Tín dụng ngân hàng đối với hộ sản xuất cà phê tỉnh Đắk Lắk - 24


Dependent Variable: LNLD Method: Least Squares Date: 04/27/16 Time: 00:29 Sample: 1 320

Included observations: 320





Variable

Coefficient

Std. Error

t-Statistic

Prob.

KH

0.327378

0.043717

7.488607

0.0000

HDTT

0.025620

0.042752

0.599264

0.5494

CAPHE

0.086946

0.086075

1.010125

0.3132

LNNT

0.048974

0.056599

0.865277

0.3876

LNPB

0.020975

0.091615

0.228951

0.8191

LNTS

-0.037289

0.035771 -

1.042415

0.2980

TRINHDO

0.039342

0.058244

0.675477

0.4999

VAY_VON

0.002124

0.042617

0.049832

0.9603

C

0.866366

0.266048

3.256422

0.0013

R-squared

0.186163

Mean dependent var

1.289367

Adjusted R-squared

0.165229

S.D. dependent var

0.398079

S.E. of regression

0.363708

Akaike info criterion

0.842791

Sum squared resid

41.14015

Schwarz criterion

0.948775

Log likelihood

-125.8465

Hannan-Quinn criter.

0.885112

F-statistic

8.892565

Durbin-Watson stat

1.530010

Prob(F-statistic)

0.000000



Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 268 trang tài liệu này.

Tín dụng ngân hàng đối với hộ sản xuất cà phê tỉnh Đắk Lắk - 24


Dependent Variable: KH Method: Least Squares

Date: 11/13/15 Time: 00:30 Sample: 1 320

Included observations: 320





Variable

Coefficient

Std. Error

t-Statistic

Prob.

LNLD

0.503914

0.063458

7.940946

0.0000

LNNT

0.052991

0.040867

1.296678

0.1957

LNPB

-0.029271

0.110369 -

0.265209

0.7910

LNTS

-0.044639

0.043452 -

1.027313

0.3051

TRINHDO

-0.055060

0.065540 -

0.840091

0.4015

VV

0.065201

0.052798

1.234903

0.2178

HDTT

-0.146781

0.051832 -

2.831849

0.0049

CAPHE

-0.281944

0.111448 -

2.529827

0.0119

C

0.244764

0.328583

0.744907

0.4569

R-squared

0.217953

Mean dependent var

0.456250

Adjusted R-squared

0.197836

S.D. dependent var

0.498862

S.E. of regression

0.446799

Akaike info criterion

1.254307

Sum squared resid

62.08478

Schwarz criterion

1.360291

Log likelihood

-191.6891

Hannan-Quinn criter.

1.296628

F-statistic

10.83427

Durbin-Watson stat

0.377362

Prob(F-statistic)

0.000000




Dependent Variable: HDTT Method: Least Squares

Date: 04/27/16 Time: 00:30 Sample: 1 320

Included observations: 320





Variable

Coefficient

Std. Error

t-Statistic

Prob.

CAPHE

-0.130856

0.114048 -

1.147375

0.2521

KH

-0.175992

0.062164 -

2.831088

0.0049

LNLD

0.045020

0.075125

0.599264

0.5494

LNNT

0.051897

0.075061

0.691394

0.4898

LNPB

0.115390

0.121280

0.951436

0.3421

LNTS

-0.038025

0.047453 -

0.801333

0.4236

TRINHDO

-0.064463

0.077179 -

0.835246

0.4042

VAY_VON

0.052161

0.056416

0.924576

0.3559

C

0.492637

0.357550

1.377813

0.1693

R-squared

0.036086

Mean dependent var

0.625000

Adjusted R-squared

0.011291

S.D. dependent var

0.484881

S.E. of regression

0.482136

Akaike info criterion

1.406541

Sum squared resid

72.29354

Schwarz criterion

1.512525

Log likelihood

-216.0465

Hannan-Quinn criter.

1.448862

F-statistic

1.455369

Durbin-Watson stat

2.261649

Prob(F-statistic)

0.172941




Dependent Variable: CAPHE Method: Least Squares

Date: 04/27/16 Time: 00:31 Sample: 1 320

Included observations: 320





Variable

Coefficient

Std. Error

t-Statistic

Prob.

HDTT

-0.032212

0.028075 -

1.147375

0.2521

KH

-0.093886

0.030781 -

3.050152

0.0025

LNLD

0.037611

0.037234

1.010125

0.3132

LNNT

0.030562

0.037230

0.820902

0.4123

LNPB

0.141182

0.059727

2.363792

0.0187

LNTS

-0.045519

0.023426 -

1.943078

0.0529

TRINHDO

0.053253

0.038216

1.393458

0.1645

VAY_VON

0.065619

0.027781

2.361995

0.0188

C

0.417605

0.176357

2.367953

0.0185

R-squared

0.093039

Mean dependent var

0.934375

Adjusted R-squared

0.069709

S.D. dependent var

0.248013

S.E. of regression

0.239213

Akaike info criterion

0.004795

Sum squared resid

17.79628

Schwarz criterion

0.110779

Log likelihood

8.232745

Hannan-Quinn criter.

0.047117

F-statistic

3.987920

Durbin-Watson stat

1.882297

Prob(F-statistic)

0.000161




Phụ lục 12: NHCT - CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK


BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ CHỈ THỊ 06/ 2001/ CT – NHNN

Ngày 31 Tháng 12 Năm 2011


ĐVT:Triệu đồng,hecta


STT


Chỉ tiêu


Doanh số cho vay kỳ báo cáo


Doanh số

thu nợ kỳ báo cáo

Tổng dư nợ

Tổng dư nợ (Theo thời hạn)


Tổng số

Trong đó


Nợ ngắn hạn


Nợ trung dài hạn


Ngoại tệ (Quy đổi)


Nợ xấu

Số

hộ


Số tiền

Số

hộ


Số tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ


Số tiền(QĐ)


Số hộ


Số tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ


Số tiền

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16


I

Tổ chức kinh tế


169


1,106,162


102


623,368


333


3,221,354


13


237,598


23


385,921


264


3,036,036


69


185,318


1

Trồng mới,

chăm sóc


21


78,127


7


15,163


54


172,029


0


0


0


0


13


135,448


41


36,581


2

Cho vay thu mua, chế biến,

xuất khẩu.


148


1,028,035


95


608,205


279


3,049,325


13


237,598


23


385,921


251


2,900,588


28


148,737


Trong đó : Tạm

trữ


0


0


0


0


0


0


0


0


0


0


0


0


0


0

II

Hộ dân

3,790

564,278

2,938

326,278

109,217

5,725,361

0

0

1,720

111,405

66,831

4,819,020

42,386

906,341


1

Trồng mới,

chăm sóc


3,390


311,537


2,677


196,104


106,720


4,199,545


0


0


1,573


84,588


64,668


3,405,219


42,052


794,326


2

Cho vay thu

mua, chế biến,xuất khẩu.


400


252,741


261


130,174


2,497


1,525,816


0


0


147


26,817


2,163


1,413,801


334


112,015


Trong đó : Tạm

trữ


0


0


0


0


0


39,364


0


0


0


0


0


39,364


0


0


TỔNG CỘNG

:


3,959


1,670,440


3,040


949,646


109,550


8,946,715


13


237,598


1,743


497,326


67,095


7,855,056


42,455


1,091,659



NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC

CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK


BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/ 2001/ CT – NHNN

Ngày 31 Tháng 12 Năm 2012

ĐVT:Triệu đồng,hecta


STT


Chỉ tiêu


Doanh số cho vay kỳ báo cáo


Doanh số thu nợ kỳ báo cáo

Tổng dư nợ

Tổng dư nợ (Theo thời hạn)


Tổng số

Trong đó


Nợ ngắn hạn


Nợ trung dài hạn


Ngoại tệ (Quy đổi)


Nợ xấu

Số hộ

Số tiền

Số hộ

Số tiền

Số hộ

Số tiền

Số hộ

Số tiền(QĐ)

Số hộ

Số tiền

Số hộ

Số tiền

Số hộ

Số tiền

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16


I

Tổ chức kinh tế


148


990,081


117


579,332


312


2,672,029


17


346,805


20


147,008


262


2,470,211


50


201,818


1

Trồng mới, chăm sóc


7


22,041


7


6,608


26


221,040


0


0


0


0


11


139,970


15


81,070


2

Cho vay thu mua,

chế biến, xuất khẩu.


141


968,040


110


572,724


286


2,450,989


17


346,805


20


147,008


251


2,330,241


35


120,748


Trong đó : Tạm

trữ


1


400


0


399


2


3,398


0


0


0


0


2


3,398


0


0


II

Hộ dân

3,235


670,595


2,996


522,508


114,483


6,702,321


0


0


604


108,197


68,253


5,506,148


46,230


1,196,173


1

Trồng mới, chăm sóc


2,895


333,220


2,754


281,369


111,910


5,035,887


0


0


458


17,446


65,937


3,879,301


45,973


1,156,586


2

Cho vay thu mua, chế biến,xuất

khẩu.


