NGÂN HÀNG No&PTNT
CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK
BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊI 06/ 2001/ CT – NHNN
Ngày 31 Tháng 12 Năm 2013
Chỉ tiêu | Doanh số cho vay kỳ báo cáo | Doanh số thu nợ kỳ báo cáo | Tổng dư nợ | Tổng dư nợ (Theo thời hạn) | |||||||||||
Tổng số | Trong đó | Nợ ngắn hạn | Nợ trung dài hạn | ||||||||||||
Ngoại tệ (Quy đổi) | Nợ xấu | ||||||||||||||
Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền(QĐ) | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
I | Tổ chức kinh tế | 51 | 1,499,981 | 55 | 1,366,273 | 133 | 606,544 | 3 | 34,815 | 0 | 0 | 80 | 395,677 | 53 | 210,867 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 15 | 88,535 | 13 | 67,664 | 42 | 175,757 | 4 | 33,816 | 38 | 141,941 | ||||
2 | Cho vay thu mua, chế biến, xuất khẩu. | 36 | 1,411,446 | 42 | 1,298,609 | 91 | 430,787 | 3 | 34,815 | 76 | 361,861 | 15 | 68,926 | ||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||
II | Hộ dân | 6,011 | 1,342,288 | 10,192 | 1,460,157 | 52,907 | 3,460,695 | 0 | 0 | 248 | 117,333 | 47,181 | 3,297,010 | 5,726 | 163,685 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 5,242 | 716,806 | 9,438 | 930,035 | 51,670 | 2,653,094 | 135 | 50,771 | 46,105 | 2,562,093 | 5,565 | 91,001 | ||
2 | Cho vay thu mua, chế biến. | 769 | 625,482 | 754 | 530,122 | 1,237 | 807,601 | 113 | 66,562 | 1,076 | 734,917 | 161 | 72,684 | ||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | |||||||||||||
TỔNG CỘNG : | 6,062 | 2,842,269 | 10,247 | 2,826,430 | 53,040 | 4,067,239 | 3 | 34,815 | 248 | 117,333 | 47,261 | 3,692,687 | 5,779 | 374,552 |
Có thể bạn quan tâm!
- Tín dụng ngân hàng đối với hộ sản xuất cà phê tỉnh Đắk Lắk - 23
- Tín dụng ngân hàng đối với hộ sản xuất cà phê tỉnh Đắk Lắk - 24
- Tín dụng ngân hàng đối với hộ sản xuất cà phê tỉnh Đắk Lắk - 25
- Báo Cáo Cho Vay Cà Phê Theo Chỉ Thị 06/2001/ct-Nhnn
- Các Công Trình Nghiên Cứu Về Tín Dụng Đối Với Hộ Sản Xuất
- Tín dụng ngân hàng đối với hộ sản xuất cà phê tỉnh Đắk Lắk - 29
Xem toàn bộ 268 trang tài liệu này.
NGÂN HÀNG CÔNG THƯƠNG
CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK
BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/ 2001/ CT – NHNN
Ngày 31 Tháng 12 Năm 2014
ĐVT:Triệu đồng,Hecta
Chỉ tiêu | Doanh số cho vay kỳ báo cáo | Doanh số thu nợ kỳ báo cáo | Tổng dư nợ | Tổng dư nợ (Theo thời hạn) | |||||||||||
Tổng số | Trong đó | Nợ ngắn hạn | Nợ trung dài hạn | ||||||||||||
Ngoại tệ (Quy đổi) | Nợ xấu | ||||||||||||||
Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền(QĐ) | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
I | Tổ chức kinh tế | 13 | 125,815 | 0 | 0 | 31 | 589,950 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | 586,500 | 7 | 3,450 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 0 | 0 | ||||||||||||
2 | Cho vay thu mua, chế biến, xuất khẩu. | 13 | 125,815 | 31 | 589,950 | 0 | 0 | 24 | 586,500 | 7 | 3,450 | ||||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
II | Hộ dân | 21 | 17,855 | 0 | 0 | 468 | 222,508 | 0 | 0 | 0 | 0 | 390 | 206,063 | 78 | 16,445 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 0 | 0 | ||||||||||||
2 | Cho vay thu mua, chế biến. | 21 | 17,855 | 0 | 0 | 468 | 222,508 | 390 | 206,063 | 78 | 16,445 | ||||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | |||||||||||||
TỔNG CỘNG : | 34 | 143,670 | 0 | 0 | 499 | 812,458 | 0 | 0 | 0 | 0 | 414 | 792,563 | 85 | 19,895 |
NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN
CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK
Ngày 31 Tháng 12 Năm 2014
Chỉ tiêu | Doanh số cho vay kỳ báo cáo | Doanh số thu nợ kỳ báo cáo | Tổng dư nợ | Tổng dư nợ (Theo thời hạn) | |||||||||||
Tổng số | Trong đó | Nợ ngắn hạn | Nợ trung dài hạn | ||||||||||||
Ngoại tệ (Quy đổi) | Nợ xấu | ||||||||||||||
Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền(QĐ) | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
I | Tổ chức kinh tế | 4 | 9,582 | 4 | 3,100 | 8 | 39,587 | 3 | 13,319 | 1 | 1,500 | 8 | 39,587 | 0 | 0 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 0 | 0 | ||||||||||||
2 | Cho vay thu mua, chế biến, xuất khẩu. | 4 | 9,582 | 4 | 3,100 | 8 | 39,587 | 3 | 13,319 | 1 | 1,500 | 8 | 39,587 | ||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
II | Hộ dân | 174 | 59,801 | 122 | 24,098 | 1,132 | 337,436 | 0 | 0 | 0 | 2,500 | 1,008 | 313,814 | 124 | 23,622 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 124 | 27,101 | 95 | 14,217 | 980 | 195,137 | 2,500 | 856 | 171,515 | 124 | 23,622 | |||
2 | Cho vay thu mua, chế biến. | 50 | 32,700 | 27 | 9,881 | 152 | 142,299 | 152 | 142,299 | ||||||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | |||||||||||||
TỔNG CỘNG : | 178 | 69,383 | 126 | 27,198 | 1,140 | 377,023 | 3 | 13,319 | 1 | 4,000 | 1,016 | 353,401 | 124 | 23,622 |
NGÂN HÀNG No&PTNT
CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK
BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊI 06/ 2001/ CT – NHNN
Ngày 31 Tháng 12 Năm 2014
Chỉ tiêu | Doanh số cho vay kỳ báo cáo | Doanh số thu nợ kỳ báo cáo | Tổng dư nợ | Tổng dư nợ (Theo thời hạn) | |||||||||||
Tổng số | Trong đó | Nợ ngắn hạn | Nợ trung dài hạn | ||||||||||||
Ngoại tệ (Quy đổi) | Nợ xấu | ||||||||||||||
Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền(QĐ) | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
I | Tổ chức kinh tế | 81 | 834,028 | 55 | 671,045 | 153 | 712,090 | 18 | 53,104 | 0 | 0 | 76 | 453,616 | 77 | 258,474 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 27 | 204,430 | 13 | 151,677 | 70 | 223,192 | 7 | 42,942 | 63 | 180,250 | ||||
2 | Cho vay thu mua, chế biến, xuất khẩu. | 54 | 629,598 | 42 | 519,368 | 83 | 488,898 | 18 | 53,104 | 69 | 410,674 | 14 | 78,224 | ||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||||||||
II | Hộ dân | 6,959 | 1,513,405 | 7,009 | 1,858,832 | 49,746 | 3,080,007 | 0 | 0 | 336 | 96,484 | 44,366 | 2,935,177 | 5,380 | 144,830 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 6,225 | 1,044,000 | 6,198 | 1,281,804 | 48,730 | 2,376,500 | 206 | 36,433 | 43,482 | 2,294,986 | 5,248 | 81,514 | ||
2 | Cho vay thu mua, chế biến. | 734 | 469,405 | 811 | 577,028 | 1,016 | 703,507 | 130 | 60,051 | 884 | 640,191 | 132 | 63,316 | ||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | |||||||||||||
TỔNG CỘNG : | 7,040 | 2,347,433 | 7,064 | 2,529,877 | 49,899 | 3,792,097 | 18 | 53,104 | 336 | 96,484 | 44,442 | 3,388,793 | 5,457 | 403,304 |
NGÂN HÀNG SÀI GÒN THƯƠNG TÍN
CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK
BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/ 2001/ CT - NHNN
Ngày 31 Tháng 12 Năm 2014
Chỉ tiêu | Doanh số cho vay kỳ báo cáo | Doanh số thu nợ kỳ báo cáo | Tổng dư nợ | Tổng dư nợ (Theo thời hạn) | |||||||||||
Tổng số | Trong đó | Nợ ngắn hạn | Nợ trung dài hạn | ||||||||||||
Ngoại tệ (Quy đổi) | Nợ xấu | ||||||||||||||
Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền(QĐ) | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
I | Tổ chức kinh tế | 9 | 25,200 | 0 | 0 | 11 | 28,200 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 28,200 | 0 | 0 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 0 | 0 | ||||||||||||
2 | Cho vay thu mua, chế biến, xuất khẩu. | 9 | 25,200 | 11 | 28,200 | 11 | 28,200 | ||||||||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
II | Hộ dân | 653 | 104,202 | 981 | 88,535 | 6,541 | 919,861 | 0 | 0 | 15 | 2,205 | 5,148 | 697,379 | 1,393 | 222,482 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 653 | 104,202 | 981 | 88,535 | 6,541 | 919,861 | 15 | 2,205 | 5,148 | 697,379 | 1,393 | 222,482 | ||
2 | Cho vay thu mua, chế biến. | 0 | 0 | ||||||||||||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | |||||||||||||
TỔNG CỘNG : | 662 | 129,402 | 981 | 88,535 | 6,552 | 948,061 | 0 | 0 | 15 | 2,205 | 5,159 | 725,579 | 1,393 | 222,482 |
NGÂN HÀNG ĐÔNG Á
CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK
BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/ 2001/ CT - NHNN
Ngày 31 Tháng 12 Năm 2014
Chỉ tiêu | Doanh số cho vay kỳ báo cáo | Doanh số thu nợ kỳ báo cáo | Tổng dư nợ | Tổng dư nợ (Theo thời hạn) | |||||||||||
Tổng số | Trong đó | Nợ ngắn hạn | Nợ trung dài hạn | ||||||||||||
Ngoại tệ (Quy đổi) | Nợ xấu | ||||||||||||||
Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền(QĐ) | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
I | Tổ chức kinh tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10 | 0 | 0 | 1 | 10 | 1 | 10 | 0 | 0 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 0 | 0 | ||||||||||||
2 | Cho vay thu mua, chế biến, xuất khẩu. | 0 | 0 | 1 | 10 | 1 | 10 | 1 | 10 | ||||||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
II | Hộ dân | 556 | 60,989 | 330 | 31,758 | 4,734 | 433,692 | 0 | 0 | 3 | 4,715 | 4,734 | 433,692 | 0 | 0 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 556 | 60,989 | 330 | 31,758 | 4,733 | 429,006 | 2 | 29 | 4,733 | 429,006 | ||||
2 | Cho vay thu mua, chế biến. | 0 | 0 | 1 | 4,686 | 1 | 4,686 | 1 | 4,686 | ||||||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | |||||||||||||
TỔNG CỘNG : | 556 | 60,989 | 330 | 31,758 | 4,735 | 433,702 | 0 | 0 | 4 | 4,725 | 4,735 | 433,702 | 0 | 0 |
NGÂN HÀNG SÀI GÒN THƯƠNG TÍN
CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK
BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/ 2001/ CT - NHNN
Ngày 31 Tháng 12 Năm 2013
Chỉ tiêu | Doanh số cho vay kỳ báo cáo | Doanh số thu nợ kỳ báo cáo | Tổng dư nợ | Tổng dư nợ (Theo thời hạn) | |||||||||||
Tổng số | Trong đó | Nợ ngắn hạn | Nợ trung dài hạn | ||||||||||||
Ngoại tệ (Quy đổi) | Nợ xấu | ||||||||||||||
Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền(QĐ) | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
I | Tổ chức kinh tế | 1 | 500 | 0 | 500 | 4 | 16,300 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 16,300 | 1 | 0 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 0 | 0 | ||||||||||||
2 | Cho vay thu mua, chế biến, xuất khẩu. | 1 | 500 | 0 | 500 | 4 | 16,300 | 3 | 16,300 | 1 | |||||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
II | Hộ dân | 394 | 55,965 | 114 | 1,871 | 5,403 | 625,129 | 0 | 0 | 16 | 3,059 | 4,046 | 455,495 | 1,357 | 169,634 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 388 | 50,315 | 112 | 1,221 | 5,381 | 611,169 | 15 | 2,359 | 4,024 | 441,535 | 1,357 | 169,634 | ||
2 | Cho vay thu mua, chế biến. | 6 | 5,650 | 2 | 650 | 22 | 13,960 | 1 | 700 | 22 | 13,960 | ||||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | |||||||||||||
TỔNG CỘNG : | 395 | 56,465 | 114 | 2,371 | 5,407 | 641,429 | 0 | 0 | 16 | 3,059 | 4,049 | 471,795 | 1,358 | 169,634 |
NGÂN HÀNG ĐÔNG Á
CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK
BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/ 2001/ CT - NHNN
Ngày 31 Tháng 12 Năm 2013
Chỉ tiêu | Doanh số cho vay kỳ báo cáo | Doanh số thu nợ kỳ báo cáo | Tổng dư nợ | Tổng dư nợ (Theo thời hạn) | |||||||||||
Tổng số | Trong đó | Nợ ngắn hạn | Nợ trung dài hạn | ||||||||||||
Ngoại tệ (Quy đổi) | Nợ xấu | ||||||||||||||
Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền(QĐ) | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | Số hộ | Số tiền | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
I | Tổ chức kinh tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 5,030 | 0 | 0 | 1 | 30 | 2 | 5,030 | 0 | 0 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 1 | 5,000 | 1 | 5,000 | ||||||||||
2 | Cho vay thu mua, chế biến, xuất khẩu. | 1 | 30 | 1 | 30 | 1 | 30 | ||||||||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | 0 | ||||||||||||
II | Hộ dân | 309 | 32,344 | 339 | 22,624 | 3,187 | 248,703 | 0 | 0 | 5 | 6,094 | 3,187 | 248,703 | 0 | 0 |
1 | Trồng mới, chăm sóc | 309 | 32,344 | 339 | 22,624 | 3,187 | 242,763 | 4 | 154 | 3,187 | 242,763 | ||||
2 | Cho vay thu mua, chế biến. | 0 | 5,940 | 1 | 5,940 | 5,940 | |||||||||
Trong đó : Tạm trữ | 0 | 0 | |||||||||||||
TỔNG CỘNG : | 309 | 32,344 | 339 | 22,624 | 3,189 | 253,733 | 0 | 0 | 6 | 6,124 | 3,189 | 253,733 | 0 | 0 |