Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện cho nam VĐV đội tuyển Điền kinh trẻ chạy cự ly dài 15 – 17 tuổi tỉnh Khánh Hòa sau 2 năm tập luyện - 28

PHỤ LỤC 1

TT HLKTTT TỈNH KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

BỘ MÔN ĐIỀN KINH Độc lập-Tự do-Hạnh phúc


PHIẾU PHỎNG VẤN

- Họ và tên:……………………………………………………….

- Học hàm: …………………….. Học vị: ……………………….

- Nghề nghiệp:………………………………………………………

- Thâm niên công tác: ........... năm.

- Đơn vị công tác: ………………………………………………………

Để nghiên cứu đề tài: “Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn đánh giá Trình độ tập luyện cho Nam VĐV đội tuyển Điền kinh trẻ chạy cự ly dài 15-17 tuổi tỉnh Khánh hòa qua 2 năm tập luyện”, ban chủ nhiệm đề tài rất mong các Anh (Chị) dành ít thời gian nghiên cứu, trả lời những câu hỏi dưới đây theo từng nội dung cụ thể và cho điểm vào ô trống theo 03 mức độ sử dụng để cho biết quan điểm của mình trong việc lựa chọn các chỉ số, test đánh giá Trình độ tập luyện cho Nam VĐV chạy cự ly dài lứa tuổi 15- 17.

- Thường xuyên sử dụng: 3 điểm.

- Ít sử dụng: 2 điểm.

- Không sử dụng: 0 điểm.


STT

Các chỉ số hình thái

Điểm

1

Chiều cao (cm)


2

Cân nặng (kg)


3

Chỉ số Quetelet


4

Chỉ số IBM


5

Chỉ số dài chân A/cao đứng (%)


6

Chỉ số (dài chân B-dài cẳng chân A)/dài cẳng chân A (%)


7

Chỉ số vòng cổ chân/dài gân Achille (%)


8

Cấu trúc hình thể Somatotype



Chức năng sinh lý


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 255 trang tài liệu này.

Nghiên cứu xây dựng tiêu chuẩn đánh giá trình độ tập luyện cho nam VĐV đội tuyển Điền kinh trẻ chạy cự ly dài 15 – 17 tuổi tỉnh Khánh Hòa sau 2 năm tập luyện - 28


9

Mạch yên tĩnh (l/phút)


10

Siêu âm tim


11

Công năng tim(HW)


12

Huyết áp (mmhg)


13

VO2 Max (ml/kg/min)


14

Dung tích sống (lít)


15

Công suất yếm khí tổng hợp ACP (w/kg)


16

Công suất yếm khí tối đa tương đối RPP (w/kg)



Sinh hóa huyết học


17

WBC (10^9/L) - (Trước, sau vận động, hồi phục)


18

RBC (10^12/l) - (Trước, sau vận động, hồi phục)


19

Hb (g/dL) - (Trước, sau vận động, hồi phục)


20

Hct (%)


21

MCV (fL)


22

MCH (pg)


23

MCHC (g/dL)


24

RDW (%)


25

PLT (10^9/L)


26

Cortisol máu (μg/dL) (Trước, sau vận động, hồi phục)


27

Testosteron (ng/mL) (Trước, sau vận động, hồi phục)


28

Acid lactic (mmol/L) (Trước, sau vận động, hồi phục)


29

Urea/serum (mg/dL) (Trước, sau vận động, hồi phục)



Tâm lý


30

Phản xạ đơn (ms)


31

Phản xạ lựa chọn (ms)


32

Năng lực xử lý thông tin (bit/s)


33

Loại hình thần kinh K (điểm)


34

Chú ý tổng hợp (p)


35

Ổn định chú ý (lần)




Thể lực


36

Chạy 30 m XPT (s)


37

Chạy 60 m XPT (s)


38

Chạy 100 m XPC (s)


39

Chạy 400 m XPC (s)


40

Chạy 1000 m XPC (s)


41

Chạy 1500 m XPT (s)


42

Test Cooper (m)


43

Chạy 5000 m XPC (s)


44

Chạy 10000 m XPC (s)


45

Chạy 21000 m XPC (phút/giây)


46

Test bật xa 3 bước (m)


47

Test bật xa 7 bước (m)


48

Test bật xa 10 bước (m)


49

Lực cơ lưng (kg)


50

Lực cơ đùi (kg)



Theo Anh (Chị), ngoài các chỉ số và test trên có thể cần phải bổ sung thêm chỉ số và test nào mà theo quan điểm của Anh (Chị) là quan trọng thường xuyên được sử dụng:

................................................................................................................................

...........................................................................................................................................

...........................................................................................................................................

...........................................................................................................................................

Xin trân trọng cảm ơn !


....................... Ngày tháng năm..........

Người được phỏng vấn



PHỤ LỤC 2

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ KIỂM TRA HÌNH THÁI



Tên


Chiều cao (cm)

Chỉ số: (dài chân A/cao đứng x 100)

(Dài đùi x 100 / dài cẳng chân A)

Chỉ số vòng cổ chân/ dài gân Achille (% )


Chỉ số Que tte le (g/cm)

Cấu trúc hỉnh thể Somatype (X)

Cấu trúc hỉnh thể Somatype (Y)



Ban đầu

Năm 1

Năm 2

Ban đầu

Năm 1

Năm 2

Ban đầu

Năm 1

Năm 2

Ban đầu

Năm 1

Năm 2

Ban đầu

Năm 1

Năm 2

Ban đầu

Năm 1

Năm 2

Ban đầu

Năm 1

Năm 2

1

Phạm Minh Hà

166.7

170.2

171.3

52.19

52.59

52.54

84.44

83.87

82.98

93.33

90.13

90.64

904.76

930.57

915.49

852.57

877.98

862.95

-820.32

-846.70

-832.51

2

Lê Minh Thoại

167.3

168.2

169.3

51.40

51.43

51.39

88.64

89.77

88.76

101.36

101.82

102.26

874.44

881.70

868.00

823.03

830.27

816.61

-785.80

-791.92

-779.24

3

Hoàng Đức Anh

166.5

167.2

167.9

51.65

51.44

51.52

85.39

85.39

84.44

95.45

95.91

95.95

894.60

890.36

880.13

842.94

838.92

828.61

-809.20

-804.96

-795.68

4

Nguyễn Thế Lữ

161.2

163.4

165.2

51.49

51.41

51.45

88.24

88.37

88.51

102.80

102.33

100.91

858.29

863.64

877.08

806.80

812.23

825.63

-770.05

-775.26

-788.58

5

Nguyễn Văn Kiệt

165.3

166.8

168.3

50.82

50.96

50.80

90.70

89.66

88.64

100.00

100.47

100.00

906.98

892.40

886.36

856.16

841.44

835.56

-816.28

-802.75

-797.73

6

Trần Đặng Minh Huy

173

174.5

175.2

52.02

52.15

52.51

84.78

84.95

85.11

97.29

95.56

93.91

871.49

888.97

906.23

819.46

836.82

853.71

-786.70

-804.03

-821.12

7

Nguyễn Đăng Trường

165.7

166.7

167.5

51.90

51.89

52.24

84.44

85.56

83.70

95.11

95.56

95.59

887.85

895.35

875.53

835.95

843.46

823.29

-803.41

-809.79

-791.83

8

Nguyễn Văn Long

167

168.1

169.5

51.50

51.46

51.33

86.52

85.56

84.62

95.56

95.13

94.74

905.41

899.33

893.16

853.91

847.87

841.83

-818.89

-813.77

-808.55

9

Ngô Quốc Tiến

166.8

167.5

168.2

52.16

52.24

52.32

83.63

83.52

83.41

91.11

90.75

89.96

917.87

920.30

927.18

865.71

868.06

874.87

-834.24

-836.79

-843.78


Giá trị TB


166.61


168.07


169.16


51.68


51.73


51.79


86.31


86.29


85.57


96.89


96.40


96.00


891.30


895.85


892.13


839.62


844.12


840.34


-804.99


-809.55


-806.56

Độ lệch chuẩn

3.03

3.01

2.80

0.44

0.52

0.62

2.39

2.37

2.39

3.84

4.41

4.34

19.75

19.82

20.11

19.72

19.46

19.73

20.48

21.57

21.67

Hệ số biến thiên

1.82

1.79

1.66

0.85

1.00

1.20

2.77

2.75

2.79

3.96

4.57

4.52

2.22

2.21

2.25

2.35

2.31

2.35

-2.54

-2.66

-2.69

Sai số tương đối

0.01

0.01

0.01

0.01

0.01

0.01

0.02

0.02

0.02

0.03

0.03

0.03

0.02

0.02

0.02

0.02

0.02

0.02

-0.02

-0.02

-0.02


PHỤ LỤC 3

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ KIỂM TRA CHỨC NĂNG



Công năng tim (HW)

Dung tích sống (l)

Vo2Max

RCP

ACP

Mạch yên tĩnh (l/phút)

STT

Họ và tên

Ban đầu

Năm 1

Năm 2

Ban đầu

Năm 1

Năm 2

Ban đầu

Năm 1

Năm 2

Ban đầu

Năm 1

Năm 2

Ban đầu

Năm 1

Năm 2

Ban đầu

Năm 1

Năm 2

1

Phạm Minh Hà

4.5

3.7

2.9

3.71

3.87

4.23

73.6

74.8

76.6

12.44

12.63

12.93

10.24

10.40

10.65

58

55

53

2

Lê Minh Thoại

5.3

4.2

3.4

3.7

3.98

4.56

69.4

70.1

71.6

11.34

11.45

11.70

9.39

9.48

9.69

60

58

56

3

Hoàng Đức Anh

5.8

5.1

4.5

3.38

3.45

4.52

67.2

69.0

71.0

10.97

11.27

11.60

9.09

9.33

9.60

59

56

54

4

Nguyễn Thế Lữ

6.3

5.5

4.7

2.81

3.56

4.21

66.4

67.4

69.0

10.85

11.01

11.27

8.98

9.12

9.33

61

58

56

5

Nguyễn Văn Kiệt

6.2

5.6

4.8

3.7

3.98

4.16

66.4

68.7

69.8

10.86

11.23

11.41

8.99

9.30

9.45

60

57

55

6

Trần Đặng Minh Huy

4.8

3.8

3.3

3.82

4.02

4.45

70.9

71.3

72.1

11.97

12.04

12.18

9.85

9.92

10.03

60

57

54

7

Nguyễn Đăng Trường

5.1

4

3.5

3.71

3.9

4.21

70.3

71.2

71.6

11.87

12.02

12.10

9.78

9.90

9.96

58

55

53

8

Nguyễn Văn Long

6.7

6.1

5.5

3.38

4.01

4.52

66.3

67.2

68.7

11.19

11.35

11.61

9.22

9.34

9.56

62

59

58

9

Ngô Quốc Tiến

4.3

3.4

2.6

3.8

3.98

4.58

72.5

74.3

76.6

12.25

12.55

12.93

10.09

10.34

10.65

58

54

52


Giá trị TB

5.40

4.71

3.80

3.56

3.86

4.38

69.22

70.43

71.88

11.53

11.73

11.97

9.51

9.68

9.88

59.56

56.56

54.56

Độ lệch chuẩn

0.90

0.99

1.00

0.32

0.21

0.18

2.81

2.75

2.90

0.62

0.60

0.62

0.49

0.47

0.49

1.42

1.67

1.88

Hệ số biến thiên

16.59

20.93

26.20

9.09

5.43

3.99

4.06

3.90

4.03

5.34

5.12

5.16

5.10

4.88

4.94

2.39

2.95

3.44

Sai số tương đối

0.11

0.14

0.18

0.06

0.04

0.03

0.03

0.03

0.03

0.04

0.03

0.04

0.03

0.03

0.03

0.02

0.02

0.02



Phụ Lục 4

BẢNG TỎNG HỢP KẾT QUẢ KIỂM TRA SINH HÓA MÁU


STT


Họ và Tên

Urea/ serum (mm/l)

Acid lactic (mmol/L)

Cortisol (ug/dL)

Trước vận động

Sau vận động

Sau 1 đêm hồi phục

Trước vận động

Sau vận động

Sau 1 đêm hồi phục

Trước vận động

Sau vận động

Sau 1 đê m hồi phục


Ban đầu


Năm 1


Năm 2


Ban đầu


Năm 1


Năm 2


Ban đầu


Năm 1


Năm 2


Ban đầu


Năm 1


Năm 2


Ban đầu


Năm 1


Năm 2


Ban đầu


Năm 1


Năm 2


Ban đầu


Năm 1


Năm 2


Ban đầu


Năm 1


Năm 2


Ban đầu


Năm 1


Năm 2

1

Phạm Minh Hà

2.7

2.8

2.9

7

6.9

6.8

4.6

4.1

3.2

2.15

2.13

2.10

12.81

12.78

12.75

7.37

5.87

3.47

10.81

10.55

10.31

19.78

19.98

20.05

11.77

11.55

11.32

2

Lê Minh Thoại

2.8

2.9

2.8

7.4

7

7

5.1

5.02

3.4

2.43

2.40

2.33

12.60

12.56

12.51

7.43

6.40

4.83

11.72

11.57

11.35

17.72

17.85

17.35

14.53

14.32

14.21

3

Hoàng Đức Anh

2.9

3

3.2

7.3

7.3

7

5.2

5

3.7

2.51

2.46

2.41

12.58

12.52

12.48

7.51

6.61

4.78

11.56

11.46

11.34

16.29

16.09

16.12

14.12

14.07

13.78

4

Nguyễn Thế Lữ

3.2

3.1

3.1

7.4

7.4

7.1

5.5

5.3

3.6

2.53

2.48

2.39

12.43

12.41

12.40

8.19

7.09

4.41

12.45

12.32

12.27

16.67

16.17

16.05

14.61

14.43

14.24

5

Nguyễn Văn Kiệt

3.1

3

3.2

7.4

7.2

7

5.4

5.2

3.6

2.52

2.45

2.38

12.48

12.42

12.41

7.94

6.24

4.61

12.34

12.25

12.18

16.29

16.59

16.23

14.21

14.15

14.04

6

Trần Đặng Minh Huy

2.8

2.7

2.8

7.1

7

6.8

4.8

4.2

3.1

2.19

2.15

2.11

12.75

12.69

12.67

7.65

5.55

3.45

10.87

10.51

10.34

19.32

19.51

19.76

12.86

12.75

12.47

7

Nguyễn Đăng Trường

2.8

2.9

2.8

7.2

7.1

6.9

4.9

4.4

3.1

2.20

2.16

2.12

12.73

12.68

12.65

7.50

6.10

4.10

10.91

10.73

10.58

19.53

19.41

19.82

12.94

12.73

12.51

8

Nguyễn Văn Long

3.2

3.1

3

7.5

7.4

7.2

5.6

5.3

3.7

2.51

2.47

2.41

12.33

12.31

12.29

8.13

7.15

4.43

12.87

12.67

12.46

16.75

16.42

16.72

14.54

14.47

14.23

9

Ngô Quốc Tiến

2.7

2.8

2.9

7

6.9

6.7

4.5

3.9

3.2

2.13

2.11

2.1

12.81

12.75

12.71

7.11

6.05

3.15

10.65

10.54

10.32

19.55

19.87

19.96

11.56

11.41

11.15


Giá trị TB

2.91

2.92

2.99

7.26

7.13

6.94

5.07

4.71

3.40

2.42

2.37

2.33

12.60

12.56

12.53

7.61

6.38

4.09

11.67

11.51

11.36

17.77

17.74

17.75

13.46

13.32

13.11

Độ lệch chuẩn

0.20

0.14

0.19

0.19

0.20

0.16

0.39

0.56

0.25

0.19

0.18

0.15

0.21

0.21

0.20

0.42

0.51

0.73

0.83

0.85

0.88

1.48

1.64

1.78

1.21

1.24

1.27

Hệ số biến thiên

6.96

4.77

6.24

2.59

2.80

2.29

7.77

11.86

7.50

7.93

7.38

6.48

1.66

1.63

1.57

5.48

7.97

17.85

7.07

7.42

7.76

8.32

9.22

10.05

9.00

9.29

9.68

Sai số tương đối

0.05

0.03

0.04

0.02

0.02

0.02

0.05

0.08

0.05

0.05

0.05

0.04

0.01

0.01

0.01

0.04

0.05

0.12

0.05

0.05

0.05

0.06

0.06

0.07

0.06

0.06

0.07































STT


Họ và Tên

Testos te rone (nmol/l)

WBC (10^9/L)

RBC (10^12/L)

Trước vận động

Sau vận động

Sau 1 đêm hồi phục

Trước Vận động

Sau vận động

Sau 1 đêm hồi phục

Trước Vận động

Sau vận động

Sau 1 đê m hồi phục


Ban đầu


Năm 1


Năm 2


Ban đầu


Năm 1


Năm 2


Ban đầu


Năm 1


Năm 2


Ban đầu


Năm 1


Năm 2


Ban đầu


Năm 1


Năm 2


Ban đầu


Năm 1


Năm 2


Ban đầu


Năm 1


Năm 2


Ban đầu


Năm 1


Năm 2


Ban đầu


Năm 1


Năm 2

1

Phạm Minh Hà

32.68

32.43

33.21

23.62

27.34

28.29

28.79

29.43

32.89

5.17

5.28

5.21

6.18

5.98

5.77

5.49

5.56

5.19

4.75

4.83

4.82

4.37

4.47

4.63

4.52

4.69

4.79

2

Lê Minh Thoại

32.75

32.64

33.52

25.71

27.56

28.45

27.89

29.64

32.43

5.15

5.26

5.15

6.17

5.91

5.65

5.55

5.52

5.18

4.67

4.81

4.94

4.29

4.49

4.77

4.48

4.67

4.89

3

Hoàng Đức Anh

32.56

32.56

33.25

26.52

27.18

28.37

27.42

28.56

31.25

5.14

5.25

5.17

6.16

5.88

5.63

5.56

5.49

5.19

4.78

4.65

4.63

4.35

4.37

4.41

4.54

4.58

4.59

4

Nguyễn Thế Lữ

32.54

32.23

32.11

27.43

28.48

29.41

28.51

30.23

31.11

5.15

5.25

5.15

6.16

5.84

5.69

5.57

5.47

5.17

4.92

4.78

4.66

4.39

4.45

4.43

4.58

4.61

4.62

5

Nguyễn Văn Kiệt

32.68

32.73

32.64

27.54

27.43

28.42

28.63

30.73

31.14

5.14

5.26

5.16

6.15

5.83

5.72

5.57

5.48

5.16

4.68

4.75

4.67

4.27

4.31

4.39

4.43

4.52

4.61

6

Trần Đặng Minh Huy

32.51

32.23

33.21

24.42

26.34

27.28

27.78

28.23

32.95

5.17

5.28

5.19

6.18

5.95

5.75

5.48

5.57

5.2

4.73

4.83

4.87

4.36

4.52

4.46

4.58

4.71

4.71

7

Nguyễn Đăng Trường

32.95

32.73

33.58

24.62

26.53

27.51

27.81

28.73

32.97

5.17

5.28

5.18

6.17

5.96

5.76

5.47

5.54

5.21

4.82

4.73

4.85

4.38

4.44

4.45

4.56

4.65

4.72

8

Nguyễn Văn Long

32.98

32.67

32.53

27.73

28.61

28.62

28.72

30.67

32.14

5.14

5.25

5.18

6.14

5.75

5.66

5.58

5.45

5.18

4.51

4.53

4.68

4.25

4.21

4.33

4.47

4.32

4.45

9

Ngô Quốc Tiến

32.15

32.45

33.23

23.12

25.07

27.02

28.65

29.45

32.83

5.17

5.29

5.19

6.19

5.96

5.76

5.49

5.55

5.21

4.72

4.85

4.91

4.31

4.42

4.79

4.55

4.71

4.89


Giá trị TB

32.63

32.50

32.97

25.63

27.12

28.12

28.29

29.50

32.16

5.16

5.27

5.18

6.17

5.90

5.71

5.53

5.51

5.19

4.73

4.75

4.78

4.33

4.41

4.52

4.52

4.61

4.70

Độ lệch chuẩn

0.26

0.20

0.49

1.89

1.16

0.79

0.53

0.96

0.86

0.01

0.02

0.02

0.02

0.08

0.05

0.05

0.04

0.02

0.11

0.10

0.12

0.05

0.10

0.17

0.05

0.12

0.15

Hệ số biến thiên

0.81

0.63

1.48

7.36

4.27

2.81

1.88

3.27

2.69

0.28

0.30

0.39

0.26

1.31

0.94

0.82

0.79

0.33

2.38

2.18

2.52

1.18

2.21

3.75

1.16

2.71

3.10

Sai số tương đối

0.01

0.00

0.01

0.05

0.03

0.02

0.01

0.02

0.02

0.00

0.00

0.00

0.00

0.01

0.01

0.01

0.01

0.00

0.02

0.01

0.02

0.01

0.02

0.03

0.01

0.02

0.02



PHỤ LỤC 4

BẢNG TỎNG HỢP KẾT QUẢ KIỂM TRA SINH HÓA MÁU



Hb (g/dL)

Trước Vận động

Trước Vận động

Trước Vận động

Trước Vận động

Trước Vận động

Trước Vận động

STT

Họ và Tên

Trước Vận động

Sau vận động

Sau 1 đêm hồi phục

Hct (%)

MCV (fL)

MCH (pg)

MCHC (g/dL)

RDW (%)

PLT (10^9/L)




Ban đầu


Năm 1


Năm 2


Ban đầu


Năm 1


Năm 2


Ban đầu


Năm 1


Năm 2


Ban đầu


Năm 1


Năm 2


Ban đầu


Năm 1


Năm 2


Ban đầu


Năm 1


Năm 2


Ban đầu


Năm 1


Năm 2


Ban đầu


Năm 1


Năm 2


Ban đầu


Năm 1


Năm 2

1

Phạm Minh Hà

14.6

14.5

14.8

13.9

14.1

14.2

14.1

14.2

14.9

41.8

43.6

44.6

83.9

83.5

85.3

26.5

26.8

26.8

31.6

31.8

30.6

13.7

13.1

13.2

256

255

262

2

Lê Minh Thoại

14.7

14.9

15.2

13.5

14.4

14.4

14

14.3

14.7

42.7

44.5

45.2

91.4

90.5

90.1

31.5

30.6

31

34.4

35.3

35.6

12.2

12.1

12.6

221

225

226

3

Hoàng Đức Anh

14.6

14.8

15.1

13.6

14.3

14.3

13.8

14.2

14.5

44.5

46.2

47.3

93.1

94.6

92.3

30.5

31.1

30.5

32.8

33.2

33.5

11.9

10.8

11.5

215

218

219

4

Nguyễn Thế Lữ

14.5

14.9

15.2

13.7

14.4

14.4

13.9

14.3

14.7

44.9

45.6

46.5

89.8

90.1

89.3

29

29.3

30.6

32.3

33.2

34.1

12.1

12.5

12.4

261

265

270

5

Nguyễn Văn Kiệt

14.6

14.8

14.6

13.9

14.5

14.5

13.9

14.6

14.6

45.3

46.8

46.9

83.7

84.6

84.6

27

27.5

28.6

32.2

33.3

33.6

14

13.4

13.3

258

255

260

6

Trần Đặng Minh Huy

14.8

14.7

14.6

13.8

14.2

14.4

14.2

14.1

14.8

39.6

43.2

44.3

68.4

69.8

70.3

25.7

25.8

25.5

30.3

31.2

32.5

14.6

14.5

14.3

273

274

285

7

Nguyễn Đăng Trường

14.7

14.8

14.9

13.7

14.2

14.4

14.1

14.3

14.8

41.5

42.8

43.6

83.4

84.3

83.5

27.5

26.9

25.8

32.3

33.2

33.6

12.7

12.6

12.7

267

266

268

8

Nguyễn Văn Long

14.4

14.5

14.8

13.5

14.3

14.5

13.9

14.3

14.6

41.9

43.1

44.5

90.3

90.6

86.3

30.4

30.6

30.7

34.8

35.1

36.1

12.4

12.3

12.5

234

245

255

9

Ngô Quốc Tiến

14.71

14.8

14.9

13.8

14.1

14.3

14.1

14.2

14.9

43.7

44.8

44.7

92.3

91.5

90.3

31.4

31.6

31.2

33.1

34.5

35.6

11.4

11.6

11.8

223

225

220


Giá trị TB

14.60

14.73

14.90

13.75

14.27

14.39

14.01

14.30

14.70

42.88

44.51

45.29

86.26

86.61

85.78

28.51

28.91

28.97

32.64

33.42

33.91

12.78

12.54

12.70

245.33

247.56

251.67

Độ lệch chuẩn

0.11

0.16

0.24

0.16

0.15

0.10

0.14

0.14

0.13

1.87

1.45

1.29

7.73

7.35

6.53

2.14

2.18

2.35

1.37

1.38

1.73

1.08

1.06

0.83

22.06

20.47

24.06

Hệ số biến thiê n

0.74

1.09

1.64

1.20

1.05

0.69

0.97

0.99

0.89

4.37

3.26

2.86

8.96

8.49

7.61

7.49

7.54

8.10

4.19

4.13

5.09

8.43

8.48

6.56

8.99

8.27

9.56

Sai số tương đối

0.01

0.01

0.01

0.01

0.01

0.00

0.01

0.01

0.01

0.03

0.02

0.02

0.06

0.06

0.05

0.05

0.05

0.05

0.03

0.03

0.03

0.06

0.06

0.04

0.06

0.06

0.06



PHỤ LỤC 5

BẢNG TỎNG HỢP KẾT QUẢ KIỂM TRA TÂM LÝ


Tên

TB Phản xạ lựa chọn với âm thanh (ms)

Phản xạ đơn (ms)

Ổn định chú ý

Chú ý tổng hợp

Năng lực xử lý thông tin

Loại hình thần kinh (điểm K)



Ban đầu

Năm 1

Năm 2

Ban đầu

Năm 1

Năm 2

Ban đầu

Năm 1

Năm 2

Ban đầu

Năm 1

Năm 2

Ban đầu

Năm 1

Năm 2

Ban đầu

Năm 1

Năm 2

1

Phạm Minh Hà

395

354

319

267.7

228

191

19

21

22

1.60

1.65

1.67

1.25

1.29

1.34

25.46

28.67

31.78

2

Lê Minh Thoại

419

381

354

282.8

234

205

18

19

20

1.48

1.56

1.62

1.31

1.37

1.45

24.96

29.86

30.89

3

Hoàng Đức Anh

517

463

421

287.7

225

198

19

21

21

1.52

1.59

1.60

1.27

1.31

1.35

30.08

31.59

32.68

4

Nguyễn Thế Lữ

521

451

416

321.5

262

226

17

18

19

1.44

1.49

1.54

1.32

1.38

1.41

30.88

31.86

32.64

5

Nguyễn Văn Kiệt

391

349

322

353.7

294

252

16

18

19

1.45

1.51

1.60

1.23

1.29

1.36

31.2

32.26

33.38

6

Trần Đặng Minh Huy

382

338

297

265.2

231

191

19

20

21

1.54

1.58

1.61

1.36

1.42

1.47

30.13

32.26

33.36

7

Nguyễn Đăng Trường

379

330

304

323.4

264

228

20

21

21

1.49

1.56

1.59

1.3

1.38

1.43

33.65

34.55

34.95

8

Nguyễn Văn Long

389

347

313

355.5

296

241

16

18

21

1.41

1.45

1.47

1.35

1.44

1.5

29

31.13

32.35

9

Ngô Quốc Tiến

372

320

291

275.6

239

201

20

21

23

1.62

1.68

1.71

1.42

1.49

1.55

33.5

34.16

34.86


Giá trị TB

418.33

370.33

337.44

303.68

252.56

214.78

18.22

19.67

20.78

1.51

1.56

1.60

1.31

1.37

1.43

29.87

31.82

32.99

Độ lệch chuẩn

58.57

52.06

49.39

35.62

27.79

22.56

1.56

1.41

1.30

0.07

0.07

0.07

0.06

0.07

0.07

3.06

1.86

1.33

CV%

14.00

14.06

14.64

11.73

11.01

10.50

8.58

7.19

6.26

4.71

4.70

4.28

4.50

5.03

5.02

10.23

5.84

4.03

Sai số tương đối

0.10

0.10

0.10

0.08

0.07

0.07

0.06

0.05

0.04

0.03

0.03

0.03

0.03

0.03

0.03

0.07

0.04

0.03

Xem tất cả 255 trang.

Ngày đăng: 27/12/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí