Test of Homogeneity of Variances
Bảng 3.5. Kiểm định ANOVA sự khác biệt nhận thức của cha/mẹ học sinh với giáo viên chủ nhiệm lớp trong các hoạt động (xét theo khối lớp học sinh)
THAI DO HOP TAC GIUA CHA ME & GVCN BIEU HIEN NT (KHOI LOP) | |||||
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. | ||
3.5512 | 5 | 176 | .002 | ||
ANOVA | |||||
THAI DO HOP TAC GIUA CHA ME & GVCN BIEU HIEN NT (KHOI LOP) | |||||
S | um of Squares | df | Mean Square | F | Sig. |
Between Groups | 114.234 | 5 | 28.408 | .751 | .018 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thái độ hợp tác của cha mẹ với giáo viên chủ nhiệm trường trung học cơ sở - 23
- Thái độ hợp tác của cha mẹ với giáo viên chủ nhiệm trường trung học cơ sở - 24
- Thái độ hợp tác của cha mẹ với giáo viên chủ nhiệm trường trung học cơ sở - 25
- Thái độ hợp tác của cha mẹ với giáo viên chủ nhiệm trường trung học cơ sở - 27
- Thái độ hợp tác của cha mẹ với giáo viên chủ nhiệm trường trung học cơ sở - 28
- Thái độ hợp tác của cha mẹ với giáo viên chủ nhiệm trường trung học cơ sở - 29
Xem toàn bộ 237 trang tài liệu này.
7102.586 | 176 | 36.285 | |||
Total | 7137.41 | 181 |
Within Groups
Bảng 3.6. Kiểm định ANOVA để xác định sự khác biệt mặt nhận thức của cha/mẹ học sinh về sự hợp tác với giáo viên chủ nhiệm lớp trong các hoạt động (xét theo học lực của con)
THAI DO HOP TAC GIUA CHA ME & GVCN BIEU HIEN NT (hoc luc) | |||||
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. | ||
3.5512 | 5 | 176 | .032 | ||
ANOVA | |||||
THAI DO HOP TAC GIUA CHA ME & GVCN BIEU HIEN NT (hoc luc) | |||||
S | um of Squares | df | Mean Square | F | Sig. |
Between Groups | 114.221 | 5 | 27.501 | .751 | .042 |
Within Groups | 7302.5 | 176 | 34.285 | ||
Total | 7416.721 | 181 |
Bảng 3.7. Kiểm định ANOVA sự khác biệt nhận thức của cha/mẹ học sinh với giáo viên chủ nhiệm lớp trong các hoạt động (xét theo nghề nghiệp của cha/mẹ)
Test of Homogeneity of Variances
Nhan thuc cua cha/me voi GVCN trong cac HĐ (nghe)
df1 | df2 | Sig. | |||
3.5212 | 4 | 177 | .005 | ||
ANOVA | |||||
Nhan thuc cua cha/me voi GVCN trong cac HĐ (nghe) | |||||
S | um of Squares | df | Mean Square | F | Sig. |
Between Groups | 314.221 | 4 | 27.405 | .751 | .021 |
Within Groups | 6602.586 | 177 | 32.225 | ||
Total | 6916.807 | 181 |
Levene
Bảng 3.8. Kiểm định ANOVA để xác định sự khác biệt về mức độ xúc cảm của cha/mẹ học sinh về sự hợp tác với giáo viên chủ nhiệm lớp trong các hoạt động (xét theo khối lớp học sinh)
THAI DO HOP TAC GIUA CHA ME & GVCN BIEU HIEN CX (khoi lop) | |||||
Levene Statistic | df1 | df2 | Sig. | ||
3.5512 | 5 | 176 | .052 | ||
ANOVA | |||||
THAI DO HOP TAC GIUA CHA ME & GVCN BIEU HIEN CX (khoi lop) | |||||
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 114.221 | 5 | 27.501 | .751 | .27 |
Within Groups | 7302.5 | 176 | 34.285 | ||
Total | 7416.721 | 181 |
Bảng 3.9: Thực hiện phép kiểm định sự khác biệt về thái độ hợp tác của cha mẹ học sinh trước và sau thực nghiệmcho kết quả t=1.24< t α=0.03 cho ta
kết luận có sự khác biệt, sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê.
Group Statistics
Su khac biet ve thai do hop tac cua cha me hoc sinh truoc va sau thuc nghiem | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Ket qua | Pre truoc TN | 3.953 | 0.329 | .451 |
Pre sau TN | 4.17 | 0.475 | .427 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Ket qua | Equal variances assumed | 1.24 | .003 | - .907 | 234 | .486 | 3.192 | .975 | -3.42 | 1.223 |
Equal variances not assumed | - .811 | 54.244 | .3316 | 3.496 | .796 | -3.32 | 1.891 |
Bảng 3.10. Sự khác biệt có ý nghĩa thống kê hay không, chúng tôi tiến hành kiểm định T- test theo từng cặp theo vòng thực nghiệm. Nhờ kiểm định theo cặp, có thể phát hiện sự khác biệt cụ thể giữa các vòng TN. Kết quả tìm được sig. = 0.032 <0.05 cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa trong kiểm định này.
Group Statistics
Tac dong vao nhạn thuc | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Ket qua | Pre truoc&vong 1 | 3.953 | 0.329 | .451 |
Pre vong 1&vong 2 | 4.17 | 0.475 | .427 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Ket qua | Equal variances assumed | 1.334 | .024 | - .604 | 234 | .0032 | 4.369 | .665 | -3.43 | 1.842 |
Equal variances not assumed | - .811 | 54.244 | .316 | 2.420 | .928 | -3.24 | 1.432 |
Bảng 3.11. Sự khác biệt có ý nghĩa thống kê hay không, chúng tôi tiến hành kiểm định T- test theo từng cặp theo vòng thực nghiệm. Nhờ kiểm định theo cặp, có thể phát hiện sự khác biệt cụ thể giữa các vòng TN. Kết quả tìm được sig. = 0.002 <0.05 cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa trong kiểm định này.
Group Statistics
Tac dong vao cam xuc | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Ket qua | Pre truoc&vong 1 | 3.623 | 0.002 | .1227 |
Pre vong 1&vong 2 | 4.21 | 0.274 | .252 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Ket qua | Equal variances assumed | 1.023 | .002 | - .564 | 224 | .0012 | 4.369 | .665 | -3.43 | 1.842 |
Equal variances not assumed | - .811 | 52.132 | .321 | 2.420 | .928 | -3.24 | 1.432 |
Bảng 3.12. Xem xét sự khác biệt cùng tiêu chí trong thành phần hành vi trước và sau thực nghiệm, chúng tôi tìm thấy có sự chênh lệch ĐTB giữa hai lần đo, ở mức có ý nghĩa về mặt thống kê α < 0.05
Group Statistics
TAC DONG VAO HANH VI | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
Ket qua | Pre truoc&vong 1 | 2.878 | 0.42 | .321 |
Pre vong 1&vong 2 | 3.98 | 0.48 | .353 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Difference | Std. Error Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | |||
Lower | Upper | |||||||||
Ket qua | Equal variances assumed | 1.19 | .027 | - .406 | 134 | .0018 | 3.86 | .462 | -2.39 | 1.65 |
Equal variances not assumed | - .801 | 43.712 | .254 | 3.320 | .628 | -2.87 | 1.76 |