Tác động chất lượng dịch vụ du lịch đến sự hài lòng của du khách tại TP.HCM - 14



Phụ lục 3: Bảng khảo sát chính thức


PHIẾU KHẢO SÁT

SURVEY QUESTIONAIRE ABOUT CUSTOMER SATISFACTION

Xin chào anh/chị!

Hiện chúng tôi đang tiến hành nghiên cứu khoa học với đề tài “Ảnh hưởng chất lượng dịch vụ du lịch đến sự hài lòng của du khách tại Tp.HCM”. Để hoàn thành nghiên cứu này, chúng tôi rất cần sự giúp đỡ của anh/chị bằng cách trả lời những câu hỏi dưới đây. Ý kiến của anh/chị sẽ là nguồn tài liệu nghiên cứu quý giá đối với chúng tôi. Mọi thông tin anh/chị cung cấp sẽ được bảo mật và chỉ phục vụ cho bài nghiên cứu này.

Xin chân thành cảm ơn

Dear Mr/Ms!

We’re currently reseach topic “The effect of quality of service on the satisfaction of tourist in Ho Chi Minh city”. Pleases help us by taking a few minute to answer the questionaire below. We appreciate your opinion and believe that will be a value document for our research. All the information you provide will be keep confidential and will only be use for this research.

Sincerely!

Xin anh/chị đọc kỹ và đánh dấu √ vào ô điểm tương ứng với các phát biểu dưới đây/ Please mark [√] on the number correspond to the following statement.

1. Hoàn toàn không hài lòng/ Strongly unsatisfied

2. Không hài lòng/ Unsatisfied

3. Bình thường/ Normal

4. Hài lòng/ Satisfied

5. Rất hài lòng/ Strongly satisfied


NỘI DUNG

SURVEY INTENTION

MỨC ĐỘ HÀI LÒNG

SATISFY LEVEL

SỰ TIN CẬY/ RELIABILITY

1. Thông tin sản phẩm, dịch vụ chính xác/ Precision of products, services information

1

2

3

4

5

2. Điều kiện an ninh chính trị, trật tự xã hội/ Politics

security, social safety order

1

2

3

4

5

3. An toàn giao thông/ Traffic safety

1

2

3

4

5

4. An toàn vệ sinh thực phẩm/ Food Hygience safety

1

2

3

4

5

5. Vệ sinh môi trường/ Environment aspect

1

2

3

4

5

SỰ ĐÁP ỨNG/ RESPONSIVENESS

6. Đa dạng loại hình dịch vụ du lịch/ Variety of Travel services

1

2

3

4

5

7. Các hoạt động văn hóa, lễ hội, vui chơi giải trí đặc sắc/

The featured festival, cultural activities, entertainments

1

2

3

4

5

8. Đặc sản địa phương, quà lưu niệm/ Special local food and souvernir

1

2

3

4

5

9. Giá cả sản phẩm dịch vụ phù hợp/ Acceptable products,

services price

1

2

3

4

5

10. Văn hóa ẩm thực phong phú đa dạng/ Variety of cuisine culture

1

2

3

4

5

11. Đa dạng điểm tham quan du lịch/ Variety of place to visit

1

2

3

4

5

NĂNG LỰC PHỤC VỤ/ ASSURANCE

12. Kỹ năng phục vụ của nhân viên/ Staff’s skill

1

2

3

4

5

13. Khả năng thông thạo ngoại ngữ/ Staff’s language skill

1

2

3

4

5

14. Tính kịp thời trong việc phục vụ của nhân viên/ Customer Service on time

1

2

3

4

5

SỰ ĐỒNG CẢM/ EMPATHY

15. Sự thân thiện, hiếu khách của người địa phương/

Friendliness and hospitatity of local people

1

2

3

4

5

16. Nhân viên quan tâm, hiểu rõ nhu cầu của du khách khi

tiếp xúc lần đầu/ The staffs penertrate the demand of visitors at the first time

1

2

3

4

5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 130 trang tài liệu này.

Tác động chất lượng dịch vụ du lịch đến sự hài lòng của du khách tại TP.HCM - 14


17. Nhân viên sẵn sàng lắng nghe, giải đáp thắc mắc cho du khách/ The staffs’re always ready to help visitors

1

2

3

4

5

PHƯƠNG TIỆN HỮU HÌNH/ TANGITBLE

18. Hệ thống giao thông/ Traffic System

1

2

3

4

5

19. Hệ thống nhà hàng, khách sạn/ Restaurant and Hotel

System

1

2

3

4

5

20. Hệ thống thông tin liên lạc/ Telecommunication System

1

2

3

4

5

21. Ngoại hình, trang phục nhân viên/ appearance and uniform

of staff

1

2

3

4

5

22. Phương tiện di chuyển, trang thiết bị phục vụ tiện nghi, sang

trọng/ Convenient vehicles, luxurious equipments

1

2

3

4

5

SỰ HÀI LÒNG/SATISFACTION

23. Tôi cảm thấy hài lòng về chất lượng dịch vụ du lịch tại

Tp.HCM/ I satisfied with quality of travel service in HCM

1

2

3

4

5

24. Nhìn chung tôi cảm thấy hài lòng về cơ sở vật chất phục vụ/

On the whole, I satisfied with Facilities

1

2

3

4

5

25. Nhìn chung tôi cảm thấy hài lòng về năng lực phục vụ của

nhân viên/ On the whole, I satisfied with agent’s abilities

1

2

3

4

5

26. Tôi cảm thấy hài lòng chất lượng dịch vụ du lịch xứng đáng với chi phí tôi đã bỏ ra cho chuyến đi/ I satisfied with quality of travel service that I paid for

1

2

3

4

5


Xin anh/chị cho biết thêm một số thông tin của mình/ Please give us some of your personal information :

1. Giới tính/ Your gender :

Nam/Male Nữ/Female

2. Độ tuổi anh/chị thuộc nhóm nào dưới đây/ Your age:

dưới/under 25 25 – 35 36 – 50 trên/over 50

3. Anh/chị là khách/ Your are:

Trong nước/ Inbound tourist Nước ngoài/ Outbound tourist



4. Thu nhập trung bình mỗi tháng (triệu) của anh/chị thuộc nhóm nào dưới đây/ How about your average income per month :

dưới 9/ under 450 USD từ 9 đến 18/ from 450 USD to 900 USD


trên 18 đến 27/ over 900 USD to 1350 USD trên 27/ over 1350 USD


Xin chân thành cảm ơn anh/chị đã dành thời gian trả lời phỏng vấn!


THANK YOU FOR YOUR HELP!


Phụ lục 4: Thống kê mô tả


Statistics GIOITINH

N

Valid

227

Missing

0

Mean

1.59

Sum

362


GIOITINH





Frequency


Percent

Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

Nam

92

40.5

40.5

40.5

Nu

135

59.5

59.5

100.0

Total

227

100.0

100.0



KHACH


N

Valid

227

Missing

0

Mean

1.09

Sum

248


KHACH




Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Trong nuoc

206

90.7

90.7

90.7

Nuoc ngoai

21

9.3

9.3

100.0

Total

227

100.0

100.0



TUOI


N

Valid

227

Missing

0

Mean

1.71

Median

2.00

Mode

1

Sum

389


TUOI





Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Duoi 25

105

46.3

46.3

46.3

Tu 25 den 35

85

37.4

37.4

83.7

Tu 36 den 50

34

15.0

15.0

98.7

Tren 50

3

1.3

1.3

100.0

Total

227

100.0

100.0



Descriptive Statistics


N

Mean

Std. Deviation


Statistic

Statistic

Std. Error

Statistic

TC

227

3.8317

.04770

.71869

TC1

227

3.91

.056

.844

TC2

227

3.83

.055

.825

TC3

227

3.84

.061

.919

TC4

227

3.84

.067

1.014

TC5

227

3.74

.066

.990

DU

227

3.9457

.03975

.59886

DU1

227

3.92

.056

.838

DU2

227

3.93

.059

.887

DU3

227

3.92

.058

.874

DU4

227

3.96

.056

.846

DU5

227

3.97

.056

.849

DU6

227

3.96

.055

.825

NLPV

227

3.1718

.06815

1.02685

NLPV1

227

3.37

.078

1.181

NLPV2

227

3.15

.081

1.227

NLPV3

227

3.00

.076

1.139

DC

227

3.5316

.04185

.63055

DC1

227

3.67

.066

.987

Xem tất cả 130 trang.

Ngày đăng: 21/08/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí