Sơ đồ 1.1 Lợi thế cạnh tranh sản phẩm cà phê nhân
Nguồn: Mô tả của tác giả
1.1.5 Các nhân tố ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh sản phẩm cà phê nhân
Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh sản phẩm cà phê nhân, tác giả lựa chọn phương pháp tiếp cận theo mô hình “hình thoi” của M. Porter. Bốn nhân tố quyết định lợi thế cạnh tranh trong “hình thoi” đó là i) điều kiện yếu tố sản xuất, ii) điều kiện cầu trong nước, iii) các ngành công nghiệp liên quan và phụ trợ, iv) chiến lược công ty, cấu trúc ngành và cạnh tranh trong nước. Bên cạnh bốn nhân tố quyết định trên, vai trò của Chính phủ đối với việc nâng cao lợi thế cạnh tranh được thể hiện ở việc tác động tới cả bốn nhân tố trong hình thoi.
Trên cơ sở vận dụng mô hình “hình thoi” phù hợp với đặc điểm của ngành cà phê, tác giả xác định sáu yếu tố chủ yếu quyết định lợi thế cạnh tranh sản phẩm cà phê nhân bao gồm i) điều kiện tự nhiên, ii) năng lực của các tổ chức kinh tế sản xuất kinh doanh cà phê, iii) điều kiện cầu trong nước đối với sản phẩm cà phê, iv) các ngành hỗ trợ và và đầu tư công, v) tổ chức quản lý ngành hàng cà phê và 6) các chính sách của Chính phủ. Sáu nhân tố này tác động qua lại lẫn nhau, tạo động lực cho cạnh tranh, trong đó vai trò của Chính phủ là tác động lên các nhân tố còn lại.
1.1.5.1 Điều kiện tự nhiên của sản xuất
Điều kiện tự nhiên đối với sản xuất cà phê được coi là nguồn tài sản vật chất, là nguồn lực ban đầu của lợi thế cạnh tranh. Sự dồi dào, chất lượng, khả năng tiếp cận và chi phí khai thác, sử dụng nguồn tài nguyên đất đai, nước và khí hậu có tác động đáng kể đến hiệu quả (năng suất, giá thành, lợi nhuận) và chất lượng sản phẩm cà phê nhân. So với các loại cây trồng khác, cà phê đòi hỏi điều kiện môi trường khá khắt khe. Trồng cà phê ở các vùng sinh thái thích hợp mới đạt chất lượng và hiệu quả cao, là nền tảng để tạo lợi thế cạnh tranh.
Đất đai và độ cao: Chất lượng đất ảnh hưởng lớn đến khả năng tăng năng suất, tuổi thọ và chất lượng cà phê. Loại đất thích hợp nhất để canh tác cà phê là đất đỏ bazan vì loại đất này có tầng phong hóa sâu, dễ thoát nước và giàu chất dinh dưỡng. Cà phê được trồng trên đất bazan có khả năng sinh trưởng tốt, năng suất cao, phẩm chất cà phê tốt và hương vị đậm đà. Độ cao cũng là một nhân tố có ảnh hưởng tích cực đến chất lượng cà phê. Hạt cà phê được sản xuất ở các vùng cao có trọng lượng lớn hơn, rắn chắc hơn và chất lượng ngon hơn. Độ cao thích hợp cho phát triển cà phê là từ 500 đến 1500m so với mặt nước biển.
Khí hậu: Cà phê là loại cây trồng ưa khí hậu nhiệt đới cao nguyên, nhiệt độ thích hợp từ 20 đến 25oC, biên độ nhiệt độ giữa ngày và đêm cao, lượng mưa cả năm từ 1000 đến 2000mm. Điều kiện khí hậu ảnh hưởng đến khả năng sinh trưởng và chất lượng cà phê nhân. Ở những khu vực có lượng mưa phân bố khá đều quanh năm, không có giai đoạn khô hạn tối thiểu thì việc tổ chức sản xuất là không hiệu quả do cây khó phân hóa mầm hoa và khâu thu hái, chế biến gặp khó khăn. Khí hậu có mùa khô hạn kéo dài từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau là điều kiện lý tưởng để thu hoạch, phơi sấy sản phẩm bảo đảm chất lượng tốt; đồng thời tạo điều kiện cho cây cà phê phân hóa mầm hoa một cách triệt để, là cơ sở để đạt năng suất cao.
Nguồn nước: Nước tưới đóng vai trò quan trọng đối với việc tăng năng suất và chất lượng sản phẩm cà phê nhân. Sự thiếu hụt nước, đặc biệt trong giai
đoạn từ khi cây cà phê ra hoa, thụ phấn đến 3 4 tháng sau đó sẽ làm giảm sút năng suất và chất lượng cà phê nhân do hạt lép, kích cỡ và trọng lượng hạt nhỏ. Như vậy, ngoài các tiêu chuẩn về đất đai, độ cao và điều kiện khí hậu, thì nguồn nước tưới cũng là một tiêu chuẩn rất quan trọng để lựa chọn và quy hoạch vùng trồng cà phê.
1.1.5.2 Năng lực của tổ chức kinh tế sản xuất kinh doanh cà phê
Năng lực của các tổ chức kinh tế (hộ nông dân, doanh nghiệp) bao gồm nguồn lực con người, đất đai, khả năng về vốn, trang thiết bị, công nghệ, năng lực tổ chức sản xuất. Lợi thế cạnh tranh sản phẩm cà phê nhân phụ thuộc vào khả năng, chất lượng và trình độ sử dụng các nguồn lực, trong đó:
* Lao động
Số lượng, kỹ năng và khả năng tiếp cận thông tin của người lao động có vai trò quyết định khả năng tiếp cận và ứng dụng tiến bộ kỹ thuật vào sản xuất cà phê. Kiến thức về khoa học, công nghệ và thị trường được coi là các yếu tố đầu vào cao cấp và chuyên biệt, cung cấp nền tảng lâu dài và quyết định lợi thế cạnh tranh bền vững đối với ngành cà phê.
* Đất đai
Đất đai là nguồn lực quan trọng, là tư liệu sản xuất không thể thiếu của hộ nông dân trồng cà phê. Quy mô đất canh tác của nông hộ lớn có thể tạo lợi thế nhờ quy mô do khả năng trang bị máy móc, tài sản liên kết trong sản xuất,
tiêu thụ và tiếp cận thông tin kiến thức. Ngược lại, diện tích canh tác cà phê
manh mún, phân tán sẽ làm hạn chế khả năng cải tiến công nghệ để nâng cao hiệu quả sản xuất.
* Vốn sản xuất
Quy mô, cơ cấu vốn đầu tư cho sản xuất cà phê và phương pháp đầu tư là yếu tố đầu vào cơ bản và cần thiết để tạo lập lợi thế cạnh tranh cho ngành cà phê.
* Tổ chức sản xuất và quy trình sản xuất
Tổ chức sản xuất là các phương pháp, các kỹ thuật kết hợp các yếu tố của
quá trình sản xuất một cách hiệu quả. Tổ chức sản xuất cà phê nhân bao gồm các công đoạn như chọn tạo giống, trồng, chăm sóc, thu hoạch và chế biến cà phê nhân. Việc áp dụng nghiêm ngặt quy trình sản xuất cà phê trong tất cả các khâu là yếu tố nền tảng quan trọng để bảo đảm hiệu quả bền vững và chất lượng sản phẩm. Cà phê dù được trồng ở những vùng sinh thái thích hợp (đất tốt, khí hậu phù hợp, nguồn nước tưới đầy đủ) nhưng nếu tổ chức sản xuất và quy trình sản xuất không tốt thì hiệu quả và chất lượng cà phê nhân sẽ không bảo đảm và ảnh hưởng đến phát triển bền vững.
Chọn tạo giống: Giống được coi là yếu tố then chốt quyết định năng
suất, chất lượng và hiệu quả sản xuất cà phê nhân. Các giống cà phê được Bộ Nông nghiệp và PTNT công nhận là nguồn giống quốc gia như dòng vô tính từ TR4 đến TR12 cho năng suất cao từ 4 đến 7 tấn/ha, kích cỡ và trọng lượng hạt lớn (17 25g/100 nhân), khả năng chống chịu sâu bệnh cao, chín tập trung, thuận lợi cho khâu thu hái. Nguồn giống cà phê trồng bằng hạt, không được chọn lọc theo tiêu chuẩn, cho năng suất thấp (2 2,5 tấn/ha), hạt bé (trung bình 13,5g/100 nhân), tỷ lệ nhiễm bệnh gỉ sắt cao (20 30% tổng số cây) [6], [56].
Kỹ thuật canh tác và thu hái: Kỹ thuật cach tác cà phê bao gồm kỹ thuật tạo hình, bón phân, tưới nước, quản lý sâu bệnh hại, trồng cây che bóng… trong đó kỹ thuật bón phân, tưới nước và phòng trừ sâu bệnh hại là những nhân tố ảnh hưởng lớn đến giá thành và chất lượng sản phẩm cà phê nhân. Việc thu hái sản phẩm nếu không tuân thủ theo quy trình, đặc biệt vấn đề hái quả xanh sẽ làm giảm sản lượng do trọng lượng hạt thấp và chất lượng sản phẩm kém.
Kỹ thuật chế biến: Chế biến cà phê ở Việt Nam được thực hiện bằng 2 phương pháp chế biến khô và chế biến ướt. Mỗi phương pháp chế biến có ưu, nhược điểm và phù hợp với các loại hình tổ chức sản xuất khác nhau (Bảng 1.1). Việc chế biến không đáp ứng tiêu chuẩn (quả tươi thu hái không được phân loại và chế biến kịp thời, thiếu điều kiện phơi sấy…) là nguyên nhân làm cho cà phê bị nhiễm vi sinh vật, nhiễm bẩn, nấm mốc và có nhiều lỗi.
Bảng 1.1 So sánh ưu nhược điểm của 2 phương pháp chế biến cà phê
Chế biến khô | Chế biến ướt |
z6{$9tAOї @4?n$ }ItN:X]PyjgL)D1k2N;ziڛ:ԐsdtফtFۖ${Ec̶Wģ"}R !eVCΑxw"KᰚR瑡iӏNٝs~E~7>K@Q-3kc 3B"0g˿sc9 JuZ#L揅atm[QsXqCrȭO`%:4*P ZU1-ًgʧE0iJ)4:S/2?^Њ:<jCN5~pw]>®$0h1+|g7g?,kD"X05E'!Ϩ@<j3M^wGPٸtʼMk-^F(z6&Y |