PHỤ LỤC 9
Các hoạt động chính và tiêu thức phân bổ giai đoạn 2 - Relay
Hoạt động | Tiêu thức phân bổ | |
1 | Danh bạ khách hàng | Số lượng |
2 | Chuẩn bị bản báo giá | Số bản báo giá |
3 | Công việc kĩ thuật | Số giờ máy chạy |
4 | Mua NVL | Số đơn mua hàng |
5 | Chuẩn bị sản xuất | Số lần chạy thử |
6 | Tiếp nhận và xử lí NVL | Số lần tiếp nhận |
7 | Quản lí và giám sát sản xuất | Độ phức tạp của sản phẩm |
8 | Bảo đảm chất lượng | Độ phức tạp của sản phẩm |
9 | Giao hàng | Khoảng cách |
10 | Quản lý việc thanh toán của khách hàng | Số lần thanh toán |
11 | Quản lí và giám sát chung | Cường độ hoạt động |
Có thể bạn quan tâm!
- Phương pháp xác định chi phí dựa trên cơ sở hoạt động tại một số doanh nghiệp sản xuất thuộc Tổng Công ty Viglacera-CTCP - 23
- Tên Dn:.........................................................................
- Phương pháp xác định chi phí dựa trên cơ sở hoạt động tại một số doanh nghiệp sản xuất thuộc Tổng Công ty Viglacera-CTCP - 25
- /2014/tt-Btc Ngày 22/12/2014 Của Bộ Tài Chính)
- Quy Trình Sản Xuất Tại Công Ty Cp Bê Tông Khí
- Bảng Tính Hệ Số Phân Bổ Chi Phí Điện Năng (Tháng 6/2020)
Xem toàn bộ 262 trang tài liệu này.
Nguồn: Valentina Gecevska and Zoran anisic (2006)
192
PHỤ LỤC 10
Hoạt động
Danh mục chi phí
Sơ đồ danh mục chi phí – hoạt động – sản phẩm
CPSXC
$1,000,000
Quản lí
$270,000
Thuê
$150,000
Vận chuyển
$50,000
Giao hàng
$45,000
Bảo hiểm DN
$40,000
Giải lao
$20,000
Khấu hao
$180,000
CP văn phòng
$70,000
Lãi vay
$45,000
Công tác
$45,000
Quảng cáo
$4,000
CP hỗn hợp
$45,000
Danh bạ KH
Công việc kĩ thuật
Chuẩn bị SX
Quản lý SX
Giao hàng
Quản lý chung
Chuẩn bị báo giá
Mua NVL
Nhận NVL
Bảo đảm chất lượng
KH thanh toán
Sản phẩm
Sản phẩm 1
Sản phẩm 2
Sản phẩm 3
Nguồn: Valentina Gecevska and Zoran anisic (2006)
193
PHỤ LỤC 11
Ma trận chi phí – Hoạt động ( ) (Ma trận EAD)
Quản lý | Khấu hao | Thuê nhà và vật dụng | CP văn phòng | Phương tiện | Lãi vay | Giao hàng | Công tác | Bảo hiểm | Quảng cáo | Giải lao | Hỗn hợp | |
Danh bạ khách hàng | | | | | | | | |||||
Chuẩn bị bản báo giá | | | | | | |||||||
Công việc kĩ thuật | | | | | | | | |||||
Mua NVL | | | | | | | ||||||
Chuẩn bị sản xuất | | | | | | |||||||
Nhận NVL | | | | | | | | |||||
Quản lí sản xuất | | | | | | |||||||
Bảo đảm chất lượng | | | | | | | ||||||
Giao hàng | | | | | | | | | ||||
Thanh toán | | | | | | | ||||||
Quản lý chung | | | | | | | | | |
Nguồn: Valentina Gecevska and Zoran anisic (2006)
PHỤ LỤC 12
Ma trận Chi phí – Hoạt động (Tỷ lệ) (Ma trận EAD)
Quản lý | Khấu hao | Thuê nhà và điện nước | CP văn phòng | Vận chuyển | Lãi vay | Giao hàng | Công tác | Bảo hiểm | Quảng cáo | Giải lao | Hỗn hợp | |
Danh bạ KH | 0.06 | 0.01 | 0.24 | 0.63 | 0.64 | 0.09 | 0.09 | |||||
Chuẩn bị báo giá | 0.10 | 0.05 | 0.14 | 0.09 | 0.09 | |||||||
Công việc kĩ thuật | 0.10 | 0.70 | 0.12 | 0.08 | 0.14 | 0.09 | 0.09 | |||||
Mua NVL | 0.08 | 0.09 | 0.09 | 0.80 | 0.09 | 0.09 | ||||||
Chuẩn bị SX | 0.04 | 0.11 | 0.03 | 0.09 | 0.09 | |||||||
Nhận NVL | 0.05 | 0.09 | 0.09 | 0.40 | 0.11 | 0.09 | 0.09 | |||||
Quản lý SX | 0.20 | 0.13 | 0.01 | 0.09 | 0.09 | |||||||
Đảm bảo chất lượng | 0.10 | 0.30 | 0.20 | 0.02 | 0.09 | 0.09 | ||||||
Giao hàng | 0.05 | 0.12 | 0.05 | 0.60 | 1.00 | 0.23 | 0.09 | 0.09 | ||||
KH thanh toán | 0.04 | 0.01 | 0.08 | 0.46 | 0.09 | 0.09 | ||||||
Quản lý chung | 0.18 | 0.07 | 0.20 | 0.20 | 0.23 | 0.20 | 0.36 | 0.09 | 0.09 |
Nguồn: Valentina Gecevska and Zoran anisic (2006)
PHỤ LỤC 13
Ma trận Chi phí – Hoạt động ($) (Ma trận EAD)
$27.00 | $18.00 | $15.00 | $7.00 | $5.00 | $4.50 | $4.50 | $4.50 | $4.00 | $4.00 | $2.00 | $4.50 | ||
Hoạt động Danh mục chi phí | Quản lý | Khấu hao | Thuê nhà và điện nước | CP văn phòng | Vận chuyển | Lãi vay | Giao hàng | Công tác | Bảo hiểm | Quảng cáo | Giải lao | Hỗn hợp | Tông chi phí |
Danh bạ KH | $1.62 | $0.15 | $1.68 | $2.84 | $2.32 | $0.18 | $0.405 | $9.19 | |||||
Chuẩn bị báo giá | $2.70 | $0.75 | $0.98 | $0.18 | $0.405 | $5.02 | |||||||
Công việc kĩ thuật | $2.70 | $12.60 | $1.80 | $0.56 | $0.63 | $0.18 | $0.405 | $18.88 | |||||
Mua NVL | $2.16 | $1.35 | $0.63 | $3.60 | $0.18 | $0.405 | $8.33 | ||||||
Chuẩn bị SX | $1.08 | $1.65 | $0.21 | $0.18 | $0.405 | $3.53 | |||||||
Nhận NVL | $1.35 | $1.35 | $0.42 | $2.00 | $0.44 | $0.18 | $0.405 | $6.15 | |||||
Quản lý SX | $3.40 | $1.95 | $0.07 | $0.18 | $0.405 | $6.01 | |||||||
Đảm bảo chất lượng | $2.70 | $5.40 | $3.00 | $0.14 | $0.18 | $0.405 | $11.83 | ||||||
Giao hàng | $1.35 | $1.80 | $0.35 | $3.00 | $4.50 | $0.92 | $0.18 | $0.405 | $12.51 | ||||
KH thanh toán | $1.08 | $0.15 | $0.56 | $2.84 | $0.18 | $0.405 | $4.22 | ||||||
Quản lý chung | $4.86 | $1.05 | $1.40 | $0.90 | $1.04 | $0.80 | $1.68 | $0.18 | $0.405 | $12.32 |
Nguồn: Valentina Gecevska and Zoran anisic (2006)
PHỤ LỤC 14
Ma trận Hoạt động – Sản phẩm ( ) (Ma trận APD)
Danh bạ KH | Chuẩn bị bản báo giá | Công việc KT | Mua NVL | Chuẩn bị sx | Nhận NVL | Quản lí SX | Đảm bảo chất lượng | Giao hàng | KH thanh toán | Quản lí chung | |
SP1 | | | | | | | | | | ||
SP2 | | | | | | | | | | ||
SP3 | | | | | | | | | | |
Nguồn: Valentina Gecevska and Zoran anisic (2006)
PHỤ LỤC 15
Ma trận Hoạt động – Sản phẩm (Tỷ lệ) (Ma trận APD)
Danh bạ KH | Chuẩn bị bản báo giá | Công việc Kĩ thuật | Mua NVL | Chuẩn bị SẢN XUẤT | Nhận NVL | Quản lí SX | Đảm bảo chất lượng | Giao hàng | KH thanh toán | Quản lí chung | |
SP1 | 0.00 | 0.00 | 0.20 | 0.14 | 0.21 | 0.12 | 0.34 | 1.00 | 0.32 | 0.21 | 0.33 |
SP2 | 0.53 | 0.60 | 0.10 | 0.34 | 0.27 | 0.41 | 0.27 | 0.00 | 0.26 | 0.38 | 0.33 |
SP3 | 0.47 | 0.40 | 0.70 | 0.52 | 0.52 | 0.47 | 0.39 | 0.00 | 0.42 | 0.41 | 0.34 |
Nguồn: Valentina Gecevska and Zoran anisic (2006)
PHỤ LỤC 16
Ma trận Hoạt động – Sản phẩm ($) (Ma trận APD)
$9.19 | $5.02 | $18.18 | $8.33 | $3.53 | $6.15 | $8.01 | $11.83 | $12.51 | $4.22 | $12.31 | ||
Hoạt động Sản phẩm | Danh bạ KH | Chuẩn bị báo gía | Công việc kĩ thuật | Mua NVL | Chuẩn bị SX | Nhận NVL | Quản lý SX | Đảm bảo chất lượng | Giao hàng | KH thanh toán | Quản lý chung | Tổng chi phí |
Sản phẩm 1 | $3.78 | $1.17 | $0.74 | $0.74 | $2.72 | $11.83 | $4.00 | $0.89 | $4.06 | $29.93 | ||
Sản phẩm 2 | $4.87 | $3.01 | $1.89 | $2.83 | $0.95 | $2.52 | $2.16 | $3.25 | $1.60 | $4.06 | $27.14 | |
Sản phẩm 3 | $4.32 | $2.01 | $13.21 | $4.33 | $1.83 | $2.89 | $3.12 | $5.25 | $1.73 | $4.19 | $42.88 |
Nguồn: Valentina Gecevska and Zoran anisic (2006)