Tỷ Lệ Tử Vong Theo Tuổi Và Giới Của Việt Nam Năm 2016



2.18

Trong quá trình làm hộ anh/ chị, họ có phải mất thu nhập/bị trừ lương do nghỉ việc? Nếu có, một tháng họ mất bao nhiêu tiền cho liên

quan đến việc làm hộ anh/chị

1. Có: .......................VNĐ/tháng

2. Không

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 171 trang tài liệu này.

Nghiên cứu chi phí - hiệu quả của nilotinib so với imatinib trong điều trị bạch cầu mạn dòng tủy tại Việt Nam - 19


PHẦN 3. CHẤT LƯỢNG CUỘC SỐNG HIỆN TẠI

Dưới mỗi đề mục, xin đánh dấu vào MỘT ô diễn tả chính xác nhất tình trạng sức khoẻ của quý anh/chị NGÀY HÔM NAY.

Câu 1. SỰ ĐI LẠI


Tôi đi lại không khó khăn

1

Tôi đi lại hơi khó khăn

2

Tôi đi lại khá khó khăn

3

Tôi đi lại rất khó khăn

4

Tôi không thể đi lại được

5

Câu 2. TỰ CHĂM SÓC


Tôi thấy không khó khăn gì khi tự tắm rửa hay khi tự mặc quần áo

1

Tôi thấy hơi khó khăn khi tự tắm rửa hay khi tự mặc quần áo

2

Tôi thấy khá khó khăn khi tự tắm rửa hay khi tự mặc quần áo

3

Tôi thấy rất khó khăn khi tự tắm rửa hay khi tự mặc quần áo

4

Tôi không thể tự tắm rửa hay không thể tự mặc quần áo

Câu 3. SINH HOẠT THƯỜNG LỆ (ví dụ: làm việc, học hành, làm việc

5

nhà, các hoạt động trong gia đình, vui chơi giải trí)


Tôi thấy không khó khăn gì khi thực hiện các sinh hoạt thường lệ của tôi

1

Tôi thấy hơi khó khăn khi thực hiện các sinh hoạt thường lệ của tôi

2

Tôi thấy khá khó khăn khi thực hiện các sinh hoạt thường lệ của tôi

3

Tôi thấy rất khó khăn khi thực hiện các sinh hoạt thường lệ của tôi

4

Tôi không thể thực hiện các sinh hoạt thường lệ của tôi

5

Câu 4. ĐAU / KHÓ CHỊU


Tôi không đau hay không khó chịu

1

Tôi hơi đau hay hơi khó chịu

2

Tôi khá đau hay khá khó chịu

3

Tôi rất đau hay rất khó chịu

4

Tôi cực kỳ đau hay cực kỳ khó chịu

5

Câu 5. LO LẮNG / U SẦU


Tôi không lo lắng hay không u sầu

1

Tôi thấy hơi lo lắng hay hơi u sầu một chút

2

Tôi thấy khá lo lắng hay khá u sầu

3

Tôi thấy rất lo lắng hay rất u sầu

4

Tôi thấy cực kỳ lo lắng hay cực kỳ u sầu

5


Câu 6

Chúng tôi muốn biết sức khoẻ của anh/chị NGÀY HÔM NAY tốt hay xấu.

Thang điểm này được đánh số từ 0 đến 100.

Sức khỏe tốt nhất mà anh/chị có thể hình dung được

100


95

90

+ 100 tương ứng với sức khỏe tốt nhất mà anh/chị có thể hình dung được.

+ 0 tương ứng với sức khỏe xấu nhất mà anh/chị có thể hình 85

dung được.80

Xin đánh một dấu X trên thang điểm để thể hiện sức khoẻ của

75

anh/chị NGÀY HÔM NAY.


SỨC KHOẺ ANH/CHỊ NGÀY HÔM NAY =

60

70

65

Bây giờ, xin viết số mà anh/chị đã đánh dấu trên thang điểm vào ô bên dưới.



55


50


45


40


35


30


25


20


15


10

5


0

Sức khỏe xấu nhất mà anh/chị có thể hình dung được


PHỤ LỤC 3. TỶ LỆ TỬ VONG THEO TUỔI VÀ GIỚI CỦA VIỆT NAM NĂM 2016


Tuổi

Nữ

Nam

15-19

0,000

0,001

20-24

0,000

0,002

25-29

0,001

0,002

30-34

0,001

0,002

35-39

0,001

0,003

40-44

0,001

0,004

45-49

0,002

0,005

50-54

0,003

0,008

55-59

0,005

0,012

60-64

0,008

0,017

65-69

0,013

0,027

70-74

0,021

0,040

75-79

0,033

0,059

80-84

0,052

0,085

85+

0,122

0,154

PHỤ LỤC 4. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH GỘP ĐẶC ĐIỂM DÂN SỐ ĐẦU VÀO MÔ HÌNH

PL 4.1. Kết quả phân tích gộp tuổi bệnh nhân



Trần Thị Hồng Cồ Nguyễn Phương Dung Nguyễn Thị Mỹ Hòa Nguyễn Thị Thảo

Vũ Quang Hưng Phạm Thị Ngọc Phương Lưu Thị Phương Anh

PL 4.2. Kết quả phân tích gộp tỷ lệ nam : nữ



Trần Thị Hồng Cồ Nguyễn Phương Dung Nguyễn Thị Mỹ Hòa Nguyễn Thị Thảo

Vũ Quang Hưng Phạm Thị Ngọc Phương Lưu Thị Phương Anh

DANH SÁCH BỆNH NHÂN THAM GIA NGHIÊN CỨU

Tại: Bệnh viện Truyền máu - Huyết học Thành phố Hồ Chí Minh


STT

Mã bệnh nhân

Họ Và Tên

Năm Sinh

Giới tính

Bệnh

1

14008238

Bùi Thị N

1941

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

2

15003986

Bùi Thị Như H

1972

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

3

16004289

Đào Văn B

1983

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

4

08003353

Đặng Thị L

1955

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

5

08002758

Đặng Thị P

1961

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

6

10002564

Đặng Văn C

1966

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

7

13005764

Đặng Văn T

1968

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

8

17019825

Đinh Thị D

1972

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

9

18007212

Đoàn Minh D

1976

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

10

14010245

Đỗ Quốc C

1974

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

11

120015007

Đỗ Thị D

1955

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

12

12013154

Hán Văn S

1977

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

13

16005603

Hoàng Thị V

1957

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

14

00903207

Hồ Thị Thanh N

1962

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

15

17007750

Huỳnh Hữu T

1963

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

16

11008268

Huỳnh Minh K

1987

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

17

13011987

Huỳnh Phúc H

1991

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

18

14009928

Huỳnh Tiến H

2000

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

19

11000005

Huỳnh Thanh Kim Nhật L

1980

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

20

18009935

Huỳnh Thị X

1961

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

21

13001887

Kim Thị H

1965

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

22

15018908

Lâm Văn C

1977

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

23

13000073

Lê Hồng P

1979

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

24

08003724

Lê Quang T

1983

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

25

00010038

Lê Quốc T

1984

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

26

14000943

Lê Thanh T

1987

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

27

18006298

Lê Thị Bích Chi

1993

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

28

16017597

Lê Thị Hương

1988

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

29

00900513

Lê Thị Kề

1972

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

30

10012904

Lê Thị T

1984

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

31

17012281

Lê Thị T

1988

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

32

18015428

Lê T

1957

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

33

16015228

Lê Văn H

1983

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

34

15009070

Lê Văn T

1962

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

35

08004066

Lê Văn Út

1973

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

36

13014798

Lư Thị N

1977

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

37

12013920

Lương Khánh T

1991

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

38

18018494

Mai Thị H

1969

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

39

16019404

Mai Thị Qua

1969

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

40

14011265

Mai Xuân Quang

1995

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

41

12005617

Mai Xuân T

1987

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

42

13002403

Ngô Minh Đ

1984

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

43

16017108

Ngô Văn Búp

1985

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

44

14013333

Nguyễn Chí B

2000

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

45

12007286

Nguyễn Chí H

1991

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

46

15006715

Nguyễn Ngọc M

1974

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

Mã bệnh nhân

Họ Và Tên

Năm Sinh

Giới tính

Bệnh

47

10001953

Nguyễn Quang D

1950

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

48

15002102

Nguyễn Quang N

1953

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

49

09009021

Nguyễn Tấn Đ

1963

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

50

08000246

Nguyễn Tấn T

1959

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

51

17018072

Nguyễn Tứ H

1940

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

52

14011064

Nguyễn Thanh D

1987

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

53

16003725

Nguyễn Thanh Đ

1984

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

54

17017931

Nguyễn Thanh H

1972

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

55

11003997

Nguyễn Thị B

1996

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

56

13008607

Nguyễn Thị Đ

1939

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

57

11007381

Nguyễn Thị Hiền T

1976

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

58

17018170

Nguyễn Thiị Kim A

1974

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

59

18002221

Nguyễn Thị Ngọc Thủy

1970

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

60

16001560

Nguyễn Thi N

1957

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

61

08002611

Nguyễn Thị Thanh T

1969

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

62

08003646

Nguyễn Thị Thu Thảo

1968

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

63

08003117

Nguyễn Thị Thu H

1972

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

64

17009470

Nguyễn Thị Thuận

1964

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

65

14003161

Nguyễn Thị T

1953

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

66

10000852

Nguyễn Thị Thùy D

1960

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

67

12006469

Nguyễn Thị Thùy T

1982

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

68

08122663

Nguyễn Thùy L

1967

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

69

17000148

Nguyễn Trung K

1970

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

70

15013750

Nguyễn Văn C

1965

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

71

10008917

Nguyễn Văn Đ

1979

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

72

12014246

Nguyễn Văn T

1982

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

73

15000068

Nguyễn Văn T

1966

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

74

08002153

Phạm Minh H

1974

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

75

15014763

Phạm Thị Thanh L

1971

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

76

18901060

Phạm Thị Thủy T

1973

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

77

13004160

Phan Nguyễn Bảo T

1992

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

78

14002035

Phan Thị T

1981

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

79

17005684

Phan Thị Thúy K

1988

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

80

10000638

Phan Trung N

1977

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

81

70818949

Phan Việt N

1989

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

82

08000895

Phùng Quốc T

1976

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

83

14013169

Phương Sanh Phụng

1972

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

84

16003239

Tô Văn N

1992

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

85

14004844

Tống Thị Hằng N

1975

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

86

14000848

Thạch Thị Chane T

1983

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

87

01600207

Thạch Thị Mai Trinh

1998

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

88

09011707

Thái Thị Thúy N

1992

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

89

14015005

Thi Văn K

1960

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

90

17020055

Thương Văn T

1969

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

91

18006344

Trần Anh M

1986

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

92

18013983

Trần Bá Đ

1963

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

93

14013063

Trần Bình An

1987

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

94

09005797

Trần Bình Quốc C

1976

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

95

09000820

Trần Hồng N

1987

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

96

12008371

Trần Kim P

1977

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

STT

Mã bệnh nhân

Họ Và Tên

Năm Sinh

Giới tính

Bệnh

97

15001473

Trần Kim X

1990

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

98

17016514

Trần Minh V

1969

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

99

11005548

Trần Quang V

1965

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

100

18007903

Trần Thị Bích T

1981

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

101

11012471

Trần Thị Bích T

1971

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

102

15012948

Trần Thị H

1944

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

103

08001847

Trần Thị Thanh V

1957

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

104

13015346

Trần Văn B

1959

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

105

18901921

Trần Văn H

1981

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

106

08001315

Trần Văn H

1943

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

107

18002006

Trịnh Thị L

1981

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

108

15008412

Võ Thành R

1960

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

109

17019772

Võ Thanh V

1979

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

110

16003862

Võ Thị N

1984

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

111

18016895

Nguyễn Thị L

1986

Nữ

Bạch cầu cấp

112

19019074

Sử Thị Cẩm H

1962

Nữ

Bạch cầu cấp

113

18009074

Kiều Thị D

1958

Nữ

Bạch cầu cấp

114

19004387

Nguyễn Thị Đ

1973

Nữ

Bạch cầu cấp

115

18026852

Nguyễn Thị Hà L

1997

Nữ

Bạch cầu cấp

116

19012055

Nguyễn Chí T

1988

Nam

Bạch cầu cấp

117

19008903

Võ Bá L

1996

Nam

Bạch cầu cấp

118

19900765

Trần Quốc B

1984

Nam

Bạch cầu cấp

119

19015583

Nguyễn Thị K

1956

Nữ

Bạch cầu cấp

120

18026188

Nguyễn Thị Thái B

1972

Nữ

Bạch cầu cấp

121

18024387

Đỗ Đăng K

1991

Nam

Bạch cầu cấp

122

19002902

Lê Xuân C

1984

Nam

Bạch cầu cấp

123

19003813

Bùi Thị X

1980

Nữ

Bạch cầu cấp

124

19005652

Hồ Tú N

1996

Nữ

Bạch cầu cấp

125

18024820

Nguyễn Văn L

1985

Nam

Bạch cầu cấp

126

19009211

Kha T

1961

Nam

Bạch cầu cấp

127

19017147

Nguyễn Thị Kim L

1962

Nữ

Bạch cầu cấp

128

18902343

Trần Phước T

1960

Nam

Bạch cầu cấp

129

19009131

Nguyễn Văn P

1981

Nam

Bạch cầu cấp

130

18006033

Mai Ngọc Thủy T

1980

Nữ

Bạch cầu cấp

131

19006741

Lương Hồng S

1978

Nam

Bạch cầu cấp

132

19005772

Ngô Ngọc Q

1960

Nam

Bạch cầu cấp

133

18008582

Dương Trần Mỹ P

1990

Nữ

Ghép Tủy

134

18005025

Đặng Thị Thu Đ

1984

Nữ

Ghép Tủy

135

12013206

Hạ Thị L

1951

Nữ

Ghép Tủy

136

18004636

Hoàng Văn N

1994

Nam

Ghép Tủy

137

17020022

Hồ Thị L

1988

Nữ

Ghép Tủy

138

19002271

Lê Thanh L

1964

Nam

Ghép Tủy

139

19006741

Lương Hồng S

1978

Nam

Ghép Tủy

140

18008629

Lương Thị Thu H

1973

Nữ

Ghép Tủy

141

18006033

Mai Ngọc Thủy T

1980

Nữ

Ghép Tủy

142

18000111

Ngô Kim K

1963

Nam

Ghép Tủy

143

19005772

Ngô Ngọc Q

1960

Nam

Ghép Tủy

144

17020526

Nguyễn Văn T

1958

Nam

Ghép Tủy

145

18002751

Nguyễn Đình P

1991

Nam

Ghép Tủy

146

18026188

Nguyễn Thị Thái B

1972

Nữ

Ghép Tủy

STT

Mã bệnh nhân

Họ Và Tên

Năm Sinh

Giới tính

Bệnh

147

18010693

Nguyễn Thị T

1977

Nữ

Ghép Tủy

148

18008020

Nguyễn Thị Thu T

1980

Nữ

Ghép Tủy

149

18006516

Nguyễn Thị Thùy D

1984

Nữ

Ghép Tủy

150

18018978

Nguyễn Thị Vân K

1977

Nữ

Ghép Tủy

151

18018986

Nguyễn Thị Yến N

1975

Nữ

Ghép Tủy

152

19006407

Nguyễn Trung L

1960

Nam

Ghép Tủy

153

18024820

Nguyễn Văn L

1985

Nam

Ghép Tủy

154

19009131

Nguyễn Văn P

1981

Nam

Ghép Tủy

155

19002312

Phạm Thị Minh T

1988

Nữ

Ghép Tủy

156

17004183

Trần H

1984

Nam

Ghép Tủy

157

19001167

Trương Công B

1951

Nam

Ghép Tủy

158

8001866

Võ Đình D

1965

Nam

Ghép Tủy

159

19005916

Võ Hoàng N

2001

Nam

Ghép Tủy

160

18014666

Vũ Minh L

1949

Nam

Ghép Tủy

161

18009144

Vũ Thị N

1990

Nữ

Ghép Tủy

162

18007246

Vũ Văn L

1960

Nam

Ghép Tủy

163

18018114

Vương Trần Quốc B

1999

Nam

Ghép Tủy

STT


Người hướng dẫn khoa học


GS.TS. Nguyễn Thanh Bình PGS.TS.Nguyễn Thị Thu Thủy


Xác nhận của nơi thu thập số liệu

Bệnh viện Truyền máu - Huyết học Thành phố Hồ Chí Minh

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 17/05/2024