Dependent Variable: LNLD Method: Least Squares Date: 04/27/16 Time: 00:29 Sample: 1 320
Variable | Coefficient | Std. Error | t-Statistic | Prob. |
KH | 0.327378 | 0.043717 | 7.488607 | 0.0000 |
HDTT | 0.025620 | 0.042752 | 0.599264 | 0.5494 |
CAPHE | 0.086946 | 0.086075 | 1.010125 | 0.3132 |
LNNT | 0.048974 | 0.056599 | 0.865277 | 0.3876 |
LNPB | 0.020975 | 0.091615 | 0.228951 | 0.8191 |
LNTS | -0.037289 | 0.035771 - | 1.042415 | 0.2980 |
TRINHDO | 0.039342 | 0.058244 | 0.675477 | 0.4999 |
VAY_VON | 0.002124 | 0.042617 | 0.049832 | 0.9603 |
C | 0.866366 | 0.266048 | 3.256422 | 0.0013 |
R-squared | 0.186163 | Mean dependent var | 1.289367 | |
Adjusted R-squared | 0.165229 | S.D. dependent var | 0.398079 | |
S.E. of regression | 0.363708 | Akaike info criterion | 0.842791 | |
Sum squared resid | 41.14015 | Schwarz criterion | 0.948775 | |
Log likelihood | -125.8465 | Hannan-Quinn criter. | 0.885112 | |
F-statistic | 8.892565 | Durbin-Watson stat | 1.530010 | |
Prob(F-statistic) | 0.000000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Tín dụng ngân hàng đối với hộ sản xuất cà phê tỉnh Đắk Lắk - 21
- Thị Trường Có Kim Ngạch Xuất Khẩu Nhiều Nhất Niên Vụ 2013 - 2014
- Tín dụng ngân hàng đối với hộ sản xuất cà phê tỉnh Đắk Lắk - 23
- Tín dụng ngân hàng đối với hộ sản xuất cà phê tỉnh Đắk Lắk - 25
- Tín dụng ngân hàng đối với hộ sản xuất cà phê tỉnh Đắk Lắk - 26
- Báo Cáo Cho Vay Cà Phê Theo Chỉ Thị 06/2001/ct-Nhnn
Xem toàn bộ 268 trang tài liệu này.
Dependent Variable: KH Method: Least Squares
Date: 11/13/15 Time: 00:30 Sample: 1 320
Variable | Coefficient | Std. Error | t-Statistic | Prob. |
LNLD | 0.503914 | 0.063458 | 7.940946 | 0.0000 |
LNNT | 0.052991 | 0.040867 | 1.296678 | 0.1957 |
LNPB | -0.029271 | 0.110369 - | 0.265209 | 0.7910 |
LNTS | -0.044639 | 0.043452 - | 1.027313 | 0.3051 |
TRINHDO | -0.055060 | 0.065540 - | 0.840091 | 0.4015 |
VV | 0.065201 | 0.052798 | 1.234903 | 0.2178 |
HDTT | -0.146781 | 0.051832 - | 2.831849 | 0.0049 |
CAPHE | -0.281944 | 0.111448 - | 2.529827 | 0.0119 |
C | 0.244764 | 0.328583 | 0.744907 | 0.4569 |
R-squared | 0.217953 | Mean dependent var | 0.456250 | |
Adjusted R-squared | 0.197836 | S.D. dependent var | 0.498862 | |
S.E. of regression | 0.446799 | Akaike info criterion | 1.254307 | |
Sum squared resid | 62.08478 | Schwarz criterion | 1.360291 | |
Log likelihood | -191.6891 | Hannan-Quinn criter. | 1.296628 | |
F-statistic | 10.83427 | Durbin-Watson stat | 0.377362 | |
Prob(F-statistic) | 0.000000 |
Dependent Variable: HDTT Method: Least Squares
Date: 04/27/16 Time: 00:30 Sample: 1 320
Variable | Coefficient | Std. Error | t-Statistic | Prob. |
CAPHE | -0.130856 | 0.114048 - | 1.147375 | 0.2521 |
KH | -0.175992 | 0.062164 - | 2.831088 | 0.0049 |
LNLD | 0.045020 | 0.075125 | 0.599264 | 0.5494 |
LNNT | 0.051897 | 0.075061 | 0.691394 | 0.4898 |
LNPB | 0.115390 | 0.121280 | 0.951436 | 0.3421 |
LNTS | -0.038025 | 0.047453 - | 0.801333 | 0.4236 |
TRINHDO | -0.064463 | 0.077179 - | 0.835246 | 0.4042 |
VAY_VON | 0.052161 | 0.056416 | 0.924576 | 0.3559 |
C | 0.492637 | 0.357550 | 1.377813 | 0.1693 |
R-squared | 0.036086 | Mean dependent var | 0.625000 | |
Adjusted R-squared | 0.011291 | S.D. dependent var | 0.484881 | |
S.E. of regression | 0.482136 | Akaike info criterion | 1.406541 | |
Sum squared resid | 72.29354 | Schwarz criterion | 1.512525 | |
Log likelihood | -216.0465 | Hannan-Quinn criter. | 1.448862 | |
F-statistic | 1.455369 | Durbin-Watson stat | 2.261649 | |
Prob(F-statistic) | 0.172941 |
Dependent Variable: CAPHE Method: Least Squares
Date: 04/27/16 Time: 00:31 Sample: 1 320
Variable | Coefficient | Std. Error | t-Statistic | Prob. |
HDTT | -0.032212 | 0.028075 - | 1.147375 | 0.2521 |
KH | -0.093886 | 0.030781 - | 3.050152 | 0.0025 |
LNLD | 0.037611 | 0.037234 | 1.010125 | 0.3132 |
LNNT | 0.030562 | 0.037230 | 0.820902 | 0.4123 |
LNPB | 0.141182 | 0.059727 | 2.363792 | 0.0187 |
LNTS | -0.045519 | 0.023426 - | 1.943078 | 0.0529 |
TRINHDO | 0.053253 | 0.038216 | 1.393458 | 0.1645 |
VAY_VON | 0.065619 | 0.027781 | 2.361995 | 0.0188 |
C | 0.417605 | 0.176357 | 2.367953 | 0.0185 |
R-squared | 0.093039 | Mean dependent var | 0.934375 | |
Adjusted R-squared | 0.069709 | S.D. dependent var | 0.248013 | |
S.E. of regression | 0.239213 | Akaike info criterion | 0.004795 | |
Sum squared resid | 17.79628 | Schwarz criterion | 0.110779 | |
Log likelihood | 8.232745 | Hannan-Quinn criter. | 0.047117 | |
F-statistic | 3.987920 | Durbin-Watson stat | 1.882297 | |
Prob(F-statistic) | 0.000161 |
Phụ lục 12: NHCT - CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK
BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ CHỈ THỊ 06/ 2001/ CT – NHNN
Ngày 31 Tháng 12 Năm 2011
ĐVT:Triệu đồng,hecta
Chỉ tiêu | Doanh số cho vay kỳ báo cáo | Doanh số thu nợ kỳ báo cáo | Tổng dư nợ | Tổng dư nợ (Theo thời hạn) | |||||||||||
Tổng số | Trong đó | Nợ ngắn hạn | Nợ trung dài hạn | ||||||||||||
Ngoại tệ (Quy đổi) | Nợ xấu | ||||||||||||||
Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền(QĐ) | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
I | Tổ chức kinh tế | 169 | 1,106,162 | 102 | 623,368 | 333 | 3,221,354 | 13 | 237,598 | 23 | 385,921 | 264 | 3,036,036 | 69 | 185,318 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 21 | 78,127 | 7 | 15,163 | 54 | 172,029 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 135,448 | 41 | 36,581 |
2 | Cho vay thu mua, chế biến, xuất khẩu. | 148 | 1,028,035 | 95 | 608,205 | 279 | 3,049,325 | 13 | 237,598 | 23 | 385,921 | 251 | 2,900,588 | 28 | 148,737 |
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
II | Hộ dân | 3,790 | 564,278 | 2,938 | 326,278 | 109,217 | 5,725,361 | 0 | 0 | 1,720 | 111,405 | 66,831 | 4,819,020 | 42,386 | 906,341 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 3,390 | 311,537 | 2,677 | 196,104 | 106,720 | 4,199,545 | 0 | 0 | 1,573 | 84,588 | 64,668 | 3,405,219 | 42,052 | 794,326 |
2 | Cho vay thu mua, chế biến,xuất khẩu. | 400 | 252,741 | 261 | 130,174 | 2,497 | 1,525,816 | 0 | 0 | 147 | 26,817 | 2,163 | 1,413,801 | 334 | 112,015 |
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 39,364 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 39,364 | 0 | 0 | |
TỔNG CỘNG : | 3,959 | 1,670,440 | 3,040 | 949,646 | 109,550 | 8,946,715 | 13 | 237,598 | 1,743 | 497,326 | 67,095 | 7,855,056 | 42,455 | 1,091,659 |
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC
CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK
BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/ 2001/ CT – NHNN
Ngày 31 Tháng 12 Năm 2012
ĐVT:Triệu đồng,hecta
Chỉ tiêu | Doanh số cho vay kỳ báo cáo | Doanh số thu nợ kỳ báo cáo | Tổng dư nợ | Tổng dư nợ (Theo thời hạn) | |||||||||||
Tổng số | Trong đó | Nợ ngắn hạn | Nợ trung dài hạn | ||||||||||||
Ngoại tệ (Quy đổi) | Nợ xấu | ||||||||||||||
Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền(QĐ) | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
I | Tổ chức kinh tế | 148 | 990,081 | 117 | 579,332 | 312 | 2,672,029 | 17 | 346,805 | 20 | 147,008 | 262 | 2,470,211 | 50 | 201,818 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 7 | 22,041 | 7 | 6,608 | 26 | 221,040 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 139,970 | 15 | 81,070 |
2 | Cho vay thu mua, chế biến, xuất khẩu. | 141 | 968,040 | 110 | 572,724 | 286 | 2,450,989 | 17 | 346,805 | 20 | 147,008 | 251 | 2,330,241 | 35 | 120,748 |
Trong đó : Tạm trữ | 1 | 400 | 0 | 399 | 2 | 3,398 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 3,398 | 0 | 0 | |
II | Hộ dân | 3,235 | 670,595 | 2,996 | 522,508 | 114,483 | 6,702,321 | 0 | 0 | 604 | 108,197 | 68,253 | 5,506,148 | 46,230 | 1,196,173 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 2,895 | 333,220 | 2,754 | 281,369 | 111,910 | 5,035,887 | 0 | 0 | 458 | 17,446 | 65,937 | 3,879,301 | 45,973 | 1,156,586 |
2 | Cho vay thu mua, chế biến,xuất khẩu. | 340 | 337,375 | 242 | 241,139 | 2,573 | 1,666,434 | 0 | 0 | 146 | 90,751 | 2,316 | 1,626,847 | 257 | 39,587 |
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
TỔNG CỘNG : | 3,383 | 1,660,676 | 3,113 | 1,101,840 | 114,795 | 9,374,350 | 17 | 346,805 | 624 | 255,205 | 68,515 | 7,976,359 | 46,280 | 1,397,991 |
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC
CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK
BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/ 2001/ CT – NHNN
Ngày 31 Tháng 12 Năm 2013
ĐVT:Triệu đồng,hecta
Chỉ tiêu | Doanh số cho vay kỳ báo cáo | Doanh số thu nợ kỳ báo cáo | Tổng dư nợ | Tổng dư nợ (Theo thời hạn) | |||||||||||
Tổng số | Trong đó | Nợ ngắn hạn | Nợ trung dài hạn | ||||||||||||
Ngoại tệ (Quy đổi) | Nợ xấu | ||||||||||||||
Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền(QĐ) | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
I | Tổ chức kinh tế | 146 | 2,369,740 | 112 | 1,693,702 | 391 | 2,437,006 | 14 | 457,311 | 15 | 132,791 | 321 | 2,200,107 | 70 | 236,899 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 19 | 101,807 | 14 | 67,936 | 54 | 294,049 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 142,835 | 40 | 151,214 |
2 | Cho vay thu mua, chế biến, xuất khẩu. | 127 | 2,267,933 | 98 | 1,625,766 | 337 | 2,142,957 | 14 | 457,311 | 15 | 132,791 | 307 | 2,057,272 | 30 | 85,685 |
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
II | Hộ dân | 15,971 | 2,067,537 | 13,265 | 2,015,083 | 120,826 | 7,483,694 | 0 | 0 | 667 | 151,138 | 69,246 | 5,930,142 | 51,609 | 1,553,552 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 14,967 | 1,149,481 | 12,366 | 1,272,216 | 118,286 | 5,821,766 | 0 | 0 | 490 | 65,270 | 66,973 | 4,360,033 | 51,342 | 1,461,733 |
2 | Cho vay thu mua, chế biến,xuất khẩu. | 1,004 | 918,056 | 899 | 742,867 | 2,540 | 1,661,928 | 0 | 0 | 177 | 85,868 | 2,273 | 1,570,109 | 267 | 91,819 |
Trong đó : Tạm trữ | 1 | 200 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
TỔNG CỘNG : | 16,117 | 4,437,277 | 13,377 | 3,708,785 | 121,217 | 9,920,700 | 14 | 457,311 | 682 | 283,929 | 69,567 | 8,130,249 | 51,679 | 1,790,451 |
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC
CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK
BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/ 2001/ CT – NHNN
Ngày 31 Tháng 12 Năm 2014
ĐVT:Triệu đồng,hecta
Chỉ tiêu | Doanh số cho vay kỳ báo cáo | Doanh số thu nợ kỳ báo cáo | Tổng dư nợ | Tổng dư nợ (Theo thời hạn) | |||||||||||
Tổng số | Trong đó | Nợ ngắn hạn | Nợ trung dài hạn | ||||||||||||
Ngoại tệ (Quy đổi) | Nợ xấu | ||||||||||||||
Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền(QĐ) | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
I | Tổ chức kinh tế | 216 | 1,532,458 | 165 | 1,046,434 | 422 | 2,434,432 | 27 | 266,971 | 17 | 128,940 | 334 | 2,154,025 | 88 | 280,407 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 31 | 214,400 | 17 | 154,907 | 85 | 260,948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 70,902 | 65 | 190,046 |
2 | Cho vay thu mua, chế biến, xuất khẩu. | 185 | 1,318,058 | 148 | 891,527 | 337 | 2,173,484 | 27 | 266,971 | 17 | 128,940 | 314 | 2,083,123 | 23 | 90,361 |
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
II | Hộ dân | 11,147 | 2,269,743 | 10,335 | 2,308,373 | 136,310 | 8,857,068 | 0 | 0 | 1,350 | 127,036 | 76,171 | 6,710,731 | 60,139 | 2,146,337 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 10,168 | 1,618,971 | 9,397 | 1,639,925 | 134,023 | 7,277,735 | 0 | 0 | 1,150 | 54,226 | 74,105 | 5,214,298 | 59,918 | 2,063,437 |
2 | Cho vay thu mua, chế biến,xuất khẩu. | 979 | 650,772 | 938 | 668,448 | 2,287 | 1,579,333 | 0 | 0 | 200 | 72,810 | 2,066 | 1,496,433 | 221 | 82,900 |
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
TỔNG CỘNG : | 11,363 | 3,802,201 | 10,500 | 3,354,807 | 136,732 | 11,291,500 | 27 | 266,971 | 1,367 | 255,976 | 76,505 | 8,864,756 | 60,227 | 2,426,744 |