Phụ lục 3: Bảng khảo sát chính thức
PHIẾU KHẢO SÁT
SURVEY QUESTIONAIRE ABOUT CUSTOMER SATISFACTION
Xin chào anh/chị!
Hiện chúng tôi đang tiến hành nghiên cứu khoa học với đề tài “Ảnh hưởng chất lượng dịch vụ du lịch đến sự hài lòng của du khách tại Tp.HCM”. Để hoàn thành nghiên cứu này, chúng tôi rất cần sự giúp đỡ của anh/chị bằng cách trả lời những câu hỏi dưới đây. Ý kiến của anh/chị sẽ là nguồn tài liệu nghiên cứu quý giá đối với chúng tôi. Mọi thông tin anh/chị cung cấp sẽ được bảo mật và chỉ phục vụ cho bài nghiên cứu này.
Xin chân thành cảm ơn
Dear Mr/Ms!
We’re currently reseach topic “The effect of quality of service on the satisfaction of tourist in Ho Chi Minh city”. Pleases help us by taking a few minute to answer the questionaire below. We appreciate your opinion and believe that will be a value document for our research. All the information you provide will be keep confidential and will only be use for this research.
Sincerely!
Xin anh/chị đọc kỹ và đánh dấu √ vào ô điểm tương ứng với các phát biểu dưới đây/ Please mark [√] on the number correspond to the following statement.
1. Hoàn toàn không hài lòng/ Strongly unsatisfied
2. Không hài lòng/ Unsatisfied
3. Bình thường/ Normal
4. Hài lòng/ Satisfied
5. Rất hài lòng/ Strongly satisfied
MỨC ĐỘ HÀI LÒNG SATISFY LEVEL | |||||
SỰ TIN CẬY/ RELIABILITY | |||||
1. Thông tin sản phẩm, dịch vụ chính xác/ Precision of products, services information | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
2. Điều kiện an ninh chính trị, trật tự xã hội/ Politics security, social safety order | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
3. An toàn giao thông/ Traffic safety | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
4. An toàn vệ sinh thực phẩm/ Food Hygience safety | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
5. Vệ sinh môi trường/ Environment aspect | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
SỰ ĐÁP ỨNG/ RESPONSIVENESS | |||||
6. Đa dạng loại hình dịch vụ du lịch/ Variety of Travel services | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
7. Các hoạt động văn hóa, lễ hội, vui chơi giải trí đặc sắc/ The featured festival, cultural activities, entertainments | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
8. Đặc sản địa phương, quà lưu niệm/ Special local food and souvernir | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
9. Giá cả sản phẩm dịch vụ phù hợp/ Acceptable products, services price | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
10. Văn hóa ẩm thực phong phú đa dạng/ Variety of cuisine culture | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
11. Đa dạng điểm tham quan du lịch/ Variety of place to visit | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
NĂNG LỰC PHỤC VỤ/ ASSURANCE | |||||
12. Kỹ năng phục vụ của nhân viên/ Staff’s skill | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
13. Khả năng thông thạo ngoại ngữ/ Staff’s language skill | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
14. Tính kịp thời trong việc phục vụ của nhân viên/ Customer Service on time | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
SỰ ĐỒNG CẢM/ EMPATHY | |||||
15. Sự thân thiện, hiếu khách của người địa phương/ Friendliness and hospitatity of local people | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
16. Nhân viên quan tâm, hiểu rõ nhu cầu của du khách khi tiếp xúc lần đầu/ The staffs penertrate the demand of visitors at the first time | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiểm Định Khác Biệt Shl Của Khách Du Lịch Theo Nhóm Du Khách
- Giá Trị Trung Bình Các Thang Đo Phương Tiện Hữu Hình
- Kết Quả Thảo Luận Chuyên Gia Về Các Yếu Tố Chất Lượng Dịch Vụ Du Lich Ảnh Hưởng Đến Sự Hài Lòng Của Du Khách Tại Tp.hcm
- Tác động chất lượng dịch vụ du lịch đến sự hài lòng của du khách tại TP.HCM - 15
- Tác động chất lượng dịch vụ du lịch đến sự hài lòng của du khách tại TP.HCM - 16
Xem toàn bộ 130 trang tài liệu này.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
PHƯƠNG TIỆN HỮU HÌNH/ TANGITBLE | |||||
18. Hệ thống giao thông/ Traffic System | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
19. Hệ thống nhà hàng, khách sạn/ Restaurant and Hotel System | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
20. Hệ thống thông tin liên lạc/ Telecommunication System | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
21. Ngoại hình, trang phục nhân viên/ appearance and uniform of staff | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
22. Phương tiện di chuyển, trang thiết bị phục vụ tiện nghi, sang trọng/ Convenient vehicles, luxurious equipments | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
SỰ HÀI LÒNG/SATISFACTION | |||||
23. Tôi cảm thấy hài lòng về chất lượng dịch vụ du lịch tại Tp.HCM/ I satisfied with quality of travel service in HCM | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
24. Nhìn chung tôi cảm thấy hài lòng về cơ sở vật chất phục vụ/ On the whole, I satisfied with Facilities | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
25. Nhìn chung tôi cảm thấy hài lòng về năng lực phục vụ của nhân viên/ On the whole, I satisfied with agent’s abilities | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
26. Tôi cảm thấy hài lòng chất lượng dịch vụ du lịch xứng đáng với chi phí tôi đã bỏ ra cho chuyến đi/ I satisfied with quality of travel service that I paid for | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Xin anh/chị cho biết thêm một số thông tin của mình/ Please give us some of your personal information :
1. Giới tính/ Your gender :
□ Nam/Male □ Nữ/Female
2. Độ tuổi anh/chị thuộc nhóm nào dưới đây/ Your age:
□ dưới/under 25 □ 25 – 35 □36 – 50 □ trên/over 50
3. Anh/chị là khách/ Your are:
□ Trong nước/ Inbound tourist □ Nước ngoài/ Outbound tourist
4. Thu nhập trung bình mỗi tháng (triệu) của anh/chị thuộc nhóm nào dưới đây/ How about your average income per month :
□dưới 9/ under 450 USD □ từ 9 đến 18/ from 450 USD to 900 USD
□ trên 18 đến 27/ over 900 USD to 1350 USD □ trên 27/ over 1350 USD
Xin chân thành cảm ơn anh/chị đã dành thời gian trả lời phỏng vấn!
THANK YOU FOR YOUR HELP!
Phụ lục 4: Thống kê mô tả
Statistics GIOITINH
Valid | 227 | |
Missing | 0 | |
Mean | 1.59 | |
Sum | 362 |
GIOITINH
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nam | 92 | 40.5 | 40.5 | 40.5 |
Nu | 135 | 59.5 | 59.5 | 100.0 | |
Total | 227 | 100.0 | 100.0 |
KHACH
Valid | 227 | |
Missing | 0 | |
Mean | 1.09 | |
Sum | 248 |
KHACH
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Trong nuoc | 206 | 90.7 | 90.7 | 90.7 |
Nuoc ngoai | 21 | 9.3 | 9.3 | 100.0 | |
Total | 227 | 100.0 | 100.0 |
TUOI
Valid | 227 | |
Missing | 0 | |
Mean | 1.71 | |
Median | 2.00 | |
Mode | 1 | |
Sum | 389 |
TUOI
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Duoi 25 | 105 | 46.3 | 46.3 | 46.3 |
Tu 25 den 35 | 85 | 37.4 | 37.4 | 83.7 | |
Tu 36 den 50 | 34 | 15.0 | 15.0 | 98.7 | |
Tren 50 | 3 | 1.3 | 1.3 | 100.0 | |
Total | 227 | 100.0 | 100.0 |
N | Mean | Std. Deviation | ||
Statistic | Statistic | Std. Error | Statistic | |
TC | 227 | 3.8317 | .04770 | .71869 |
TC1 | 227 | 3.91 | .056 | .844 |
TC2 | 227 | 3.83 | .055 | .825 |
TC3 | 227 | 3.84 | .061 | .919 |
TC4 | 227 | 3.84 | .067 | 1.014 |
TC5 | 227 | 3.74 | .066 | .990 |
DU | 227 | 3.9457 | .03975 | .59886 |
DU1 | 227 | 3.92 | .056 | .838 |
DU2 | 227 | 3.93 | .059 | .887 |
DU3 | 227 | 3.92 | .058 | .874 |
DU4 | 227 | 3.96 | .056 | .846 |
DU5 | 227 | 3.97 | .056 | .849 |
DU6 | 227 | 3.96 | .055 | .825 |
NLPV | 227 | 3.1718 | .06815 | 1.02685 |
NLPV1 | 227 | 3.37 | .078 | 1.181 |
NLPV2 | 227 | 3.15 | .081 | 1.227 |
NLPV3 | 227 | 3.00 | .076 | 1.139 |
DC | 227 | 3.5316 | .04185 | .63055 |
DC1 | 227 | 3.67 | .066 | .987 |