PHẦN II: PHẦN THÔNG TIN CÁ NHÂN
1. Giới tính của anh/ chị:
1. Nam 2. Nữ
2. Độ tuổi của anh/ chị:
1. Dưới 30 tuổi
2. Từ 30 đến dưới 40 tuổi
3. Từ 40 đến dưới 50 tuổi
4. Từ 50 tuổi trở lên
3. Nghề nghiệp hiện tại của anh/ chị:
1. Học sinh/ sinh viên
2. Làm côngăn lương
3. Hưu trí
4. Khác (ghi cụ thể): ……………………………………..
4. Kênh thông tin lựa chọn tuyến điểm du lịch Đồng Nai
1. Qua mạng Internet
2. Qua các công ty, đại lý Du lịch
3. Qua phương tiện truyền thông đại chúng
4. Qua người quen, bạn bè giới thiệu
XIN CHÂN THÀNH CÁM ƠN SỰ HỢP TÁC CỦA ANH/ CHỊ.
PHỤ LỤC 3. KẾT QUẢ THỐNG KÊ MÔ TẢ
Statistics
GIỚI TÍNH | NHÓM TUỔI | NGHỀ NGHIỆP | KÊNH THÔNG TIN | ||
N | Valid | 290 | 290 | 290 | 290 |
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Tổng Hợp Các Nhân Tố Sau Khi Hoàn Thành Phân Tích Cronbach’S Alpha
- Nhóm Giải Pháp Đối Với Chính Sách Xúc Tiến Đầu Tư Phát Triển Du Lịch.
- Những nhân tố cơ bản ảnh hưởng đến sự hài lòng của du khách về chất lượng dịch vụ du lịch trên địa bàn tỉnh Đồng Nai - 9
- Những nhân tố cơ bản ảnh hưởng đến sự hài lòng của du khách về chất lượng dịch vụ du lịch trên địa bàn tỉnh Đồng Nai - 11
- Những nhân tố cơ bản ảnh hưởng đến sự hài lòng của du khách về chất lượng dịch vụ du lịch trên địa bàn tỉnh Đồng Nai - 12
Xem toàn bộ 99 trang tài liệu này.
GIỚI TÍNH
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nam | 105 | 36.2 | 36.2 | 36.2 |
Nữ | 185 | 63.8 | 63.8 | 100.0 | |
Total | 290 | 100.0 | 100.0 |
NHÓM TUỔI
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Dưới 30 tuổi | 173 | 59.7 | 59.7 | 59.7 |
Từ 30 tuổi đến dưới 40 tuổi | 42 | 14.5 | 14.5 | 74.1 | |
Từ 40 tuổi đến dưới 50 tuổi | 41 | 14.1 | 14.1 | 88.3 | |
Từ 50 tuổi trở lên | 34 | 11.7 | 11.7 | 100.0 | |
Total | 290 | 100.0 | 100.0 |
NGHỀ NGHIỆP
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Sinh viên học sinh | 116 | 40.0 | 40.0 | 40.0 |
Làm công ăn lương | 121 | 41.7 | 41.7 | 81.7 | |
Hưu trí | 14 | 4.8 | 4.8 | 86.6 | |
Khác | 39 | 13.4 | 13.4 | 100.0 | |
Total | 290 | 100.0 | 100.0 |
KÊNH THÔNG TIN
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Mạng Internet | 171 | 59.0 | 59.0 | 59.0 |
Công ty , đại lý du lịch | 19 | 6.6 | 6.6 | 65.5 | |
Phương tiện truyền thông | 35 | 12.1 | 12.1 | 77.6 | |
Người quen, bạn bè giới thiệu | 65 | 22.4 | 22.4 | 100.0 | |
Total | 290 | 100.0 | 100.0 |
PHỤ LỤC 4.
KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH ĐỘ TIN CẬY CRONBACH’S ALPHA
Thang đo: CƠ SỞ HẠ TẦNG
Reliability Statistics
N of Items | |
.919 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CSHT1 | 10.42 | 4.708 | .841 | .886 |
CSHT2 | 10.41 | 4.658 | .852 | .882 |
CSHT3 | 10.42 | 4.874 | .791 | .903 |
CSHT4 | 10.38 | 4.831 | .774 | .909 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.665 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
ANAT1 | 10.72 | 3.247 | .448 | .597 |
ANAT2 | 10.71 | 3.298 | .460 | .589 |
ANAT3 | 10.74 | 3.336 | .433 | .607 |
ANAT4 | 10.71 | 3.377 | .443 | .601 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.944 | 7 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KNDU1 | 21.52 | 16.548 | .869 | .931 |
KNDU2 | 21.54 | 16.713 | .814 | .936 |
KNDU3 | 21.57 | 16.169 | .927 | .926 |
KNDU4 | 21.54 | 16.588 | .830 | .934 |
KNDU5 | 21.55 | 17.079 | .776 | .939 |
KNDU6 | 21.48 | 17.510 | .734 | .943 |
KNDU7 | 21.54 | 17.059 | .753 | .941 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.720 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
GCDV1 | 7.11 | 2.267 | .571 | .600 |
GCDV2 | 7.14 | 2.099 | .548 | .624 |
GCDV3 | 7.19 | 2.210 | .507 | .673 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.774 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TNDP1 | 10.54 | 3.329 | .577 | .719 |
TNDP2 | 10.43 | 3.319 | .611 | .701 |
TNDP3 | 10.41 | 3.419 | .543 | .737 |
TNDP4 | 10.38 | 3.324 | .574 | .720 |