NGAY_KY_A

DateTime


Ngày ký bên A

NGAY_KY_B

DateTime


Ngày ký bên B

NOI_DUNG

Nvarchar

255

Nội dung hợp đồng

CONG_TRINH_ID

Int


Mã công trình

TONG_GIA_TRI

Money


Tổng giá trị hợp đồng

NGAY_BAT_DAU

DateTime

50

Ngày bắt đầu thực hiện

NGAY_KET_THUC

DateTime

30

Ngày kết thúc dự án

SAN_LUONG_TH

Money


Sản lượng thực hiện

SO_BB_BG_HS

Nchar

10

Số biên bản bàn giao hồ sơ

DON_VI_ID

Int


Mã đơn vị

CHU_NHIEM_ID

Int


Mã người chủ nhiệm dự án

GIA_TRI_NGHIEM_THU

Money


Giá trị nghiệm thu

NGAY_KY_1

DateTime


Ngày ký nghiệm thu 1 dấu

NGAY_KY_2

DateTime


Ngày ký nghiệm thu 2 dấu

CHI_TIET_TIEN_VE (Tệp chi tiết tiền về hợp đồng AB)


Tên trường

Kiểu trường

Động rộng

Diễn giải

HOP_DONG_AB_ID NGAY_TIEN_VE

SO_TIEN

Int DateTime

Money


Số hợp đồng AB Ngày tiền về

Số tiền

CHI_TIET_NGUOI_THAM_GIA (Tệp chi tiết người tham gia)


Tên trường

Kiểu trường

Động rộng

Diễn giải

HOP_DONG_AB_ID

NHAN_VIEN_ID

Int

Int


Số hợp đồng AB

Mã nhân viên

HOP_DONG_BB (Tệp hợp đồng BB’)


Tên trường

Kiểu trường

Động

rộng

Diễn giải

HOP_DONG_BB_ID

Nchar

10

Số hợp đồng BB’

NGAY_KY

DateTime


Ngày ký

DON_VI_ID

Int


Mã đơn vị thực hiện

CONG_TRINH_ID

Int


Mã công trình

NOI_DUNG

Nvarchar

255

Nội dung hợp đồng

NGAY_BAT_DAU

DateTime


Ngày bắt đầu thực hiện

NGAY_KET_THUC

DateTime


Ngày kết thúc

HOP_DONG_AB_ID

Nchar

10

Số hợp đồng AB

TONG_GIA_TRI

Money


Tổng giá trị hợp đồng

GIA_TRI_LAP_DU_AN

Money


Giá trị lập dự án

GIA_TRI_TK_KT

Money


Giá trị thiết kế kỹ thuật

GIA_TRI_TK_BV

Money


Giá trị TK bản vẽ công trình

CHI_TIET_HOP_DONG_BB (Chi tiết công việc hợp đồng nội bộ)


Tên trường

Kiểu trường

Động

rộng

Diễn giải

HOP_DONG_BB_ID CONG_VIEC_ID

GIA_TRI_CONG_VIEC

Nchar Int

Money

10

Số hợp đồng BB’ Mã công việc

Giá trị công việc

CONG_VIEC (Tệp công việc)


Tên trường

Kiểu trường

Động

rộng

Diễn giải

CONG_VIEC_ID CONG_VIEC_ID

NHOM_CONG_VIEC_ID

Int NVarChar

Int


255

Mã công việc Tên công việc

Mã nhóm công việc

NHOM_CONG_VIEC (Tệp phân nhóm công việc)


Tên trường

Kiểu trường

Động

rộng

Diễn giải

NHOM_CONG_VIEC_ID

TEN_NHOM_CONG_VIEC

Int

NVarChar


255

Mã nhóm công việc

Tên nhóm công việc

KHACH_HANG (Bảng danh mục Bên A – Danh mục khách hàng)


Tên trường

Kiểu trường

Động rộng

Diễn giải

KHACH_HANG_ID

Int

6

Mã khách hàng

TEN_NGAN

Nvarchar

50

Tên ngắn

TEN_DAY_DU

Nvarchar

255

Tên đầy đủ

DIA_CHI

Nvarchar

255

Địa chỉ

TINH_THANH_ID

Int


Mã Tỉnh/Thành phố

SO_DIEN_THOAI

Nvarchar

50

Số điện thoại

SO_FAX

Nvarchar

50

Số Fax

EMAIL

Nvarchar

50

Email

WEBSITE

Nvarchar

50

Website

Xem tất cả 226 trang.

Ngày đăng: 16/11/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí