Ranks
N | Mean Rank | Sum of Ranks | ||
Negative Ranks | 0a | .00 | .00 | |
C3_7_Sau - C3_7_Truoc | Positive Ranks | 7b | 4.00 | 28.00 |
Ties | 8c | |||
Total | 15 |
Có thể bạn quan tâm!
- Quản lý hoạt động bồi dưỡng giáo viên tiếng Anh các trường trung học phổ thông theo tiếp cận phát triển năng lực - 27
- Quản lý hoạt động bồi dưỡng giáo viên tiếng Anh các trường trung học phổ thông theo tiếp cận phát triển năng lực - 28
- Quản lý hoạt động bồi dưỡng giáo viên tiếng Anh các trường trung học phổ thông theo tiếp cận phát triển năng lực - 29
Xem toàn bộ 242 trang tài liệu này.
a. C3_7_Sau < C3_7_Truoc
b. C3_7_Sau > C3_7_Truoc
c. C3_7_Sau = C3_7_Truoc
Test Statisticsa
C3_7_Sau - C3_7_Truoc | |
Z | -2.530b |
Asymp. Sig. (2-tailed) | .011 |
a. Wilcoxon Signed Ranks Test
b. Based on negative ranks.