PHỤ LỤC 1
TT HLKTTT TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
BỘ MÔN ĐIỀN KINH Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
PHIẾU PHỎNG VẤN
- Họ và tên:……………………………………………………….
- Học hàm: …………………….. Học vị: ……………………….
- Nghề nghiệp:………………………………………………………
- Thâm niên công tác: ........... năm.
- Đơn vị công tác: ………………………………………………………
Để nghiên cứu đề tài: “Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn đánh giá Trình độ tập luyện cho Nam VĐV đội tuyển Điền kinh trẻ chạy cự ly dài 15-17 tuổi tỉnh Khánh hòa qua 2 năm tập luyện”, ban chủ nhiệm đề tài rất mong các Anh (Chị) dành ít thời gian nghiên cứu, trả lời những câu hỏi dưới đây theo từng nội dung cụ thể và cho điểm vào ô trống theo 03 mức độ sử dụng để cho biết quan điểm của mình trong việc lựa chọn các chỉ số, test đánh giá Trình độ tập luyện cho Nam VĐV chạy cự ly dài lứa tuổi 15- 17.
- Thường xuyên sử dụng: 3 điểm.
- Ít sử dụng: 2 điểm.
- Không sử dụng: 0 điểm.
Các chỉ số hình thái | Điểm | |
1 | Chiều cao (cm) | |
2 | Cân nặng (kg) | |
3 | Chỉ số Quetelet | |
4 | Chỉ số IBM | |
5 | Chỉ số dài chân A/cao đứng (%) | |
6 | Chỉ số (dài chân B-dài cẳng chân A)/dài cẳng chân A (%) | |
7 | Chỉ số vòng cổ chân/dài gân Achille (%) | |
8 | Cấu trúc hình thể Somatotype | |
Chức năng sinh lý |
Có thể bạn quan tâm!
- Tỷ Trọng Ảnh Hưởng () Các Yếu Tố Đánh Giá Tđtl Của Nam Vđv Đội Tuyển Điền Kinh Trẻ Chạy Cld 15 – 17 Tuổi Tỉnh Khánh Hòa Với Tttđ (N=09)
- Bảng Điểm Và Phân Loại Tđtl Của Nam Vđv Đội Tuyển Điền Kinh Trẻ Chạy Cự Ly Dài 15 – 17 Tuổi Thời Điểm Sau 2 Năm Tập Luyện (N=09)
- Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện cho nam VĐV đội tuyển Điền kinh trẻ chạy cự ly dài 15 – 17 tuổi tỉnh Khánh Hòa sau 2 năm tập luyện - 27
- Phụ Lục Hình Ảnh Lấy Số Liệu
- Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện cho nam VĐV đội tuyển Điền kinh trẻ chạy cự ly dài 15 – 17 tuổi tỉnh Khánh Hòa sau 2 năm tập luyện - 30
- Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện cho nam VĐV đội tuyển Điền kinh trẻ chạy cự ly dài 15 – 17 tuổi tỉnh Khánh Hòa sau 2 năm tập luyện - 31
Xem toàn bộ 255 trang tài liệu này.
Mạch yên tĩnh (l/phút) | ||
10 | Siêu âm tim | |
11 | Công năng tim(HW) | |
12 | Huyết áp (mmhg) | |
13 | VO2 Max (ml/kg/min) | |
14 | Dung tích sống (lít) | |
15 | Công suất yếm khí tổng hợp ACP (w/kg) | |
16 | Công suất yếm khí tối đa tương đối RPP (w/kg) | |
Sinh hóa huyết học | ||
17 | WBC (10^9/L) - (Trước, sau vận động, hồi phục) | |
18 | RBC (10^12/l) - (Trước, sau vận động, hồi phục) | |
19 | Hb (g/dL) - (Trước, sau vận động, hồi phục) | |
20 | Hct (%) | |
21 | MCV (fL) | |
22 | MCH (pg) | |
23 | MCHC (g/dL) | |
24 | RDW (%) | |
25 | PLT (10^9/L) | |
26 | Cortisol máu (μg/dL) (Trước, sau vận động, hồi phục) | |
27 | Testosteron (ng/mL) (Trước, sau vận động, hồi phục) | |
28 | Acid lactic (mmol/L) (Trước, sau vận động, hồi phục) | |
29 | Urea/serum (mg/dL) (Trước, sau vận động, hồi phục) | |
Tâm lý | ||
30 | Phản xạ đơn (ms) | |
31 | Phản xạ lựa chọn (ms) | |
32 | Năng lực xử lý thông tin (bit/s) | |
33 | Loại hình thần kinh K (điểm) | |
34 | Chú ý tổng hợp (p) | |
35 | Ổn định chú ý (lần) |
Thể lực | ||
36 | Chạy 30 m XPT (s) | |
37 | Chạy 60 m XPT (s) | |
38 | Chạy 100 m XPC (s) | |
39 | Chạy 400 m XPC (s) | |
40 | Chạy 1000 m XPC (s) | |
41 | Chạy 1500 m XPT (s) | |
42 | Test Cooper (m) | |
43 | Chạy 5000 m XPC (s) | |
44 | Chạy 10000 m XPC (s) | |
45 | Chạy 21000 m XPC (phút/giây) | |
46 | Test bật xa 3 bước (m) | |
47 | Test bật xa 7 bước (m) | |
48 | Test bật xa 10 bước (m) | |
49 | Lực cơ lưng (kg) | |
50 | Lực cơ đùi (kg) |
Theo Anh (Chị), ngoài các chỉ số và test trên có thể cần phải bổ sung thêm chỉ số và test nào mà theo quan điểm của Anh (Chị) là quan trọng thường xuyên được sử dụng:
................................................................................................................................
...........................................................................................................................................
...........................................................................................................................................
...........................................................................................................................................
Xin trân trọng cảm ơn !
....................... Ngày tháng năm..........
Người được phỏng vấn
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ KIỂM TRA HÌNH THÁI | ||||||||||||||||||||||
Tên | Chiều cao (cm) | Chỉ số: (dài chân A/cao đứng x 100) | (Dài đùi x 100 / dài cẳng chân A) | Chỉ số vòng cổ chân/ dài gân Achille (% ) | Chỉ số Que tte le (g/cm) | Cấu trúc hỉnh thể Somatype (X) | Cấu trúc hỉnh thể Somatype (Y) | |||||||||||||||
Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | ||
1 | Phạm Minh Hà | 166.7 | 170.2 | 171.3 | 52.19 | 52.59 | 52.54 | 84.44 | 83.87 | 82.98 | 93.33 | 90.13 | 90.64 | 904.76 | 930.57 | 915.49 | 852.57 | 877.98 | 862.95 | -820.32 | -846.70 | -832.51 |
2 | Lê Minh Thoại | 167.3 | 168.2 | 169.3 | 51.40 | 51.43 | 51.39 | 88.64 | 89.77 | 88.76 | 101.36 | 101.82 | 102.26 | 874.44 | 881.70 | 868.00 | 823.03 | 830.27 | 816.61 | -785.80 | -791.92 | -779.24 |
3 | Hoàng Đức Anh | 166.5 | 167.2 | 167.9 | 51.65 | 51.44 | 51.52 | 85.39 | 85.39 | 84.44 | 95.45 | 95.91 | 95.95 | 894.60 | 890.36 | 880.13 | 842.94 | 838.92 | 828.61 | -809.20 | -804.96 | -795.68 |
4 | Nguyễn Thế Lữ | 161.2 | 163.4 | 165.2 | 51.49 | 51.41 | 51.45 | 88.24 | 88.37 | 88.51 | 102.80 | 102.33 | 100.91 | 858.29 | 863.64 | 877.08 | 806.80 | 812.23 | 825.63 | -770.05 | -775.26 | -788.58 |
5 | Nguyễn Văn Kiệt | 165.3 | 166.8 | 168.3 | 50.82 | 50.96 | 50.80 | 90.70 | 89.66 | 88.64 | 100.00 | 100.47 | 100.00 | 906.98 | 892.40 | 886.36 | 856.16 | 841.44 | 835.56 | -816.28 | -802.75 | -797.73 |
6 | Trần Đặng Minh Huy | 173 | 174.5 | 175.2 | 52.02 | 52.15 | 52.51 | 84.78 | 84.95 | 85.11 | 97.29 | 95.56 | 93.91 | 871.49 | 888.97 | 906.23 | 819.46 | 836.82 | 853.71 | -786.70 | -804.03 | -821.12 |
7 | Nguyễn Đăng Trường | 165.7 | 166.7 | 167.5 | 51.90 | 51.89 | 52.24 | 84.44 | 85.56 | 83.70 | 95.11 | 95.56 | 95.59 | 887.85 | 895.35 | 875.53 | 835.95 | 843.46 | 823.29 | -803.41 | -809.79 | -791.83 |
8 | Nguyễn Văn Long | 167 | 168.1 | 169.5 | 51.50 | 51.46 | 51.33 | 86.52 | 85.56 | 84.62 | 95.56 | 95.13 | 94.74 | 905.41 | 899.33 | 893.16 | 853.91 | 847.87 | 841.83 | -818.89 | -813.77 | -808.55 |
9 | Ngô Quốc Tiến | 166.8 | 167.5 | 168.2 | 52.16 | 52.24 | 52.32 | 83.63 | 83.52 | 83.41 | 91.11 | 90.75 | 89.96 | 917.87 | 920.30 | 927.18 | 865.71 | 868.06 | 874.87 | -834.24 | -836.79 | -843.78 |
Giá trị TB | 166.61 | 168.07 | 169.16 | 51.68 | 51.73 | 51.79 | 86.31 | 86.29 | 85.57 | 96.89 | 96.40 | 96.00 | 891.30 | 895.85 | 892.13 | 839.62 | 844.12 | 840.34 | -804.99 | -809.55 | -806.56 | |
Độ lệch chuẩn | 3.03 | 3.01 | 2.80 | 0.44 | 0.52 | 0.62 | 2.39 | 2.37 | 2.39 | 3.84 | 4.41 | 4.34 | 19.75 | 19.82 | 20.11 | 19.72 | 19.46 | 19.73 | 20.48 | 21.57 | 21.67 | |
Hệ số biến thiên | 1.82 | 1.79 | 1.66 | 0.85 | 1.00 | 1.20 | 2.77 | 2.75 | 2.79 | 3.96 | 4.57 | 4.52 | 2.22 | 2.21 | 2.25 | 2.35 | 2.31 | 2.35 | -2.54 | -2.66 | -2.69 | |
Sai số tương đối | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.02 | 0.02 | 0.02 | 0.03 | 0.03 | 0.03 | 0.02 | 0.02 | 0.02 | 0.02 | 0.02 | 0.02 | -0.02 | -0.02 | -0.02 |
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ KIỂM TRA CHỨC NĂNG | |||||||||||||||||||
Công năng tim (HW) | Dung tích sống (l) | Vo2Max | RCP | ACP | Mạch yên tĩnh (l/phút) | ||||||||||||||
STT | Họ và tên | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 |
1 | Phạm Minh Hà | 4.5 | 3.7 | 2.9 | 3.71 | 3.87 | 4.23 | 73.6 | 74.8 | 76.6 | 12.44 | 12.63 | 12.93 | 10.24 | 10.40 | 10.65 | 58 | 55 | 53 |
2 | Lê Minh Thoại | 5.3 | 4.2 | 3.4 | 3.7 | 3.98 | 4.56 | 69.4 | 70.1 | 71.6 | 11.34 | 11.45 | 11.70 | 9.39 | 9.48 | 9.69 | 60 | 58 | 56 |
3 | Hoàng Đức Anh | 5.8 | 5.1 | 4.5 | 3.38 | 3.45 | 4.52 | 67.2 | 69.0 | 71.0 | 10.97 | 11.27 | 11.60 | 9.09 | 9.33 | 9.60 | 59 | 56 | 54 |
4 | Nguyễn Thế Lữ | 6.3 | 5.5 | 4.7 | 2.81 | 3.56 | 4.21 | 66.4 | 67.4 | 69.0 | 10.85 | 11.01 | 11.27 | 8.98 | 9.12 | 9.33 | 61 | 58 | 56 |
5 | Nguyễn Văn Kiệt | 6.2 | 5.6 | 4.8 | 3.7 | 3.98 | 4.16 | 66.4 | 68.7 | 69.8 | 10.86 | 11.23 | 11.41 | 8.99 | 9.30 | 9.45 | 60 | 57 | 55 |
6 | Trần Đặng Minh Huy | 4.8 | 3.8 | 3.3 | 3.82 | 4.02 | 4.45 | 70.9 | 71.3 | 72.1 | 11.97 | 12.04 | 12.18 | 9.85 | 9.92 | 10.03 | 60 | 57 | 54 |
7 | Nguyễn Đăng Trường | 5.1 | 4 | 3.5 | 3.71 | 3.9 | 4.21 | 70.3 | 71.2 | 71.6 | 11.87 | 12.02 | 12.10 | 9.78 | 9.90 | 9.96 | 58 | 55 | 53 |
8 | Nguyễn Văn Long | 6.7 | 6.1 | 5.5 | 3.38 | 4.01 | 4.52 | 66.3 | 67.2 | 68.7 | 11.19 | 11.35 | 11.61 | 9.22 | 9.34 | 9.56 | 62 | 59 | 58 |
9 | Ngô Quốc Tiến | 4.3 | 3.4 | 2.6 | 3.8 | 3.98 | 4.58 | 72.5 | 74.3 | 76.6 | 12.25 | 12.55 | 12.93 | 10.09 | 10.34 | 10.65 | 58 | 54 | 52 |
Giá trị TB | 5.40 | 4.71 | 3.80 | 3.56 | 3.86 | 4.38 | 69.22 | 70.43 | 71.88 | 11.53 | 11.73 | 11.97 | 9.51 | 9.68 | 9.88 | 59.56 | 56.56 | 54.56 | |
Độ lệch chuẩn | 0.90 | 0.99 | 1.00 | 0.32 | 0.21 | 0.18 | 2.81 | 2.75 | 2.90 | 0.62 | 0.60 | 0.62 | 0.49 | 0.47 | 0.49 | 1.42 | 1.67 | 1.88 | |
Hệ số biến thiên | 16.59 | 20.93 | 26.20 | 9.09 | 5.43 | 3.99 | 4.06 | 3.90 | 4.03 | 5.34 | 5.12 | 5.16 | 5.10 | 4.88 | 4.94 | 2.39 | 2.95 | 3.44 | |
Sai số tương đối | 0.11 | 0.14 | 0.18 | 0.06 | 0.04 | 0.03 | 0.03 | 0.03 | 0.03 | 0.04 | 0.03 | 0.04 | 0.03 | 0.03 | 0.03 | 0.02 | 0.02 | 0.02 |
BẢNG TỎNG HỢP KẾT QUẢ KIỂM TRA SINH HÓA MÁU | ||||||||||||||||||||||||||||
STT | Họ và Tên | Urea/ serum (mm/l) | Acid lactic (mmol/L) | Cortisol (ug/dL) | ||||||||||||||||||||||||
Trước vận động | Sau vận động | Sau 1 đêm hồi phục | Trước vận động | Sau vận động | Sau 1 đêm hồi phục | Trước vận động | Sau vận động | Sau 1 đê m hồi phục | ||||||||||||||||||||
Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | ||
1 | Phạm Minh Hà | 2.7 | 2.8 | 2.9 | 7 | 6.9 | 6.8 | 4.6 | 4.1 | 3.2 | 2.15 | 2.13 | 2.10 | 12.81 | 12.78 | 12.75 | 7.37 | 5.87 | 3.47 | 10.81 | 10.55 | 10.31 | 19.78 | 19.98 | 20.05 | 11.77 | 11.55 | 11.32 |
2 | Lê Minh Thoại | 2.8 | 2.9 | 2.8 | 7.4 | 7 | 7 | 5.1 | 5.02 | 3.4 | 2.43 | 2.40 | 2.33 | 12.60 | 12.56 | 12.51 | 7.43 | 6.40 | 4.83 | 11.72 | 11.57 | 11.35 | 17.72 | 17.85 | 17.35 | 14.53 | 14.32 | 14.21 |
3 | Hoàng Đức Anh | 2.9 | 3 | 3.2 | 7.3 | 7.3 | 7 | 5.2 | 5 | 3.7 | 2.51 | 2.46 | 2.41 | 12.58 | 12.52 | 12.48 | 7.51 | 6.61 | 4.78 | 11.56 | 11.46 | 11.34 | 16.29 | 16.09 | 16.12 | 14.12 | 14.07 | 13.78 |
4 | Nguyễn Thế Lữ | 3.2 | 3.1 | 3.1 | 7.4 | 7.4 | 7.1 | 5.5 | 5.3 | 3.6 | 2.53 | 2.48 | 2.39 | 12.43 | 12.41 | 12.40 | 8.19 | 7.09 | 4.41 | 12.45 | 12.32 | 12.27 | 16.67 | 16.17 | 16.05 | 14.61 | 14.43 | 14.24 |
5 | Nguyễn Văn Kiệt | 3.1 | 3 | 3.2 | 7.4 | 7.2 | 7 | 5.4 | 5.2 | 3.6 | 2.52 | 2.45 | 2.38 | 12.48 | 12.42 | 12.41 | 7.94 | 6.24 | 4.61 | 12.34 | 12.25 | 12.18 | 16.29 | 16.59 | 16.23 | 14.21 | 14.15 | 14.04 |
6 | Trần Đặng Minh Huy | 2.8 | 2.7 | 2.8 | 7.1 | 7 | 6.8 | 4.8 | 4.2 | 3.1 | 2.19 | 2.15 | 2.11 | 12.75 | 12.69 | 12.67 | 7.65 | 5.55 | 3.45 | 10.87 | 10.51 | 10.34 | 19.32 | 19.51 | 19.76 | 12.86 | 12.75 | 12.47 |
7 | Nguyễn Đăng Trường | 2.8 | 2.9 | 2.8 | 7.2 | 7.1 | 6.9 | 4.9 | 4.4 | 3.1 | 2.20 | 2.16 | 2.12 | 12.73 | 12.68 | 12.65 | 7.50 | 6.10 | 4.10 | 10.91 | 10.73 | 10.58 | 19.53 | 19.41 | 19.82 | 12.94 | 12.73 | 12.51 |
8 | Nguyễn Văn Long | 3.2 | 3.1 | 3 | 7.5 | 7.4 | 7.2 | 5.6 | 5.3 | 3.7 | 2.51 | 2.47 | 2.41 | 12.33 | 12.31 | 12.29 | 8.13 | 7.15 | 4.43 | 12.87 | 12.67 | 12.46 | 16.75 | 16.42 | 16.72 | 14.54 | 14.47 | 14.23 |
9 | Ngô Quốc Tiến | 2.7 | 2.8 | 2.9 | 7 | 6.9 | 6.7 | 4.5 | 3.9 | 3.2 | 2.13 | 2.11 | 2.1 | 12.81 | 12.75 | 12.71 | 7.11 | 6.05 | 3.15 | 10.65 | 10.54 | 10.32 | 19.55 | 19.87 | 19.96 | 11.56 | 11.41 | 11.15 |
Giá trị TB | 2.91 | 2.92 | 2.99 | 7.26 | 7.13 | 6.94 | 5.07 | 4.71 | 3.40 | 2.42 | 2.37 | 2.33 | 12.60 | 12.56 | 12.53 | 7.61 | 6.38 | 4.09 | 11.67 | 11.51 | 11.36 | 17.77 | 17.74 | 17.75 | 13.46 | 13.32 | 13.11 | |
Độ lệch chuẩn | 0.20 | 0.14 | 0.19 | 0.19 | 0.20 | 0.16 | 0.39 | 0.56 | 0.25 | 0.19 | 0.18 | 0.15 | 0.21 | 0.21 | 0.20 | 0.42 | 0.51 | 0.73 | 0.83 | 0.85 | 0.88 | 1.48 | 1.64 | 1.78 | 1.21 | 1.24 | 1.27 | |
Hệ số biến thiên | 6.96 | 4.77 | 6.24 | 2.59 | 2.80 | 2.29 | 7.77 | 11.86 | 7.50 | 7.93 | 7.38 | 6.48 | 1.66 | 1.63 | 1.57 | 5.48 | 7.97 | 17.85 | 7.07 | 7.42 | 7.76 | 8.32 | 9.22 | 10.05 | 9.00 | 9.29 | 9.68 | |
Sai số tương đối | 0.05 | 0.03 | 0.04 | 0.02 | 0.02 | 0.02 | 0.05 | 0.08 | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.04 | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.04 | 0.05 | 0.12 | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.06 | 0.06 | 0.07 | 0.06 | 0.06 | 0.07 | |
STT | Họ và Tên | Testos te rone (nmol/l) | WBC (10^9/L) | RBC (10^12/L) | ||||||||||||||||||||||||
Trước vận động | Sau vận động | Sau 1 đêm hồi phục | Trước Vận động | Sau vận động | Sau 1 đêm hồi phục | Trước Vận động | Sau vận động | Sau 1 đê m hồi phục | ||||||||||||||||||||
Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | ||
1 | Phạm Minh Hà | 32.68 | 32.43 | 33.21 | 23.62 | 27.34 | 28.29 | 28.79 | 29.43 | 32.89 | 5.17 | 5.28 | 5.21 | 6.18 | 5.98 | 5.77 | 5.49 | 5.56 | 5.19 | 4.75 | 4.83 | 4.82 | 4.37 | 4.47 | 4.63 | 4.52 | 4.69 | 4.79 |
2 | Lê Minh Thoại | 32.75 | 32.64 | 33.52 | 25.71 | 27.56 | 28.45 | 27.89 | 29.64 | 32.43 | 5.15 | 5.26 | 5.15 | 6.17 | 5.91 | 5.65 | 5.55 | 5.52 | 5.18 | 4.67 | 4.81 | 4.94 | 4.29 | 4.49 | 4.77 | 4.48 | 4.67 | 4.89 |
3 | Hoàng Đức Anh | 32.56 | 32.56 | 33.25 | 26.52 | 27.18 | 28.37 | 27.42 | 28.56 | 31.25 | 5.14 | 5.25 | 5.17 | 6.16 | 5.88 | 5.63 | 5.56 | 5.49 | 5.19 | 4.78 | 4.65 | 4.63 | 4.35 | 4.37 | 4.41 | 4.54 | 4.58 | 4.59 |
4 | Nguyễn Thế Lữ | 32.54 | 32.23 | 32.11 | 27.43 | 28.48 | 29.41 | 28.51 | 30.23 | 31.11 | 5.15 | 5.25 | 5.15 | 6.16 | 5.84 | 5.69 | 5.57 | 5.47 | 5.17 | 4.92 | 4.78 | 4.66 | 4.39 | 4.45 | 4.43 | 4.58 | 4.61 | 4.62 |
5 | Nguyễn Văn Kiệt | 32.68 | 32.73 | 32.64 | 27.54 | 27.43 | 28.42 | 28.63 | 30.73 | 31.14 | 5.14 | 5.26 | 5.16 | 6.15 | 5.83 | 5.72 | 5.57 | 5.48 | 5.16 | 4.68 | 4.75 | 4.67 | 4.27 | 4.31 | 4.39 | 4.43 | 4.52 | 4.61 |
6 | Trần Đặng Minh Huy | 32.51 | 32.23 | 33.21 | 24.42 | 26.34 | 27.28 | 27.78 | 28.23 | 32.95 | 5.17 | 5.28 | 5.19 | 6.18 | 5.95 | 5.75 | 5.48 | 5.57 | 5.2 | 4.73 | 4.83 | 4.87 | 4.36 | 4.52 | 4.46 | 4.58 | 4.71 | 4.71 |
7 | Nguyễn Đăng Trường | 32.95 | 32.73 | 33.58 | 24.62 | 26.53 | 27.51 | 27.81 | 28.73 | 32.97 | 5.17 | 5.28 | 5.18 | 6.17 | 5.96 | 5.76 | 5.47 | 5.54 | 5.21 | 4.82 | 4.73 | 4.85 | 4.38 | 4.44 | 4.45 | 4.56 | 4.65 | 4.72 |
8 | Nguyễn Văn Long | 32.98 | 32.67 | 32.53 | 27.73 | 28.61 | 28.62 | 28.72 | 30.67 | 32.14 | 5.14 | 5.25 | 5.18 | 6.14 | 5.75 | 5.66 | 5.58 | 5.45 | 5.18 | 4.51 | 4.53 | 4.68 | 4.25 | 4.21 | 4.33 | 4.47 | 4.32 | 4.45 |
9 | Ngô Quốc Tiến | 32.15 | 32.45 | 33.23 | 23.12 | 25.07 | 27.02 | 28.65 | 29.45 | 32.83 | 5.17 | 5.29 | 5.19 | 6.19 | 5.96 | 5.76 | 5.49 | 5.55 | 5.21 | 4.72 | 4.85 | 4.91 | 4.31 | 4.42 | 4.79 | 4.55 | 4.71 | 4.89 |
Giá trị TB | 32.63 | 32.50 | 32.97 | 25.63 | 27.12 | 28.12 | 28.29 | 29.50 | 32.16 | 5.16 | 5.27 | 5.18 | 6.17 | 5.90 | 5.71 | 5.53 | 5.51 | 5.19 | 4.73 | 4.75 | 4.78 | 4.33 | 4.41 | 4.52 | 4.52 | 4.61 | 4.70 | |
Độ lệch chuẩn | 0.26 | 0.20 | 0.49 | 1.89 | 1.16 | 0.79 | 0.53 | 0.96 | 0.86 | 0.01 | 0.02 | 0.02 | 0.02 | 0.08 | 0.05 | 0.05 | 0.04 | 0.02 | 0.11 | 0.10 | 0.12 | 0.05 | 0.10 | 0.17 | 0.05 | 0.12 | 0.15 | |
Hệ số biến thiên | 0.81 | 0.63 | 1.48 | 7.36 | 4.27 | 2.81 | 1.88 | 3.27 | 2.69 | 0.28 | 0.30 | 0.39 | 0.26 | 1.31 | 0.94 | 0.82 | 0.79 | 0.33 | 2.38 | 2.18 | 2.52 | 1.18 | 2.21 | 3.75 | 1.16 | 2.71 | 3.10 | |
Sai số tương đối | 0.01 | 0.00 | 0.01 | 0.05 | 0.03 | 0.02 | 0.01 | 0.02 | 0.02 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.00 | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.00 | 0.02 | 0.01 | 0.02 | 0.01 | 0.02 | 0.03 | 0.01 | 0.02 | 0.02 |
BẢNG TỎNG HỢP KẾT QUẢ KIỂM TRA SINH HÓA MÁU | ||||||||||||||||||||||||||||
Hb (g/dL) | Trước Vận động | Trước Vận động | Trước Vận động | Trước Vận động | Trước Vận động | Trước Vận động | ||||||||||||||||||||||
STT | Họ và Tên | Trước Vận động | Sau vận động | Sau 1 đêm hồi phục | Hct (%) | MCV (fL) | MCH (pg) | MCHC (g/dL) | RDW (%) | PLT (10^9/L) | ||||||||||||||||||
Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | ||
1 | Phạm Minh Hà | 14.6 | 14.5 | 14.8 | 13.9 | 14.1 | 14.2 | 14.1 | 14.2 | 14.9 | 41.8 | 43.6 | 44.6 | 83.9 | 83.5 | 85.3 | 26.5 | 26.8 | 26.8 | 31.6 | 31.8 | 30.6 | 13.7 | 13.1 | 13.2 | 256 | 255 | 262 |
2 | Lê Minh Thoại | 14.7 | 14.9 | 15.2 | 13.5 | 14.4 | 14.4 | 14 | 14.3 | 14.7 | 42.7 | 44.5 | 45.2 | 91.4 | 90.5 | 90.1 | 31.5 | 30.6 | 31 | 34.4 | 35.3 | 35.6 | 12.2 | 12.1 | 12.6 | 221 | 225 | 226 |
3 | Hoàng Đức Anh | 14.6 | 14.8 | 15.1 | 13.6 | 14.3 | 14.3 | 13.8 | 14.2 | 14.5 | 44.5 | 46.2 | 47.3 | 93.1 | 94.6 | 92.3 | 30.5 | 31.1 | 30.5 | 32.8 | 33.2 | 33.5 | 11.9 | 10.8 | 11.5 | 215 | 218 | 219 |
4 | Nguyễn Thế Lữ | 14.5 | 14.9 | 15.2 | 13.7 | 14.4 | 14.4 | 13.9 | 14.3 | 14.7 | 44.9 | 45.6 | 46.5 | 89.8 | 90.1 | 89.3 | 29 | 29.3 | 30.6 | 32.3 | 33.2 | 34.1 | 12.1 | 12.5 | 12.4 | 261 | 265 | 270 |
5 | Nguyễn Văn Kiệt | 14.6 | 14.8 | 14.6 | 13.9 | 14.5 | 14.5 | 13.9 | 14.6 | 14.6 | 45.3 | 46.8 | 46.9 | 83.7 | 84.6 | 84.6 | 27 | 27.5 | 28.6 | 32.2 | 33.3 | 33.6 | 14 | 13.4 | 13.3 | 258 | 255 | 260 |
6 | Trần Đặng Minh Huy | 14.8 | 14.7 | 14.6 | 13.8 | 14.2 | 14.4 | 14.2 | 14.1 | 14.8 | 39.6 | 43.2 | 44.3 | 68.4 | 69.8 | 70.3 | 25.7 | 25.8 | 25.5 | 30.3 | 31.2 | 32.5 | 14.6 | 14.5 | 14.3 | 273 | 274 | 285 |
7 | Nguyễn Đăng Trường | 14.7 | 14.8 | 14.9 | 13.7 | 14.2 | 14.4 | 14.1 | 14.3 | 14.8 | 41.5 | 42.8 | 43.6 | 83.4 | 84.3 | 83.5 | 27.5 | 26.9 | 25.8 | 32.3 | 33.2 | 33.6 | 12.7 | 12.6 | 12.7 | 267 | 266 | 268 |
8 | Nguyễn Văn Long | 14.4 | 14.5 | 14.8 | 13.5 | 14.3 | 14.5 | 13.9 | 14.3 | 14.6 | 41.9 | 43.1 | 44.5 | 90.3 | 90.6 | 86.3 | 30.4 | 30.6 | 30.7 | 34.8 | 35.1 | 36.1 | 12.4 | 12.3 | 12.5 | 234 | 245 | 255 |
9 | Ngô Quốc Tiến | 14.71 | 14.8 | 14.9 | 13.8 | 14.1 | 14.3 | 14.1 | 14.2 | 14.9 | 43.7 | 44.8 | 44.7 | 92.3 | 91.5 | 90.3 | 31.4 | 31.6 | 31.2 | 33.1 | 34.5 | 35.6 | 11.4 | 11.6 | 11.8 | 223 | 225 | 220 |
Giá trị TB | 14.60 | 14.73 | 14.90 | 13.75 | 14.27 | 14.39 | 14.01 | 14.30 | 14.70 | 42.88 | 44.51 | 45.29 | 86.26 | 86.61 | 85.78 | 28.51 | 28.91 | 28.97 | 32.64 | 33.42 | 33.91 | 12.78 | 12.54 | 12.70 | 245.33 | 247.56 | 251.67 | |
Độ lệch chuẩn | 0.11 | 0.16 | 0.24 | 0.16 | 0.15 | 0.10 | 0.14 | 0.14 | 0.13 | 1.87 | 1.45 | 1.29 | 7.73 | 7.35 | 6.53 | 2.14 | 2.18 | 2.35 | 1.37 | 1.38 | 1.73 | 1.08 | 1.06 | 0.83 | 22.06 | 20.47 | 24.06 | |
Hệ số biến thiê n | 0.74 | 1.09 | 1.64 | 1.20 | 1.05 | 0.69 | 0.97 | 0.99 | 0.89 | 4.37 | 3.26 | 2.86 | 8.96 | 8.49 | 7.61 | 7.49 | 7.54 | 8.10 | 4.19 | 4.13 | 5.09 | 8.43 | 8.48 | 6.56 | 8.99 | 8.27 | 9.56 | |
Sai số tương đối | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.00 | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.03 | 0.02 | 0.02 | 0.06 | 0.06 | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.05 | 0.03 | 0.03 | 0.03 | 0.06 | 0.06 | 0.04 | 0.06 | 0.06 | 0.06 |
BẢNG TỎNG HỢP KẾT QUẢ KIỂM TRA TÂM LÝ | |||||||||||||||||||
Tên | TB Phản xạ lựa chọn với âm thanh (ms) | Phản xạ đơn (ms) | Ổn định chú ý | Chú ý tổng hợp | Năng lực xử lý thông tin | Loại hình thần kinh (điểm K) | |||||||||||||
Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | Ban đầu | Năm 1 | Năm 2 | ||
1 | Phạm Minh Hà | 395 | 354 | 319 | 267.7 | 228 | 191 | 19 | 21 | 22 | 1.60 | 1.65 | 1.67 | 1.25 | 1.29 | 1.34 | 25.46 | 28.67 | 31.78 |
2 | Lê Minh Thoại | 419 | 381 | 354 | 282.8 | 234 | 205 | 18 | 19 | 20 | 1.48 | 1.56 | 1.62 | 1.31 | 1.37 | 1.45 | 24.96 | 29.86 | 30.89 |
3 | Hoàng Đức Anh | 517 | 463 | 421 | 287.7 | 225 | 198 | 19 | 21 | 21 | 1.52 | 1.59 | 1.60 | 1.27 | 1.31 | 1.35 | 30.08 | 31.59 | 32.68 |
4 | Nguyễn Thế Lữ | 521 | 451 | 416 | 321.5 | 262 | 226 | 17 | 18 | 19 | 1.44 | 1.49 | 1.54 | 1.32 | 1.38 | 1.41 | 30.88 | 31.86 | 32.64 |
5 | Nguyễn Văn Kiệt | 391 | 349 | 322 | 353.7 | 294 | 252 | 16 | 18 | 19 | 1.45 | 1.51 | 1.60 | 1.23 | 1.29 | 1.36 | 31.2 | 32.26 | 33.38 |
6 | Trần Đặng Minh Huy | 382 | 338 | 297 | 265.2 | 231 | 191 | 19 | 20 | 21 | 1.54 | 1.58 | 1.61 | 1.36 | 1.42 | 1.47 | 30.13 | 32.26 | 33.36 |
7 | Nguyễn Đăng Trường | 379 | 330 | 304 | 323.4 | 264 | 228 | 20 | 21 | 21 | 1.49 | 1.56 | 1.59 | 1.3 | 1.38 | 1.43 | 33.65 | 34.55 | 34.95 |
8 | Nguyễn Văn Long | 389 | 347 | 313 | 355.5 | 296 | 241 | 16 | 18 | 21 | 1.41 | 1.45 | 1.47 | 1.35 | 1.44 | 1.5 | 29 | 31.13 | 32.35 |
9 | Ngô Quốc Tiến | 372 | 320 | 291 | 275.6 | 239 | 201 | 20 | 21 | 23 | 1.62 | 1.68 | 1.71 | 1.42 | 1.49 | 1.55 | 33.5 | 34.16 | 34.86 |
Giá trị TB | 418.33 | 370.33 | 337.44 | 303.68 | 252.56 | 214.78 | 18.22 | 19.67 | 20.78 | 1.51 | 1.56 | 1.60 | 1.31 | 1.37 | 1.43 | 29.87 | 31.82 | 32.99 | |
Độ lệch chuẩn | 58.57 | 52.06 | 49.39 | 35.62 | 27.79 | 22.56 | 1.56 | 1.41 | 1.30 | 0.07 | 0.07 | 0.07 | 0.06 | 0.07 | 0.07 | 3.06 | 1.86 | 1.33 | |
CV% | 14.00 | 14.06 | 14.64 | 11.73 | 11.01 | 10.50 | 8.58 | 7.19 | 6.26 | 4.71 | 4.70 | 4.28 | 4.50 | 5.03 | 5.02 | 10.23 | 5.84 | 4.03 | |
Sai số tương đối | 0.10 | 0.10 | 0.10 | 0.08 | 0.07 | 0.07 | 0.06 | 0.05 | 0.04 | 0.03 | 0.03 | 0.03 | 0.03 | 0.03 | 0.03 | 0.07 | 0.04 | 0.03 |