Nghiên cứu chi phí - hiệu quả của nilotinib so với imatinib trong điều trị bạch cầu mạn dòng tủy tại Việt Nam - 20

DANH SÁCH BỆNH NHÂN THAM GIA NGHIÊN CỨU

Tại: Viện Huyết học - Truyền máu Trung Ương


STT

Mã bệnh nhân

Họ Và Tên

Năm Sinh

Giới tính

Bệnh

1

18010171

An Thị T

1961

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

2

16026476

Bùi Duy Đ

1951

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

3

17033003

Bùi Đức N

1981

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

4

10002170

Bùi Quang T

1985

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

5

10006217

Bùi Thị H

1975

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

6

13022680

Bùi Thị H

1951

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

7

15011685

Cao Hữu S

1980

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

8

12009007

Cao Thị G

1972

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

9

13014968

Chu Đình T

1974

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

10

15004816

Chu Quốc H

1962

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

11

9004947

Chu Thị P

1949

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

12

16019499

Chu Văn N

1982

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

13

17058266

Dương Quang O

1991

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

14

12006997

Dương Văn H

1957

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

15

12000302

Dương Văn T

1998

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

16

16009300

Đào Thị N

1987

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

17

12007172

Đào Thị T

1988

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

18

12000868

Đào Thị X

1970

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

19

16027417

Đào Văn N

1969

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

20

15003929

Đặng Sĩ Quyết N

1994

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

21

17002044

Đặng Thị D

1957

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

22

14003277

Đặng Thị H

1982

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

23

15017355

Đặng Thị L

1982

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

24

13010882

Đặng Thị P

1991

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

25

14019315

Đặng Thị Thu H

1971

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

26

17045714

Đặng Văn H

1997

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

27

17024673

Đậu Ngọc Q

1937

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

28

13020576

Điện Xuân T

1953

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

29

16013874

Đinh Đức T

1952

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

30

13024531

Đinh Thị N

1964

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

31

9006873

Đinh Thị Thanh H

1974

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

32

13009546

Đinh Trọng L

1985

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

33

14016388

Đinh Văn Đ

1979

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

34

15009806

Đinh Văn V

1995

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

35

13013859

Đoàn Ngọc T

1953

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

36

11003298

Đoàn Văn D

1955

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

37

10000766

Đoàn Văn N

1937

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

38

12012075

Đỗ Danh Nhiệm

1966

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

39

13009949

Đỗ Đức G

1965

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

40

15002957

Đỗ Thị H

1998

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

41

10008813

Đỗ Văn C

1977

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

42

17002653

Đỗ Văn P

1969

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

43

17003525

Đồng Tiến H

1981

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

44

16012194

Đồng Thị Thu T

1976

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

45

18011605

Giáp Thị B

1958

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

46

17017599

Hà Duy K

1993

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 171 trang tài liệu này.

Nghiên cứu chi phí - hiệu quả của nilotinib so với imatinib trong điều trị bạch cầu mạn dòng tủy tại Việt Nam - 20

Mã bệnh nhân

Họ Và Tên

Năm Sinh

Giới tính

Bệnh

47

17099950

Hà Văn T

1984

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

48

17004621

Hoàng Ngọc O

1995

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

49

16027690

Hoàng Ngọc Q

1958

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

50

12000596

Hoàng Nguyễn Tùng L

1994

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

51

14008098

Hoàng Thuý H

1962

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

52

14009892

Hoàng Văn C

1970

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

53

14001878

Hoàng Văn H

1973

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

54

18012107

Hoàng Văn H

1989

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

55

13017111

Hoàng Văn H

1980

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

56

15038466

Hoàng Văn T

1964

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

57

14007778

Hoàng Văn T

1949

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

58

7008523

Hồ Hữu Cơ

1972

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

59

17002799

Hồ Thị D

1988

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

60

17040347

Hờ A X

1993

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

61

180066515

Khuất Quang D

1981

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

62

15022397

Khúc Ngọc Y

1958

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

63

15022739

Lâm Ngọc T

1954

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

64

12002139

Lê Huy B

1965

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

65

17024750

Lê Huỳnh Đ

1999

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

66

13019792

Lê Khắc U

1947

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

67

15010306

Lê Minh H

1996

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

68

18003104

Lê Thanh T

1971

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

69

8003144

Lê Thị Đ

1949

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

70

12009764

Lê Thị G

1989

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

71

10001365

Lê Thị H

1985

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

72

14000999

Lê Thị K

1972

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

73

15002527

Lê Thị L

1983

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

74

10008958

Lê Thị N

1969

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

75

17016376

Lê Văn B

1956

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

76

7006137

Lê Văn Q

1951

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

77

14038315

Lê Văn T

1973

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

78

11009943

Lê Xuân H

1958

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

79

9005851

Lê Xuân H

1951

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

80

14004495

Lê Xuân L

1968

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

81

14019688

Lò Văn X

1976

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

82

15007207

Lục Quang T

1968

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

83

15020559

Luyện Văn B

1968

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

84

12015970

Lương Thị H

1951

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

85

14014509

Lưu Đình K

1961

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

86

17010374

Lưu Thị T

1955

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

87

18040328

Lý Văn Đ

1990

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

88

16016450

Mã Đình T

1949

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

89

15008678

Mai Phương A

1995

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

90

14017617

Mai Thị T

1986

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

91

17038554

Nghiêm Thị T

1968

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

92

14030225

Ngô Công T

1996

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

93

13018413

Ngô Roãn H

1986

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

94

18004598

Ngô Văn Đ

1974

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

95

16000165

Ngô Xuân B

1966

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

96

18003204

Ngô Xuân T

1966

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

STT

Mã bệnh nhân

Họ Và Tên

Năm Sinh

Giới tính

Bệnh

97

11002954

Nguyễn Anh T

1960

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

98

16012022

Nguyễn Công C

1952

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

99

14051234

Nguyễn Đăng H

1962

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

100

14001082

Nguyễn Đăng T

1971

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

101

14033175

Nguyễn Đình C

1956

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

102

12006979

Nguyễn Hồ Đại H

1989

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

103

15015517

Nguyễn Huy T

1980

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

104

16009651

Nguyễn Hữu Q

1978

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

105

13022789

Nguyễn Hưũ Q

1963

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

106

10004511

Nguyễn Khắc H

1960

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

107

15006366

Nguyễn Ngọc Anh

1979

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

108

16012906

Nguyễn Ngọc H

1959

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

109

12000716

Nguyễn Quang C

1949

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

110

12000560

Nguyễn Tiến B

1972

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

111

14007463

Nguyễn Tố L

1961

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

112

13003776

Nguyễn Thanh Q

1954

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

113

11007583

Nguyễn Thị Á

1951

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

114

17008291

Nguyễn Thị D

1973

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

115

13003960

Nguyễn Thị Đ

1959

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

116

6003883

Nguyễn Thị Đ

1961

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

117

15024693

Nguyễn Thị Đông

1961

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

118

12009683

Nguyễn Thị H

1985

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

119

12000390

Nguyễn Thị H

1947

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

120

16000969

Nguyễn Thị H

1951

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

121

186189

Nguyễn Thị H

1982

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

122

17019315

Nguyễn Thị Hồng D

1971

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

123

10002725

Nguyễn Thị L

1977

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

124

14039950

Nguyễn Thị L

1962

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

125

15033184

Nguyễn Thị Lan A

1966

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

126

10003699

Nguyễn Thị L

1966

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

127

9002112

Nguyễn Thị M

1953

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

128

9002425

Nguyễn Thị Mến

1976

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

129

11043795

Nguyễn Thị Minh H

1950

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

130

15038715

Nguyễn Thi M

1949

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

131

11003964

Nguyễn Thị N

1976

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

132

15025060

Nguyễn Thi P

1965

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

133

14036208

Nguyễn Thị P

1970

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

134

13014844

Nguyễn Thị Phương N

1985

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

135

13181169

Nguyễn Thị T

1968

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

136

11006247

Nguyễn Thị Tú O

1968

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

137

12006460

Nguyễn Thị T

1971

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

138

15004387

Nguyễn Thị T

1947

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

139

18006892

Nguyễn Thị T

1985

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

140

13013710

Nguyễn Thị T

1953

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

141

14002131

Nguyễn Thị T

1988

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

142

15022586

Nguyễn Thị T

1974

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

143

10000305

Nguyễn Thị T

1969

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

144

10002268

Nguyễn Thị T

1992

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

145

15033161

Nguyễn Thị V

1977

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

146

17056900

Nguyễn Trọng Đ

1988

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

STT

Mã bệnh nhân

Họ Và Tên

Năm Sinh

Giới tính

Bệnh

147

18055124

Nguyễn Văn D

1990

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

148

15024082

Nguyễn Văn Đ

1942

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

149

15027911

Nguyễn Văn Đ

1987

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

150

6001230

Nguyễn Văn H

1972

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

151

8001046

Nguyễn Văn H

1982

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

152

18004294

Nguyễn Văn H

1966

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

153

15022279

Nguyễn Văn H

1974

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

154

11003782

Nguyễn Văn H

1984

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

155

12001991

Nguyễn Văn K

1968

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

156

14033905

Nguyễn Văn K

1963

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

157

18017091

Nguyễn Văn K

1971

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

158

16006481

Nguyễn Văn L

1961

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

159

14030315

Nguyễn Văn L

1982

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

160

1528198

Nguyễn Văn M

1986

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

161

15007844

Nguyễn Văn Minh

1967

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

162

7005880

Nguyễn Văn O

1977

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

163

16007881

Nguyễn Văn O

1963

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

164

14032475

Nguyễn Văn P

1994

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

165

13022095

Nguyễn Văn Q

1966

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

166

18013881

Nguyễn Văn T

1982

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

167

16022839

Nguyễn Văn T

1953

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

168

16011611

Nguyễn Văn T

1986

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

169

13014430

Nguyễn Văn T

1975

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

170

9004079

Nguyễn Văn T

1991

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

171

7008014

Nguyễn Văn T

1974

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

172

1734046

Nguyễn Việt H

2000

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

173

15033324

Nguyễn Xuân N

1965

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

174

17025622

Nguyễn Xuân T

1949

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

175

14037417

Phạm Hồng H

1966

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

176

15003638

Phạm Minh H

1967

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

177

16009585

Phạm Quang N

2001

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

178

9003899

Phạm Thị An

1980

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

179

12009888

Phạm Thị Minh Đ

1946

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

180

10005722

Phạm Thị T

1969

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

181

6002757

Phạm Thị T

1989

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

182

14021008

Phạm Thị V

1983

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

183

16003004

Phạm Thu H

1996

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

184

15023101

Phạm Văn C

1955

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

185

16005832

Phạm Văn T

1955

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

186

16016639

Phạm Văn T

1996

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

187

14000913

Phạm Văn Ư

1948

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

188

15017938

Phạm Xuân D

1989

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

189

10009129

Phạm Xuân H

1946

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

190

15030316

Phan Long T

1975

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

191

17023818

Phan Thanh H

1984

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

192

13000097

Phan Thị Ngân Q

1997

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

193

15020518

Phan Thị T

1973

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

194

14037680

Phan Thúc T

1977

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

195

17056542

Phùng Đình T

1978

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

196

14036696

Phùng Mạnh T

1989

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

STT

Mã bệnh nhân

Họ Và Tên

Năm Sinh

Giới tính

Bệnh

197

18000977

Phùng Thị Thanh H

1987

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

198

12000840

Phùng Văn B

1980

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

199

16020555

Sạch Văn V

1961

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

200

11007230

Tạ Ngọc D

1955

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

201

9000083

Tạ Thị Hương L

1985

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

202

9000214

Tô Văn T

1945

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

203

14037061

Thân Khắc C

1941

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

204

17057015

Trần Công B

1953

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

205

10003436

Trần Đức L

1973

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

206

16015070

Trần Minh C

1997

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

207

10003447

Trần Mỹ K

1941

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

208

10004429

Trần Ngọc S

1981

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

209

15025752

Trần Quang P

1967

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

210

16010661

Trần Tính H

1990

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

211

10001119

Trần Thị D

1950

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

212

16014433

Trần Thị G

1985

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

213

11009806

Trần Thị H

1994

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

214

16006331

Trần Thị L

1965

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

215

11004268

Trần Thị Mai N

1979

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

216

10008955

Trần Thị Ngọc H

1985

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

217

17057000

Trần Thị P

1962

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

218

11010265

Trần Thị S

1962

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

219

13015527

Trần Thị Thúy D

1981

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

220

13016786

Trần Thu H

1969

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

221

16028750

Trần Văn A

1976

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

222

16014068

Trần Văn Đ

1963

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

223

18004555

Trần Văn K

1972

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

224

10008260

Trần Văn M

1958

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

225

15032594

Trần Văn N

1969

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

226

15025049

Trần Văn T

1949

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

227

17010914

Trần Xuân T

1977

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

228

17031353

Triệu Thị L

1995

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

229

11002263

Trịnh Thị N

1972

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

230

16015232

Trịnh Triệu H

1980

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

231

14009313

Trịnh Văn H

1962

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

232

18018263

Trịnh Văn V

1987

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

233

17039465

Trương Công D

1983

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

234

15016728

Trương Công H

1976

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

235

17874519

Trương Thị H

1998

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

236

16007923

Trương Thị Hồng A

1981

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

237

13018482

Trương Thị T

1979

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

238

15073864

Vi Thế T

2001

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

239

14007258

Vi Thị D

1984

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

240

16013201

Vũ Anh T

1949

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

241

12012107

Vũ Bá N

1976

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

242

12007411

Vũ Hùng S

1970

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

243

13019252

Vũ Ngọc T

1959

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

244

13019057

Vũ Tiến N

1957

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

245

11004769

Vũ Thanh V

1983

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

246

9000407

Vũ Thị H

1974

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

STT

Mã bệnh nhân

Họ Và Tên

Năm Sinh

Giới tính

Bệnh

247

18016931

Vũ Thị L

1994

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

248

17040788

Vũ Thị N

1957

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

249

14008266

Vũ Văn H

1959

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

250

11007490

Vũ Văn T

1975

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

251

14037928

Vũ Xuân B

1975

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

252

16005677

Vũ Xuân H

2000

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

253

16035662

Vương Bá Q

1987

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

254

6001430

Bùi Thị H

1953

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

255

12011264

Bùi Thị L

1973

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

256

14030475

Bùi Thị N

1986

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

257

12007621

Đào Thị P

1980

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

258

10002318

Đặng Khánh L

1990

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

259

11040136

Đặng Văn T

1974

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

260

11003847

Đinh Thị M

1969

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

261

10002426

Đoàn Công Í

1956

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

262

14001791

Đoàn Danh C

1986

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

263

12009217

Đỗ Mạnh H

1980

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

264

14037491

Đỗ Minh T

1975

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

265

6001731

Giáp Văn L

1983

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

266

11001640

Hà Văn Đ

1962

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

267

8002207

Hoàng Đức H

1958

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

268

6001476

Hoàng Thị K

1979

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

269

7007242

Hoàng Thị V

1951

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

270

9003006

Hướng Thị L

1960

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

271

6001637

Lại Đức T

1950

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

272

14051938

Lê Huy H

1988

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

273

6001338

Lê Mạnh Đ

1971

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

274

6002092

Lê Thị L

1964

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

275

8000348

Lê Thị Thu H

1969

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

276

16005046

Lê Văn T

1949

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

277

9000251

Lê Văn T

1973

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

278

6001271

Lê Việt Dũng

1971

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

279

11021212

Lê Viết H

1963

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

280

15003748

Lục Văn C

1967

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

281

16033988

Lương Ngọc B

1968

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

282

10002171

Lương Sơn T

1977

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

283

6002200

Lương Thị H

1970

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

284

15000397

Lưu Văn P

1956

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

285

13006084

Ninh Văn C

1981

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

286

14009637

Nông Thị T

1958

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

287

11005395

Ngô Văn V

1978

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

288

15008727

Nguyễn Đức T

1967

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

289

12002897

Nguyễn Minh T

1974

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

290

16001455

Nguyễn Ngọc H

1938

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

291

10005651

Nguyễn Quang H

1973

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

292

12000081

Nguyễn Quang M

1953

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

293

9002337

Nguyễn Quốc T

1977

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

294

17007378

Nguyễn Thanh H

1994

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

295

12000574

Nguyễn Thanh N

2000

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

296

6001511

Nguyễn Thị B

1957

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

STT

Mã bệnh nhân

Họ Và Tên

Năm Sinh

Giới tính

Bệnh

297

14036642

Nguyễn Thị D

1973

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

298

11004776

Nguyễn Thị Đ

1989

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

299

11000764

Nguyễn Thị H

1989

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

300

15036984

Nguyễn Thị H

1965

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

301

11044290

Nguyễn Thị Hương

1970

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

302

11004078

Nguyễn Thị L

1978

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

303

14030852

Nguyễn Thị T

1958

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

304

10006093

Nguyễn Thị T

1975

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

305

10003004

Nguyễn Thị V

1957

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

306

6001558

Nguyễn Thiện X

1949

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

307

10001241

Nguyễn Trường K

1981

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

308

9006651

Nguyễn Văn T

1976

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

309

11043567

Phạm Hữu G

1977

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

310

13016698

Phạm Ngọc T

1985

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

311

11040866

Phạm Thảo U

1996

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

312

15033325

Phạm Thị Lan A

1973

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

313

16033754

Phạm Thị T

2000

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

314

13000525

Phạm Văn B

1957

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

315

14002404

Phạm Văn C

1959

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

316

10000736

Phạm Văn Q

1980

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

317

14034847

Phan Đức L

1960

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

318

11007336

Phan Thị H

1968

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

319

8001395

Thạch Thọ T

1975

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

320

12013195

Thân Văn T

1988

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

321

11004844

Trần Duy T

1957

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

322

8003540

Trần Kiên T

1977

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

323

10009001

Trần Thế H

1966

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

324

11000314

Trần Thị Thu H

1989

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

325

6001456

Trần Thị T

1961

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

326

13007037

Trần Văn Q

1985

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

327

7007675

Trịnh Xuân H

1962

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

328

8001081

Vũ Thị P

1967

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

329

80108102

Vũ Thị P

1967

Nữ

Bạch cầu mạn dòng tủy

330

14035816

Vũ Trường S

1959

Nam

Bạch cầu mạn dòng tủy

331

18036851

Nguyễn Văn D

1993

Nam

Bạch cầu cấp

332

1920018244

Nguyễn Ngọc T

1957

Nam

Bạch cầu cấp

333

17053551

Vũ Văn K

1978

Nam

Bạch cầu cấp

334

18073126

Dương Tuấn T

1987

Nam

Bạch cầu cấp

335

18001528

Phạm Đình T

2000

Nam

Bạch cầu cấp

336

17004019

Phùng Văn Q

1986

Nam

Bạch cầu cấp

337

17030052

Hoàng Thạch K

1999

Nam

Bạch cầu cấp

338

1920033559

Nguyễn Thị T

1972

Nữ

Bạch cầu cấp

339

17008315

Trần Văn N

1991

Nam

Bạch cầu cấp

340

18003034

Trần Thị T

1973

Nữ

Bạch cầu cấp

341

18098513

Nguyễn Thị Hồng N

2001

Nữ

Bạch cầu cấp

342

19015874

Phan Thị K

1982

Nữ

Bạch cầu cấp

343

18034986

Nguyen Trong N

1995

Nam

Bạch cầu cấp

344

1920004310

Nguyễn Thanh P

2000

Nam

Bạch cầu cấp

345

1920003176

Ngô Quang H

1981

Nam

Bạch cầu cấp

346

19000150

Lê Xuân O

1960

Nam

Bạch cầu cấp

STT

Mã bệnh nhân

Họ Và Tên

Năm Sinh

Giới tính

Bệnh

347

17055981

Ngô Minh A

2000

Nữ

Bạch cầu cấp

348

18056861

Trần Thị M

1963

Nữ

Bạch cầu cấp

349

1920000601

Nguyễn Khắc C

1987

Nam

Bạch cầu cấp

350

18048103

Nguyễn Thị T

2000

Nữ

Bạch cầu cấp

351

18021000

Đào Tuấn A

1991

Nam

Bạch cầu cấp

352

18009508

Võ Hồng T

1993

Nam

Bạch cầu cấp

353

1920005989

Đỗ Thị B

1985

Nữ

Bạch cầu cấp

354

18019888

Hồ Văn L

1980

Nam

Bạch cầu cấp

355

18056645

Nguyễn Thị Lệ D

1998

Nữ

Bạch cầu cấp

356

180171123

Lê Thị C

1979

Nam

Bạch cầu cấp

357

17008606

Trương Thị L

1985

Nữ

Bạch cầu cấp

358

1920017379

Trịnh Thị T

1960

Nữ

Bạch cầu cấp

359

1920005136

Nguyễn Đức T

1984

Nam

Bạch cầu cấp

360

18058499

Hoàng Thị H

1977

Nữ

Bạch cầu cấp

361

18045556

Lê Mạnh D

1986

Nam

Bạch cầu cấp

362

19005171

Hoàng Phú T

1996

Nam

Bạch cầu cấp

363

1920012032

Trần Thị Thu T

1978

Nữ

Bạch cầu cấp

364

18011114

Nguyễn Văn A

1994

Nam

Bạch cầu cấp

365

18035146

Trần Tuấn A

1996

Nam

Bạch cầu cấp

366

18006758

Bùi Văn Đ

1986

Nữ

Bạch cầu cấp

367

16002324

Lê Thị M

1964

Nữ

Bạch cầu cấp

368

18003027

Nguyễn Thị H

2000

Nữ

Bạch cầu cấp

369

16095216

Nguyễn Thị T

1962

Nữ

Bạch cầu cấp

370

1920007205

Vũ Văn T

1970

Nam

Bạch cầu cấp

371

1920012919

Lê Danh D

1958

Nam

Bạch cầu cấp

372

17013560

Thân Thị P

1977

Nữ

Bạch cầu cấp

373

1920003003

Chu Văn H

1989

Nam

Bạch cầu cấp

374

17005446

Mã Thị A

1980

Nữ

Bạch cầu cấp

375

19055239

Phạm Thị C

1976

Nữ

Bạch cầu cấp

376

17004790

Nguyễn Chí T

1969

Nam

Bạch cầu cấp

377

18096130

Đào Thị H

1983

Nữ

Bạch cầu cấp

378

1920011965

Lê Bá H

1969

Nam

Bạch cầu cấp

379

17020926

Nguyễn Văn T

1968

Nam

Bạch cầu cấp

380

1920013986

Phạm Thị V

1961

Nữ

Bạch cầu cấp

381

1920020850

Bùi Thị H

1999

Nữ

Bạch cầu cấp

382

18087725

Đặng Thị N

1976

Nữ

Bạch cầu cấp

383

18047189

Nguyễn Thị N

1987

Nữ

Bạch cầu cấp

384

18053831

Tô Văn Đ

1990

Nam

Bạch cầu cấp

385

18045555

Bùi Thị H

1981

Nữ

Bạch cầu cấp

386

1920009716

Vũ Văn T

1973

Nam

Bạch cầu cấp

387

17038653

Phan Văn N

1997

Nam

Bạch cầu cấp

388

1920013991

Phạm Thị T

1978

Nữ

Bạch cầu cấp

389

18058068

Nguyễn Thị C

1966

Nữ

Bạch cầu cấp

390

18000670

Lê Đình C

1995

Nam

Bạch cầu cấp

391

18331144

Nguyễn Tiến Đ

1966

Nam

Bạch cầu cấp

392

1920002758

Trần Quốc D

1977

Nam

Bạch cầu cấp

393

16027321

Nguyên Thị N

1960

Nữ

Bạch cầu cấp

394

18038360

Vi Văn B

1975

Nam

Bạch cầu cấp

395

18061622

Nguyễn Viết S

1973

Nam

Bạch cầu cấp

396

1920009431

Vũ Thị N

1991

Nữ

Bạch cầu cấp

STT

Mã bệnh nhân

Họ Và Tên

Năm Sinh

Giới tính

Bệnh

397

1920003025

Nguyễn Thị M

1972

Nữ

Bạch cầu cấp

398

18048502

Lê Thị Mai H

1976

Nữ

Bạch cầu cấp

399

166630

Đào Xuân H

1960

Nam

Bạch cầu cấp

400

14032992

Hoàng Thị N

1970

Nữ

Bạch cầu cấp

401

18044451

Nguyễn Thị H

1968

Nữ

Bạch cầu cấp

402

17053058

Trần Thị Thu T

1984

Nữ

Bạch cầu cấp

403

1920013102

Nguyễn Bá H

1995

Nam

Bạch cầu cấp

404

18038509

Nguyễn Thị T

1957

Nữ

Bạch cầu cấp

405

1920016661

Đỗ Thị V

1990

Nữ

Bạch cầu cấp

406

1920000560

Cam Chinh H

1990

Nam

Bạch cầu cấp

407

17056397

Lê Văn Đ

1976

Nam

Bạch cầu cấp

408

18636369

Nguyễn Thị B

1980

Nữ

Bạch cầu cấp

409

1920008748

Lăng Thị H

1985

Nữ

Bạch cầu cấp

410

18056407

Trương Thị L

1959

Nữ

Bạch cầu cấp

411

18327456

Trần Đình D

1964

Nam

Bạch cầu cấp

412

18005696

Nguyễn Thị Bích N

1977

Nữ

Bạch cầu cấp

413

18015398

Phạm Văn H

1960

Nam

Bạch cầu cấp

414

1920003414

Vũ Văn H

1969

Nam

Bạch cầu cấp

415

17052846

Phạm Chí T

1962

Nam

Bạch cầu cấp

416

18069965

Bùi Thị Khánh H

1961

Nữ

Bạch cầu cấp

417

18061893

Nguyễn Ngọc Anh S

1983

Nam

Bạch cầu cấp

418

1920020536

Vũ Văn Q

1961

Nam

Bạch cầu cấp

419

17009219

Đỗ Ngọc B

1963

Nam

Bạch cầu cấp

420

18027102

Nguyễn Thị V

1985

Nữ

Bạch cầu cấp

421

18061640

Phạm Thị G

1973

Nữ

Bạch cầu cấp

422

1920009901

Nguyễn Văn D

1987

Nam

Bạch cầu cấp

423

18665542

Nguyễn Thị Thu T

1981

Nữ

Bạch cầu cấp

424

17052871

Trần Thị V

1957

Nữ

Bạch cầu cấp

425

19007586

Phạm Công S

1964

Nam

Bạch cầu cấp

426

1920000806

Nguyễn Thị H

1983

Nữ

Bạch cầu cấp

427

19002938

Nguyễn Xuân T

1981

Nam

Bạch cầu cấp

428

16034029

Đặng Văn T

1992

Nam

Bạch cầu cấp

429

18056705

Nguyễn Thị Thanh H

1968

Nữ

Bạch cầu cấp

430

14001171

Nguyễn Kiều H

1975

Nữ

Bạch cầu cấp

431

18051029

Đào Thị T

1991

Nữ

Bạch cầu cấp

432

19000981

Ngô Bá T

1972

Nam

Bạch cầu cấp

433

18008695

Hoàng Văn T

1989

Nam

Bạch cầu cấp

434

18031045

Nguyễn Thị N

1971

Nữ

Bạch cầu cấp

435

147964

Nguyễn Thị L

1971

Nữ

Bạch cầu cấp

436

19005320

Nguyễn Thị L

1974

Nữ

Bạch cầu cấp

437

1920010291

Ngô Mạnh Đ

1979

Nam

Bạch cầu cấp

438

1920018659

Hoàng Thị X

1969

Nữ

Bạch cầu cấp

439

1920004346

Lữ Thị M

1989

Nữ

Bạch cầu cấp

440

18965841

Phạm Hữu L

2000

Nam

Bạch cầu cấp

441

18007475

Đỗ Thị O

1990

Nữ

Bạch cầu cấp

442

19011012

Nguyễn Văn H

1989

Nam

Bạch cầu cấp

443

1920021478

Đặng Thị T

1988

Nữ

Bạch cầu cấp

444

17024426

Phạm Thị S

1977

Nữ

Bạch cầu cấp

445

1920002820

Cao Thị H

1976

Nữ

Bạch cầu cấp

446

1920009662

Nguyễn Thị X

1967

Nữ

Bạch cầu cấp

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 17/05/2024