Những nhân tố cơ bản ảnh hưởng đến sự hài lòng của du khách về chất lượng dịch vụ du lịch trên địa bàn tỉnh Đồng Nai - 10

PHẦN II: PHẦN THÔNG TIN CÁ NHÂN

1. Giới tính của anh/ chị:

1. Nam 2. Nữ

2. Độ tuổi của anh/ chị:

1. Dưới 30 tuổi

2. Từ 30 đến dưới 40 tuổi

3. Từ 40 đến dưới 50 tuổi

4. Từ 50 tuổi trở lên

3. Nghề nghiệp hiện tại của anh/ chị:

1. Học sinh/ sinh viên

2. Làm côngăn lương

3. Hưu trí

4. Khác (ghi cụ thể): ……………………………………..

4. Kênh thông tin lựa chọn tuyến điểm du lịch Đồng Nai

1. Qua mạng Internet

2. Qua các công ty, đại lý Du lịch

3. Qua phương tiện truyền thông đại chúng

4. Qua người quen, bạn bè giới thiệu


XIN CHÂN THÀNH CÁM ƠN SỰ HỢP TÁC CỦA ANH/ CHỊ.

PHỤ LỤC 3. KẾT QUẢ THỐNG KÊ MÔ TẢ

Statistics



GIỚI TÍNH

NHÓM TUỔI

NGHỀ NGHIỆP

KÊNH THÔNG TIN


N

Valid

290

290

290

290

Missing

0

0

0

0

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 99 trang tài liệu này.

Những nhân tố cơ bản ảnh hưởng đến sự hài lòng của du khách về chất lượng dịch vụ du lịch trên địa bàn tỉnh Đồng Nai - 10


GIỚI TÍNH




Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Nam

105

36.2

36.2

36.2

Nữ

185

63.8

63.8

100.0

Total

290

100.0

100.0



NHÓM TUỔI




Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Dưới 30 tuổi

173

59.7

59.7

59.7

Từ 30 tuổi đến dưới 40 tuổi

42

14.5

14.5

74.1

Từ 40 tuổi đến dưới 50 tuổi

41

14.1

14.1

88.3

Từ 50 tuổi trở lên

34

11.7

11.7

100.0

Total

290

100.0

100.0


NGHỀ NGHIỆP




Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Sinh viên học sinh

116

40.0

40.0

40.0

Làm công ăn lương

121

41.7

41.7

81.7

Hưu trí

14

4.8

4.8

86.6

Khác

39

13.4

13.4

100.0

Total

290

100.0

100.0



KÊNH THÔNG TIN



Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Mạng Internet

171

59.0

59.0

59.0

Công ty , đại lý du lịch

19

6.6

6.6

65.5

Phương tiện truyền thông

35

12.1

12.1

77.6

Người quen, bạn bè giới thiệu

65

22.4

22.4

100.0

Total

290

100.0

100.0


PHỤ LỤC 4.


KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH ĐỘ TIN CẬY CRONBACH’S ALPHA


Thang đo: CƠ SỞ HẠ TẦNG


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.919

4


Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

CSHT1

10.42

4.708

.841

.886

CSHT2

10.41

4.658

.852

.882

CSHT3

10.42

4.874

.791

.903

CSHT4

10.38

4.831

.774

.909


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.665

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

ANAT1

10.72

3.247

.448

.597

ANAT2

10.71

3.298

.460

.589

ANAT3

10.74

3.336

.433

.607

ANAT4

10.71

3.377

.443

.601


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.944

7


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

KNDU1

21.52

16.548

.869

.931

KNDU2

21.54

16.713

.814

.936

KNDU3

21.57

16.169

.927

.926

KNDU4

21.54

16.588

.830

.934

KNDU5

21.55

17.079

.776

.939

KNDU6

21.48

17.510

.734

.943

KNDU7

21.54

17.059

.753

.941


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.720

3


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

GCDV1

7.11

2.267

.571

.600

GCDV2

7.14

2.099

.548

.624

GCDV3

7.19

2.210

.507

.673


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha

N of Items

.774

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

TNDP1

10.54

3.329

.577

.719

TNDP2

10.43

3.319

.611

.701

TNDP3

10.41

3.419

.543

.737

TNDP4

10.38

3.324

.574

.720

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 18/08/2022