48 | 34.3 | 34.3 | 97.1 | |
Rất đồng ý | 4 | 2.9 | 2.9 | 100.0 |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Rất Không Đồng Ý 2- Không Đồng Ý 3- Trung Lập 4- Đồng Ý 5- Rất Đồng Ý
- Kiểm Định Độ Tin Cậy Cronbach’S Alpha Điều Kiện Làm Việc
- Phân tích những nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc đối với nhân viên tại Công ty Cổ Phần Quản Lý Đường Bộ và Xây Dựng Công Trình Thừa Thiên Huế - 14
- Phân tích những nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc đối với nhân viên tại Công ty Cổ Phần Quản Lý Đường Bộ và Xây Dựng Công Trình Thừa Thiên Huế - 16
Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.
Công ty có chính sách khen thưởng đa dạng
LTP6
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 41 | 29.3 | 29.3 | 29.3 | |
Trung lập | 54 | 38.6 | 38.6 | 67.9 | |
Valid | Đồng ý | 40 | 28.6 | 28.6 | 96.4 |
Rất đồng ý | 5 | 3.6 | 3.6 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Công ty có chính sách khen thưởng kịp thời cho nhân viên
LTP7
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 37 | 26.4 | 26.4 | 26.4 | |
Trung lập | 45 | 32.1 | 32.1 | 58.6 | |
Valid | Đồng ý | 53 | 37.9 | 37.9 | 96.4 |
Rất đồng ý | 5 | 3.6 | 3.6 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Thu nhập tại công ty đảm bảo cuộc sống của Anh/chị
LPT8
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 50 | 35.7 | 35.7 | 35.7 | |
Trung lập | 52 | 37.1 | 37.1 | 72.9 | |
Valid | Đồng ý | 36 | 25.7 | 25.7 | 98.6 |
Rất đồng ý | 2 | 1.4 | 1.4 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Đánh giá của nhân viên với yếu tố Đào tạo và phát triển
Statistics
DT1 | DT2 | DT3 | DT4 | DT5 | DT6 | DT | ||
N | Valid Missing | 140 0 | 140 0 | 140 0 | 140 0 | 140 0 | 140 0 | 140 0 |
Mean | 3.10 | 2.91 | 3.06 | 3.12 | 3.21 | 3.27 | 3.1131 |
Công ty cung cấp các chương trình đào tạo, kĩ năng cần thiết cho công việc của Anh/chị.
DT1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 | |
Không đồng ý | 39 | 27.9 | 27.9 | 28.6 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 48 49 | 34.3 35.0 | 34.3 35.0 | 62.9 97.9 |
Rất đồng ý | 3 | 2.1 | 2.1 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Nội dung đào tạo có ích cho công việc của Anh/chị
DT2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 53 | 37.9 | 37.9 | 37.9 | |
Trung lập | 50 | 35.7 | 35.7 | 73.6 | |
Valid | Đồng ý | 33 | 23.6 | 23.6 | 97.1 |
Rất đồng ý | 4 | 2.9 | 2.9 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Thời gian đào tạo là hợp lý đối với công việc của Anh/chị
DT3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 42 | 30.0 | 30.0 | 30.0 | |
Trung lập | 51 | 36.4 | 36.4 | 66.4 | |
Valid | Đồng ý | 43 | 30.7 | 30.7 | 97.1 |
Rất đồng ý | 4 | 2.9 | 2.9 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Công ty có hỗ trợ chi phí đào tạo cho Anh/chị
DT4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 45 | 32.1 | 32.1 | 32.1 | |
Trung lập | 43 | 30.7 | 30.7 | 62.9 | |
Valid | Đồng ý | 42 | 30.0 | 30.0 | 92.9 |
Rất đồng ý | 10 | 7.1 | 7.1 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Chính sách phát triển của công ty rò ràng, công bằng
DT5
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 38 | 27.1 | 27.1 | 27.1 | |
Trung lập | 42 | 30.0 | 30.0 | 57.1 | |
Valid | Đồng ý | 53 | 37.9 | 37.9 | 95.0 |
Rất đồng ý | 7 | 5.0 | 5.0 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Công ty luôn khuyến khích và tạo điều kiện cho Anh/chị phát triển
DT6
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Rất không đồng ý Không đồng ý | 3 35 | 2.1 25.0 | 2.1 25.0 | 2.1 27.1 |
36 | 25.7 | 25.7 | 52.9 | |
Đồng ý | 53 | 37.9 | 37.9 | 90.7 |
Rất đồng ý | 13 | 9.3 | 9.3 | 100.0 |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Đánh giá của nhân viên với yếu tố Bản chất công việc
Statistics
CV1 | CV2 | CV3 | CV4 | CV | ||
N | Valid Missing | 140 0 | 140 0 | 140 0 | 140 0 | 140 0 |
Mean | 3.00 | 3.07 | 3.03 | 3.14 | 3.0607 |
Công việc phù hợp với ngành nghề đào tạo của Anh/chị
CV1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất không đồng ý | 12 | 8.6 | 8.6 | 8.6 | |
Không đồng ý | 37 | 26.4 | 26.4 | 35.0 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 46 29 | 32.9 20.7 | 32.9 20.7 | 67.9 88.6 |
Rất đồng ý | 16 | 11.4 | 11.4 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Công việc đòi hỏi nhiều kĩ năng nghề nghiệp
CV2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất không đồng ý | 11 | 7.9 | 7.9 | 7.9 | |
Không đồng ý | 30 | 21.4 | 21.4 | 29.3 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 50 36 | 35.7 25.7 | 35.7 25.7 | 65.0 90.7 |
Rất đồng ý | 13 | 9.3 | 9.3 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Anh/chị thể hiện được năng lực của mình khi thực hiện công việc.
CV3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất không đồng ý | 13 | 9.3 | 9.3 | 9.3 | |
Không đồng ý | 29 | 20.7 | 20.7 | 30.0 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 49 39 | 35.0 27.9 | 35.0 27.9 | 65.0 92.9 |
Rất đồng ý | 10 | 7.1 | 7.1 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Công việc kích thích được sự sáng tạo của Anh/chị
CV4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất không đồng ý | 5 | 3.6 | 3.6 | 3.6 | |
Không đồng ý | 35 | 25.0 | 25.0 | 28.6 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 50 35 | 35.7 25.0 | 35.7 25.0 | 64.3 89.3 |
Rất đồng ý | 15 | 10.7 | 10.7 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Đánh giá của nhân viên với yếu tố Quan hệ với đồng nghiệp và cấp trên
Statistics
QH1 | QH2 | QH3 | QH4 | QH5 | QH6 | QH | ||
N | Valid Missing | 140 0 | 140 0 | 140 0 | 140 0 | 140 0 | 140 0 | 140 0 |
Mean | 3.11 | 3.01 | 2.92 | 2.89 | 3.06 | 3.04 | 3.0048 |
Cấp trên luôn quan tâm, hỗ trợ Anh/chị trong công việc
QH1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Rất không đồng ý Không đồng ý | 8 30 | 5.7 21.4 | 5.7 21.4 | 5.7 27.1 |
52 | 37.1 | 37.1 | 64.3 | |
Đồng ý | 39 | 27.9 | 27.9 | 92.1 |
Rất đồng ý | 11 | 7.9 | 7.9 | 100.0 |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Cấp trên lắng nghe những ý kiến đóng góp của Anh/chị
QH2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất không đồng ý | 11 | 7.9 | 7.9 | 7.9 | |
Không đồng ý | 38 | 27.1 | 27.1 | 35.0 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 45 30 | 32.1 21.4 | 32.1 21.4 | 67.1 88.6 |
Rất đồng ý | 16 | 11.4 | 11.4 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Cấp trên đối xử công bằng với mọi người
QH3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất không đồng ý | 14 | 10.0 | 10.0 | 10.0 | |
Không đồng ý | 36 | 25.7 | 25.7 | 35.7 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 48 31 | 34.3 22.1 | 34.3 22.1 | 70.0 92.1 |
Rất đồng ý | 11 | 7.9 | 7.9 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Đồng nghiệp chia sẻ những kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm trong quá trình làm việc
QH4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất không đồng ý | 16 | 11.4 | 11.4 | 11.4 | |
Không đồng ý | 35 | 25.0 | 25.0 | 36.4 | |
Valid | Trung lập | 48 | 34.3 | 34.3 | 70.7 |
Đồng ý | 31 | 22.1 | 22.1 | 92.9 | |
Rất đồng ý | 10 | 7.1 | 7.1 | 100.0 |
140 | 100.0 | 100.0 |
Đồng nghiệp hòa đồng, không khí làm việc luôn vui vẻ
QH5
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất không đồng ý | 6 | 4.3 | 4.3 | 4.3 | |
Không đồng ý | 41 | 29.3 | 29.3 | 33.6 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 47 31 | 33.6 22.1 | 33.6 22.1 | 67.1 89.3 |
Rất đồng ý | 15 | 10.7 | 10.7 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Đồng nghiệp sẵn sàng giúp đỡ nhau khi cần thiết
QH6
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất không đồng ý | 8 | 5.7 | 5.7 | 5.7 | |
Không đồng ý | 35 | 25.0 | 25.0 | 30.7 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 51 35 | 36.4 25.0 | 36.4 25.0 | 67.1 92.1 |
Rất đồng ý | 11 | 7.9 | 7.9 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Đánh giá của nhân viên với yếu tố động lực làm việc
Statistics
DL1 | DL2 | DL3 | DL4 | DL | ||
N | Valid Missing | 140 0 | 140 0 | 140 0 | 140 0 | 140 0 |
Mean | 3.18 | 3.34 | 3.22 | 3.39 | 3.2571 |
Anh/chị luôn nhiệt tình trong thực hiện công việc
DL1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất không đồng ý | 2 | 1.4 | 1.4 | 1.4 | |
Không đồng ý | 34 | 24.3 | 24.3 | 25.7 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 53 39 | 37.9 27.9 | 37.9 27.9 | 63.6 91.4 |
Rất đồng ý | 12 | 8.6 | 8.6 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Anh/chị luôn cố gắng hoàn thành tốt các nhiệm vụ được giao
DL2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 | |
Không đồng ý | 20 | 14.3 | 14.3 | 15.0 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 66 37 | 47.1 26.4 | 47.1 26.4 | 62.1 88.6 |
Rất đồng ý | 16 | 11.4 | 11.4 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Anh/chị cảm nhận Công ty giống như gia đình thứ 2 của mình
DL3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất không đồng ý | 2 | 1.4 | 1.4 | 1.4 | |
Không đồng ý | 30 | 21.4 | 21.4 | 22.9 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 52 47 | 37.1 33.6 | 37.1 33.6 | 60.0 93.6 |
Rất đồng ý | 9 | 6.4 | 6.4 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |