Nghiên cứu lựa chọn hệ thống bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho nữ vận động viên Taekwondo 12 – 14 tuổi Thành phố Hồ Chí Minh - 26


ĐÁ CHẺ CHÂN TRƯỚC


TT


Họ & Tên

F-Độ lớn cực đại của lực- Peak force

(Kg)

t - Thời gian va chạm - Duration (ms)

T-Thời gian phản ứng - Response time (ms)

Xung lực (P=Fxt) (Kgms)

chỉ số sức mạnh (SQ= FxP/T/100)

Trước

TN

Sau

TN

Trước

TN

Sau

TN

Trước

TN

Sau TN


Trước TN

Sau TN

Trước

TN

Sau

TN

1

Nguyễn Ng. Thúy Hằng

39

52

165

105

972

956

6435

5460

2.58

2.97

2

Dương Kim Hiền

28

38

243

182

1104

1056

6804

6916

1.73

2.49

3

Nguyễn T. Ngọc Trâm

23

33

308

259

1248

1128

7084

8547

1.31

2.50

4

Trương Minh Châu

46

57

183

172

1212

1145

8418

9804

3.19

4.88

5

Lương Ngọc Nhi

42

65

153

135

1042

1008

6426

8775

2.59

5.66

6

Lê Thị Thu Nguyệt

39

46

145

128

1398

1195

5655

5888

1.58

2.27

7

Nguyễn Thị Đức Hạnh

38

48

226

188

1096

989

8588

9024

2.98

4.38

8

Trần Thị Ngọc Yến

30

37

153

137

1328

1128

4590

5069

1.04

1.66

9

Đặng Thị Kim Ngân

44

51

165

126

1215

1185

7260

6426

2.63

2.77

10

Nguyễn Thị Kim Phi

59

64

191

165

1130

1026

11269

10560

5.88

6.59

11

Trần Sang Sang

48

68

153

105

1356

932

7344

7140

2.60

5.21

12

Trần Võ Gia Hân

56

72

191

138

1130

1026

10696

9936

5.30

6.97

13

Huỳnh Thị Hiệp

59

67

191

135

925

908

11269

9045

7.19

6.67

14

Lưu Huệ Nghi

38

45

146

128

905

875

5548

5760

2.33

2.96

15

Nguyễn Thị Trang

42

48

158

133

1102

1035

6636

6384

2.53

2.96

16

Ngô Ngọc Gia Hân

43

51

164

147

1218

1059

7052

7497

2.49

3.61

Giá trị trung bình

42.13

52.63

183.44

148.94

1148.81

1040.69

7567.13

7639.44

3.00

4.03

Độ lệch chuẩn

10.27

11.87

43.52

38.03

146.07

96.47

2003.93

1756.77

1.70

1.75

Cv%

24.4

22.6

23.7

25.5

12.7

9.3

26.5

23.0

56.6

43.3

Max

59

72

308

259

1398

1195

11269

10560

7.188

6.973

Min

23

33

145

105

905

875

4590

5069

1.037

1.663

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 208 trang tài liệu này.

Nghiên cứu lựa chọn hệ thống bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho nữ vận động viên Taekwondo 12 – 14 tuổi Thành phố Hồ Chí Minh - 26


PHỤ LỤC 8: KẾT QUẢ KIỂM TRA CÁC THÔNG SỐ ĐÁNH GIÁ THỂ LỰC CHUYÊN MÔN CỦA NỮ VĐV TAEKWONDO 12 - 14 TUỔI TPHCM TRƯỚC VÀ SAU THỰC NGHIỆM BẰNG HỆ THỐNG CÔNG NGHỆ 3D

LƯỚT ĐÁ VÕNG CẦU CHÂN TRƯỚC


TT


Họ & Tên

Trước thực nghiệm

Sau thực nghiệm

Vmax (m/s)

Góc2đùi

(độ)

Góccẳng-đùi (độ)

V góc (o/s)

Vmax (m/s)

Góc2đùi (độ)

Góccẳng-đùi (độ)

V góc (o/s)

1

Trần Võ Gia Hân

13.21

121.08

171.95

602.07

15.23

125.26

174.32

650.24

2

Trần Sang Sang

13.06

115.45

170.46

883.44

15.06

120.56

174.02

918.56

3

Huỳnh Thị Hiệp

12.96

102.54

173.68

948.91

14.98

121.99

175.46

975.23

4

Lương Ngọc Nhi

12.61

105.95

174.4

898.25

14.95

112.52

175.12

945.23

5

Nguyễn Thị Kim Phi

11.45

115.25

176.44

852.46

14.86

131.54

177.13

901.64

6

Trương Minh Châu

11.12

98.56

174.63

843.59

13.21

123.12

178.32

875.26

7

Nguyễn Ng. Thúy Hằng

11.09

95.68

173.89

756.95

13.06

118.21

175.04

882.24

8

Đặng Thị Kim Ngân

11.26

94.13

173.56

739.86

12.96

112.29

178.48

826.68

9

Ngô Ngọc Gia Hân

11.18

90.89

172.95

724.56

12.61

115.21

172.03

889.56

10

Nguyễn Thị Đức Hạnh

11.21

90.26

172.68

721.98

11.95

109.84

173.89

815.56

11

Nguyễn Thị Trang

10.98

89.56

172.26

719.89

11.93

108.98

173.76

797.56

12

Lê Thị Thu Nguyệt

10.56

86.53

171.98

709.86

11.86

108.65

173.00

805.23

13

Lưu Huệ Nghi

10.49

86.24

171.67

699.89

11.56

111.36

173.12

794.23

14

Dương Kim Hiền

10.05

85.26

170.95

697.56

11.49

99.89

174.45

798.35

15

Trần Thị Ngọc Yến

9.98

79.98

172.23

696.89

11.23

97.68

173.69

792.58

16

Nguyễn T. Ngọc Trâm

9.79

63.13

173.12

696.05

11.09

95.26

174.15

796.23

Giá trị trung bình

11.31

95.03

172.93

762.01

13.00

113.27

174.75

841.52

Độ lệch chuẩn

1.10

14.73

1.50

94.26

1.53

10.12

1.83

78.56

Cv%

9.74

15.50

0.87

12.37

11.80

8.93

1.05

9.33

Max

13.21

121.08

176.44

948.91

15.23

131.54

178.48

975.23

Min

9.79

63.13

170.46

602.07

11.09

95.26

172.03

650.24


ĐÁ CHẺ CHÂN TRƯỚC


TT


Họ & Tên

Trước thực nghiệm

Sau thực nghiệm

Vmax (m/s)

Góccẳng-đùi (độ)

Góc2 đùi

(độ)

V góc (o/s)

Vmax (m/s)

Góccẳng-đùi (độ)

Góc2 đùi

(độ)

V góc (o/s)

1

Nguyễn Thị Kim Phi

12.18

155.59

97.51

911.93

14.58

163.52

112.18

920.56

2

Huỳnh Thị Hiệp

10.17

102.35

125.72

683.80

13.89

126.36

135.62

765.69

3

Trần Võ Gia Hân

13.69

85.53

135.95

461.08

15.23

129.36

138.96

695.26

4

Trần Sang Sang

14.47

101.99

116.34

851.49

16.54

132.36

125.40

1026.50

5

Trương Minh Châu

14.40

161.15

85.75

932.77

16.41

168.56

119.20

983.26

6

Đặng Thị Kim Ngân

13.21

125.60

80.46

945.55

15.28

139.00

109.50

982.65

7

Ngô Ngọc Gia Hân

13.12

126.30

95.21

975.23

15.98

134.23

118.23

1012.36

8

Lương Ngọc Nhi

12.96

103.44

106.37

476.89

14.98

129.56

125.36

895.62

9

Nguyễn Thị Trang

12.95

123.50

95.56

765.54

15.01

137.26

121.42

942.26

10

Nguyễn Ng. Thúy Hằng

12.56

106.43

100.21

798.26

15.24

123.32

129.23

879.65

11

Lê Thị Thu Nguyệt

11.95

122.65

98.86

804.23

14.56

135.23

128.23

965.23

12

Nguyễn Thị Đức Hạnh

11.89

99.65

120.12

786.21

14.98

130.23

133.21

898.54

13

Lưu Huệ Nghi

11.67

120.6

101.15

795.18

14.76

145.23

131.26

805.65

14

Trần Thị Ngọc Yến

10.85

126.3

98.84

654.21

13.98

143.23

128.24

801.23

15

Dương Kim Hiền

10.26

98.3

123.25

623.25

13.63

124.15

131.65

789.56

16

Nguyễn T. Ngọc Trâm

9.43

93.11

138.44

423.53

13.21

125.36

139.52

678.26

Giá trị trung bình

12.24

115.78

107.48

743.07

14.89

136.69

126.70

877.64

Độ lệch chuẩn

1.49

21.13

17.18

175.36

0.93

13.17

8.79

109.93

Cv%

12.15

18.25

15.98

23.60

6.28

9.63

6.94

12.53

Max

14.47

161.15

138.44

975.23

16.54

168.56

139.52

1026.50

Min

9.43

85.53

80.46

423.53

13.21

123.32

109.50

678.26

Xem tất cả 208 trang.

Ngày đăng: 20/12/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí