Phân tích nhân tố khám phá EFA biến độc lập lần thứ 2
KMO and Bartlett's Test
.795 | |
Approx. Chi-Square | 1193.086 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 300 |
Sig. | .000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kiểm Định Sự Khác Biệt Về Thời Gian Làm Việc
- Rất Không Đồng Ý 2- Không Đồng Ý 3- Trung Lập 4- Đồng Ý 5- Rất Đồng Ý
- Kiểm Định Độ Tin Cậy Cronbach’S Alpha Điều Kiện Làm Việc
- Phân tích những nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc đối với nhân viên tại Công ty Cổ Phần Quản Lý Đường Bộ và Xây Dựng Công Trình Thừa Thiên Huế - 15
- Phân tích những nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc đối với nhân viên tại Công ty Cổ Phần Quản Lý Đường Bộ và Xây Dựng Công Trình Thừa Thiên Huế - 16
Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | ||||||
Total | % of Variance | Cumulativ e % | Total | % of Variance | Cumulativ e % | Total | % of Variance | Cumulativ e % | |
1 | 5.775 | 23.100 | 23.100 | 5.775 | 23.100 | 23.100 | 3.471 | 13.883 | 13.883 |
2 | 2.749 | 10.996 | 34.096 | 2.749 | 10.996 | 34.096 | 3.193 | 12.770 | 26.654 |
3 | 2.228 | 8.914 | 43.009 | 2.228 | 8.914 | 43.009 | 2.441 | 9.763 | 36.416 |
4 | 1.780 | 7.119 | 50.128 | 1.780 | 7.119 | 50.128 | 2.399 | 9.596 | 46.012 |
5 | 1.369 | 5.475 | 55.603 | 1.369 | 5.475 | 55.603 | 2.398 | 9.591 | 55.603 |
6 | .989 | 3.954 | 59.557 | ||||||
7 | .941 | 3.766 | 63.323 | ||||||
8 | .901 | 3.606 | 66.929 | ||||||
9 | .835 | 3.338 | 70.267 | ||||||
10 | .757 | 3.028 | 73.295 | ||||||
11 | .707 | 2.827 | 76.122 | ||||||
12 | .635 | 2.542 | 78.664 | ||||||
13 | .617 | 2.469 | 81.133 | ||||||
14 | .578 | 2.312 | 83.444 | ||||||
15 | .527 | 2.106 | 85.550 | ||||||
16 | .518 | 2.073 | 87.623 | ||||||
17 | .476 | 1.903 | 89.526 | ||||||
18 | .441 | 1.765 | 91.291 | ||||||
19 | .396 | 1.584 | 92.875 | ||||||
20 | .368 | 1.471 | 94.346 | ||||||
21 | .343 | 1.370 | 95.716 | ||||||
22 | .321 | 1.284 | 97.000 | ||||||
23 | .286 | 1.145 | 98.145 | ||||||
24 | .256 | 1.025 | 99.170 | ||||||
25 | .207 | .830 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotated Component Matrixa
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
QH5 | .796 | ||||
QH6 | .777 | ||||
QH3 | .760 | ||||
QH1 | .722 | ||||
QH2 | .706 | ||||
QH4 | .661 | ||||
DT6 | .800 | ||||
DT2 | .752 | ||||
DT3 | .713 | ||||
DT1 | .660 | ||||
DT4 | .654 | ||||
DT5 | .636 | ||||
CV4 | .735 | ||||
CV3 | .734 | ||||
CV2 | .678 | ||||
CV1 | .664 | ||||
LPT8 | .778 | ||||
LTP7 | .695 | ||||
LTP5 | .645 | ||||
LTP2 | .562 | ||||
LTP6 | .503 | ||||
DK1 | .770 | ||||
DK2 | .734 | ||||
DK4 | .667 | ||||
DK3 | .639 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 5 iterations.
Phân tích nhân tố khám phá EFA biến phụ thuộc
KMO and Bartlett's Test
.729 | |
Approx. Chi-Square | 78.488 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 6 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Square | d Loadings | |||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 2.031 | 50.776 | 50.776 | 2.031 | 50.776 | 50.776 |
2 | .736 | 18.401 | 69.177 | |||
3 | .672 | 16.800 | 85.977 | |||
4 | .561 | 14.023 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Component Matrixa
Component | |
1 | |
DL3 | .763 |
DL2 | .741 |
DL1 | .696 |
DL4 | .644 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. 1 components extracted.
Rotated Component Matrixa
a. Only one component was extracted. The solution cannot be rotated.
Phân tích tương quan Pearson
Correlations
DL | CV | DK | QH | LTP | DT | ||
Pearson Correlation | 1 | .433** | .533** | .485** | .442** | .481** | |
DL | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |
N | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | |
Pearson Correlation | .433** | 1 | .338** | .293** | .254** | .285** | |
CV | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .002 | .001 | |
N | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | |
Pearson Correlation | .533** | .338** | 1 | .227** | .431** | .296** | |
DK | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .007 | .000 | .000 | |
N | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | |
Pearson Correlation | .485** | .293** | .227** | 1 | .197* | .212* | |
QH | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .007 | .020 | .012 | |
N | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | |
Pearson Correlation | .442** | .254** | .431** | .197* | 1 | .278** | |
LTP | Sig. (2-tailed) | .000 | .002 | .000 | .020 | .001 | |
N | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | |
Pearson Correlation | .481** | .285** | .296** | .212* | .278** | 1 | |
DT | Sig. (2-tailed) | .000 | .001 | .000 | .012 | .001 | |
N | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 | 140 |
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).
Phân tích hồi quy
Đánh giá độ phù hợp của mô hình
Model Summaryb
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | Durbin-Watson | |
1 | .737a | .543 | .526 | .44532 | 1.750 |
a. Predictors: (Constant), DK, QH, DT, CV, LTP
b. Dependent Variable: DL
Kiểm định sự phù hợp của mô hình
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Regression | 31.532 | 5 | 6.306 | 31.802 | .000b | |
1 | Residual | 26.573 | 134 | .198 | ||
Total | 58.105 | 139 |
a. Dependent Variable: DL
b. Predictors: (Constant), DK, QH, DT, CV, LTP
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
(Constant) | .142 | .262 | .544 | .588 | ||||
CV | .113 | .053 | .141 | 2.159 | .033 | .805 | 1.242 | |
DT | .250 | .063 | .253 | 3.985 | .000 | .845 | 1.184 | |
1 | LTP | .174 | .072 | .159 | 2.395 | .018 | .778 | 1.285 |
QH | .238 | .050 | .296 | 4.758 | .000 | .880 | 1.136 | |
DK | .227 | .056 | .274 | 4.027 | .000 | .735 | 1.360 |
a. Dependent Variable: DL
Kiểm định phân phối chuẩn của phần dư
Đánh giá của nhân viên với yếu tố điều kiện làm việc
Statistics
DK1 | DK2 | DK3 | DK4 | DK | ||
N | Valid Missing | 140 0 | 140 0 | 140 0 | 140 0 | 140 0 |
Mean | 3.30 | 3.34 | 3.40 | 3.37 | 3.3536 |
Môi trường làm việc sạch sẽ, gọn gàng
DK1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất không đồng ý | 1 | .7 | .7 | .7 | |
Không đồng ý | 42 | 30.0 | 30.0 | 30.7 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 31 46 | 22.1 32.9 | 22.1 32.9 | 52.9 85.7 |
Rất đồng ý | 20 | 14.3 | 14.3 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Thời gian nghỉ ngơi và làm việc tại công ty hợp lý
DK2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Rất không đồng ý | 2 | 1.4 | 1.4 | 1.4 | |
Không đồng ý | 35 | 25.0 | 25.0 | 26.4 | |
Valid | Trung lập Đồng ý | 39 41 | 27.9 29.3 | 27.9 29.3 | 54.3 83.6 |
Rất đồng ý | 23 | 16.4 | 16.4 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Anh/chị được cung cấp đầy đủ các trang thiết bị để phục vụ cho công việc
DK3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 28 | 20.0 | 20.0 | 20.0 | |
Trung lập | 51 | 36.4 | 36.4 | 56.4 | |
Valid | Đồng ý | 38 | 27.1 | 27.1 | 83.6 |
Rất đồng ý | 23 | 16.4 | 16.4 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Công ty đảm bảo tốt các điều kiện an toàn, bảo hộ lao động trong quá trình làm việc
DK4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 34 | 24.3 | 24.3 | 24.3 | |
Trung lập | 38 | 27.1 | 27.1 | 51.4 | |
Valid | Đồng ý | 50 | 35.7 | 35.7 | 87.1 |
Rất đồng ý | 18 | 12.9 | 12.9 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Đánh giá của nhân viên với yếu tố Lương thưởng và phúc lợi
Statistics
LTP2 | LTP5 | LTP6 | LTP7 | LPT8 | LTP | ||
N | Valid Missing | 140 0 | 140 0 | 140 0 | 140 0 | 140 0 | 140 0 |
Mean | 3.24 | 3.09 | 3.06 | 3.19 | 2.93 | 3.1014 |
Công ty có chính sách trả lương tương xứng với kết quả làm việc của Anh/chị
LTP2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Không đồng ý | 41 | 29.3 | 29.3 | 29.3 | |
Trung lập | 38 | 27.1 | 27.1 | 56.4 | |
Valid | Đồng ý | 48 | 34.3 | 34.3 | 90.7 |
Rất đồng ý | 13 | 9.3 | 9.3 | 100.0 | |
Total | 140 | 100.0 | 100.0 |
Công ty có chính sách khen thưởng rò ràng, công khai
LTP5
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đồng ý Trung lập | 43 45 | 30.7 32.1 | 30.7 32.1 | 30.7 62.9 |