Phân tích những nhân tố ảnh hưởng đến động lực làm việc đối với nhân viên tại Công ty Cổ Phần Quản Lý Đường Bộ và Xây Dựng Công Trình Thừa Thiên Huế - 14


Phân tích nhân tố khám phá EFA biến độc lập lần thứ 2


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.795

Approx. Chi-Square

1193.086

Bartlett's Test of Sphericity df

300

Sig.

.000

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.


Total Variance Explained

Compone nt

Initial

Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Total

% of

Variance

Cumulativ

e %

Total

% of

Variance

Cumulativ

e %

Total

% of

Variance

Cumulativ

e %

1

5.775

23.100

23.100

5.775

23.100

23.100

3.471

13.883

13.883

2

2.749

10.996

34.096

2.749

10.996

34.096

3.193

12.770

26.654

3

2.228

8.914

43.009

2.228

8.914

43.009

2.441

9.763

36.416

4

1.780

7.119

50.128

1.780

7.119

50.128

2.399

9.596

46.012

5

1.369

5.475

55.603

1.369

5.475

55.603

2.398

9.591

55.603

6

.989

3.954

59.557







7

.941

3.766

63.323







8

.901

3.606

66.929







9

.835

3.338

70.267







10

.757

3.028

73.295







11

.707

2.827

76.122







12

.635

2.542

78.664







13

.617

2.469

81.133







14

.578

2.312

83.444







15

.527

2.106

85.550







16

.518

2.073

87.623







17

.476

1.903

89.526







18

.441

1.765

91.291







19

.396

1.584

92.875







20

.368

1.471

94.346







21

.343

1.370

95.716







22

.321

1.284

97.000







23

.286

1.145

98.145







24

.256

1.025

99.170







25

.207

.830

100.000







Extraction Method: Principal Component Analysis.


Rotated Component Matrixa


Component

1

2

3

4

5

QH5

.796





QH6

.777





QH3

.760





QH1

.722





QH2

.706





QH4

.661





DT6


.800




DT2


.752




DT3


.713




DT1


.660




DT4


.654




DT5


.636




CV4



.735



CV3



.734



CV2



.678



CV1



.664



LPT8




.778


LTP7




.695


LTP5




.645


LTP2




.562


LTP6




.503


DK1





.770

DK2





.734

DK4





.667

DK3





.639

Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.

a. Rotation converged in 5 iterations.


Phân tích nhân tố khám phá EFA biến phụ thuộc


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.729

Approx. Chi-Square

78.488

Bartlett's Test of Sphericity df

6

Sig.

.000


Total Variance Explained

Component

Initial

Eigenvalues

Extraction Sums of Square

d Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

2.031

50.776

50.776

2.031

50.776

50.776

2

.736

18.401

69.177




3

.672

16.800

85.977




4

.561

14.023

100.000




Extraction Method: Principal Component Analysis.


Component Matrixa


Component

1

DL3

.763

DL2

.741

DL1

.696

DL4

.644

Extraction Method: Principal Component Analysis.

a. 1 components extracted.


Rotated Component Matrixa

a. Only one component was extracted. The solution cannot be rotated.


Phân tích tương quan Pearson


Correlations


DL

CV

DK

QH

LTP

DT


Pearson Correlation

1

.433**

.533**

.485**

.442**

.481**

DL

Sig. (2-tailed)


.000

.000

.000

.000

.000


N

140

140

140

140

140

140


Pearson Correlation

.433**

1

.338**

.293**

.254**

.285**

CV

Sig. (2-tailed)

.000


.000

.000

.002

.001


N

140

140

140

140

140

140


Pearson Correlation

.533**

.338**

1

.227**

.431**

.296**

DK

Sig. (2-tailed)

.000

.000


.007

.000

.000


N

140

140

140

140

140

140


Pearson Correlation

.485**

.293**

.227**

1

.197*

.212*

QH

Sig. (2-tailed)

.000

.000

.007


.020

.012


N

140

140

140

140

140

140


Pearson Correlation

.442**

.254**

.431**

.197*

1

.278**

LTP

Sig. (2-tailed)

.000

.002

.000

.020


.001


N

140

140

140

140

140

140


Pearson Correlation

.481**

.285**

.296**

.212*

.278**

1

DT

Sig. (2-tailed)

.000

.001

.000

.012

.001



N

140

140

140

140

140

140

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).

*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).


Phân tích hồi quy

Đánh giá độ phù hợp của mô hình


Model Summaryb

Model

R

R Square

Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate

Durbin-Watson

1

.737a

.543

.526

.44532

1.750

a. Predictors: (Constant), DK, QH, DT, CV, LTP

b. Dependent Variable: DL


Kiểm định sự phù hợp của mô hình


ANOVAa

Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.


Regression

31.532

5

6.306

31.802

.000b

1

Residual

26.573

134

.198




Total

58.105

139




a. Dependent Variable: DL

b. Predictors: (Constant), DK, QH, DT, CV, LTP


Coefficientsa

Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients

t

Sig.

Collinearity Statistics

B

Std. Error

Beta

Tolerance

VIF


(Constant)

.142

.262


.544

.588




CV

.113

.053

.141

2.159

.033

.805

1.242


DT

.250

.063

.253

3.985

.000

.845

1.184

1

LTP

.174

.072

.159

2.395

.018

.778

1.285


QH

.238

.050

.296

4.758

.000

.880

1.136


DK

.227

.056

.274

4.027

.000

.735

1.360

a. Dependent Variable: DL


Kiểm định phân phối chuẩn của phần dư


Đánh giá của nhân viên với yếu tố điều kiện làm việc Statistics DK1 DK2 DK3 1


Đánh giá của nhân viên với yếu tố điều kiện làm việc


Statistics


DK1

DK2

DK3

DK4

DK


N

Valid

Missing

140

0

140

0

140

0

140

0

140

0

Mean


3.30

3.34

3.40

3.37

3.3536



Môi trường làm việc sạch sẽ, gọn gàng


DK1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

1

.7

.7

.7


Không đồng ý

42

30.0

30.0

30.7


Valid

Trung lập

Đồng ý

31

46

22.1

32.9

22.1

32.9

52.9

85.7


Rất đồng ý

20

14.3

14.3

100.0


Total

140

100.0

100.0



Thời gian nghỉ ngơi và làm việc tại công ty hợp lý

DK2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Rất không đồng ý

2

1.4

1.4

1.4


Không đồng ý

35

25.0

25.0

26.4


Valid

Trung lập

Đồng ý

39

41

27.9

29.3

27.9

29.3

54.3

83.6


Rất đồng ý

23

16.4

16.4

100.0


Total

140

100.0

100.0



Anh/chị được cung cấp đầy đủ các trang thiết bị để phục vụ cho công việc


DK3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

28

20.0

20.0

20.0


Trung lập

51

36.4

36.4

56.4

Valid

Đồng ý

38

27.1

27.1

83.6


Rất đồng ý

23

16.4

16.4

100.0


Total

140

100.0

100.0



Công ty đảm bảo tốt các điều kiện an toàn, bảo hộ lao động trong quá trình làm việc

DK4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

34

24.3

24.3

24.3


Trung lập

38

27.1

27.1

51.4

Valid

Đồng ý

50

35.7

35.7

87.1


Rất đồng ý

18

12.9

12.9

100.0


Total

140

100.0

100.0



Đánh giá của nhân viên với yếu tố Lương thưởng và phúc lợi


Statistics


LTP2

LTP5

LTP6

LTP7

LPT8

LTP


N

Valid

Missing

140

0

140

0

140

0

140

0

140

0

140

0

Mean


3.24

3.09

3.06

3.19

2.93

3.1014


Công ty có chính sách trả lương tương xứng với kết quả làm việc của Anh/chị


LTP2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Không đồng ý

41

29.3

29.3

29.3


Trung lập

38

27.1

27.1

56.4

Valid

Đồng ý

48

34.3

34.3

90.7


Rất đồng ý

13

9.3

9.3

100.0


Total

140

100.0

100.0



Công ty có chính sách khen thưởng rò ràng, công khai


LTP5


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Không đồng ý

Trung lập

43

45

30.7

32.1

30.7

32.1

30.7

62.9

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 30/07/2022