TT | Họ & Tên | F-Độ lớn cực đại của lực- Peak force (Kg) | t - Thời gian va chạm - Duration (ms) | T-Thời gian phản ứng - Response time (ms) | Xung lực (P=Fxt) (Kgms) | chỉ số sức mạnh (SQ= FxP/T/100) | |||||
Trước TN | Sau TN | Trước TN | Sau TN | Trước TN | Sau TN | Trước TN | Sau TN | Trước TN | Sau TN | ||
1 | Nguyễn Ng. Thúy Hằng | 39 | 52 | 165 | 105 | 972 | 956 | 6435 | 5460 | 2.58 | 2.97 |
2 | Dương Kim Hiền | 28 | 38 | 243 | 182 | 1104 | 1056 | 6804 | 6916 | 1.73 | 2.49 |
3 | Nguyễn T. Ngọc Trâm | 23 | 33 | 308 | 259 | 1248 | 1128 | 7084 | 8547 | 1.31 | 2.50 |
4 | Trương Minh Châu | 46 | 57 | 183 | 172 | 1212 | 1145 | 8418 | 9804 | 3.19 | 4.88 |
5 | Lương Ngọc Nhi | 42 | 65 | 153 | 135 | 1042 | 1008 | 6426 | 8775 | 2.59 | 5.66 |
6 | Lê Thị Thu Nguyệt | 39 | 46 | 145 | 128 | 1398 | 1195 | 5655 | 5888 | 1.58 | 2.27 |
7 | Nguyễn Thị Đức Hạnh | 38 | 48 | 226 | 188 | 1096 | 989 | 8588 | 9024 | 2.98 | 4.38 |
8 | Trần Thị Ngọc Yến | 30 | 37 | 153 | 137 | 1328 | 1128 | 4590 | 5069 | 1.04 | 1.66 |
9 | Đặng Thị Kim Ngân | 44 | 51 | 165 | 126 | 1215 | 1185 | 7260 | 6426 | 2.63 | 2.77 |
10 | Nguyễn Thị Kim Phi | 59 | 64 | 191 | 165 | 1130 | 1026 | 11269 | 10560 | 5.88 | 6.59 |
11 | Trần Sang Sang | 48 | 68 | 153 | 105 | 1356 | 932 | 7344 | 7140 | 2.60 | 5.21 |
12 | Trần Võ Gia Hân | 56 | 72 | 191 | 138 | 1130 | 1026 | 10696 | 9936 | 5.30 | 6.97 |
13 | Huỳnh Thị Hiệp | 59 | 67 | 191 | 135 | 925 | 908 | 11269 | 9045 | 7.19 | 6.67 |
14 | Lưu Huệ Nghi | 38 | 45 | 146 | 128 | 905 | 875 | 5548 | 5760 | 2.33 | 2.96 |
15 | Nguyễn Thị Trang | 42 | 48 | 158 | 133 | 1102 | 1035 | 6636 | 6384 | 2.53 | 2.96 |
16 | Ngô Ngọc Gia Hân | 43 | 51 | 164 | 147 | 1218 | 1059 | 7052 | 7497 | 2.49 | 3.61 |
Giá trị trung bình | 42.13 | 52.63 | 183.44 | 148.94 | 1148.81 | 1040.69 | 7567.13 | 7639.44 | 3.00 | 4.03 | |
Độ lệch chuẩn | 10.27 | 11.87 | 43.52 | 38.03 | 146.07 | 96.47 | 2003.93 | 1756.77 | 1.70 | 1.75 | |
Cv% | 24.4 | 22.6 | 23.7 | 25.5 | 12.7 | 9.3 | 26.5 | 23.0 | 56.6 | 43.3 | |
Max | 59 | 72 | 308 | 259 | 1398 | 1195 | 11269 | 10560 | 7.188 | 6.973 | |
Min | 23 | 33 | 145 | 105 | 905 | 875 | 4590 | 5069 | 1.037 | 1.663 |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu lựa chọn hệ thống bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho nữ vận động viên Taekwondo 12 – 14 tuổi Thành phố Hồ Chí Minh - 23
- Nghiên cứu lựa chọn hệ thống bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho nữ vận động viên Taekwondo 12 – 14 tuổi Thành phố Hồ Chí Minh - 24
- Nghiên cứu lựa chọn hệ thống bài tập phát triển thể lực chuyên môn cho nữ vận động viên Taekwondo 12 – 14 tuổi Thành phố Hồ Chí Minh - 25
Xem toàn bộ 208 trang tài liệu này.
PHỤ LỤC 8: KẾT QUẢ KIỂM TRA CÁC THÔNG SỐ ĐÁNH GIÁ THỂ LỰC CHUYÊN MÔN CỦA NỮ VĐV TAEKWONDO 12 - 14 TUỔI TPHCM TRƯỚC VÀ SAU THỰC NGHIỆM BẰNG HỆ THỐNG CÔNG NGHỆ 3D
TT | Họ & Tên | Trước thực nghiệm | Sau thực nghiệm | ||||||
Vmax (m/s) | Góc2đùi (độ) | Góccẳng-đùi (độ) | V góc (o/s) | Vmax (m/s) | Góc2đùi (độ) | Góccẳng-đùi (độ) | V góc (o/s) | ||
1 | Trần Võ Gia Hân | 13.21 | 121.08 | 171.95 | 602.07 | 15.23 | 125.26 | 174.32 | 650.24 |
2 | Trần Sang Sang | 13.06 | 115.45 | 170.46 | 883.44 | 15.06 | 120.56 | 174.02 | 918.56 |
3 | Huỳnh Thị Hiệp | 12.96 | 102.54 | 173.68 | 948.91 | 14.98 | 121.99 | 175.46 | 975.23 |
4 | Lương Ngọc Nhi | 12.61 | 105.95 | 174.4 | 898.25 | 14.95 | 112.52 | 175.12 | 945.23 |
5 | Nguyễn Thị Kim Phi | 11.45 | 115.25 | 176.44 | 852.46 | 14.86 | 131.54 | 177.13 | 901.64 |
6 | Trương Minh Châu | 11.12 | 98.56 | 174.63 | 843.59 | 13.21 | 123.12 | 178.32 | 875.26 |
7 | Nguyễn Ng. Thúy Hằng | 11.09 | 95.68 | 173.89 | 756.95 | 13.06 | 118.21 | 175.04 | 882.24 |
8 | Đặng Thị Kim Ngân | 11.26 | 94.13 | 173.56 | 739.86 | 12.96 | 112.29 | 178.48 | 826.68 |
9 | Ngô Ngọc Gia Hân | 11.18 | 90.89 | 172.95 | 724.56 | 12.61 | 115.21 | 172.03 | 889.56 |
10 | Nguyễn Thị Đức Hạnh | 11.21 | 90.26 | 172.68 | 721.98 | 11.95 | 109.84 | 173.89 | 815.56 |
11 | Nguyễn Thị Trang | 10.98 | 89.56 | 172.26 | 719.89 | 11.93 | 108.98 | 173.76 | 797.56 |
12 | Lê Thị Thu Nguyệt | 10.56 | 86.53 | 171.98 | 709.86 | 11.86 | 108.65 | 173.00 | 805.23 |
13 | Lưu Huệ Nghi | 10.49 | 86.24 | 171.67 | 699.89 | 11.56 | 111.36 | 173.12 | 794.23 |
14 | Dương Kim Hiền | 10.05 | 85.26 | 170.95 | 697.56 | 11.49 | 99.89 | 174.45 | 798.35 |
15 | Trần Thị Ngọc Yến | 9.98 | 79.98 | 172.23 | 696.89 | 11.23 | 97.68 | 173.69 | 792.58 |
16 | Nguyễn T. Ngọc Trâm | 9.79 | 63.13 | 173.12 | 696.05 | 11.09 | 95.26 | 174.15 | 796.23 |
Giá trị trung bình | 11.31 | 95.03 | 172.93 | 762.01 | 13.00 | 113.27 | 174.75 | 841.52 | |
Độ lệch chuẩn | 1.10 | 14.73 | 1.50 | 94.26 | 1.53 | 10.12 | 1.83 | 78.56 | |
Cv% | 9.74 | 15.50 | 0.87 | 12.37 | 11.80 | 8.93 | 1.05 | 9.33 | |
Max | 13.21 | 121.08 | 176.44 | 948.91 | 15.23 | 131.54 | 178.48 | 975.23 | |
Min | 9.79 | 63.13 | 170.46 | 602.07 | 11.09 | 95.26 | 172.03 | 650.24 |
TT | Họ & Tên | Trước thực nghiệm | Sau thực nghiệm | ||||||
Vmax (m/s) | Góccẳng-đùi (độ) | Góc2 đùi (độ) | V góc (o/s) | Vmax (m/s) | Góccẳng-đùi (độ) | Góc2 đùi (độ) | V góc (o/s) | ||
1 | Nguyễn Thị Kim Phi | 12.18 | 155.59 | 97.51 | 911.93 | 14.58 | 163.52 | 112.18 | 920.56 |
2 | Huỳnh Thị Hiệp | 10.17 | 102.35 | 125.72 | 683.80 | 13.89 | 126.36 | 135.62 | 765.69 |
3 | Trần Võ Gia Hân | 13.69 | 85.53 | 135.95 | 461.08 | 15.23 | 129.36 | 138.96 | 695.26 |
4 | Trần Sang Sang | 14.47 | 101.99 | 116.34 | 851.49 | 16.54 | 132.36 | 125.40 | 1026.50 |
5 | Trương Minh Châu | 14.40 | 161.15 | 85.75 | 932.77 | 16.41 | 168.56 | 119.20 | 983.26 |
6 | Đặng Thị Kim Ngân | 13.21 | 125.60 | 80.46 | 945.55 | 15.28 | 139.00 | 109.50 | 982.65 |
7 | Ngô Ngọc Gia Hân | 13.12 | 126.30 | 95.21 | 975.23 | 15.98 | 134.23 | 118.23 | 1012.36 |
8 | Lương Ngọc Nhi | 12.96 | 103.44 | 106.37 | 476.89 | 14.98 | 129.56 | 125.36 | 895.62 |
9 | Nguyễn Thị Trang | 12.95 | 123.50 | 95.56 | 765.54 | 15.01 | 137.26 | 121.42 | 942.26 |
10 | Nguyễn Ng. Thúy Hằng | 12.56 | 106.43 | 100.21 | 798.26 | 15.24 | 123.32 | 129.23 | 879.65 |
11 | Lê Thị Thu Nguyệt | 11.95 | 122.65 | 98.86 | 804.23 | 14.56 | 135.23 | 128.23 | 965.23 |
12 | Nguyễn Thị Đức Hạnh | 11.89 | 99.65 | 120.12 | 786.21 | 14.98 | 130.23 | 133.21 | 898.54 |
13 | Lưu Huệ Nghi | 11.67 | 120.6 | 101.15 | 795.18 | 14.76 | 145.23 | 131.26 | 805.65 |
14 | Trần Thị Ngọc Yến | 10.85 | 126.3 | 98.84 | 654.21 | 13.98 | 143.23 | 128.24 | 801.23 |
15 | Dương Kim Hiền | 10.26 | 98.3 | 123.25 | 623.25 | 13.63 | 124.15 | 131.65 | 789.56 |
16 | Nguyễn T. Ngọc Trâm | 9.43 | 93.11 | 138.44 | 423.53 | 13.21 | 125.36 | 139.52 | 678.26 |
Giá trị trung bình | 12.24 | 115.78 | 107.48 | 743.07 | 14.89 | 136.69 | 126.70 | 877.64 | |
Độ lệch chuẩn | 1.49 | 21.13 | 17.18 | 175.36 | 0.93 | 13.17 | 8.79 | 109.93 | |
Cv% | 12.15 | 18.25 | 15.98 | 23.60 | 6.28 | 9.63 | 6.94 | 12.53 | |
Max | 14.47 | 161.15 | 138.44 | 975.23 | 16.54 | 168.56 | 139.52 | 1026.50 | |
Min | 9.43 | 85.53 | 80.46 | 423.53 | 13.21 | 123.32 | 109.50 | 678.26 |