Anh/chị mong muốn cống hiến nhiều hơn cho công ty
DL4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 | |
Không đồng ý | 24 | 17.1 | 17.1 | 17.9 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 46 57 | 32.9 40.7 | 32.9 40.7 | 50.7 91.4 |
Rất đồng ý | 12 | 8.6 | 8.6 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiểm Định Độ Tin Cậy Cronbach’S Alpha Điều Kiện Làm Việc
- Phân tích những nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc đối với nhân viên tại Công ty Cổ Phần Quản Lý Đường Bộ và Xây Dựng Công Trình Thừa Thiên Huế - 14
- Phân tích những nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc đối với nhân viên tại Công ty Cổ Phần Quản Lý Đường Bộ và Xây Dựng Công Trình Thừa Thiên Huế - 15
Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.
Kiểm định sự khác biệt của các biến thuộc tính cá nhân
Về giới tính
Ranks
Gioitinh | N | Mean Rank | Sum of Ranks | |
Nam | 116 | 64.01 | 7425.50 | |
DL | Nữ | 24 | 101.85 | 2444.50 |
Total | 140 |
Test Statisticsa
DL | |
Mann-Whitney U | 639.500 |
Wilcoxon W | 7425.500 |
Z | -4.195 |
Asymp. Sig. (2-tailed) | .000 |
a. Grouping Variable: Gioitinh
Về độ tuổi
Ranks
Dotuoi | N | Mean Rank | |
Dưới 25 tuổi | 20 | 64.00 | |
Từ 25 đến 35 tuổi | 45 | 70.99 | |
DL | Từ 35 đến 45 tuổi | 54 | 73.84 |
Trên 45 tuổi | 21 | 67.05 | |
Total | 140 |
Test Statisticsa,b
DL | |
Chi-Square df Asymp. Sig. | 1.056 3 .788 |
a. Kruskal Wallis Test
b. Grouping Variable: Dotuoi
Về trình độ học vấn
Ranks
Trinhdo | N | Mean Rank | |
Lao động phổ thông | 44 | 53.35 | |
Cao đẳng | 15 | 36.43 | |
DL | Trung cấp | 21 | 51.76 |
Đại học, sau đại học | 60 | 98.15 | |
Total | 140 |
Test Statisticsa,b
DL | |
Chi-Square df Asymp. Sig. | 51.664 3 .000 |
a. Kruskal Wallis Test
b. Grouping Variable: Trinhdo
Về vị trí làm việc
Ranks
Vitri | N | Mean Rank | Sum of Ranks | |
Văn phòng | 17 | 102.47 | 1742.00 | |
DL | Các xí nghiệp | 123 | 66.08 | 8128.00 |
Total | 140 |
Test Statisticsa
DL | |
Mann-Whitney U | 502.000 |
Wilcoxon W | 8128.000 |
Z | -3.496 |
Asymp. Sig. (2-tailed) | .000 |
a. Grouping Variable: Vitri
Về thời gian làm việc
Ranks
Thoigian | N | Mean Rank | |
Dưới 1 năm | 20 | 67.55 | |
Từ 1 đến 2 năm | 38 | 66.93 | |
DL | Từ 2 đến 3 năm Từ 3 đến 5 năm | 37 25 | 77.70 68.06 |
Trên 5 năm | 20 | 69.95 | |
Total | 140 |
Test Statisticsa,b
DL | |
Chi-Square df Asymp. Sig. | 1.688 4 .793 |
a. Kruskal Wallis Test
b. Grouping Variable: Thoigian