Chi Phí Vận Hành, Quản Lý Và Bảo Trì (Tỷ Đồng) 13769


Phụ lục 5. Chi phí vận hành, quản lý và bảo trì (tỷ đồng)


Chi phí vận hành, quản lý, bảo trì

2014

2015

2016

2017

2018

2019

2020

2021

2022

2023

2024

Trích nộp phí bảo trì cho B.Qlý

20,24

5,11

1,70

1,98

2,08

2,19

2,30

2,41

2,53

2,66

2,79

Trích nộp bảo trì từ cho thuê dài hạn

1,20

1,44

1,70

1,98

2,08

2,19

2,30

2,41

2,53

2,66

2,79

Trích nộp bảo trì từ căn hộ bán đứt

19,04

3,67

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

Nộp phí quản lý, vận hành

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

Phí bảo trì hạ tầng kỹ thuật

26.19

3.67

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

Chi phí mềm trong thời gian thực hiện

19,74

19,74

19,74

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

Tổng chi phí vận hành, quản lý, bảo trì

72.36

34.72

27,64

8,18

8,28

8,39

8,49

8,61

8,73

8,86

8,99

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 96 trang tài liệu này.

Thẩm định dự án khu chung cư - văn phòng cho thuê Bình Hòa - 10


Chi phí vận hành, quản lý, bảo trì

2025

2026

2027

2028

2029

2030

2031

2032

2033

2034

2035

2036

2037

2038

Trích nộp phí bảo trì cho B.Qlý

2,93

3,08

3,23

3,39

3,56

3,74

3,93

4,13

4,33

4,55

4,78

5,02

5,27

5,53

Trích nộp bảo trì từ cho thuê dài hạn

2,93

3,08

3,23

3,39

3,56

3,74

3,93

4,13

4,33

4,55

4,78

5,02

5,27

5,53

Trích nộp bảo trì từ căn hộ bán đứt

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

Nộp phí quản lý, vận hành

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

Phí bảo trì hạ tầng kỹ thuật

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

Chi phí mềm trong thời gian thực hiện

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

Tổng chi phí vận hành, quản lý, bảo trì

9,13

9,28

9,43

9,59

9,76

9,94

10,13

10,32

10,53

10,75

10,97

11,21

11,46

11,73


Phụ lục 6. Lịch trả nợ (tỷ đồng)


Lịch nợ vay

2010

2011

2012

2013

2014

2015

Dư nợ đầu kỳ

0,00

0.00

6.57

385.37

410.35

205.18

Giải ngân nợ

0,00

6.57

378.38

0.00

0

0

Lãi nhập gốc trong thời gian xây dựng

0

0

0.43

24.98

0

0

Trả lãi

0

0

0

0

26.60

13.30

Trả nợ gốc

0

0

0

0

205.18

205.18

Trả lãi và nợ gốc

0

0

0

0

231.77

218.47

Dư nợ cuối kỳ

0,00

6.57

385.37

410.35

205.18

0.00

Ngân lưu nợ


6.57

378.38

0.00

-231.77

-218.47


Phụ lục 7. Lịch khấu hao (tỷ đồng)


Lịch khấu hao

2014

2015

2016

2017

2018

2019

2020

2021

2022

2023

2024

2025

Khấu hao công trình xây dựng

48,74

48,74

48,74

48,74

48,74

48,74

48,74

48,74

48,74

48,74

48,74

48,74

Khấu hao chi phí mềm

3,94

3,94

3,94

3,94

3,94

3,94

3,94

3,94

3,94

3,94

3,94

3,94

Giá trị tài sản cố định đầu kỳ

1317,02

1264,34

1211,66

1158,98

1106,29

1053,61

1000,93

948,25

895,57

842,89

790,21

737,53

Khấu hao

52,68

52,68

52,68

52,68

52,68

52,68

52,68

52,68

52,68

52,68

52,68

52,68

Giá trị tài sản cố định cuối kỳ

1264,34

1211,66

1158,98

1106,29

1053,61

1000,93

948,25

895,57

842,89

790,21

737,53

684,85



Lịch khấu hao


2026


2027


2028


2029


2030


2031


2032


2033


2034


2035


2036


2037


2038


Khấu hao công trình xây dựng


48,74


48,74


48,74


48,74


48,74


48,74


48,74


48,74


48,74


48,74


48,74


48,74


48,74


Khấu hao chi phí mềm


3,94


3,94


3,94


3,94


3,94


3,94


3,94


3,94


3,94


3,94


3,94


3,94


3,94


Giá trị tài sản cố định đầu kỳ


684,85


632,17


579,49


526,81


474,13


421,45


368,76


316,08


263,40


210,72


158,04


105,36


52,68


Khấu hao


52,68


52,68


52,68


52,68


52,68


52,68


52,68


52,68


52,68


52,68


52,68


52,68


52,68


Giá trị tài sản cố định cuối kỳ


632,17


579,49


526,81


474,13


421,45


368,76


316,08


263,40


210,72


158,04


105,36


52,68


0,00



Phụ lục 8. Báo cáo thu nhập tài chính (tỷ đồng)



2010

2011

2012

2013

2014

2015

2016

2017

2018

2019

2020

2021

2022

2023

2024

Doanh thu
















1. Cho thuê dài hạn
















Tầng hầm, đã trừ tax





2,39

2,39

2,39

2,39

2,39

2,63

2,63

2,63

2,63

2,63

2,89

VP cho thuê, đã trừ tax





60,01

72,01

85,07

99,25

104,21

109,42

114,89

120,63

126,66

133,00

139,65

2. Cho thuê ngắn hạn
















VP cho thuê, đã trừ tax





0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

3. Căn hộ bán đứt

0

100,37

257,20

617,91

333,98

183,69

0,00

0

0

0

0

0

0

0

0

Phí quản lý, vận hành





6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

Phí bảo trì hạ tầng kỹ thuật

(thu 1 lần)






28,56


5,51


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00

Thu nhập tiềm năng

0,00

100,37

257,20

617,91

431,14

269,80

93,66

107,83

112,80

118,25

123,72

129,46

135,49

141,83

148,74

Chi phí
















Chi phí vận hành, quản lý, bảo

trì
















Trích nộp phí bảo trì cho

B.Qlý






20,24


5,11


1,70


1,98


2,08


2,19


2,30


2,41


2,53


2,66


2,79

Trích nộp bảo trì từ cho

thuê dài hạn






1,20


1,44


1,70


1,98


2,08


2,19


2,30


2,41


2,53


2,66


2,79

Trích nộp bảo trì từ căn hộ

bán đứt






19.04


3.67


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00

Nộp phí quản lý, vận hành





6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

Phí bảo trì hạ tầng kỹ thuật





28,56

5,51

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

Chi phí mềm trong thời

gian thực hiện






19,74


19,74


19,74


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00

Tổng chi phí vận hành, quản lý,

bảo trì


0,00


0,00


0,00


0,00


72.36


34.72


27,64


8,18


8,28


8,39


8,49


8,61


8,73


8,86


8,99

Chi phí đất

242.52


















2025

2026

2027

2028

2029

2030

2031

2032

2033

2034

2035

2036

2037

2038

Doanh thu















1. Cho thuê dài hạn















Tầng hầm, đã trừ tax

2,89

2,89

2,89

2,89

3,18

3,18

3,18

3,18

3,18

3,50

3,50

3,50

3,50

3,50

VP cho thuê, đã trừ tax

146,63

153,96

161,66

169,74

178,23

187,14

196,50

206,32

216,64

227,47

238,85

250,79

263,33

276,49

2. Cho thuê ngắn hạn














0

VP cho thuê, đã trừ tax

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

3. Căn hộ bán đứt

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Phí quản lý, vận hành

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

Phí bảo trì hạ tầng kỹ thuật (thu 1

lần)


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00

Thu nhập tiềm năng

155,72

163,05

170,75

178,83

187,61

196,52

205,88

215,70

226,02

237,17

248,54

260,49

273,03

286,19

Chi phí















Chi phí vận hành, quản lý, bảo trì















Trích nộp phí bảo trì cho B.Qlý

2.82

2.96

3.11

3.27

3.43

3.60

3.78

3.97

4.17

4.38

4.60

4.83

5.07

53.94

Trích nộp bảo trì từ cho thuê dài

hạn


2.82


2.96


3.11


3.27


3.43


3.60


3.78


3.97


4.17


4.38


4.60


4.83


5.07


53.94

Trích nộp bảo trì từ cho thuê

ngắn hạn


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00

Trích nộp bảo trì từ căn hộ bán

đứt


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00

Nộp phí quản lý, vận hành

6.20

6.20

6.20

6.20

6.20

6.20

6.20

6.20

6.20

6.20

6.20

6.20

6.20

62.82

Phí bảo trì hạ tầng kỹ thuật

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

0.00

Chi phí mềm trong thời gian thực

hiện


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00


0.00

Tổng chi phí vận hành, quản lý, bảo trì

9.02

9.16

9.31

9.46

9.63

9.80

9.98

10.17

10.37

10.57

10.79

11.02

11.26

116.76

Chi phí đất


















2010

2011

2012

2013

2014

2015

2016

2017

2018

2019

2020

2021

2022

2023

2024

Thu nhập dự án, đã trừ VAT

-242,52

100,37

257,20

617,91

356,41

233,24

66,02

99,65

104,51

109,86

115,22

120,85

126,76

132,97

139,75

- Khấu hao





-52,68

-52,68

-52,68

-52,68

-52,68

-52,68

-52,68

-52,68

-52,68

-52,68

-52,68

Lợi nhuận trước lãi vay và thuế

(EBIT)


-242,52


100,37


257,20


617,91


303,73


180,56


13,34


46,97


51,83


57,18


62,54


68,17


74,08


80,29


87,07


- Lãi vay


-


-


-


-


-26,60


-13,30


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00


0,00

Lợi nhuận trước thuế (EBT)

-242,52

100,37

257,20

617,91

277,13

167,26

13,34

46,97

51,83

57,18

62,54

68,17

74,08

80,29

87,07

- Tax TNDN





-223,76

-41,82

-3,33

-11,74

-12,96

-14,29

-15,64

-17,04

-18,52

-20,07

-21,77

NI

-242,52

100,37

257,20

617,91

53,37

125,45

10,00

35,23

38,88

42,88

46,91

51,13

55,56

60,22

65,30



2025

2026

2027

2028

2029

2030

2031

2032

2033

2034

2035

2036

2037

2038

Thu nhập dự án, đã trừ VAT

146,59

153,78

161,32

169,24

177,85

186,58

195,75

205,38

215,49

226,42

237,57

249,27

261,56

274,46

- Khấu hao

-52,68

-52,68

-52,68

-52,68

-52,68

-52,68

-52,68

-52,68

-52,68

-52,68

-52,68

-52,68

-52,68

-52,68

Lợi nhuận trước lãi vay và thuế

(EBIT)


93,91


101,10


108,64


116,56


125,17


133,90


143,07


152,70


162,81


173,74


184,89


196,59


208,88


221,78

- Lãi vay

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

Lợi nhuận trước thuế (EBT)

93,91

101,10

108,64

116,56

125,17

133,90

143,07

152,70

162,81

173,74

184,89

196,59

208,88

221,78

- Tax TNDN

-23,48

-25,27

-27,16

-29,14

-31,29

-33,48

-35,77

-38,17

-40,70

-43,44

-46,22

-49,15

-52,22

-55,45

NI

70,43

75,82

81,48

87,42

93,88

100,43

107,30

114,52

122,11

130,31

138,67

147,44

156,66

166,34


Phụ lục 9. Doanh thu tài chính dự án (tỷ đồng)


Doanh thu

2010

2011

2012

2013

2014

2015

2016

2017

2018

2019

2020

2021

2022

2023

2024

1. Cho thuê dài hạn
















Tầng hầm, đã trừ VAT





2,39

2,39

2,39

2,39

2,39

2,63

2,63

2,63

2,63

2,63

2,89

VP cho thuê, đã trừ tax





60,01

72,01

85,07

99,25

104,21

109,42

114,89

120,63

126,66

133,00

139,65

2. Căn hộ bán đứt

0

100,37

257,20

617,91

333,98

183,69

0,00

0

0

0

0

0

0

0

0

Phí quản lý, vận hành





6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

Phí bảo trì hạ tầng kỹ thuật (thu 1 lần), 3%





28,56

5,51

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

Thu nhập tiềm năng

0,00

100,37

257,20

617,91

431,14

269,80

93,66

107,83

112,80

118,25

123,72

129,46

135,49

141,83

148,74



Doanh thu

2025

2026

2027

2028

2029

2030

2031

2032

2033

2034

2035

2036

2037

2038

1. Cho thuê dài hạn















Tầng hầm, đã trừ VAT

2,89

2,89

2,89

2,89

3,18

3,18

3,18

3,18

3,18

3,50

3,50

3,50

3,50

3,50

VP cho thuê, đã trừ tax

146,63

153,96

161,66

169,74

178,23

187,14

196,50

206,32

216,64

227,47

238,85

250,79

263,33

276,49

2. Căn hộ bán đứt

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Phí quản lý, vận hành

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

6,20

Phí bảo trì hạ tầng kỹ thuật, 3%

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

Thu nhập tiềm năng

155,72

163,05

170,75

178,83

187,61

196,52

205,88

215,70

226,02

237,17

248,54

260,49

273,03

286,19


Phụ lục 10. Ngân lưu tài chính (tỷ đồng)


Ngân lưu vào

NPV

2010

2011

2012

2013

2014

2015

2016

2017

2018

2019

2020

2021

2022

2023

2024

Thu nhập tiềm năng

2274,19

0,0

100,4

257,2

617,9

431,1

269,8

93,7

107,8

112,8

118,2

123,7

129,5

135,5

141,8

148,7

Ngân lưu ra

















Tổng chi phí vận hành, quản lý, bảo trì

149,28

0,0

0,0

0,0

0,0

74,7

36,6

27,6

8,2

8,3

8,4

8,5

8,6

8,7

8,9

9,0

Thuế TNDN

-332,56

0,0

0,0

0,0

0,0

-223,8

-41,8

-3,3

-11,7

-13,0

-14,3

-15,6

-17,0

-18,5

-20,1

-21,8

Ngân lưu hoạt động ròng

2457,47

0,0

100,4

257,2

617,9

580,2

275,1

69,4

111,4

117,5

124,2

130,9

137,9

145,3

153,0

161,5

Chi phí đầu tư

1356,84

250,4

106,9

635,6

600,5

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

Ngân lưu ròng dự án

1100,63

-250,4

-6,6

-378,4

17,4

580,2

275,1

69,4

111,4

117,5

124,2

130,9

137,9

145,3

153,0

161,5

Ngân lưu ròng chủ đầu tư

1116,2

-250,4

0,0

0,0

17,4

348,4

56,6

69,4

111,4

117,5

124,2

130,9

137,9

145,3

153,0

161,5



Ngân lưu vào

NPV

2025

2026

2027

2028

2029

2030

2031

2032

2033

2034

2035

2036

2037

2038

Thu nhập tiềm năng

2274,19

155,7

163,1

170,8

178,8

187,6

196,5

205,9

215,7

226,0

237,2

248,5

260,5

273,0

286,2

Ngân lưu ra

0,00















Tổng chi phí vận hành, quản lý, bảo trì

149,28

9,1

9,3

9,4

9,6

9,8

9,9

10,1

10,3

10,5

10,7

11,0

11,2

11,5

11,7

Thuế TNDN

-332,56

-23,5

-25,3

-27,2

-29,1

-31,3

-33,5

-35,8

-38,2

-40,7

-43,4

-46,2

-49,1

-52,2

-55,4

Ngân lưu hoạt động ròng

2457,47

170,1

179,1

188,5

198,4

209,1

220,1

231,5

243,6

256,2

269,9

283,8

298,4

313,8

329,9

Chi phí đầu tư

1356,84

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

0,0

Ngân lưu ròng dự án

1100,63

170,1

179,1

188,5

198,4

209,1

220,1

231,5

243,6

256,2

269,9

283,8

298,4

313,8

329,9

Ngân lưu ròng chủ đầu tư

1116,2

170,1

179,1

188,5

198,4

209,1

220,1

231,5

243,6

256,2

269,9

283,8

298,4

313,8

329,9

Xem tất cả 96 trang.

Ngày đăng: 28/05/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí