NGÂN HÀNG CÔNG THƯƠNG
CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK
BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/ 2001/ CT – NHNN
Ngày 31 Thaïng 12 Nàm 2011
ĐVT:Triệu đồng,Hecta
Chỉ tiêu | Doanh số cho vay kỳ báo cáo | Doanh số thu nợ kỳ báo cáo | Tổng dư nợ | Tổng dư nợ (Theo thời hạn) | |||||||||||
Tổng số | Trong đó | Nợ ngắn hạn | Nợ trung dài hạn | ||||||||||||
Ngoại tệ (Quy đổi) | Nợ xấu | ||||||||||||||
Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền(QĐ) | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
I | Tổ chức kinh tế | 16 | 69,377 | 3 | 2,700 | 42 | 320,204 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | 307,042 | 7 | 13,162 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 16 | 69,377 | 3 | 2,700 | 0 | 0 | ||||||||
2 | Cho vay thu mua, chế biến, xuất khẩu. | 42 | 320,204 | 35 | 307,042 | 7 | 13,162 | ||||||||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | |||||||||||||
II | Hộ dân | 66 | 19,158 | 7 | 2,084 | 354 | 165,205 | 0 | 0 | 0 | 0 | 274 | 155,131 | 80 | 10,074 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 0 | 0 | ||||||||||||
2 | Cho vay thu mua, chế biến. | 66 | 19,158 | 7 | 2,084 | 354 | 165,205 | 274 | 155,131 | 80 | 10,074 | ||||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | |||||||||||||
TỔNG CỘNG : | 82 | 88,535 | 10 | 4,784 | 396 | 485,409 | 0 | 0 | 0 | 0 | 309 | 462,173 | 87 | 23,236 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thị Trường Có Kim Ngạch Xuất Khẩu Nhiều Nhất Niên Vụ 2013 - 2014
- Tín dụng ngân hàng đối với hộ sản xuất cà phê tỉnh Đắk Lắk - 23
- Tín dụng ngân hàng đối với hộ sản xuất cà phê tỉnh Đắk Lắk - 24
- Tín dụng ngân hàng đối với hộ sản xuất cà phê tỉnh Đắk Lắk - 26
- Báo Cáo Cho Vay Cà Phê Theo Chỉ Thị 06/2001/ct-Nhnn
- Các Công Trình Nghiên Cứu Về Tín Dụng Đối Với Hộ Sản Xuất
Xem toàn bộ 268 trang tài liệu này.
NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN
CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK
BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/ 2001/ CT - NHNN
Ngaìy 31 Thaïng 12 Nàm 2011
Chỉ tiêu | Doanh số cho vay kỳ báo cáo | Doanh số thu nợ kỳ báo cáo | Tổng dư nợ | Tổng dư nợ (Theo thời hạn) | |||||||||||
Tổng số | Trong đó | Nợ ngắn hạn | Nợ trung dài hạn | ||||||||||||
Ngoại tệ (Quy đổi) | Nợ xấu | ||||||||||||||
Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền(QĐ) | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
I | Tổ chức kinh tế | 9 | 260,706 | 8 | 199,847 | 13 | 414,787 | 0 | 0 | 1 | 5,934 | 11 | 408,853 | 2 | 5,934 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
2 | Cho vay thu mua, chế biến, xuất khẩu. | 9 | 260,706 | 8 | 199,847 | 13 | 414,787 | 1 | 5,934 | 11 | 408,853 | 2 | 5,934 | ||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | |||||||||||||
II | Hộ dân | 10 | 1,990 | 22 | 6,903 | 318 | 48,774 | 0 | 0 | 2 | 400 | 259 | 40,553 | 59 | 8,221 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 8 | 890 | 13 | 6,205 | 229 | 31,130 | 2 | 400 | 184 | 25,259 | 45 | 5,871 | ||
2 | Cho vay thu mua, chế biến. | 2 | 1,100 | 9 | 698 | 89 | 17,644 | 75 | 15,294 | 14 | 2,350 | ||||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | |||||||||||||
TỔNG CỘNG : | 19 | 262,696 | 30 | 206,750 | 331 | 463,561 | 0 | 3 | 6,334 | 270 | 449,406 | 61 | 14,155 |
NGÂN HÀNG No&PTNT
CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK
BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊI 06/ 2001/ CT – NHNN
NGÀY 31 Thang 12 Nàm 2011
Chỉ tiêu | Doanh số cho vay kỳ báo cáo | Doanh số thu nợ kỳ báo cáo | Tổng dư nợ | Tổng dư nợ (Theo thời hạn) | |||||||||||
Tổng số | Trong đó | Nợ ngắn hạn | Nợ trung dài hạn | ||||||||||||
Ngoại tệ (Quy đổi) | Nợ xấu | ||||||||||||||
Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền(QĐ) | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
I | Tổ chức kinh tế | 14 | 140,615 | 14 | 106,831 | 112 | 464,274 | 5 | 33,075 | 3 | 27,500 | 66 | 402,527 | 46 | 61,747 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 2 | 5,450 | 3 | 4,834 | 43 | 114,166 | 3 | 80,428 | 40 | 33,738 | ||||
2 | Cho vay thu mua, chế biến, xuất khẩu. | 12 | 135,165 | 11 | 101,997 | 69 | 350,108 | 5 | 33,075 | 3 | 27,500 | 63 | 322,099 | 6 | 28,009 |
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
II | Hộ dân | 1,892 | 200,801 | 1,736 | 141,638 | 52,997 | 2,936,554 | 0 | 0 | 256 | 79,981 | 48,440 | 2,851,952 | 4,557 | 84,602 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 1,729 | 86,769 | 1,601 | 56,327 | 51,527 | 2,113,779 | 189 | 70,929 | 47,161 | 2,100,325 | 4,366 | 13,454 | ||
2 | Cho vay thu mua, chế biến. | 163 | 114,032 | 135 | 85,311 | 1,470 | 822,775 | 67 | 9,052 | 1,279 | 751,627 | 191 | 71,148 | ||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
TỔNG CỘNG : | 1,906 | 341,416 | 1,750 | 248,469 | 53,109 | 3,400,828 | 5 | 33,075 | 259 | 107,481 | 48,506 | 3,254,479 | 4,603 | 146,349 |
NGÂN HÀNG CÔNG THƯƠNG
CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK
BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/ 2001/ CT – NHNN
Ngày 31 Thaïng 11 Nàm 2012
ĐVT:Triệu đồng,Hecta
Chỉ tiêu | Doanh số cho vay kỳ báo cáo | Doanh số thu nợ kỳ báo cáo | Tổng dư nợ | Tổng dư nợ (Theo thời hạn) | |||||||||||
Tổng số | Trong đó | Nợ ngắn hạn | Nợ trung dài hạn | ||||||||||||
Ngoại tệ (Quy đổi) | Nợ xấu | ||||||||||||||
Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền(QĐ) | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
I | Tổ chức kinh tế | 25 | 65,536 | 0 | 0 | 63 | 393,830 | 0 | 0 | 0 | 0 | 55 | 384,742 | 8 | 9,088 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 0 | 0 | ||||||||||||
2 | Cho vay thu mua, chế biến, xuất khẩu. | 25 | 65,536 | 63 | 393,830 | 55 | 384,742 | 8 | 9,088 | ||||||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
II | Hộ dân | 7 | 26,140 | 0 | 0 | 398 | 287,201 | 0 | 0 | 0 | 0 | 330 | 277,093 | 68 | 10,108 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 0 | 0 | ||||||||||||
2 | Cho vay thu mua, chế biến. | 7 | 26,140 | 398 | 287,201 | 330 | 277,093 | 68 | 10,108 | ||||||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | |||||||||||||
TỔNG CỘNG : | 32 | 91,676 | 0 | 0 | 461 | 681,03 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 385 | 661,83 5 | 76 | 19,196 |
NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN
CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK
BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/ 2001/ CT – NHNN
Ngaìy 31 Thaïng 11 Nàm 2012
Chỉ tiêu | Doanh số cho vay kỳ báo cáo | Doanh số thu nợ kỳ báo cáo | Tổng dư nợ | Tổng dư nợ (Theo thời hạn) | |||||||||||
Tổng số | Trong đó | Nợ ngắn hạn | Nợ trung dài hạn | ||||||||||||
Ngoại tệ (Quy đổi) | Nợ xấu | ||||||||||||||
Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền(QĐ) | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
I | Tổ chức kinh tế | 8 | 160,807 | 4 | 109,607 | 17 | 410,103 | 0 | 0 | 0 | 0 | 17 | 410,103 | 0 | 0 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 0 | 0 | ||||||||||||
2 | Cho vay thu mua, chế biến, xuất khẩu. | 8 | 160,807 | 4 | 109,607 | 17 | 410,103 | 17 | 410,103 | ||||||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
II | Hộ dân | 141 | 22,610 | 26 | 7,810 | 462 | 106,944 | 0 | 0 | 0 | 0 | 420 | 100,325 | 42 | 6,619 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 137 | 17,310 | 23 | 2,450 | 354 | 71,924 | 312 | 65,305 | 42 | 6,619 | ||||
2 | Cho vay thu mua, chế biến. | 4 | 5,300 | 3 | 5,360 | 108 | 35,020 | 108 | 35,020 | ||||||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | |||||||||||||
TỔNG CỘNG : | 149 | 183,417 | 30 | 117,417 | 479 | 517,047 | 0 | 0 | 0 | 437 | 510,428 | 42 | 6,619 |
NGÂN HÀNG No&PTNT
CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK
BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊI 06/ 2001/ CT – NHNN
NGÀY 31 Thang 11 Nàm 2012
Chỉ tiêu | Doanh số cho vay kỳ báo cáo | Doanh số thu nợ kỳ báo cáo | Tổng dư nợ | Tổng dư nợ (Theo thời hạn) | |||||||||||
Tổng số | Trong đó | Nợ ngắn hạn | Nợ trung dài hạn | ||||||||||||
Ngoại tệ (Quy đổi) | Nợ xấu | ||||||||||||||
Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền(QĐ) | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
I | Tổ chức kinh tế | 28 | 153,072 | 16 | 55,059 | 101 | 442,477 | 5 | 29,138 | 3 | 7,155 | 65 | 274,052 | 36 | 168,425 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 3 | 6,350 | 4 | 4,924 | 17 | 101,028 | 3 | 21,380 | 14 | 79,648 | ||||
2 | Cho vay thu mua, chế biến, xuất khẩu. | 25 | 146,722 | 12 | 50,135 | 84 | 341,449 | 5 | 29,138 | 3 | 7,155 | 62 | 252,672 | 22 | 88,777 |
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
II | Hộ dân | 1,412 | 171,903 | 1,424 | 188,028 | 53,044 | 3,226,136 | 0 | 0 | 256 | 86,189 | 48,449 | 3,125,101 | 4,595 | 101,035 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 1,300 | 113,475 | 1,315 | 139,914 | 51,814 | 2,437,681 | 0 | 0 | 189 | 7,500 | 47,379 | 2,362,704 | 4,435 | 74,977 |
2 | Cho vay thu mua, chế biến. | 112 | 58,428 | 109 | 48,114 | 1,230 | 788,455 | 67 | 78,689 | 1,070 | 762,397 | 160 | 26,058 | ||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | |||||||||||||
TỔNG CỘNG : | 1,440 | 324,975 | 1,440 | 243,087 | 53,145 | 3,668,613 | 5 | 29,138 | 259 | 93,344 | 48,514 | 3,399,153 | 4,631 | 269,460 |
NGÂN HÀNG CÔNG THƯƠNG
CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK
BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/ 2001/ CT – NHNN
Ngày 31 Tháng 12 Năm 2013
ĐVT:Triệu đồng,Hecta
Chỉ tiêu | Doanh số cho vay kỳ báo cáo | Doanh số thu nợ kỳ báo cáo | Tổng dư nợ | Tổng dư nợ (Theo thời hạn) | |||||||||||
Tổng số | Trong đó | Nợ ngắn hạn | Nợ trung dài hạn | ||||||||||||
Ngoại tệ (Quy đổi) | Nợ xấu | ||||||||||||||
Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền(QĐ) | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
I | Tổ chức kinh tế | 12 | 225,338 | 0 | 0 | 66 | 534,223 | 2 | 255,741 | 0 | 0 | 58 | 530,823 | 8 | 3,400 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 0 | 0 | ||||||||||||
2 | Cho vay thu mua, chế biến, xuất khẩu. | 12 | 225,338 | 66 | 534,223 | 2 | 255,741 | 58 | 530,823 | 8 | 3,400 | ||||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
II | Hộ dân | 31 | 23,758 | 0 | 0 | 467 | 236,959 | 0 | 0 | 0 | 0 | 380 | 226,134 | 87 | 10,825 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 0 | 0 | ||||||||||||
2 | Cho vay thu mua, chế biến. | 31 | 23,758 | 467 | 236,959 | 380 | 226,134 | 87 | 10,825 | ||||||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | |||||||||||||
TỔNG CỘNG : | 43 | 249,096 | 0 | 0 | 533 | 771,182 | 2 | 255,741 | 0 | 0 | 438 | 756,957 | 95 | 14,225 |
NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN
CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK
BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/ 2001/ CT – NHNN
Ngày 31 Tháng 12 Năm 2013
Chỉ tiêu | Doanh số cho vay kỳ báo cáo | Doanh số thu nợ kỳ báo cáo | Tổng dư nợ | Tổng dư nợ (Theo thời hạn) | |||||||||||
Tổng số | Trong đó | Nợ ngắn hạn | Nợ trung dài hạn | ||||||||||||
Ngoại tệ (Quy đổi) | Nợ xấu | ||||||||||||||
Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền(QĐ) | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
I | Tổ chức kinh tế | 4 | 19,710 | 5 | 13,533 | 13 | 171,094 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 171,094 | 0 | 0 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 0 | 0 | ||||||||||||
2 | Cho vay thu mua, chế biến, xuất khẩu. | 4 | 19,710 | 5 | 13,533 | 13 | 171,094 | 13 | 171,094 | ||||||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
II | Hộ dân | 85 | 22,820 | 121 | 20,623 | 676 | 206,210 | 0 | 0 | 0 | 0 | 574 | 186,793 | 102 | 19,417 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 63 | 10,700 | 108 | 15,278 | 610 | 124,060 | 508 | 104,643 | 102 | 19,417 | ||||
2 | Cho vay thu mua, chế biến. | 22 | 12,120 | 13 | 5,345 | 66 | 82,150 | 66 | 82,150 | ||||||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | |||||||||||||
TỔNG CỘNG : | 89 | 42,530 | 126 | 34,156 | 689 | 377,304 | 0 | 0 | 0 | 0 | 587 | 357,887 | 102 | 19,417 |