Kiểm Định Độ Tin Cậy Cronbach’S Alpha Điều Kiện Làm Việc



nhân viên






LTP8

Thu nhập tại công ty đảm bảo cuộc sống của Anh/chị






Đào tạo và phát triển

DT1

Công ty cung cấp các chương trình đào tạo, kĩ năng

cần thiết cho công việc của Anh/chị.






DT2

Nội dung đào tạo có ích cho công việc của Anh/chị






DT3

Thời gian đào tạo là hợp lý đối với công việc của Anh/chị






DT4

Công ty có hỗ trợ chi phí đào tạo cho Anh/chị






DT5

Chính sách phát triển của công ty rò ràng, công bằng






DT6

Công ty luôn khuyến khích và tạo điều kiện cho Anh/chị phát triển






Bản chất công việc

CV1

Công việc phù hợp với ngành nghề đào tạo của Anh/chị






CV2

Công việc đòi hỏi nhiều kĩ năng nghề nghiệp






CV3

Anh/chị thể hiện được năng lực của mình khi thực hiện công việc.






CV4

Công việc kích thích được sự sáng tạo của Anh/chị






Quan hệ với đồng nghiệp và cấp trên

QH1

Cấp trên luôn quan tâm, hỗ trợ Anh/chị trong công việc






QH2

Cấp trên lắng nghe những ý kiến đóng góp của Anh/chị






QH3

Cấp trên đối xử công bằng với mọi người






Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.

Phân tích những nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc đối với nhân viên tại Công ty Cổ Phần Quản Lý Đường Bộ và Xây Dựng Công Trình Thừa Thiên Huế - 13


QH4

Đồng nghiệp chia sẻ những kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm trong quá trình làm việc






QH5

Đồng nghiệp hòa đồng, không khí làm việc luôn vui vẻ






QH6

Đồng nghiệp sẵn sàng giúp đỡ nhau khi cần thiết






Động lực làm việc

DL1

Anh/chị luôn nhiệt tình trong thực hiện công việc






DL2

Anh/chị luôn cố gắng hoàn thành tốt các nhiệm vụ được giao






DL3

Anh/chị cảm nhận Công ty giống như gia đình thứ 2 của mình






DL4

Anh/chị mong muốn cống hiến nhiều hơn cho công

ty







Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác và giúp đỡ của Anh/chị!


PHỤ LỤC 2 : KẾT QUẢ XỬ LÝ, PHÂN TÍCH SPSS

1. Đặc điểm đối tượng khảo sát


Gioitinh


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Nam

116

82.9

82.9

82.9

Valid

Nữ

24

17.1

17.1

100.0


Total

140

100.0

100.0



Dotuoi


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Dưới 25 tuổi

20

14.3

14.3

14.3


Từ 25 đến 35 tuổi

45

32.1

32.1

46.4

Valid

Từ 35 đến 45 tuổi

54

38.6

38.6

85.0


Trên 45 tuổi

21

15.0

15.0

100.0


Total

140

100.0

100.0



Trinhdo


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Lao động phổ thông

44

31.4

31.4

31.4


Cao đẳng

15

10.7

10.7

42.1

Valid

Trung cấp

21

15.0

15.0

57.1


Đại học, sau đại học

60

42.9

42.9

100.0


Total

140

100.0

100.0



Vitri


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Văn phòng

17

12.1

12.1

12.1

Valid

Các xí nghiệp

123

87.9

87.9

100.0


Total

140

100.0

100.0



Thoigian


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Dưới 1 năm

20

14.3

14.3

14.3


Từ 1 đến 2 năm

38

27.1

27.1

41.4


Valid

Từ 2 đến 3 năm

Từ 3 đến 5 năm

37

25

26.4

17.9

26.4

17.9

67.9

85.7


Trên 5 năm

20

14.3

14.3

100.0


Total

140

100.0

100.0



2. Kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha Điều kiện làm việc


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.755

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

DK1

10.11

5.857

.539

.704

DK2

10.07

5.606

.600

.669

DK3

10.01

5.985

.587

.679

DK4

10.04

6.401

.481

.734


Lương thưởng và phúc lợi


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.754

8


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

LTP1

22.14

15.902

.358

.745

LTP2

22.08

15.368

.394

.740

LTP3

22.02

14.697

.499

.719

LTP4

21.98

15.302

.414

.736

LTP5

22.22

14.692

.583

.705

LTP6

22.25

16.174

.359

.744

LTP7

22.13

15.221

.497

.720

LPT8

22.39

15.347

.520

.717


Đào tạo và phát triển


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.819

6


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

DT1

15.58

11.267

.601

.786

DT2

15.76

11.174

.627

.781

DT3

15.61

11.649

.534

.800

DT4

15.56

11.169

.537

.800

DT5

15.47

11.488

.519

.803

DT6

15.41

10.056

.687

.765


Bản chất công việc


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.730

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

CV1

CV2

9.24

9.17

6.027

6.287

.533

.523

.661

.667


CV3 CV4

9.21

9.10

6.371

6.508

.508

.515

.676

.672


Quan hệ với đồng nghiệp và cấp trên


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.846

6


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

QH1

14.92

16.907

.638

.818

QH2

15.01

16.705

.576

.831

QH3

15.11

16.542

.622

.821

QH4

15.14

16.958

.563

.833

QH5

14.97

16.258

.690

.808

QH6

14.99

16.561

.679

.811

Động lực làm việc


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.675

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

DL1

9.95

4.105

.440

.620

DL2

9.79

4.151

.485

.590

DL3

9.91

4.013

.511

.572

DL4

9.74

4.412

.392

.649


3. Phân tích nhân tố khám phá EFA

Phân tích nhân tố khám phá EFA biến độc lập lần thứ 1


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.792

Approx. Chi-Square

1363.263

Bartlett's Test of Sphericity df

378

Sig.

.000

Total Variance Explained


Compone nt

Initial

Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total

% of

Variance

Cumulativ

e %

Total

% of

Variance

Cumulativ

e %

Total

% of

Variance

Cumulativ

e %

1

6.205

22.161

22.161

6.205

22.161

22.161

3.556

12.701

12.701

2

2.789

9.959

32.120

2.789

9.959

32.120

3.184

11.373

24.074

3

2.448

8.744

40.865

2.448

8.744

40.865

2.756

9.842

33.917

4

1.981

7.077

47.941

1.981

7.077

47.941

2.531

9.041

42.958

5

1.413

5.045

52.987

1.413

5.045

52.987

2.500

8.929

51.887

6

1.133

4.045

57.032

1.133

4.045

57.032

1.441

5.146

57.032

7

.992

3.542

60.575







8

.961

3.432

64.006







9

.889

3.175

67.181







10

.820

2.930

70.112







11

.785

2.802

72.914







12

.724

2.584

75.498







13

.701

2.505

78.003







14

.633

2.262

80.264







15

.625

2.232

82.497







16

.575

2.052

84.549







17

.545

1.948

86.496







18

.457

1.633

88.130







19

.441

1.575

89.705







20

.431

1.539

91.244







21

.395

1.410

92.655







22

.371

1.325

93.980







23

.345

1.234

95.213







24

.339

1.210

96.424







25

.305

1.088

97.512







26

.280

.999

98.510







27

.221

.791

99.301







28

.196

.699

100.000







Extraction Method: Principal Component Analysis.


Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

6

QH5

.792






QH6

.784

QH3

.758

QH1

.722


QH2

.681






QH4

.660






DT6


.804





DT2


.752





DT3


.724





DT5


.658





DT1


.618





DT4


.616





LPT8



.714




LTP7



.710




LTP2



.571




LTP5



.553




LTP6



.523




LTP3







LTP4







DK1




.752



DK2




.725



DK4




.666



DK3




.644



CV3





.713


CV4





.709


CV2





.700


CV1





.665


LTP1






.725

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 6 iterations.

Xem tất cả 137 trang.

Ngày đăng: 30/07/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí