Đất làm nghĩa trang, NĐ, nhà tang lễ, nhà hỏa táng | NTD | 289,94 | 4,61 | 332,51 | 2,87 | |
1.20 | Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm | SKX | 61,11 | 0,97 | 209,85 | 1,81 |
1.21 | Đất sinh hoạt cộng đồng | DSH | 39,75 | 0,63 | 48,50 | 0,42 |
1.22 | Đất khu vui chơi, giải trí công cộng | DKV | 0,00 | 0,00 | 0,00 | |
1.23 | Đất cơ sở tín ngưỡng | TIN | 14,51 | 0,23 | 11,94 | 0,10 |
1.24 | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối | SON | 576,57 | 9,17 | 722,10 | 6,22 |
1.25 | Đất có mặt nước chuyên dùng | MNC | 124,35 | 1,98 | 659,25 | 5,68 |
1.26 | Đất phi nông nghiệp khác | PNK | 8,41 | 0,13 | 0,40 | 0,00 |
Có thể bạn quan tâm!
- Quan Điểm Hoàn Thiện Quản Lý Sử Dụng Đất Lâm Nghiệp Trên Địa Bàn Huyện Diễn Châu
- Hoàn Thiện Việc Triển Khai Các Hoạt Động Quản Lý Sử Dụng Đất
- Quản lý sử dụng đất lâm nghiệp trên địa bàn huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An - 15
Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.
Diện tích đất chuyển đổi mục đích sử dụng theo quy hoạch của huyện Diễn Châu trong giai đoạn 2015-2020
Chỉ tiêu | Diện tích (ha) | |
1 | Đất nông nghiệp chuyển sang đất phi nông nghiệp | 3.944,26 |
1.1 | Đất trồng lúa | 1.599,37 |
Trong đó đất chuyên trồng lúa nước | 1.444,39 | |
1.2 | Đất trồng cây hàng năm còn lại | 803,39 |
1.3 | Đất trồng cây lâu năm | 83,01 |
1.4 | Đất rừng phòng hộ | 195,29 |
1.5 | Đất rừng đặc dụng | - |
1.6 | Đất rừng sản xuất | 1.175,88 |
1.7 | Đất nuôi trồng thủy sản | 51,53 |
1.8 | Đất làm muối | 34,64 |
1.9 | Đất nông nghiệp khác | 1,16 |
2 | Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp | |
2.1 | Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất trồng cây lâu năm | - |
2.2 | Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất trồng rừng | - |
2.3 | Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản | - |
2.4 | Đất chuyên trồng lúa nước chuyển sang đất làm muối | - |
2.5 | Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất nuôi trồng thủy sản | 14,90 |
2.6 | Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất làm muối | - |
2.7 | Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và đất nông nghiệp khác. | - |
2.8 | Đất rừng sản xuất chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và đất nông nghiệp khác. | - |
Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất sản xuất nông nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và đất nông nghiệp khác. | - | |
2.10 | Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở | 9,72 |