340


337,375


242


241,139


2,573


1,666,434


0


0


146


90,751


2,316


1,626,847


257


39,587


Trong đó : Tạm

trữ


0


0


0


0


0


0


0


0


0


0


0


0


0


0


TỔNG CỘNG :


3,383


1,660,676


3,113


1,101,840


114,795


9,374,350


17


346,805


624


255,205


68,515


7,976,359


46,280


1,397,991


NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC

CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK

BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/ 2001/ CT – NHNN

Ngày 31 Tháng 12 Năm 2013

ĐVT:Triệu đồng,hecta


STT


Chỉ tiêu


Doanh số cho vay kỳ báo cáo


Doanh số thu nợ kỳ báo cáo

Tổng dư nợ

Tổng dư nợ (Theo thời hạn)


Tổng số

Trong đó


Nợ ngắn hạn


Nợ trung dài hạn

Ngoại tệ (Quy đổi)

Nợ xấu

Số hộ

Số tiền

Số hộ

Số tiền

Số hộ

Số tiền

Số hộ

Số tiền(QĐ)

Số hộ

Số tiền

Số hộ

Số tiền

Số hộ

Số tiền

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

I

Tổ chức kinh tế

146

2,369,740

112

1,693,702

391

2,437,006

14

457,311

15

132,791

321

2,200,107

70

236,899


1

Trồng mới, chăm

sóc


19


101,807


14


67,936


54


294,049


0


0


0


0


14


142,835


40


151,214


2

Cho vay thu mua,

chế biến, xuất khẩu.


127


2,267,933


98


1,625,766


337


2,142,957


14


457,311


15


132,791


307


2,057,272


30


85,685


Trong đó : Tạm

trữ


0


0


0


0


1


0


0


0


0


0


0


0


0


0

II

Hộ dân

15,971

2,067,537

13,265

2,015,083

120,826

7,483,694

0

0

667

151,138

69,246

5,930,142

51,609

1,553,552


1

Trồng mới, chăm

sóc


14,967


1,149,481


12,366


1,272,216


118,286


5,821,766


0


0


490


65,270


66,973


4,360,033


51,342


1,461,733


2

Cho vay thu mua, chế biến,xuất

khẩu.


1,004


918,056


899


742,867


2,540


1,661,928


0


0


177


85,868


2,273


1,570,109


267


91,819


Trong đó : Tạm

trữ


1


200


0


0


0


0


0


0


0


0


0


0


0


0


TỔNG CỘNG :

16,117

4,437,277

13,377

3,708,785

121,217

9,920,700

14

457,311

682

283,929

69,567

8,130,249

51,679

1,790,451


NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC

CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK


BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/ 2001/ CT – NHNN

Ngày 31 Tháng 12 Năm 2014


ĐVT:Triệu đồng,hecta



STT


Chỉ tiêu


Doanh số cho vay kỳ báo cáo


Doanh số thu nợ kỳ báo cáo

Tổng dư nợ

Tổng dư nợ (Theo thời hạn)


Tổng số

Trong đó


Nợ ngắn hạn


Nợ trung dài hạn

Ngoại tệ (Quy

đổi)


Nợ xấu


Số hộ


Số tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ


Số tiền

Số

hộ

Số

tiền(QĐ)

Số

hộ


Số tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ


Số tiền

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

I

Tổ chức kinh tế

216

1,532,458

165

1,046,434

422

2,434,432

27

266,971

17

128,940

334

2,154,025

88

280,407

1

Trồng mới, chăm sóc

31

214,400

17

154,907

85

260,948

0

0

0

0

20

70,902

65

190,046


2

Cho vay thu mua, chế

biến, xuất khẩu.


185


1,318,058


148


891,527


337


2,173,484


27


266,971


17


128,940


314


2,083,123


23


90,361


Trong đó : Tạm trữ

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

II

Hộ dân

11,147

2,269,743

10,335

2,308,373

136,310

8,857,068

0

0

1,350

127,036

76,171

6,710,731

60,139

2,146,337

1

Trồng mới, chăm sóc

10,168

1,618,971

9,397

1,639,925

134,023

7,277,735

0

0

1,150

54,226

74,105

5,214,298

59,918

2,063,437


2

Cho vay thu mua, chế

biến,xuất khẩu.


979


650,772


938


668,448


2,287


1,579,333


0


0


200


72,810


2,066


1,496,433


221


82,900


Trong đó : Tạm trữ

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


TỔNG CỘNG :

11,363

3,802,201

10,500

3,354,807

136,732

11,291,500

27

266,971

1,367

255,976

76,505

8,864,756

60,227

2,426,744

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 01/12/2022