Phương pháp xác định chi phí dựa trên cơ sở hoạt động tại một số doanh nghiệp sản xuất thuộc Tổng Công ty Viglacera-CTCP - 26

PHỤ LỤC 9

Các hoạt động chính và tiêu thức phân bổ giai đoạn 2 - Relay



STT

Hoạt động

Tiêu thức phân bổ

1

Danh bạ khách hàng

Số lượng

2

Chuẩn bị bản báo giá

Số bản báo giá

3

Công việc kĩ thuật

Số giờ máy chạy

4

Mua NVL

Số đơn mua hàng

5

Chuẩn bị sản xuất

Số lần chạy thử

6

Tiếp nhận và xử lí NVL

Số lần tiếp nhận

7

Quản lí và giám sát sản xuất

Độ phức tạp của sản phẩm

8

Bảo đảm chất lượng

Độ phức tạp của sản phẩm

9

Giao hàng

Khoảng cách

10

Quản lý việc thanh toán của khách

hàng

Số lần thanh toán

11

Quản lí và giám sát chung

Cường độ hoạt động

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 262 trang tài liệu này.

Phương pháp xác định chi phí dựa trên cơ sở hoạt động tại một số doanh nghiệp sản xuất thuộc Tổng Công ty Viglacera-CTCP - 26

Nguồn: Valentina Gecevska and Zoran anisic (2006)


192

PHỤ LỤC 10

Hoạt động

Danh mục chi phí

Sơ đồ danh mục chi phí – hoạt động – sản phẩm

CPSXC

$1,000,000

Quản lí

$270,000

Thuê

$150,000

Vận chuyển

$50,000

Giao hàng

$45,000

Bảo hiểm DN

$40,000

Giải lao

$20,000

Khấu hao

$180,000

CP văn phòng

$70,000

Lãi vay

$45,000

Công tác

$45,000

Quảng cáo

$4,000

CP hỗn hợp

$45,000


Danh bạ KH

Công việc kĩ thuật

Chuẩn bị SX

Quản lý SX

Giao hàng

Quản lý chung

Chuẩn bị báo giá

Mua NVL

Nhận NVL

Bảo đảm chất lượng

KH thanh toán

Sản phẩm

Sản phẩm 1

Sản phẩm 2

Sản phẩm 3

Nguồn: Valentina Gecevska and Zoran anisic (2006)

193


PHỤ LỤC 11

Ma trận chi phí – Hoạt động ( ) (Ma trận EAD)


Hoạt động


Danh mục chi phí

Quản lý

Khấu hao

Thuê nhà và vật dụng

CP văn phòng

Phương tiện

Lãi vay

Giao hàng

Công tác

Bảo hiểm

Quảng cáo

Giải lao

Hỗn hợp

Danh bạ khách hàng






Chuẩn bị bản báo giá








Công việc kĩ thuật






Mua NVL







Chuẩn bị sản xuất








Nhận NVL






Quản lí sản xuất








Bảo đảm chất lượng







Giao hàng





Thanh toán







Quản lý chung




Nguồn: Valentina Gecevska and Zoran anisic (2006)


PHỤ LỤC 12

Ma trận Chi phí – Hoạt động (Tỷ lệ) (Ma trận EAD)


Hoạt động


Danh mục chi phí

Quản lý


Khấu hao

Thuê nhà và điện nước

CP văn phòng

Vận chuyển

Lãi vay


Giao hàng

Công tác


Bảo hiểm

Quảng cáo


Giải lao


Hỗn hợp

Danh bạ KH

0.06


0.01

0.24




0.63


0.64

0.09

0.09

Chuẩn bị báo giá

0.10


0.05

0.14







0.09

0.09

Công việc kĩ thuật

0.10

0.70

0.12

0.08




0.14



0.09

0.09

Mua NVL

0.08


0.09

0.09


0.80





0.09

0.09

Chuẩn bị SX

0.04


0.11

0.03







0.09

0.09

Nhận NVL

0.05


0.09

0.09

0.40




0.11


0.09

0.09

Quản lý SX

0.20


0.13

0.01







0.09

0.09

Đảm bảo chất lượng

0.10

0.30

0.20

0.02







0.09

0.09

Giao hàng

0.05


0.12

0.05

0.60


1.00


0.23


0.09

0.09

KH thanh toán

0.04


0.01

0.08





0.46


0.09

0.09

Quản lý chung

0.18


0.07

0.20


0.20


0.23

0.20

0.36

0.09

0.09

Nguồn: Valentina Gecevska and Zoran anisic (2006)


PHỤ LỤC 13

Ma trận Chi phí – Hoạt động ($) (Ma trận EAD)


Tổng CP

$27.00

$18.00

$15.00

$7.00

$5.00

$4.50

$4.50

$4.50

$4.00

$4.00

$2.00

$4.50


Hoạt động


Danh mục chi phí


Quản lý


Khấu hao

Thuê nhà và điện nước

CP văn phòng

Vận chuyển

Lãi vay

Giao hàng

Công tác

Bảo hiểm

Quảng cáo

Giải lao


Hỗn hợp

Tông chi phí

Danh bạ KH

$1.62


$0.15

$1.68




$2.84


$2.32

$0.18

$0.405

$9.19

Chuẩn bị báo giá

$2.70


$0.75

$0.98







$0.18

$0.405

$5.02

Công việc kĩ thuật

$2.70

$12.60

$1.80

$0.56




$0.63



$0.18

$0.405

$18.88

Mua NVL

$2.16


$1.35

$0.63


$3.60





$0.18

$0.405

$8.33

Chuẩn bị SX

$1.08


$1.65

$0.21







$0.18

$0.405

$3.53

Nhận NVL

$1.35


$1.35

$0.42

$2.00




$0.44


$0.18

$0.405

$6.15

Quản lý SX

$3.40


$1.95

$0.07







$0.18

$0.405

$6.01

Đảm bảo chất lượng

$2.70

$5.40

$3.00

$0.14







$0.18

$0.405

$11.83

Giao hàng

$1.35


$1.80

$0.35

$3.00


$4.50


$0.92


$0.18

$0.405

$12.51

KH thanh toán

$1.08


$0.15

$0.56





$2.84


$0.18

$0.405

$4.22

Quản lý chung

$4.86


$1.05

$1.40


$0.90


$1.04

$0.80

$1.68

$0.18

$0.405

$12.32

Nguồn: Valentina Gecevska and Zoran anisic (2006)


PHỤ LỤC 14

Ma trận Hoạt động – Sản phẩm ( ) (Ma trận APD)


Hoạt động


Sản phẩm


Danh bạ KH

Chuẩn bị bản báo giá


Công việc KT


Mua NVL


Chuẩn bị sx


Nhận NVL


Quản lí SX

Đảm bảo chất lượng

Giao hàng

KH thanh toán


Quản lí chung

SP1



SP2



SP3


Nguồn: Valentina Gecevska and Zoran anisic (2006)


PHỤ LỤC 15

Ma trận Hoạt động – Sản phẩm (Tỷ lệ) (Ma trận APD)



Hoạt động


Sản phẩm


Danh bạ KH

Chuẩn bị bản báo giá

Công việc Kĩ thuật


Mua NVL

Chuẩn bị SẢN XUẤT


Nhận NVL


Quản lí SX

Đảm bảo chất lượng


Giao hàng

KH thanh toán


Quản lí chung

SP1

0.00

0.00

0.20

0.14

0.21

0.12

0.34

1.00

0.32

0.21

0.33

SP2

0.53

0.60

0.10

0.34

0.27

0.41

0.27

0.00

0.26

0.38

0.33

SP3

0.47

0.40

0.70

0.52

0.52

0.47

0.39

0.00

0.42

0.41

0.34

Nguồn: Valentina Gecevska and Zoran anisic (2006)


PHỤ LỤC 16

Ma trận Hoạt động – Sản phẩm ($) (Ma trận APD)




CP hoạt động


$9.19


$5.02


$18.18


$8.33


$3.53


$6.15


$8.01


$11.83


$12.51


$4.22


$12.31



Hoạt động


Sản phẩm


Danh bạ KH


Chuẩn bị báo gía

Công việc kĩ thuật

Mua NVL

Chuẩn bị SX

Nhận NVL


Quản lý SX

Đảm bảo chất lượng


Giao hàng


KH thanh toán


Quản lý chung


Tổng chi phí

Sản phẩm 1



$3.78

$1.17

$0.74

$0.74

$2.72

$11.83

$4.00

$0.89

$4.06

$29.93

Sản phẩm 2

$4.87

$3.01

$1.89

$2.83

$0.95

$2.52

$2.16


$3.25

$1.60

$4.06

$27.14

Sản phẩm 3

$4.32

$2.01

$13.21

$4.33

$1.83

$2.89

$3.12


$5.25

$1.73

$4.19

$42.88


Nguồn: Valentina Gecevska and Zoran anisic (2006)

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 22/02/2023