Báo Cáo Cho Vay Cà Phê Theo Chỉ Thị 06/2001/ct-Nhnn


NGÂN HÀNG SÀI GÒN THƯƠNG TÍN

CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK


BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/ 2001/ CT - NHNN

NGÀY 31 Thang 11 Nàm 2012



STT


Chỉ tiêu


Doanh số cho vay kỳ báo cáo


Doanh số thu nợ kỳ báo cáo

Tổng dư nợ

Tổng dư nợ (Theo thời hạn)


Tổng số

Trong đó


Nợ ngắn hạn


Nợ trung dài hạn

Ngoại tệ (Quy đổi)


Nợ xấu

Số

hộ

Số

tiền

Số

hộ

Số

tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ

Số

tiền(QĐ)


Số hộ

Số

tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ


Số tiền

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16


I

Tổ chức kinh tế


1


1,900


1


400


3


17,550


0


0


0


0


3


17,550


0


0


1

Trồng mới,

chăm sóc






0


0










2

Cho vay thu mua, chế biến,

xuất khẩu.


1


1,900


1


400


3


17,550






3


17,550




Trong đó :

Tạm trữ






0


0







0



II

Hộ dân

247

29,027

259

23,627

3,174

302,886

0

0

7

1,561

1,405

136,415

1,769

166,471


1

Trồng mới,

chăm sóc


243


27,277


253


23,177


3,150


289,811




5


521


1,383


123,770


1,767


166,041


2

Cho vay thu mua, chế biến.


4


1,750


6


450


24


13,075




2


1,040


22


12,645


2


430


Trong đó :

Tạm trữ






0


0










TỔNG CỘNG

:


248


30,927


260


24,027


3,177


320,436


0


0


7


1,561


1,408


153,965


1,769


166,471

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 268 trang tài liệu này.

Tín dụng ngân hàng đối với hộ sản xuất cà phê tỉnh Đắk Lắk - 27


NGÂN HÀNG ĐÔNG Á

CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK


BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/ 2001/ CT - NHNN

NGÀY 31 Thaïng 11 Nàm 2012



STT


Chỉ tiêu


Doanh số cho vay kỳ báo cáo


Doanh số thu nợ kỳ báo cáo

Tổng dư nợ

Tổng dư nợ (Theo thời hạn)


Tổng số

Trong đó


Nợ ngắn hạn


Nợ trung dài hạn

Ngoại tệ (Quy đổi)

Nợ xấu

Số

hộ

Số

tiền

Số

hộ


Số tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ

Số

tiền(QĐ)


Số hộ

Số

tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ

Số

tiền

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16


I

Tổ chức kinh tế


0


0


2


20,933


2


4,170


0


0


1


170


2


4,170


0


0


1

Trồng mới,

chăm sóc






0


0






0





2

Cho vay thu mua, chế

biến, xuất khẩu.




2


20,933


2


4,170




1


170


2


4,170




Trong đó :

Tạm trữ






0


0







0



II

Hộ dân

284

21,215

185

10,184

2,119

136,809

0

0

3

53

2,119

136,809

0

0


1

Trồng mới,

chăm sóc


284


21,215


185


9,984


2,115


129,985




3


53


2,115


129,985




2

Cho vay thu mua, chế

biến.





200


4


6,824






4


6,824




Trong đó :

Tạm trữ






0


0










TỔNG CỘNG :


284


21,215


187


31,117


2,121


140,979


0


0


4


223


2,121


140,979


0


0


NGÂN HÀNG ĐÔNG Á

CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK


BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/ 2001/ CT - NHNN

NGÀY 31 Thaïng 12 Nàm 2011



STT


Chỉ tiêu

Doanh số

cho vay kỳ báo cáo


Doanh số thu nợ kỳ báo cáo

Tổng dư nợ

Tổng dư nợ (Theo thời hạn)

Tổng số

Trong đó


Nợ ngắn hạn

Nợ trung dài hạn

Ngoại tệ (Quy đổi)

Nợ xấu

Số hộ

Số tiền

Số hộ


Số tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ

Số tiền(QĐ)


Số hộ

Số tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ

Số tiền

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16


I

Tổ chức kinh tế


0


0


0


125


4


82,656


1


17,037


3


19,984


4


82,656


0


0


1

Trồng mới,

chăm sóc






0


0






0





2

Cho vay thu mua, chế

biến, xuất khẩu.





125


4


82,656


1


17,037


3


19,984


4


82,656




Trong đó :

Tạm trữ






0


0









II

Hộ dân

111

6,160

74

3,337

2,198

105,250

0

0

7

454

2,196

105,190

2

60


1

Trồng mới,

chăm sóc


111


6,160


74


3,137


2,189


96,969




6


154


2,187


96,909


2


60


2

Cho vay thu mua, chế

biến.





200


9


8,281




1


300


9


8,281




Trong đó : Tạm trữ






0


0










TỔNG CỘNG :


111


6,160


74


3,462


2,202


187,906


1


17,037


10


20,438


2,200


187,846


2


60



NGÂN HÀNG SÀI GÒN THƯƠNG TÍN

CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK


BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/ 2001/ CT - NHNN

NGÀY 31 Thang 12 Nàm 2011



STT


Chỉ tiêu


Doanh số cho vay kỳ báo cáo


Doanh số

thu nợ kỳ báo cáo

Tổng dư nợ

Tổng dư nợ (Theo thời hạn)


Tổng số

Trong đó


Nợ ngắn hạn


Nợ trung dài hạn

Ngoại tệ (Quy đổi)

Nợ xấu

Số

hộ

Số

tiền

Số

hộ

Số

tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ

Số

tiền(QĐ)


Số hộ

Số

tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ


Số tiền

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16


I

Tổ chức kinh tế


3


8,500


1


1,450


3


16,500


0


0


0


0


3


16,500


0


0


1

Trồng mới,

chăm sóc






0


0










2

Cho vay thu

mua, chế biến, xuất khẩu.


3


8,500


1


1,450


3


16,500






3


16,500




Trong đó : Tạm

trữ






0


0









II

Hộ dân

31

9,008

58

16,516

2,828

229,373

0

0

4

612

2,322

178,872

506

50,501


1

Trồng mới,

chăm sóc


29


8,208


57


16,116


2,814


218,684




3


272


2,308


168,183


506


50,501


2

Cho vay thu

mua, chế biến.


2


800


1


400


14


10,689




1


340


14


10,689


0


0


Trong đó : Tạm

trữ






0


0










TỔNG CỘNG

:


34


17,508


59


17,966


2,831


245,873


0


0


4


612


2,325


195,372


506


50,501


PHỤ LỤC 13: BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/2001/CT-NHNN

Ngày 31/12/2014



STT

CHỈ TIÊU


TÊN ĐƠN VỊ

TRỒNG MỚI,

CHĂM SÓC

CHO VAY THU MUA

CHẾ BIẾN, XUẤT KHẨU

Dư Nợ

Nợ Xấu

Dư Nợ

Nợ Xấu

1

NH Phát Triển

0

0

69,268

69,488

2

QTD TW

135,539

0

3,770

0

3

Công thương

0

0

812,458

0

4

Đầu tư Tỉnh

195,137

2,500

181,886

1,500

5

ĐẦu Tư BẮc

370,343

2,436

194,813

3,352

6

Đầu Tư Đông

0

0

8,230

0

7

Ngoại Thương

42,987

0

389,160

3,346

8

Nông Nghiệp

2,599,692

36,433

1,192,405

60,051

9

CSXH

729,766

3,815

0

0

10

SGTT

919,861

2,205

28,200

0

11

Đông Á

429,006

29

4,696

4,696

12

XNK

93,500

0

120,610

0

13

Á Châu

0

10

78,782

0

14

SGCT

30,915

0

11,815

1,331

15

Kỹ Thương

1,476

0

169,048

0

16

Quốc Tế

158,011

0

4,095

0

17

Bản Việt

14,462

250

0

0

18

Phương Nam

0

0

0

0

19

Phương Đông

0

0

23,419

0

20

Sài Gòn

48,265

0

0

0

21

Kiên Long

123,754

0

0

0

22

NoBuôn Hồ

1,220,869

6,298

291,618

15,509

23

Đông Nam Á

116,866

0

0

0

24

Quân Đội

24,079

0

77,537

41,636

25

Hàng Hải

0

0

0

0

26

Bảo Việt

37,905

0

71,482

841

27

Việt Á

429

0

0

0

28

PT TP HCM

0

0

12,260

0

29

PT Nhà ĐBSCL

48,491

250

7,265

0

30

Bưu Điện Liên Việt

197,330

0

0

0


TỔNG CỘNG

7,538,683

54,226

3,752,817

201,750


BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/2001/CT-NHNN

Ngày 31/12/2013



STT

CHỈ TIÊU


TÊN ĐƠN VỊ

TRỒNG MỚI,

CHĂM SÓC

CHO VAY THU MUA

CHẾ BIẾN, XUẤT KHẨU

Dư Nợ

Nợ Xấu

Dư Nợ

Nợ Xấu

1

NH Phát Triển

0

0

72,780

72,780

2

QTD TW

93,293

0

3,979

0

3

Công thương

0

0

771,182

0

4

Đầu tư Tỉnh

124,060

0

253,244

0

5

ĐẦu Tư BẮc

213,116

2,573

143,214

9,037

6

Đầu Tư Đông

0

0

13,810

0




2,573



7

Ngoại Thương

73,063

0

373,167

6,000

8

Nông Nghiệp

2,828,851

50,771

1,238,388

66,562

9

CSXH

695,813

3,808

0

0

10

SGTT

611,169

2,359

30,260

700

11

Đông Á

247,763

154

5,970

5,970

12

XNK

30,356

0

238,266

0

13

Á Châu

0

10

82,453

0

14

SGCT

20,890

0

14,265

1,331

15

Kỹ Thương

0

0

59,436

0

16

Quốc Tế

118,784

0

1,554

0

17

Bản Việt

15,825

250

0

0

18

Phương Nam

0

0

0

0

19

Phương Đông

0

0

34,753

0

20

Sài Gòn

0

0

14,889

14,889

21

Kiên Long

116,410

0

0

0

22

NoBuôn Hồ

679,130

5,345

319,547

37,390

23

Đông Nam Á

87,527

0

0

0

24

Quân Đội

4,858

0

84,931

3,000

25

Hàng Hải

63,000

0

0

0

26

Bảo Việt

10,056

0

25,457

1,000

27

Việt Á

749

0

0

0

28

PT TP HCM

0

0

15,740

0

29

PT Nhà ĐBSCL

8,632

0

7,600

0

30

Bưu Điện Liên Việt

72,470

0

0

0


TỔNG CỘNG

6,115,815

67,843

3,804,885

218,659


BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/2001/CT-NHNN

Ngày 30/12/2012



STT

CHỈ TIÊU


TÊN ĐƠN VỊ

TRỒNG MỚI,

CHĂM SÓC

CHO VAY THU MUA

CHẾ BIẾN, XUẤT KHẨU

Dư Nợ

Nợ Xấu

Dư Nợ

Nợ Xấu

1

NH Phát Triển

0

0

74,770

74,770

2

QTD TW

91,484

0

23,960

0

3

Công thương

0

0

681,031

0

4

Đầu tư Tỉnh

71,924

0

445,123

0

5

ĐẦu Tư BẮc

257,391

3,198

191,409

9,504

6

Đầu Tư Đông

0

0

25,752

353

7

Ngoại Thương

58,452

0

507,350

17,420

8

Nông Nghiệp

2,538,709

7,500

1,129,904

85,844

9

CSXH

551,761

3,750

0

0

10

SGTT

289,811

521

30,625

1,040

11

Đông Á

129,985

53

10,994

170

12

XNK

1,047

0

184,447

0

13

Á Châu

0

0

48,965

0

14

SGCT

2,280

0

13,615

0

15

Kỹ Thương

0

0

49,884

0

16

Quốc Tế

22,411

0

12,772

1,000

17

Bản Việt

1,589

0

0

0

18

Phương Nam

0

0

0

0

19

Phương Đông

0

0

49,790

0

20

Sài Gòn

0

0

17,755

14,689

21

Kiên Long

87,358

0

0

0

22

NoBuôn Hồ

1,060,015

2,424

344,036

32,469

23

Đông Nam Á

23,494

0

0

0

24

Quân Đội

0

0

259,188

0

25

Hàng Hải

63,000

0

0

0

26

Bảo Việt

0

0

11,355

500

27

Việt Á

1,841

0

0

0

28

PT TP HCM

320

0

0

0

29

PT Nhà ĐBSCL

4,055

0

4,698

0


TỔNG CỘNG

5,586,242

17,446

4,779,707

237,759


BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/2001/CT-NHNN

Ngày 31/12/2011



STT

CHỈ TIÊU


TÊN ĐƠN VỊ

TRỒNG MỚI,

CHĂM SÓC

CHO VAY THU MUA

CHẾ BIẾN, XUẤT KHẨU

Dư Nợ

Nợ Xấu

Dư Nợ

Nợ Xấu

1

NH Phát Triển

0

0

238,797

238,797

2

QTD TW

82,545

0

23,778

0

3

Công thương

0

0

485,409

0

4

Đầu tư Tỉnh

31,130

400

432,431

5,934

5

ĐẦu Tư BẮc

299,296

1,160

118,870

5,090

6

Đầu Tư Đông

0

0

21,872

652

7

Ngoại Thương

51,863

0

690,599

8,900

8

Nông Nghiệp

2,227,945

70,929

1,172,883

36,552

9

CSXH

547,666

8,125

0

0

10

SGTT

218,684

272

27,189

340

11

Đông Á

96,969

154

90,937

20,284

12

XNK

1,100

0

150,435

0

13

Á Châu

0

0

69,384

18

14

SGCT

6,735

0

16,184

2,139

15

Kỹ Thương

0

0

100,003

0

16

Quốc Tế

44,621

30

57,183

0

17

Gia Định

0

0

3,220

0

18

Phương Đông

0

0

0

0

19

Sài Gòn

0

0

53,362

48,728

20

Kiên Long

48,653

0

0

0

21

NoBuôn Hồ

699,573

3,518

339,613

45,304

22

Đông Nam Á

12,334

0

4,930

0

23

Quân Đội

540

0

181,766

0

24

Hàng Hải

0

0

283,619

0

25

Bảo Việt

0

0

10,590

0

26

Việt Á

1,920

0

2,087

0


TỔNG CỘNG

4,371,574

84,588

4,575,141

412,738

Xem tất cả 268 trang.

Ngày đăng: 01/12/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí