Trong quá trình làm hộ anh/ chị, họ có phải mất thu nhập/bị trừ lương do nghỉ việc? Nếu có, một tháng họ mất bao nhiêu tiền cho liên quan đến việc làm hộ anh/chị | 1. Có: .......................VNĐ/tháng 2. Không |
Có thể bạn quan tâm!
- Phân Tích Chi Phí-Hiệu Quả Của Nl So Với Im Trong Điều Trị Bcmdt Tại Việt Nam
- Nghiên cứu chi phí - hiệu quả của nilotinib so với imatinib trong điều trị bạch cầu mạn dòng tủy tại Việt Nam - 17
- Bảng Tổng Hợp Các Đặc Điểm Các Nghiên Cứu Tương Tự Trên Thế Giới
- Nghiên cứu chi phí - hiệu quả của nilotinib so với imatinib trong điều trị bạch cầu mạn dòng tủy tại Việt Nam - 20
- Nghiên cứu chi phí - hiệu quả của nilotinib so với imatinib trong điều trị bạch cầu mạn dòng tủy tại Việt Nam - 21
Xem toàn bộ 171 trang tài liệu này.
PHẦN 3. CHẤT LƯỢNG CUỘC SỐNG HIỆN TẠI
Dưới mỗi đề mục, xin đánh dấu vào MỘT ô diễn tả chính xác nhất tình trạng sức khoẻ của quý anh/chị NGÀY HÔM NAY.
Câu 1. SỰ ĐI LẠI
1 | |
Tôi đi lại hơi khó khăn | 2 |
Tôi đi lại khá khó khăn | 3 |
Tôi đi lại rất khó khăn | 4 |
Tôi không thể đi lại được | 5 |
Câu 2. TỰ CHĂM SÓC | |
Tôi thấy không khó khăn gì khi tự tắm rửa hay khi tự mặc quần áo | 1 |
Tôi thấy hơi khó khăn khi tự tắm rửa hay khi tự mặc quần áo | 2 |
Tôi thấy khá khó khăn khi tự tắm rửa hay khi tự mặc quần áo | 3 |
Tôi thấy rất khó khăn khi tự tắm rửa hay khi tự mặc quần áo | 4 |
Tôi không thể tự tắm rửa hay không thể tự mặc quần áo Câu 3. SINH HOẠT THƯỜNG LỆ (ví dụ: làm việc, học hành, làm việc | 5 |
nhà, các hoạt động trong gia đình, vui chơi giải trí) | |
Tôi thấy không khó khăn gì khi thực hiện các sinh hoạt thường lệ của tôi | 1 |
Tôi thấy hơi khó khăn khi thực hiện các sinh hoạt thường lệ của tôi | 2 |
Tôi thấy khá khó khăn khi thực hiện các sinh hoạt thường lệ của tôi | 3 |
Tôi thấy rất khó khăn khi thực hiện các sinh hoạt thường lệ của tôi | 4 |
Tôi không thể thực hiện các sinh hoạt thường lệ của tôi | 5 |
Câu 4. ĐAU / KHÓ CHỊU | |
Tôi không đau hay không khó chịu | 1 |
Tôi hơi đau hay hơi khó chịu | 2 |
Tôi khá đau hay khá khó chịu | 3 |
Tôi rất đau hay rất khó chịu | 4 |
Tôi cực kỳ đau hay cực kỳ khó chịu | 5 |
Câu 5. LO LẮNG / U SẦU | |
Tôi không lo lắng hay không u sầu | 1 |
Tôi thấy hơi lo lắng hay hơi u sầu một chút | 2 |
Tôi thấy khá lo lắng hay khá u sầu | 3 |
Tôi thấy rất lo lắng hay rất u sầu | 4 |
Tôi thấy cực kỳ lo lắng hay cực kỳ u sầu | 5 |
Câu 6
Chúng tôi muốn biết sức khoẻ của anh/chị NGÀY HÔM NAY tốt hay xấu.
Thang điểm này được đánh số từ 0 đến 100.
Sức khỏe tốt nhất mà anh/chị có thể hình dung được
100
95
90
+ 100 tương ứng với sức khỏe tốt nhất mà anh/chị có thể hình dung được.
+ 0 tương ứng với sức khỏe xấu nhất mà anh/chị có thể hình 85
dung được.80
Xin đánh một dấu X trên thang điểm để thể hiện sức khoẻ của
75
anh/chị NGÀY HÔM NAY.
SỨC KHOẺ ANH/CHỊ NGÀY HÔM NAY =
60
70
65
Bây giờ, xin viết số mà anh/chị đã đánh dấu trên thang điểm vào ô bên dưới.
55
50
45
40
35
30
25
20
15
10
5
0
Sức khỏe xấu nhất mà anh/chị có thể hình dung được
PHỤ LỤC 3. TỶ LỆ TỬ VONG THEO TUỔI VÀ GIỚI CỦA VIỆT NAM NĂM 2016
Nữ | Nam | |
15-19 | 0,000 | 0,001 |
20-24 | 0,000 | 0,002 |
25-29 | 0,001 | 0,002 |
30-34 | 0,001 | 0,002 |
35-39 | 0,001 | 0,003 |
40-44 | 0,001 | 0,004 |
45-49 | 0,002 | 0,005 |
50-54 | 0,003 | 0,008 |
55-59 | 0,005 | 0,012 |
60-64 | 0,008 | 0,017 |
65-69 | 0,013 | 0,027 |
70-74 | 0,021 | 0,040 |
75-79 | 0,033 | 0,059 |
80-84 | 0,052 | 0,085 |
85+ | 0,122 | 0,154 |
PHỤ LỤC 4. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH GỘP ĐẶC ĐIỂM DÂN SỐ ĐẦU VÀO MÔ HÌNH
PL 4.1. Kết quả phân tích gộp tuổi bệnh nhân
Trần Thị Hồng Cồ Nguyễn Phương Dung Nguyễn Thị Mỹ Hòa Nguyễn Thị Thảo
Vũ Quang Hưng Phạm Thị Ngọc Phương Lưu Thị Phương Anh
PL 4.2. Kết quả phân tích gộp tỷ lệ nam : nữ
Trần Thị Hồng Cồ Nguyễn Phương Dung Nguyễn Thị Mỹ Hòa Nguyễn Thị Thảo
Vũ Quang Hưng Phạm Thị Ngọc Phương Lưu Thị Phương Anh
DANH SÁCH BỆNH NHÂN THAM GIA NGHIÊN CỨU
Tại: Bệnh viện Truyền máu - Huyết học Thành phố Hồ Chí Minh
Mã bệnh nhân | Họ Và Tên | Năm Sinh | Giới tính | Bệnh | |
1 | 14008238 | Bùi Thị N | 1941 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
2 | 15003986 | Bùi Thị Như H | 1972 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
3 | 16004289 | Đào Văn B | 1983 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
4 | 08003353 | Đặng Thị L | 1955 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
5 | 08002758 | Đặng Thị P | 1961 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
6 | 10002564 | Đặng Văn C | 1966 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
7 | 13005764 | Đặng Văn T | 1968 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
8 | 17019825 | Đinh Thị D | 1972 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
9 | 18007212 | Đoàn Minh D | 1976 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
10 | 14010245 | Đỗ Quốc C | 1974 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
11 | 120015007 | Đỗ Thị D | 1955 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
12 | 12013154 | Hán Văn S | 1977 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
13 | 16005603 | Hoàng Thị V | 1957 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
14 | 00903207 | Hồ Thị Thanh N | 1962 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
15 | 17007750 | Huỳnh Hữu T | 1963 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
16 | 11008268 | Huỳnh Minh K | 1987 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
17 | 13011987 | Huỳnh Phúc H | 1991 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
18 | 14009928 | Huỳnh Tiến H | 2000 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
19 | 11000005 | Huỳnh Thanh Kim Nhật L | 1980 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
20 | 18009935 | Huỳnh Thị X | 1961 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
21 | 13001887 | Kim Thị H | 1965 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
22 | 15018908 | Lâm Văn C | 1977 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
23 | 13000073 | Lê Hồng P | 1979 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
24 | 08003724 | Lê Quang T | 1983 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
25 | 00010038 | Lê Quốc T | 1984 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
26 | 14000943 | Lê Thanh T | 1987 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
27 | 18006298 | Lê Thị Bích Chi | 1993 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
28 | 16017597 | Lê Thị Hương | 1988 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
29 | 00900513 | Lê Thị Kề | 1972 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
30 | 10012904 | Lê Thị T | 1984 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
31 | 17012281 | Lê Thị T | 1988 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
32 | 18015428 | Lê T | 1957 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
33 | 16015228 | Lê Văn H | 1983 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
34 | 15009070 | Lê Văn T | 1962 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
35 | 08004066 | Lê Văn Út | 1973 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
36 | 13014798 | Lư Thị N | 1977 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
37 | 12013920 | Lương Khánh T | 1991 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
38 | 18018494 | Mai Thị H | 1969 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
39 | 16019404 | Mai Thị Qua | 1969 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
40 | 14011265 | Mai Xuân Quang | 1995 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
41 | 12005617 | Mai Xuân T | 1987 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
42 | 13002403 | Ngô Minh Đ | 1984 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
43 | 16017108 | Ngô Văn Búp | 1985 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
44 | 14013333 | Nguyễn Chí B | 2000 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
45 | 12007286 | Nguyễn Chí H | 1991 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
46 | 15006715 | Nguyễn Ngọc M | 1974 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
Mã bệnh nhân | Họ Và Tên | Năm Sinh | Giới tính | Bệnh | |
47 | 10001953 | Nguyễn Quang D | 1950 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
48 | 15002102 | Nguyễn Quang N | 1953 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
49 | 09009021 | Nguyễn Tấn Đ | 1963 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
50 | 08000246 | Nguyễn Tấn T | 1959 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
51 | 17018072 | Nguyễn Tứ H | 1940 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
52 | 14011064 | Nguyễn Thanh D | 1987 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
53 | 16003725 | Nguyễn Thanh Đ | 1984 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
54 | 17017931 | Nguyễn Thanh H | 1972 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
55 | 11003997 | Nguyễn Thị B | 1996 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
56 | 13008607 | Nguyễn Thị Đ | 1939 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
57 | 11007381 | Nguyễn Thị Hiền T | 1976 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
58 | 17018170 | Nguyễn Thiị Kim A | 1974 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
59 | 18002221 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | 1970 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
60 | 16001560 | Nguyễn Thi N | 1957 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
61 | 08002611 | Nguyễn Thị Thanh T | 1969 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
62 | 08003646 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 1968 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
63 | 08003117 | Nguyễn Thị Thu H | 1972 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
64 | 17009470 | Nguyễn Thị Thuận | 1964 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
65 | 14003161 | Nguyễn Thị T | 1953 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
66 | 10000852 | Nguyễn Thị Thùy D | 1960 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
67 | 12006469 | Nguyễn Thị Thùy T | 1982 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
68 | 08122663 | Nguyễn Thùy L | 1967 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
69 | 17000148 | Nguyễn Trung K | 1970 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
70 | 15013750 | Nguyễn Văn C | 1965 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
71 | 10008917 | Nguyễn Văn Đ | 1979 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
72 | 12014246 | Nguyễn Văn T | 1982 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
73 | 15000068 | Nguyễn Văn T | 1966 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
74 | 08002153 | Phạm Minh H | 1974 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
75 | 15014763 | Phạm Thị Thanh L | 1971 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
76 | 18901060 | Phạm Thị Thủy T | 1973 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
77 | 13004160 | Phan Nguyễn Bảo T | 1992 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
78 | 14002035 | Phan Thị T | 1981 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
79 | 17005684 | Phan Thị Thúy K | 1988 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
80 | 10000638 | Phan Trung N | 1977 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
81 | 70818949 | Phan Việt N | 1989 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
82 | 08000895 | Phùng Quốc T | 1976 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
83 | 14013169 | Phương Sanh Phụng | 1972 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
84 | 16003239 | Tô Văn N | 1992 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
85 | 14004844 | Tống Thị Hằng N | 1975 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
86 | 14000848 | Thạch Thị Chane T | 1983 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
87 | 01600207 | Thạch Thị Mai Trinh | 1998 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
88 | 09011707 | Thái Thị Thúy N | 1992 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
89 | 14015005 | Thi Văn K | 1960 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
90 | 17020055 | Thương Văn T | 1969 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
91 | 18006344 | Trần Anh M | 1986 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
92 | 18013983 | Trần Bá Đ | 1963 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
93 | 14013063 | Trần Bình An | 1987 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
94 | 09005797 | Trần Bình Quốc C | 1976 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
95 | 09000820 | Trần Hồng N | 1987 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
96 | 12008371 | Trần Kim P | 1977 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
STT
Mã bệnh nhân | Họ Và Tên | Năm Sinh | Giới tính | Bệnh | |
97 | 15001473 | Trần Kim X | 1990 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
98 | 17016514 | Trần Minh V | 1969 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
99 | 11005548 | Trần Quang V | 1965 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
100 | 18007903 | Trần Thị Bích T | 1981 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
101 | 11012471 | Trần Thị Bích T | 1971 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
102 | 15012948 | Trần Thị H | 1944 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
103 | 08001847 | Trần Thị Thanh V | 1957 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
104 | 13015346 | Trần Văn B | 1959 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
105 | 18901921 | Trần Văn H | 1981 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
106 | 08001315 | Trần Văn H | 1943 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
107 | 18002006 | Trịnh Thị L | 1981 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
108 | 15008412 | Võ Thành R | 1960 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
109 | 17019772 | Võ Thanh V | 1979 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
110 | 16003862 | Võ Thị N | 1984 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
111 | 18016895 | Nguyễn Thị L | 1986 | Nữ | Bạch cầu cấp |
112 | 19019074 | Sử Thị Cẩm H | 1962 | Nữ | Bạch cầu cấp |
113 | 18009074 | Kiều Thị D | 1958 | Nữ | Bạch cầu cấp |
114 | 19004387 | Nguyễn Thị Đ | 1973 | Nữ | Bạch cầu cấp |
115 | 18026852 | Nguyễn Thị Hà L | 1997 | Nữ | Bạch cầu cấp |
116 | 19012055 | Nguyễn Chí T | 1988 | Nam | Bạch cầu cấp |
117 | 19008903 | Võ Bá L | 1996 | Nam | Bạch cầu cấp |
118 | 19900765 | Trần Quốc B | 1984 | Nam | Bạch cầu cấp |
119 | 19015583 | Nguyễn Thị K | 1956 | Nữ | Bạch cầu cấp |
120 | 18026188 | Nguyễn Thị Thái B | 1972 | Nữ | Bạch cầu cấp |
121 | 18024387 | Đỗ Đăng K | 1991 | Nam | Bạch cầu cấp |
122 | 19002902 | Lê Xuân C | 1984 | Nam | Bạch cầu cấp |
123 | 19003813 | Bùi Thị X | 1980 | Nữ | Bạch cầu cấp |
124 | 19005652 | Hồ Tú N | 1996 | Nữ | Bạch cầu cấp |
125 | 18024820 | Nguyễn Văn L | 1985 | Nam | Bạch cầu cấp |
126 | 19009211 | Kha T | 1961 | Nam | Bạch cầu cấp |
127 | 19017147 | Nguyễn Thị Kim L | 1962 | Nữ | Bạch cầu cấp |
128 | 18902343 | Trần Phước T | 1960 | Nam | Bạch cầu cấp |
129 | 19009131 | Nguyễn Văn P | 1981 | Nam | Bạch cầu cấp |
130 | 18006033 | Mai Ngọc Thủy T | 1980 | Nữ | Bạch cầu cấp |
131 | 19006741 | Lương Hồng S | 1978 | Nam | Bạch cầu cấp |
132 | 19005772 | Ngô Ngọc Q | 1960 | Nam | Bạch cầu cấp |
133 | 18008582 | Dương Trần Mỹ P | 1990 | Nữ | Ghép Tủy |
134 | 18005025 | Đặng Thị Thu Đ | 1984 | Nữ | Ghép Tủy |
135 | 12013206 | Hạ Thị L | 1951 | Nữ | Ghép Tủy |
136 | 18004636 | Hoàng Văn N | 1994 | Nam | Ghép Tủy |
137 | 17020022 | Hồ Thị L | 1988 | Nữ | Ghép Tủy |
138 | 19002271 | Lê Thanh L | 1964 | Nam | Ghép Tủy |
139 | 19006741 | Lương Hồng S | 1978 | Nam | Ghép Tủy |
140 | 18008629 | Lương Thị Thu H | 1973 | Nữ | Ghép Tủy |
141 | 18006033 | Mai Ngọc Thủy T | 1980 | Nữ | Ghép Tủy |
142 | 18000111 | Ngô Kim K | 1963 | Nam | Ghép Tủy |
143 | 19005772 | Ngô Ngọc Q | 1960 | Nam | Ghép Tủy |
144 | 17020526 | Nguyễn Văn T | 1958 | Nam | Ghép Tủy |
145 | 18002751 | Nguyễn Đình P | 1991 | Nam | Ghép Tủy |
146 | 18026188 | Nguyễn Thị Thái B | 1972 | Nữ | Ghép Tủy |
STT
Mã bệnh nhân | Họ Và Tên | Năm Sinh | Giới tính | Bệnh | |
147 | 18010693 | Nguyễn Thị T | 1977 | Nữ | Ghép Tủy |
148 | 18008020 | Nguyễn Thị Thu T | 1980 | Nữ | Ghép Tủy |
149 | 18006516 | Nguyễn Thị Thùy D | 1984 | Nữ | Ghép Tủy |
150 | 18018978 | Nguyễn Thị Vân K | 1977 | Nữ | Ghép Tủy |
151 | 18018986 | Nguyễn Thị Yến N | 1975 | Nữ | Ghép Tủy |
152 | 19006407 | Nguyễn Trung L | 1960 | Nam | Ghép Tủy |
153 | 18024820 | Nguyễn Văn L | 1985 | Nam | Ghép Tủy |
154 | 19009131 | Nguyễn Văn P | 1981 | Nam | Ghép Tủy |
155 | 19002312 | Phạm Thị Minh T | 1988 | Nữ | Ghép Tủy |
156 | 17004183 | Trần H | 1984 | Nam | Ghép Tủy |
157 | 19001167 | Trương Công B | 1951 | Nam | Ghép Tủy |
158 | 8001866 | Võ Đình D | 1965 | Nam | Ghép Tủy |
159 | 19005916 | Võ Hoàng N | 2001 | Nam | Ghép Tủy |
160 | 18014666 | Vũ Minh L | 1949 | Nam | Ghép Tủy |
161 | 18009144 | Vũ Thị N | 1990 | Nữ | Ghép Tủy |
162 | 18007246 | Vũ Văn L | 1960 | Nam | Ghép Tủy |
163 | 18018114 | Vương Trần Quốc B | 1999 | Nam | Ghép Tủy |
STT
Người hướng dẫn khoa học
GS.TS. Nguyễn Thanh Bình PGS.TS.Nguyễn Thị Thu Thủy
Xác nhận của nơi thu thập số liệu
Bệnh viện Truyền máu - Huyết học Thành phố Hồ Chí Minh