/2014/tt-Btc Ngày 22/12/2014 Của Bộ Tài Chính)



PHỤ LỤC 17

Danh mục tài khoản chi tiết các tài khoản tập hợp chi phí tại Công ty CP Bê tông khí Viglacera

Số hiệu

Tên tài khoản

TK621



Chi phí NVL trực tiếp


TK6211


Chi phí NVL trực tiếp – Gạch


TK6212


Chi phí NVL trực tiếp – Panel

TK622



Chi phí NC trực tiếp


TK6221


Chi phí NC trực tiếp – Gạch


TK6222


Chi phí NC trực tiếp – Panel

TK627



Chi phí SXC


TK6271


Chi phí nhân viên


TK6272


Chi phí NVL phụ và vật tư tiêu hao



TK627201

Chi phí nước thải



TK627202

Chi phí nước sạch



TK627203

Chi phí bi nghiền



TK627204

Chi phí dầu lau khuôn



TK627205

Chi phí dây cắt



TK627206

Chi phí sáp nến



TK627207

Chi phí lưới thép



TK627208

Chi phí sơn lưới thép



TK627209

Chi phí vật tư đóng gói



TK627210

Chi phí vật tư khác


TK6273


Chi phí công cụ dụng cụ


TK6274


Chi phí khấu hao thiết bị sản xuất


TK6275


Chi phí nhiên liệu, năng lượng



TK627501

Chi phí dầu diezen

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 262 trang tài liệu này.

Phương pháp xác định chi phí dựa trên cơ sở hoạt động tại một số doanh nghiệp sản xuất thuộc Tổng Công ty Viglacera-CTCP - 27




TK627502

Chi phí than cục



TK627503

Chi phí điện năng


TK6278


Chi phí bằng tiền khác



TK627801

Chi phí vệ sinh công nghiệp



TK627802

Chi phí điện thoại, vpp



TK627803

Chi phí xử lý chất thải



TK627804

Chi phí thuê cân bột nhôm



TK627805

Chi phí PCCC



TK627806

Chi phí quan trắc môi trường



TK627807

Chi phí kiểm tra mẫu NVL



TK627808

Chi phí test cát



TK627809

Chi phí chống nóng mùa hè



TK627810

Chi phí khác bằng tiền

TK154



Chi phí SXKDDD


TK1541


Chi phí SXKDDD – Gạch


TK1542


Chi phí SXKDDD – Panel

TK641



Chi phí bán hàng


TK6411


Chi phí nguyên liệu vật liệu


TK6412


Chi phí nhân công


TK6413


Chi phí công cụ, dụng cụ đồ dùng


TK6414


Chi phí khấu hao tài sản cố định


TK6415


Chi phí hoa hồng bán hàng


TK6416


Chi phí vận chuyển hàng bán


TK6417


Chi phí dịch vụ mua ngoài


TK6418


Chi phí bằng tiền khác

TK642



Chi phí quản lý doanh nghiệp



TK6421


Chi phí nguyên liệu vật liệu


TK6422


Chi phí nhân công


TK6423


Chi phí công cụ, dụng cụ đồ dùng


TK6424


Chi phí khấu hao tài sản cố định


TK6425


Thuế phí, lệ phí


TK6426


Chi phí dự phòng


TK6427


Chi phí dịch vụ mua ngoài


TK6428


Chi phí bằng tiền khác

Nguồn: Phòng Kế toán - Công ty CP Bê tông khí Viglacera



PHỤ LỤC 18

Danh mục tài khoản chi tiết các tài khoản tập hợp chi phí tại Công ty CP Viglacera Hạ Long

Số hiệu tài khoản

Tên tài khoản

621

Chi phí NVL trực tiếp

62101

Chi phí NVL trực tiếp – Gạch ốp

62102

Chi phí NVL trực tiếp – Gạch lát

62103

Chi phí NVL trực tiếp – Gạch cổ bậc

62104

Chi phí NVL trực tiếp – Gạch bậc thềm

62105

Chi phí NVL trực tiếp – Gạch linker

62106

Chi phí NVL trực tiếp – Tấm ốp tường

62107

Chi phí NVL trực tiếp – Gạch xây

62108

Chi phí NVL trực tiếp – Ngói

62109

Chi phí NVL trực tiếp – Sản phẩm khác

622

Chi phí NC trực tiếp

62101

Chi phí NC trực tiếp – Gạch ốp

62102

Chi phí NC trực tiếp – Gạch lát

62103

Chi phí NC trực tiếp – Gạch cổ bậc

62104

Chi phí NC trực tiếp – Gạch bậc thềm

62105

Chi phí NC trực tiếp – Gạch linker

62106

Chi phí NC trực tiếp – Tấm ốp tường

62107

Chi phí NC trực tiếp – Gạch xây

62108

Chi phí NC trực tiếp – Ngói

62109

Chi phí NC trực tiếp – Sản phẩm khác

627

Chi phí SXC

627HB

Chi phí SXC – Nhà máy Hoành Bồ


627HB01

Chi phí nhân viên

627HB02

Chi phí NVL phụ và vật tư tiêu hao

627HB03

Chi phí công cụ dụng cụ

627HB04

Chi phí khấu hao thiết bị sản xuất

627HB05

Chi phí nhiên liệu, năng lượng

627HB0501

Chi phí dầu diezen

627HB0502

Chi phí than

627HB0503

Chi phí điện

627HB08

Chi phí bằng tiền khác

627TG

Chi phí SXC – Nhà máy Tiêu Giao

627TG01

Chi phí nhân viên

627TG02

Chi phí NVL phụ và vật tư tiêu hao

627TG03

Chi phí công cụ dụng cụ

627TG04

Chi phí khấu hao thiết bị sản xuất

627TG05

Chi phí nhiên liệu, năng lượng

627TG0501

Chi phí dầu diezen

627TG0502

Chi phí than

627TG0503

Chi phí điện

627TG08

Chi phí bằng tiền khác

627GD

Chi phí SXC – Nhà máy Cotto Giếng Đáy

627GD01

Chi phí nhân viên

627GD02

Chi phí NVL phụ và vật tư tiêu hao

627GD03

Chi phí công cụ dụng cụ

627GD04

Chi phí khấu hao thiết bị sản xuất

627GD05

Chi phí nhiên liệu, năng lượng

627GD0501

Chi phí dầu diezen


627GD0502

Chi phí than

627GD0503

Chi phí điện

627GD08

Chi phí bằng tiền khác

154

Chi phí SXKDDD

15401

Chi phí SXKDDD – Gạch ốp

15402

Chi phí SXKDDD – Gạch lát

15403

Chi phí SXKDDD – Gạch cổ bậc

15404

Chi phí SXKDDD – Gạch bậc thềm

15405

Chi phí SXKDDD – Gạch linker

15406

Chi phí SXKDDD – Tấm ốp tường

15407

Chi phí SXKDDD – Gạch xây

15408

Chi phí SXKDDD – Ngói

15409

Chi phí SXKDDD – Sản phẩm khác

641

Chi phí bán hàng

64101

Chi phí bán hàng - nguyên liệu vật liệu

64102

Chi phí bán hàng - nhân công

64103

Chi phí bán hàng - công cụ, dụng cụ

64104

Chi phí bán hàng - khấu hao tài sản cố định

64105

Chi phí bán hàng - vận chuyển

64106

Chi phí bán hàng - hoa hồng đại lý

64107

Chi phí bán hàng - dịch vụ mua ngoài

64108

Chi phí bán hàng - bằng tiền khác

642

Chi phí quản lý doanh nghiệp

64201

Chi phí QLDN - nguyên liệu vật liệu

64202

Chi phí QLDN - nhân công

64203

Chi phí QLDN - công cụ, dụng cụ


64204

Chi phí QLDN - khấu hao tài sản cố định

64205

Chi phí QLDN - Thuế phí, lệ phí

64206

Chi phí QLDN - dự phòng

64207

Chi phí QLDN - dịch vụ mua ngoài

64208

Chi phí QLDN - bằng tiền khác

Nguồn: Phòng Kế toán - Công ty CP Viglacera Hạ Long


PHỤ LỤC 19

Công ty Công ty CP Bê tông khí Viglacera Mẫu số S36-DN

KCN Yên Phong, Xã Long Châu, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh (Ban hành kèm theo thông tư

SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH

(Tháng 06/2020)

Tên tài khoản: TK621

Tên phân xưởng: Xưởng sản xuất Tên sản phẩm, dịch vụ:

200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài Chính)


Ngày ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải


TKĐƯ

Ghi Nợ TK621


Số


Ngày


Tổng số tiền

Chia ra

TK6211

Gạch

TK6212

Panel

01.06.20

PXK03/06

01.06.20

Xkho vôi cục - sản xuất gạch

15211

24,952,633

24,952,633


01.06.20

PXK03/06

01.06.20

Xkho xi măng PCB40 - sản xuất gạch

15212

47,452,000

47,452,000


01.06.20

PXK03/06

01.06.20

Xkho thạch cao nhiệt điện - sản xuất gạch

15231

24,233,000

24,233,000


01.06.20

PXK03/06

01.06.20

Xkho cát - sản xuất gạch

1526

5,345,223

5,345,223





…….








Cộng số phát sinh trong kỳ


4,397,695,875

1,485,827,249

2,911,868,626




Ghi Có TK6211

1541

1,485,827,249






Ghi Có TK6212

1542

2,911,868,626






Số dư cuối kỳ


-

-

-

- Sổ này có ... trang, đánh số từ trang 01 đến trang ...

- Ngày mở sổ: ... Ngày..... tháng.... năm .......

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)


Nguồn: Phòng Kế toán - Công ty CP Bê tông khí Viglacera

Xem tất cả 262 trang.

Ngày đăng: 22/02/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí