Phân tích những nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc đối với nhân viên tại Công ty Cổ Phần Quản Lý Đường Bộ và Xây Dựng Công Trình Thừa Thiên Huế - 15


Đồng ý

48

34.3

34.3

97.1

Rất đồng ý

4

2.9

2.9

100.0

Total

140

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.

Phân tích những nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc đối với nhân viên tại Công ty Cổ Phần Quản Lý Đường Bộ và Xây Dựng Công Trình Thừa Thiên Huế - 15


Công ty có chính sách khen thưởng đa dạng


LTP6


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

41

29.3

29.3

29.3


Trung lập

54

38.6

38.6

67.9

Valid

Đồng ý

40

28.6

28.6

96.4


Rất đồng ý

5

3.6

3.6

100.0


Total

140

100.0

100.0



Công ty có chính sách khen thưởng kịp thời cho nhân viên


LTP7


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

37

26.4

26.4

26.4


Trung lập

45

32.1

32.1

58.6

Valid

Đồng ý

53

37.9

37.9

96.4


Rất đồng ý

5

3.6

3.6

100.0


Total

140

100.0

100.0



Thu nhập tại công ty đảm bảo cuộc sống của Anh/chị


LPT8


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

50

35.7

35.7

35.7


Trung lập

52

37.1

37.1

72.9

Valid

Đồng ý

36

25.7

25.7

98.6


Rất đồng ý

2

1.4

1.4

100.0


Total

140

100.0

100.0



Đánh giá của nhân viên với yếu tố Đào tạo và phát triển


Statistics


DT1

DT2

DT3

DT4

DT5

DT6

DT


N

Valid

Missing

140

0

140

0

140

0

140

0

140

0

140

0

140

0

Mean


3.10

2.91

3.06

3.12

3.21

3.27

3.1131


Công ty cung cấp các chương trình đào tạo, kĩ năng cần thiết cho công việc của Anh/chị.


DT1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

1

.7

.7

.7


Không đồng ý

39

27.9

27.9

28.6


Valid

Trung lập

Đồng ý

48

49

34.3

35.0

34.3

35.0

62.9

97.9


Rất đồng ý

3

2.1

2.1

100.0


Total

140

100.0

100.0



Nội dung đào tạo có ích cho công việc của Anh/chị


DT2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

53

37.9

37.9

37.9


Trung lập

50

35.7

35.7

73.6

Valid

Đồng ý

33

23.6

23.6

97.1


Rất đồng ý

4

2.9

2.9

100.0


Total

140

100.0

100.0



Thời gian đào tạo là hợp lý đối với công việc của Anh/chị


DT3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

42

30.0

30.0

30.0


Trung lập

51

36.4

36.4

66.4

Valid

Đồng ý

43

30.7

30.7

97.1


Rất đồng ý

4

2.9

2.9

100.0


Total

140

100.0

100.0



Công ty có hỗ trợ chi phí đào tạo cho Anh/chị


DT4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

45

32.1

32.1

32.1


Trung lập

43

30.7

30.7

62.9

Valid

Đồng ý

42

30.0

30.0

92.9


Rất đồng ý

10

7.1

7.1

100.0


Total

140

100.0

100.0



Chính sách phát triển của công ty rò ràng, công bằng


DT5


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

38

27.1

27.1

27.1


Trung lập

42

30.0

30.0

57.1

Valid

Đồng ý

53

37.9

37.9

95.0


Rất đồng ý

7

5.0

5.0

100.0


Total

140

100.0

100.0



Công ty luôn khuyến khích và tạo điều kiện cho Anh/chị phát triển


DT6


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Rất không đồng ý

Không đồng ý

3

35

2.1

25.0

2.1

25.0

2.1

27.1


Trung lập

36

25.7

25.7

52.9

Đồng ý

53

37.9

37.9

90.7

Rất đồng ý

13

9.3

9.3

100.0

Total

140

100.0

100.0



Đánh giá của nhân viên với yếu tố Bản chất công việc


Statistics


CV1

CV2

CV3

CV4

CV


N

Valid

Missing

140

0

140

0

140

0

140

0

140

0

Mean


3.00

3.07

3.03

3.14

3.0607


Công việc phù hợp với ngành nghề đào tạo của Anh/chị


CV1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

12

8.6

8.6

8.6


Không đồng ý

37

26.4

26.4

35.0


Valid

Trung lập

Đồng ý

46

29

32.9

20.7

32.9

20.7

67.9

88.6


Rất đồng ý

16

11.4

11.4

100.0


Total

140

100.0

100.0



Công việc đòi hỏi nhiều kĩ năng nghề nghiệp


CV2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

11

7.9

7.9

7.9


Không đồng ý

30

21.4

21.4

29.3


Valid

Trung lập

Đồng ý

50

36

35.7

25.7

35.7

25.7

65.0

90.7


Rất đồng ý

13

9.3

9.3

100.0


Total

140

100.0

100.0



Anh/chị thể hiện được năng lực của mình khi thực hiện công việc.


CV3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

13

9.3

9.3

9.3


Không đồng ý

29

20.7

20.7

30.0


Valid

Trung lập

Đồng ý

49

39

35.0

27.9

35.0

27.9

65.0

92.9


Rất đồng ý

10

7.1

7.1

100.0


Total

140

100.0

100.0



Công việc kích thích được sự sáng tạo của Anh/chị


CV4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

5

3.6

3.6

3.6


Không đồng ý

35

25.0

25.0

28.6


Valid

Trung lập

Đồng ý

50

35

35.7

25.0

35.7

25.0

64.3

89.3


Rất đồng ý

15

10.7

10.7

100.0


Total

140

100.0

100.0



Đánh giá của nhân viên với yếu tố Quan hệ với đồng nghiệp và cấp trên


Statistics


QH1

QH2

QH3

QH4

QH5

QH6

QH


N

Valid

Missing

140

0

140

0

140

0

140

0

140

0

140

0

140

0

Mean


3.11

3.01

2.92

2.89

3.06

3.04

3.0048


Cấp trên luôn quan tâm, hỗ trợ Anh/chị trong công việc


QH1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Rất không đồng ý

Không đồng ý

8

30

5.7

21.4

5.7

21.4

5.7

27.1


Trung lập

52

37.1

37.1

64.3

Đồng ý

39

27.9

27.9

92.1

Rất đồng ý

11

7.9

7.9

100.0

Total

140

100.0

100.0



Cấp trên lắng nghe những ý kiến đóng góp của Anh/chị


QH2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

11

7.9

7.9

7.9


Không đồng ý

38

27.1

27.1

35.0


Valid

Trung lập

Đồng ý

45

30

32.1

21.4

32.1

21.4

67.1

88.6


Rất đồng ý

16

11.4

11.4

100.0


Total

140

100.0

100.0



Cấp trên đối xử công bằng với mọi người


QH3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

14

10.0

10.0

10.0


Không đồng ý

36

25.7

25.7

35.7


Valid

Trung lập

Đồng ý

48

31

34.3

22.1

34.3

22.1

70.0

92.1


Rất đồng ý

11

7.9

7.9

100.0


Total

140

100.0

100.0



Đồng nghiệp chia sẻ những kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm trong quá trình làm việc


QH4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

16

11.4

11.4

11.4


Không đồng ý

35

25.0

25.0

36.4

Valid

Trung lập

48

34.3

34.3

70.7


Đồng ý

31

22.1

22.1

92.9


Rất đồng ý

10

7.1

7.1

100.0


Total

140

100.0

100.0



Đồng nghiệp hòa đồng, không khí làm việc luôn vui vẻ


QH5


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

6

4.3

4.3

4.3


Không đồng ý

41

29.3

29.3

33.6


Valid

Trung lập

Đồng ý

47

31

33.6

22.1

33.6

22.1

67.1

89.3


Rất đồng ý

15

10.7

10.7

100.0


Total

140

100.0

100.0



Đồng nghiệp sẵn sàng giúp đỡ nhau khi cần thiết


QH6


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

8

5.7

5.7

5.7


Không đồng ý

35

25.0

25.0

30.7


Valid

Trung lập

Đồng ý

51

35

36.4

25.0

36.4

25.0

67.1

92.1


Rất đồng ý

11

7.9

7.9

100.0


Total

140

100.0

100.0



Đánh giá của nhân viên với yếu tố động lực làm việc


Statistics


DL1

DL2

DL3

DL4

DL


N

Valid

Missing

140

0

140

0

140

0

140

0

140

0

Mean


3.18

3.34

3.22

3.39

3.2571


Anh/chị luôn nhiệt tình trong thực hiện công việc


DL1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

2

1.4

1.4

1.4


Không đồng ý

34

24.3

24.3

25.7


Valid

Trung lập

Đồng ý

53

39

37.9

27.9

37.9

27.9

63.6

91.4


Rất đồng ý

12

8.6

8.6

100.0


Total

140

100.0

100.0



Anh/chị luôn cố gắng hoàn thành tốt các nhiệm vụ được giao


DL2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

1

.7

.7

.7


Không đồng ý

20

14.3

14.3

15.0


Valid

Trung lập

Đồng ý

66

37

47.1

26.4

47.1

26.4

62.1

88.6


Rất đồng ý

16

11.4

11.4

100.0


Total

140

100.0

100.0



Anh/chị cảm nhận Công ty giống như gia đình thứ 2 của mình


DL3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

2

1.4

1.4

1.4


Không đồng ý

30

21.4

21.4

22.9


Valid

Trung lập

Đồng ý

52

47

37.1

33.6

37.1

33.6

60.0

93.6


Rất đồng ý

9

6.4

6.4

100.0


Total

140

100.0

100.0


Xem tất cả 137 trang.

Ngày đăng: 30/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí