Tín dụng ngân hàng đối với hộ sản xuất cà phê tỉnh Đắk Lắk - 26


NGÂN HÀNG No&PTNT

CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK


BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊI 06/ 2001/ CT – NHNN

Ngày 31 Tháng 12 Năm 2013



STT


Chỉ tiêu


Doanh số cho vay kỳ báo cáo


Doanh số thu nợ kỳ báo cáo

Tổng dư nợ

Tổng dư nợ (Theo thời hạn)

Tổng số

Trong đó


Nợ ngắn hạn

Nợ trung dài

hạn

Ngoại tệ (Quy đổi)

Nợ xấu

Số hộ

Số tiền

Số hộ

Số tiền

Số hộ

Số tiền

Số hộ

Số tiền(QĐ)

Số hộ

Số tiền

Số hộ

Số tiền

Số hộ

Số tiền

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

I

Tổ chức kinh tế

51

1,499,981

55

1,366,273

133

606,544

3

34,815

0

0

80

395,677

53

210,867

1

Trồng mới, chăm sóc

15

88,535

13

67,664

42

175,757





4

33,816

38

141,941


2

Cho vay thu mua, chế

biến, xuất khẩu.


36


1,411,446


42


1,298,609


91


430,787


3


34,815




76


361,861


15


68,926


Trong đó : Tạm trữ





0

0






0

0

0

II

Hộ dân

6,011

1,342,288

10,192

1,460,157

52,907

3,460,695

0

0

248

117,333

47,181

3,297,010

5,726

163,685

1

Trồng mới, chăm sóc

5,242

716,806

9,438

930,035

51,670

2,653,094



135

50,771

46,105

2,562,093

5,565

91,001


2

Cho vay thu mua, chế

biến.


769


625,482


754


530,122


1,237


807,601




113


66,562


1,076


734,917


161


72,684


Trong đó : Tạm trữ





0

0










TỔNG CỘNG :

6,062

2,842,269

10,247

2,826,430

53,040

4,067,239

3

34,815

248

117,333

47,261

3,692,687

5,779

374,552

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 268 trang tài liệu này.

Tín dụng ngân hàng đối với hộ sản xuất cà phê tỉnh Đắk Lắk - 26


NGÂN HÀNG CÔNG THƯƠNG

CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK


BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/ 2001/ CT – NHNN

Ngày 31 Tháng 12 Năm 2014


ĐVT:Triệu đồng,Hecta



STT


Chỉ tiêu


Doanh số cho vay kỳ báo cáo


Doanh số thu nợ kỳ báo cáo

Tổng dư nợ

Tổng dư nợ (Theo thời hạn)

Tổng số

Trong đó


Nợ ngắn hạn


Nợ trung dài hạn

Ngoại tệ (Quy đổi)

Nợ xấu


Số hộ


Số tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ

Số

tiền(QĐ)


Số hộ


Số tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ


Số tiền

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

I

Tổ chức kinh tế

13

125,815

0

0

31

589,950

0

0

0

0

24

586,500

7

3,450


1

Trồng mới, chăm

sóc






0


0










2

Cho vay thu mua,

chế biến, xuất khẩu.


13


125,815




31


589,950


0


0




24


586,500


7


3,450


Trong đó : Tạm trữ





0

0






0



II

Hộ dân

21

17,855

0

0

468

222,508

0

0

0

0

390

206,063

78

16,445


1

Trồng mới, chăm

sóc






0


0










2

Cho vay thu mua,

chế biến.


21


17,855


0


0


468


222,508






390


206,063


78


16,445


Trong đó : Tạm trữ





0

0










TỔNG CỘNG :

34

143,670

0

0

499

812,458

0

0

0

0

414

792,563

85

19,895



NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN

CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK

Ngày 31 Tháng 12 Năm 2014



STT


Chỉ tiêu


Doanh số cho vay kỳ báo cáo


Doanh số thu nợ kỳ báo cáo

Tổng dư nợ

Tổng dư nợ (Theo thời hạn)

Tổng số

Trong đó


Nợ ngắn hạn


Nợ trung dài hạn

Ngoại tệ (Quy đổi)

Nợ xấu


Số hộ


Số tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ

Số

tiền(QĐ)


Số hộ


Số tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ


Số tiền

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

I

Tổ chức kinh tế

4

9,582

4

3,100

8

39,587

3

13,319

1

1,500

8

39,587

0

0

1

Trồng mới, chăm sóc





0

0










2

Cho vay thu mua, chế

biến, xuất khẩu.


4


9,582


4


3,100


8


39,587


3


13,319


1


1,500


8


39,587




Trong đó : Tạm trữ





0

0






0



II

Hộ dân

174

59,801

122

24,098

1,132

337,436

0

0

0

2,500

1,008

313,814

124

23,622

1

Trồng mới, chăm sóc

124

27,101

95

14,217

980

195,137




2,500

856

171,515

124

23,622


2

Cho vay thu mua, chế

biến.


50


32,700


27


9,881


152


142,299






152


142,299




Trong đó : Tạm trữ





0

0










TỔNG CỘNG :

178

69,383

126

27,198

1,140

377,023

3

13,319

1

4,000

1,016

353,401

124

23,622


NGÂN HÀNG No&PTNT

CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK


BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊI 06/ 2001/ CT – NHNN

Ngày 31 Tháng 12 Năm 2014



STT


Chỉ tiêu


Doanh số cho vay kỳ báo cáo


Doanh số thu nợ kỳ báo cáo

Tổng dư nợ

Tổng dư nợ (Theo thời hạn)

Tổng số

Trong đó


Nợ ngắn hạn


Nợ trung dài hạn

Ngoại tệ (Quy đổi)

Nợ xấu


Số hộ


Số tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ

Số

tiền(QĐ)


Số hộ


Số tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ


Số tiền

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

I

Tổ chức kinh tế

81

834,028

55

671,045

153

712,090

18

53,104

0

0

76

453,616

77

258,474

1

Trồng mới, chăm sóc

27

204,430

13

151,677

70

223,192





7

42,942

63

180,250


2

Cho vay thu mua, chế

biến, xuất khẩu.


54


629,598


42


519,368


83


488,898


18


53,104




69


410,674


14


78,224


Trong đó : Tạm trữ





0

0






0

0

0

II

Hộ dân

6,959

1,513,405

7,009

1,858,832

49,746

3,080,007

0

0

336

96,484

44,366

2,935,177

5,380

144,830

1

Trồng mới, chăm sóc

6,225

1,044,000

6,198

1,281,804

48,730

2,376,500



206

36,433

43,482

2,294,986

5,248

81,514


2

Cho vay thu mua, chế

biến.


734


469,405


811


577,028


1,016


703,507




130


60,051


884


640,191


132


63,316


Trong đó : Tạm trữ





0

0










TỔNG CỘNG :

7,040

2,347,433

7,064

2,529,877

49,899

3,792,097

18

53,104

336

96,484

44,442

3,388,793

5,457

403,304


NGÂN HÀNG SÀI GÒN THƯƠNG TÍN

CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK


BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/ 2001/ CT - NHNN

Ngày 31 Tháng 12 Năm 2014



STT


Chỉ tiêu


Doanh số cho vay kỳ báo cáo


Doanh số thu nợ kỳ báo cáo

Tổng dư nợ

Tổng dư nợ (Theo thời hạn)


Tổng số

Trong đó


Nợ ngắn hạn


Nợ trung dài hạn

Ngoại tệ (Quy đổi)


Nợ xấu

Số

hộ


Số tiền

Số

hộ

Số

tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ

Số

tiền(QĐ)


Số hộ

Số

tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ


Số tiền

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16


I

Tổ chức kinh tế


9


25,200


0


0


11


28,200


0


0


0


0


11


28,200


0


0


1

Trồng mới,

chăm sóc






0


0










2

Cho vay thu mua, chế biến,

xuất khẩu.


9


25,200




11


28,200






11


28,200




Trong đó :

Tạm trữ






0


0







0



II

Hộ dân

653

104,202

981

88,535

6,541

919,861

0

0

15

2,205

5,148

697,379

1,393

222,482


1

Trồng mới,

chăm sóc


653


104,202


981


88,535


6,541


919,861




15


2,205


5,148


697,379


1,393


222,482


2

Cho vay thu mua, chế biến.






0


0










Trong đó :

Tạm trữ






0


0










TỔNG CỘNG :


662


129,402


981


88,535


6,552


948,061


0


0


15


2,205


5,159


725,579


1,393


222,482



NGÂN HÀNG ĐÔNG Á

CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK


BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/ 2001/ CT - NHNN

Ngày 31 Tháng 12 Năm 2014


STT


Chỉ tiêu


Doanh số cho vay kỳ báo cáo


Doanh số thu nợ kỳ báo cáo

Tổng dư nợ

Tổng dư nợ (Theo thời hạn)


Tổng số

Trong đó


Nợ ngắn hạn


Nợ trung dài hạn


Ngoại tệ (Quy đổi)


Nợ xấu

Số hộ

Số tiền

Số hộ


Số tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ

Số tiền(QĐ)


Số hộ

Số tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ

Số tiền

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16


I

Tổ chức kinh tế


0


0


0


0


1


10


0


0


1


10


1


10


0


0


1

Trồng mới,

chăm sóc






0


0










2

Cho vay thu mua,

chế biến, xuất khẩu.




0


0


1


10




1


10


1


10




Trong đó :

Tạm trữ






0


0







0



II

Hộ dân

556

60,989

330

31,758

4,734

433,692

0

0

3

4,715

4,734

433,692

0

0


1

Trồng mới,

chăm sóc


556


60,989


330


31,758


4,733


429,006




2


29


4,733


429,006




2

Cho vay

thu mua, chế biến.




0


0


1


4,686




1


4,686


1


4,686




Trong đó :

Tạm trữ






0


0










TỔNG CỘNG :


556


60,989


330


31,758


4,735


433,702


0


0


4


4,725


4,735


433,702


0


0


NGÂN HÀNG SÀI GÒN THƯƠNG TÍN

CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK


BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/ 2001/ CT - NHNN

Ngày 31 Tháng 12 Năm 2013



STT


Chỉ tiêu


Doanh số cho vay kỳ báo cáo


Doanh số thu nợ kỳ báo cáo

Tổng dư nợ

Tổng dư nợ (Theo thời hạn)


Tổng số

Trong đó


Nợ ngắn hạn


Nợ trung dài hạn

Ngoại tệ (Quy đổi)


Nợ xấu

Số

hộ

Số

tiền

Số

hộ

Số

tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ

Số

tiền(QĐ)


Số hộ

Số

tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ


Số tiền

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16


I

Tổ chức kinh tế


1


500


0


500


4


16,300


0


0


0


0


3


16,300


1


0


1

Trồng mới,

chăm sóc






0


0










2

Cho vay thu mua, chế biến,

xuất khẩu.


1


500


0


500


4


16,300






3


16,300


1



Trong đó : Tạm

trữ






0


0







0



II

Hộ dân

394

55,965

114

1,871

5,403

625,129

0

0

16

3,059

4,046

455,495

1,357

169,634


1

Trồng mới,

chăm sóc


388


50,315


112


1,221


5,381


611,169




15


2,359


4,024


441,535


1,357


169,634


2

Cho vay thu mua, chế biến.


6


5,650


2


650


22


13,960




1


700


22


13,960




Trong đó : Tạm

trữ






0


0










TỔNG CỘNG

:


395


56,465


114


2,371


5,407


641,429


0


0


16


3,059


4,049


471,795


1,358


169,634


NGÂN HÀNG ĐÔNG Á

CHI NHÁNH TỈNH ĐĂKLĂK


BÁO CÁO CHO VAY CÀ PHÊ THEO CHỈ THỊ 06/ 2001/ CT - NHNN

Ngày 31 Tháng 12 Năm 2013



STT


Chỉ tiêu

Doanh số

cho vay kỳ báo cáo


Doanh số thu nợ kỳ báo cáo

Tổng dư nợ

Tổng dư nợ (Theo thời hạn)

Tổng số

Trong đó


Nợ ngắn hạn

Nợ trung dài hạn

Ngoại tệ (Quy đổi)

Nợ xấu

Số hộ

Số tiền

Số hộ


Số tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ

Số tiền(QĐ)


Số hộ

Số tiền


Số hộ


Số tiền


Số hộ

Số tiền

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16


I

Tổ chức kinh tế


0


0


0


0


2


5,030


0


0


1


30


2


5,030


0


0


1

Trồng mới,

chăm sóc






1


5,000






1


5,000




2

Cho vay thu mua,

chế biến, xuất khẩu.






1


30




1


30


1


30




Trong đó :

Tạm trữ






0


0







0



II

Hộ dân

309

32,344

339

22,624

3,187

248,703

0

0

5

6,094

3,187

248,703

0

0


1

Trồng mới,

chăm sóc


309


32,344


339


22,624


3,187


242,763




4


154


3,187


242,763




2

Cho vay thu mua,

chế biến.






0


5,940




1


5,940



5,940




Trong đó : Tạm trữ






0


0










TỔNG CỘNG :


309


32,344


339


22,624


3,189


253,733


0


0


6


6,124


3,189


253,733


0


0

.....

⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 01/12/2022