DANH SÁCH BỆNH NHÂN THAM GIA NGHIÊN CỨU
Tại: Viện Huyết học - Truyền máu Trung Ương
Mã bệnh nhân | Họ Và Tên | Năm Sinh | Giới tính | Bệnh | |
1 | 18010171 | An Thị T | 1961 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
2 | 16026476 | Bùi Duy Đ | 1951 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
3 | 17033003 | Bùi Đức N | 1981 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
4 | 10002170 | Bùi Quang T | 1985 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
5 | 10006217 | Bùi Thị H | 1975 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
6 | 13022680 | Bùi Thị H | 1951 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
7 | 15011685 | Cao Hữu S | 1980 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
8 | 12009007 | Cao Thị G | 1972 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
9 | 13014968 | Chu Đình T | 1974 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
10 | 15004816 | Chu Quốc H | 1962 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
11 | 9004947 | Chu Thị P | 1949 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
12 | 16019499 | Chu Văn N | 1982 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
13 | 17058266 | Dương Quang O | 1991 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
14 | 12006997 | Dương Văn H | 1957 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
15 | 12000302 | Dương Văn T | 1998 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
16 | 16009300 | Đào Thị N | 1987 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
17 | 12007172 | Đào Thị T | 1988 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
18 | 12000868 | Đào Thị X | 1970 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
19 | 16027417 | Đào Văn N | 1969 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
20 | 15003929 | Đặng Sĩ Quyết N | 1994 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
21 | 17002044 | Đặng Thị D | 1957 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
22 | 14003277 | Đặng Thị H | 1982 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
23 | 15017355 | Đặng Thị L | 1982 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
24 | 13010882 | Đặng Thị P | 1991 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
25 | 14019315 | Đặng Thị Thu H | 1971 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
26 | 17045714 | Đặng Văn H | 1997 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
27 | 17024673 | Đậu Ngọc Q | 1937 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
28 | 13020576 | Điện Xuân T | 1953 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
29 | 16013874 | Đinh Đức T | 1952 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
30 | 13024531 | Đinh Thị N | 1964 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
31 | 9006873 | Đinh Thị Thanh H | 1974 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
32 | 13009546 | Đinh Trọng L | 1985 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
33 | 14016388 | Đinh Văn Đ | 1979 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
34 | 15009806 | Đinh Văn V | 1995 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
35 | 13013859 | Đoàn Ngọc T | 1953 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
36 | 11003298 | Đoàn Văn D | 1955 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
37 | 10000766 | Đoàn Văn N | 1937 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
38 | 12012075 | Đỗ Danh Nhiệm | 1966 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
39 | 13009949 | Đỗ Đức G | 1965 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
40 | 15002957 | Đỗ Thị H | 1998 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
41 | 10008813 | Đỗ Văn C | 1977 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
42 | 17002653 | Đỗ Văn P | 1969 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
43 | 17003525 | Đồng Tiến H | 1981 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
44 | 16012194 | Đồng Thị Thu T | 1976 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
45 | 18011605 | Giáp Thị B | 1958 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
46 | 17017599 | Hà Duy K | 1993 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
Có thể bạn quan tâm!
- Nghiên cứu chi phí - hiệu quả của nilotinib so với imatinib trong điều trị bạch cầu mạn dòng tủy tại Việt Nam - 17
- Bảng Tổng Hợp Các Đặc Điểm Các Nghiên Cứu Tương Tự Trên Thế Giới
- Tỷ Lệ Tử Vong Theo Tuổi Và Giới Của Việt Nam Năm 2016
- Nghiên cứu chi phí - hiệu quả của nilotinib so với imatinib trong điều trị bạch cầu mạn dòng tủy tại Việt Nam - 21
Xem toàn bộ 171 trang tài liệu này.
Mã bệnh nhân | Họ Và Tên | Năm Sinh | Giới tính | Bệnh | |
47 | 17099950 | Hà Văn T | 1984 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
48 | 17004621 | Hoàng Ngọc O | 1995 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
49 | 16027690 | Hoàng Ngọc Q | 1958 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
50 | 12000596 | Hoàng Nguyễn Tùng L | 1994 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
51 | 14008098 | Hoàng Thuý H | 1962 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
52 | 14009892 | Hoàng Văn C | 1970 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
53 | 14001878 | Hoàng Văn H | 1973 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
54 | 18012107 | Hoàng Văn H | 1989 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
55 | 13017111 | Hoàng Văn H | 1980 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
56 | 15038466 | Hoàng Văn T | 1964 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
57 | 14007778 | Hoàng Văn T | 1949 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
58 | 7008523 | Hồ Hữu Cơ | 1972 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
59 | 17002799 | Hồ Thị D | 1988 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
60 | 17040347 | Hờ A X | 1993 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
61 | 180066515 | Khuất Quang D | 1981 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
62 | 15022397 | Khúc Ngọc Y | 1958 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
63 | 15022739 | Lâm Ngọc T | 1954 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
64 | 12002139 | Lê Huy B | 1965 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
65 | 17024750 | Lê Huỳnh Đ | 1999 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
66 | 13019792 | Lê Khắc U | 1947 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
67 | 15010306 | Lê Minh H | 1996 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
68 | 18003104 | Lê Thanh T | 1971 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
69 | 8003144 | Lê Thị Đ | 1949 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
70 | 12009764 | Lê Thị G | 1989 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
71 | 10001365 | Lê Thị H | 1985 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
72 | 14000999 | Lê Thị K | 1972 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
73 | 15002527 | Lê Thị L | 1983 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
74 | 10008958 | Lê Thị N | 1969 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
75 | 17016376 | Lê Văn B | 1956 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
76 | 7006137 | Lê Văn Q | 1951 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
77 | 14038315 | Lê Văn T | 1973 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
78 | 11009943 | Lê Xuân H | 1958 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
79 | 9005851 | Lê Xuân H | 1951 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
80 | 14004495 | Lê Xuân L | 1968 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
81 | 14019688 | Lò Văn X | 1976 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
82 | 15007207 | Lục Quang T | 1968 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
83 | 15020559 | Luyện Văn B | 1968 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
84 | 12015970 | Lương Thị H | 1951 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
85 | 14014509 | Lưu Đình K | 1961 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
86 | 17010374 | Lưu Thị T | 1955 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
87 | 18040328 | Lý Văn Đ | 1990 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
88 | 16016450 | Mã Đình T | 1949 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
89 | 15008678 | Mai Phương A | 1995 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
90 | 14017617 | Mai Thị T | 1986 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
91 | 17038554 | Nghiêm Thị T | 1968 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
92 | 14030225 | Ngô Công T | 1996 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
93 | 13018413 | Ngô Roãn H | 1986 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
94 | 18004598 | Ngô Văn Đ | 1974 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
95 | 16000165 | Ngô Xuân B | 1966 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
96 | 18003204 | Ngô Xuân T | 1966 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
STT
Mã bệnh nhân | Họ Và Tên | Năm Sinh | Giới tính | Bệnh | |
97 | 11002954 | Nguyễn Anh T | 1960 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
98 | 16012022 | Nguyễn Công C | 1952 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
99 | 14051234 | Nguyễn Đăng H | 1962 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
100 | 14001082 | Nguyễn Đăng T | 1971 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
101 | 14033175 | Nguyễn Đình C | 1956 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
102 | 12006979 | Nguyễn Hồ Đại H | 1989 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
103 | 15015517 | Nguyễn Huy T | 1980 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
104 | 16009651 | Nguyễn Hữu Q | 1978 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
105 | 13022789 | Nguyễn Hưũ Q | 1963 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
106 | 10004511 | Nguyễn Khắc H | 1960 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
107 | 15006366 | Nguyễn Ngọc Anh | 1979 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
108 | 16012906 | Nguyễn Ngọc H | 1959 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
109 | 12000716 | Nguyễn Quang C | 1949 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
110 | 12000560 | Nguyễn Tiến B | 1972 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
111 | 14007463 | Nguyễn Tố L | 1961 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
112 | 13003776 | Nguyễn Thanh Q | 1954 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
113 | 11007583 | Nguyễn Thị Á | 1951 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
114 | 17008291 | Nguyễn Thị D | 1973 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
115 | 13003960 | Nguyễn Thị Đ | 1959 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
116 | 6003883 | Nguyễn Thị Đ | 1961 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
117 | 15024693 | Nguyễn Thị Đông | 1961 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
118 | 12009683 | Nguyễn Thị H | 1985 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
119 | 12000390 | Nguyễn Thị H | 1947 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
120 | 16000969 | Nguyễn Thị H | 1951 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
121 | 186189 | Nguyễn Thị H | 1982 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
122 | 17019315 | Nguyễn Thị Hồng D | 1971 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
123 | 10002725 | Nguyễn Thị L | 1977 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
124 | 14039950 | Nguyễn Thị L | 1962 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
125 | 15033184 | Nguyễn Thị Lan A | 1966 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
126 | 10003699 | Nguyễn Thị L | 1966 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
127 | 9002112 | Nguyễn Thị M | 1953 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
128 | 9002425 | Nguyễn Thị Mến | 1976 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
129 | 11043795 | Nguyễn Thị Minh H | 1950 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
130 | 15038715 | Nguyễn Thi M | 1949 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
131 | 11003964 | Nguyễn Thị N | 1976 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
132 | 15025060 | Nguyễn Thi P | 1965 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
133 | 14036208 | Nguyễn Thị P | 1970 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
134 | 13014844 | Nguyễn Thị Phương N | 1985 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
135 | 13181169 | Nguyễn Thị T | 1968 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
136 | 11006247 | Nguyễn Thị Tú O | 1968 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
137 | 12006460 | Nguyễn Thị T | 1971 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
138 | 15004387 | Nguyễn Thị T | 1947 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
139 | 18006892 | Nguyễn Thị T | 1985 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
140 | 13013710 | Nguyễn Thị T | 1953 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
141 | 14002131 | Nguyễn Thị T | 1988 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
142 | 15022586 | Nguyễn Thị T | 1974 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
143 | 10000305 | Nguyễn Thị T | 1969 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
144 | 10002268 | Nguyễn Thị T | 1992 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
145 | 15033161 | Nguyễn Thị V | 1977 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
146 | 17056900 | Nguyễn Trọng Đ | 1988 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
STT
Mã bệnh nhân | Họ Và Tên | Năm Sinh | Giới tính | Bệnh | |
147 | 18055124 | Nguyễn Văn D | 1990 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
148 | 15024082 | Nguyễn Văn Đ | 1942 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
149 | 15027911 | Nguyễn Văn Đ | 1987 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
150 | 6001230 | Nguyễn Văn H | 1972 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
151 | 8001046 | Nguyễn Văn H | 1982 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
152 | 18004294 | Nguyễn Văn H | 1966 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
153 | 15022279 | Nguyễn Văn H | 1974 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
154 | 11003782 | Nguyễn Văn H | 1984 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
155 | 12001991 | Nguyễn Văn K | 1968 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
156 | 14033905 | Nguyễn Văn K | 1963 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
157 | 18017091 | Nguyễn Văn K | 1971 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
158 | 16006481 | Nguyễn Văn L | 1961 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
159 | 14030315 | Nguyễn Văn L | 1982 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
160 | 1528198 | Nguyễn Văn M | 1986 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
161 | 15007844 | Nguyễn Văn Minh | 1967 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
162 | 7005880 | Nguyễn Văn O | 1977 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
163 | 16007881 | Nguyễn Văn O | 1963 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
164 | 14032475 | Nguyễn Văn P | 1994 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
165 | 13022095 | Nguyễn Văn Q | 1966 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
166 | 18013881 | Nguyễn Văn T | 1982 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
167 | 16022839 | Nguyễn Văn T | 1953 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
168 | 16011611 | Nguyễn Văn T | 1986 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
169 | 13014430 | Nguyễn Văn T | 1975 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
170 | 9004079 | Nguyễn Văn T | 1991 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
171 | 7008014 | Nguyễn Văn T | 1974 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
172 | 1734046 | Nguyễn Việt H | 2000 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
173 | 15033324 | Nguyễn Xuân N | 1965 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
174 | 17025622 | Nguyễn Xuân T | 1949 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
175 | 14037417 | Phạm Hồng H | 1966 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
176 | 15003638 | Phạm Minh H | 1967 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
177 | 16009585 | Phạm Quang N | 2001 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
178 | 9003899 | Phạm Thị An | 1980 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
179 | 12009888 | Phạm Thị Minh Đ | 1946 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
180 | 10005722 | Phạm Thị T | 1969 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
181 | 6002757 | Phạm Thị T | 1989 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
182 | 14021008 | Phạm Thị V | 1983 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
183 | 16003004 | Phạm Thu H | 1996 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
184 | 15023101 | Phạm Văn C | 1955 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
185 | 16005832 | Phạm Văn T | 1955 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
186 | 16016639 | Phạm Văn T | 1996 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
187 | 14000913 | Phạm Văn Ư | 1948 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
188 | 15017938 | Phạm Xuân D | 1989 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
189 | 10009129 | Phạm Xuân H | 1946 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
190 | 15030316 | Phan Long T | 1975 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
191 | 17023818 | Phan Thanh H | 1984 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
192 | 13000097 | Phan Thị Ngân Q | 1997 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
193 | 15020518 | Phan Thị T | 1973 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
194 | 14037680 | Phan Thúc T | 1977 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
195 | 17056542 | Phùng Đình T | 1978 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
196 | 14036696 | Phùng Mạnh T | 1989 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
STT
Mã bệnh nhân | Họ Và Tên | Năm Sinh | Giới tính | Bệnh | |
197 | 18000977 | Phùng Thị Thanh H | 1987 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
198 | 12000840 | Phùng Văn B | 1980 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
199 | 16020555 | Sạch Văn V | 1961 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
200 | 11007230 | Tạ Ngọc D | 1955 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
201 | 9000083 | Tạ Thị Hương L | 1985 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
202 | 9000214 | Tô Văn T | 1945 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
203 | 14037061 | Thân Khắc C | 1941 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
204 | 17057015 | Trần Công B | 1953 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
205 | 10003436 | Trần Đức L | 1973 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
206 | 16015070 | Trần Minh C | 1997 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
207 | 10003447 | Trần Mỹ K | 1941 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
208 | 10004429 | Trần Ngọc S | 1981 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
209 | 15025752 | Trần Quang P | 1967 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
210 | 16010661 | Trần Tính H | 1990 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
211 | 10001119 | Trần Thị D | 1950 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
212 | 16014433 | Trần Thị G | 1985 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
213 | 11009806 | Trần Thị H | 1994 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
214 | 16006331 | Trần Thị L | 1965 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
215 | 11004268 | Trần Thị Mai N | 1979 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
216 | 10008955 | Trần Thị Ngọc H | 1985 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
217 | 17057000 | Trần Thị P | 1962 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
218 | 11010265 | Trần Thị S | 1962 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
219 | 13015527 | Trần Thị Thúy D | 1981 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
220 | 13016786 | Trần Thu H | 1969 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
221 | 16028750 | Trần Văn A | 1976 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
222 | 16014068 | Trần Văn Đ | 1963 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
223 | 18004555 | Trần Văn K | 1972 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
224 | 10008260 | Trần Văn M | 1958 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
225 | 15032594 | Trần Văn N | 1969 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
226 | 15025049 | Trần Văn T | 1949 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
227 | 17010914 | Trần Xuân T | 1977 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
228 | 17031353 | Triệu Thị L | 1995 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
229 | 11002263 | Trịnh Thị N | 1972 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
230 | 16015232 | Trịnh Triệu H | 1980 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
231 | 14009313 | Trịnh Văn H | 1962 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
232 | 18018263 | Trịnh Văn V | 1987 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
233 | 17039465 | Trương Công D | 1983 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
234 | 15016728 | Trương Công H | 1976 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
235 | 17874519 | Trương Thị H | 1998 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
236 | 16007923 | Trương Thị Hồng A | 1981 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
237 | 13018482 | Trương Thị T | 1979 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
238 | 15073864 | Vi Thế T | 2001 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
239 | 14007258 | Vi Thị D | 1984 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
240 | 16013201 | Vũ Anh T | 1949 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
241 | 12012107 | Vũ Bá N | 1976 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
242 | 12007411 | Vũ Hùng S | 1970 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
243 | 13019252 | Vũ Ngọc T | 1959 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
244 | 13019057 | Vũ Tiến N | 1957 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
245 | 11004769 | Vũ Thanh V | 1983 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
246 | 9000407 | Vũ Thị H | 1974 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
STT
Mã bệnh nhân | Họ Và Tên | Năm Sinh | Giới tính | Bệnh | |
247 | 18016931 | Vũ Thị L | 1994 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
248 | 17040788 | Vũ Thị N | 1957 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
249 | 14008266 | Vũ Văn H | 1959 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
250 | 11007490 | Vũ Văn T | 1975 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
251 | 14037928 | Vũ Xuân B | 1975 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
252 | 16005677 | Vũ Xuân H | 2000 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
253 | 16035662 | Vương Bá Q | 1987 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
254 | 6001430 | Bùi Thị H | 1953 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
255 | 12011264 | Bùi Thị L | 1973 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
256 | 14030475 | Bùi Thị N | 1986 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
257 | 12007621 | Đào Thị P | 1980 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
258 | 10002318 | Đặng Khánh L | 1990 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
259 | 11040136 | Đặng Văn T | 1974 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
260 | 11003847 | Đinh Thị M | 1969 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
261 | 10002426 | Đoàn Công Í | 1956 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
262 | 14001791 | Đoàn Danh C | 1986 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
263 | 12009217 | Đỗ Mạnh H | 1980 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
264 | 14037491 | Đỗ Minh T | 1975 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
265 | 6001731 | Giáp Văn L | 1983 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
266 | 11001640 | Hà Văn Đ | 1962 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
267 | 8002207 | Hoàng Đức H | 1958 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
268 | 6001476 | Hoàng Thị K | 1979 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
269 | 7007242 | Hoàng Thị V | 1951 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
270 | 9003006 | Hướng Thị L | 1960 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
271 | 6001637 | Lại Đức T | 1950 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
272 | 14051938 | Lê Huy H | 1988 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
273 | 6001338 | Lê Mạnh Đ | 1971 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
274 | 6002092 | Lê Thị L | 1964 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
275 | 8000348 | Lê Thị Thu H | 1969 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
276 | 16005046 | Lê Văn T | 1949 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
277 | 9000251 | Lê Văn T | 1973 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
278 | 6001271 | Lê Việt Dũng | 1971 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
279 | 11021212 | Lê Viết H | 1963 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
280 | 15003748 | Lục Văn C | 1967 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
281 | 16033988 | Lương Ngọc B | 1968 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
282 | 10002171 | Lương Sơn T | 1977 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
283 | 6002200 | Lương Thị H | 1970 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
284 | 15000397 | Lưu Văn P | 1956 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
285 | 13006084 | Ninh Văn C | 1981 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
286 | 14009637 | Nông Thị T | 1958 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
287 | 11005395 | Ngô Văn V | 1978 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
288 | 15008727 | Nguyễn Đức T | 1967 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
289 | 12002897 | Nguyễn Minh T | 1974 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
290 | 16001455 | Nguyễn Ngọc H | 1938 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
291 | 10005651 | Nguyễn Quang H | 1973 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
292 | 12000081 | Nguyễn Quang M | 1953 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
293 | 9002337 | Nguyễn Quốc T | 1977 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
294 | 17007378 | Nguyễn Thanh H | 1994 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
295 | 12000574 | Nguyễn Thanh N | 2000 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
296 | 6001511 | Nguyễn Thị B | 1957 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
STT
Mã bệnh nhân | Họ Và Tên | Năm Sinh | Giới tính | Bệnh | |
297 | 14036642 | Nguyễn Thị D | 1973 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
298 | 11004776 | Nguyễn Thị Đ | 1989 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
299 | 11000764 | Nguyễn Thị H | 1989 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
300 | 15036984 | Nguyễn Thị H | 1965 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
301 | 11044290 | Nguyễn Thị Hương | 1970 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
302 | 11004078 | Nguyễn Thị L | 1978 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
303 | 14030852 | Nguyễn Thị T | 1958 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
304 | 10006093 | Nguyễn Thị T | 1975 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
305 | 10003004 | Nguyễn Thị V | 1957 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
306 | 6001558 | Nguyễn Thiện X | 1949 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
307 | 10001241 | Nguyễn Trường K | 1981 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
308 | 9006651 | Nguyễn Văn T | 1976 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
309 | 11043567 | Phạm Hữu G | 1977 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
310 | 13016698 | Phạm Ngọc T | 1985 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
311 | 11040866 | Phạm Thảo U | 1996 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
312 | 15033325 | Phạm Thị Lan A | 1973 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
313 | 16033754 | Phạm Thị T | 2000 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
314 | 13000525 | Phạm Văn B | 1957 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
315 | 14002404 | Phạm Văn C | 1959 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
316 | 10000736 | Phạm Văn Q | 1980 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
317 | 14034847 | Phan Đức L | 1960 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
318 | 11007336 | Phan Thị H | 1968 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
319 | 8001395 | Thạch Thọ T | 1975 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
320 | 12013195 | Thân Văn T | 1988 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
321 | 11004844 | Trần Duy T | 1957 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
322 | 8003540 | Trần Kiên T | 1977 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
323 | 10009001 | Trần Thế H | 1966 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
324 | 11000314 | Trần Thị Thu H | 1989 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
325 | 6001456 | Trần Thị T | 1961 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
326 | 13007037 | Trần Văn Q | 1985 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
327 | 7007675 | Trịnh Xuân H | 1962 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
328 | 8001081 | Vũ Thị P | 1967 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
329 | 80108102 | Vũ Thị P | 1967 | Nữ | Bạch cầu mạn dòng tủy |
330 | 14035816 | Vũ Trường S | 1959 | Nam | Bạch cầu mạn dòng tủy |
331 | 18036851 | Nguyễn Văn D | 1993 | Nam | Bạch cầu cấp |
332 | 1920018244 | Nguyễn Ngọc T | 1957 | Nam | Bạch cầu cấp |
333 | 17053551 | Vũ Văn K | 1978 | Nam | Bạch cầu cấp |
334 | 18073126 | Dương Tuấn T | 1987 | Nam | Bạch cầu cấp |
335 | 18001528 | Phạm Đình T | 2000 | Nam | Bạch cầu cấp |
336 | 17004019 | Phùng Văn Q | 1986 | Nam | Bạch cầu cấp |
337 | 17030052 | Hoàng Thạch K | 1999 | Nam | Bạch cầu cấp |
338 | 1920033559 | Nguyễn Thị T | 1972 | Nữ | Bạch cầu cấp |
339 | 17008315 | Trần Văn N | 1991 | Nam | Bạch cầu cấp |
340 | 18003034 | Trần Thị T | 1973 | Nữ | Bạch cầu cấp |
341 | 18098513 | Nguyễn Thị Hồng N | 2001 | Nữ | Bạch cầu cấp |
342 | 19015874 | Phan Thị K | 1982 | Nữ | Bạch cầu cấp |
343 | 18034986 | Nguyen Trong N | 1995 | Nam | Bạch cầu cấp |
344 | 1920004310 | Nguyễn Thanh P | 2000 | Nam | Bạch cầu cấp |
345 | 1920003176 | Ngô Quang H | 1981 | Nam | Bạch cầu cấp |
346 | 19000150 | Lê Xuân O | 1960 | Nam | Bạch cầu cấp |
STT
Mã bệnh nhân | Họ Và Tên | Năm Sinh | Giới tính | Bệnh | |
347 | 17055981 | Ngô Minh A | 2000 | Nữ | Bạch cầu cấp |
348 | 18056861 | Trần Thị M | 1963 | Nữ | Bạch cầu cấp |
349 | 1920000601 | Nguyễn Khắc C | 1987 | Nam | Bạch cầu cấp |
350 | 18048103 | Nguyễn Thị T | 2000 | Nữ | Bạch cầu cấp |
351 | 18021000 | Đào Tuấn A | 1991 | Nam | Bạch cầu cấp |
352 | 18009508 | Võ Hồng T | 1993 | Nam | Bạch cầu cấp |
353 | 1920005989 | Đỗ Thị B | 1985 | Nữ | Bạch cầu cấp |
354 | 18019888 | Hồ Văn L | 1980 | Nam | Bạch cầu cấp |
355 | 18056645 | Nguyễn Thị Lệ D | 1998 | Nữ | Bạch cầu cấp |
356 | 180171123 | Lê Thị C | 1979 | Nam | Bạch cầu cấp |
357 | 17008606 | Trương Thị L | 1985 | Nữ | Bạch cầu cấp |
358 | 1920017379 | Trịnh Thị T | 1960 | Nữ | Bạch cầu cấp |
359 | 1920005136 | Nguyễn Đức T | 1984 | Nam | Bạch cầu cấp |
360 | 18058499 | Hoàng Thị H | 1977 | Nữ | Bạch cầu cấp |
361 | 18045556 | Lê Mạnh D | 1986 | Nam | Bạch cầu cấp |
362 | 19005171 | Hoàng Phú T | 1996 | Nam | Bạch cầu cấp |
363 | 1920012032 | Trần Thị Thu T | 1978 | Nữ | Bạch cầu cấp |
364 | 18011114 | Nguyễn Văn A | 1994 | Nam | Bạch cầu cấp |
365 | 18035146 | Trần Tuấn A | 1996 | Nam | Bạch cầu cấp |
366 | 18006758 | Bùi Văn Đ | 1986 | Nữ | Bạch cầu cấp |
367 | 16002324 | Lê Thị M | 1964 | Nữ | Bạch cầu cấp |
368 | 18003027 | Nguyễn Thị H | 2000 | Nữ | Bạch cầu cấp |
369 | 16095216 | Nguyễn Thị T | 1962 | Nữ | Bạch cầu cấp |
370 | 1920007205 | Vũ Văn T | 1970 | Nam | Bạch cầu cấp |
371 | 1920012919 | Lê Danh D | 1958 | Nam | Bạch cầu cấp |
372 | 17013560 | Thân Thị P | 1977 | Nữ | Bạch cầu cấp |
373 | 1920003003 | Chu Văn H | 1989 | Nam | Bạch cầu cấp |
374 | 17005446 | Mã Thị A | 1980 | Nữ | Bạch cầu cấp |
375 | 19055239 | Phạm Thị C | 1976 | Nữ | Bạch cầu cấp |
376 | 17004790 | Nguyễn Chí T | 1969 | Nam | Bạch cầu cấp |
377 | 18096130 | Đào Thị H | 1983 | Nữ | Bạch cầu cấp |
378 | 1920011965 | Lê Bá H | 1969 | Nam | Bạch cầu cấp |
379 | 17020926 | Nguyễn Văn T | 1968 | Nam | Bạch cầu cấp |
380 | 1920013986 | Phạm Thị V | 1961 | Nữ | Bạch cầu cấp |
381 | 1920020850 | Bùi Thị H | 1999 | Nữ | Bạch cầu cấp |
382 | 18087725 | Đặng Thị N | 1976 | Nữ | Bạch cầu cấp |
383 | 18047189 | Nguyễn Thị N | 1987 | Nữ | Bạch cầu cấp |
384 | 18053831 | Tô Văn Đ | 1990 | Nam | Bạch cầu cấp |
385 | 18045555 | Bùi Thị H | 1981 | Nữ | Bạch cầu cấp |
386 | 1920009716 | Vũ Văn T | 1973 | Nam | Bạch cầu cấp |
387 | 17038653 | Phan Văn N | 1997 | Nam | Bạch cầu cấp |
388 | 1920013991 | Phạm Thị T | 1978 | Nữ | Bạch cầu cấp |
389 | 18058068 | Nguyễn Thị C | 1966 | Nữ | Bạch cầu cấp |
390 | 18000670 | Lê Đình C | 1995 | Nam | Bạch cầu cấp |
391 | 18331144 | Nguyễn Tiến Đ | 1966 | Nam | Bạch cầu cấp |
392 | 1920002758 | Trần Quốc D | 1977 | Nam | Bạch cầu cấp |
393 | 16027321 | Nguyên Thị N | 1960 | Nữ | Bạch cầu cấp |
394 | 18038360 | Vi Văn B | 1975 | Nam | Bạch cầu cấp |
395 | 18061622 | Nguyễn Viết S | 1973 | Nam | Bạch cầu cấp |
396 | 1920009431 | Vũ Thị N | 1991 | Nữ | Bạch cầu cấp |
STT
Mã bệnh nhân | Họ Và Tên | Năm Sinh | Giới tính | Bệnh | |
397 | 1920003025 | Nguyễn Thị M | 1972 | Nữ | Bạch cầu cấp |
398 | 18048502 | Lê Thị Mai H | 1976 | Nữ | Bạch cầu cấp |
399 | 166630 | Đào Xuân H | 1960 | Nam | Bạch cầu cấp |
400 | 14032992 | Hoàng Thị N | 1970 | Nữ | Bạch cầu cấp |
401 | 18044451 | Nguyễn Thị H | 1968 | Nữ | Bạch cầu cấp |
402 | 17053058 | Trần Thị Thu T | 1984 | Nữ | Bạch cầu cấp |
403 | 1920013102 | Nguyễn Bá H | 1995 | Nam | Bạch cầu cấp |
404 | 18038509 | Nguyễn Thị T | 1957 | Nữ | Bạch cầu cấp |
405 | 1920016661 | Đỗ Thị V | 1990 | Nữ | Bạch cầu cấp |
406 | 1920000560 | Cam Chinh H | 1990 | Nam | Bạch cầu cấp |
407 | 17056397 | Lê Văn Đ | 1976 | Nam | Bạch cầu cấp |
408 | 18636369 | Nguyễn Thị B | 1980 | Nữ | Bạch cầu cấp |
409 | 1920008748 | Lăng Thị H | 1985 | Nữ | Bạch cầu cấp |
410 | 18056407 | Trương Thị L | 1959 | Nữ | Bạch cầu cấp |
411 | 18327456 | Trần Đình D | 1964 | Nam | Bạch cầu cấp |
412 | 18005696 | Nguyễn Thị Bích N | 1977 | Nữ | Bạch cầu cấp |
413 | 18015398 | Phạm Văn H | 1960 | Nam | Bạch cầu cấp |
414 | 1920003414 | Vũ Văn H | 1969 | Nam | Bạch cầu cấp |
415 | 17052846 | Phạm Chí T | 1962 | Nam | Bạch cầu cấp |
416 | 18069965 | Bùi Thị Khánh H | 1961 | Nữ | Bạch cầu cấp |
417 | 18061893 | Nguyễn Ngọc Anh S | 1983 | Nam | Bạch cầu cấp |
418 | 1920020536 | Vũ Văn Q | 1961 | Nam | Bạch cầu cấp |
419 | 17009219 | Đỗ Ngọc B | 1963 | Nam | Bạch cầu cấp |
420 | 18027102 | Nguyễn Thị V | 1985 | Nữ | Bạch cầu cấp |
421 | 18061640 | Phạm Thị G | 1973 | Nữ | Bạch cầu cấp |
422 | 1920009901 | Nguyễn Văn D | 1987 | Nam | Bạch cầu cấp |
423 | 18665542 | Nguyễn Thị Thu T | 1981 | Nữ | Bạch cầu cấp |
424 | 17052871 | Trần Thị V | 1957 | Nữ | Bạch cầu cấp |
425 | 19007586 | Phạm Công S | 1964 | Nam | Bạch cầu cấp |
426 | 1920000806 | Nguyễn Thị H | 1983 | Nữ | Bạch cầu cấp |
427 | 19002938 | Nguyễn Xuân T | 1981 | Nam | Bạch cầu cấp |
428 | 16034029 | Đặng Văn T | 1992 | Nam | Bạch cầu cấp |
429 | 18056705 | Nguyễn Thị Thanh H | 1968 | Nữ | Bạch cầu cấp |
430 | 14001171 | Nguyễn Kiều H | 1975 | Nữ | Bạch cầu cấp |
431 | 18051029 | Đào Thị T | 1991 | Nữ | Bạch cầu cấp |
432 | 19000981 | Ngô Bá T | 1972 | Nam | Bạch cầu cấp |
433 | 18008695 | Hoàng Văn T | 1989 | Nam | Bạch cầu cấp |
434 | 18031045 | Nguyễn Thị N | 1971 | Nữ | Bạch cầu cấp |
435 | 147964 | Nguyễn Thị L | 1971 | Nữ | Bạch cầu cấp |
436 | 19005320 | Nguyễn Thị L | 1974 | Nữ | Bạch cầu cấp |
437 | 1920010291 | Ngô Mạnh Đ | 1979 | Nam | Bạch cầu cấp |
438 | 1920018659 | Hoàng Thị X | 1969 | Nữ | Bạch cầu cấp |
439 | 1920004346 | Lữ Thị M | 1989 | Nữ | Bạch cầu cấp |
440 | 18965841 | Phạm Hữu L | 2000 | Nam | Bạch cầu cấp |
441 | 18007475 | Đỗ Thị O | 1990 | Nữ | Bạch cầu cấp |
442 | 19011012 | Nguyễn Văn H | 1989 | Nam | Bạch cầu cấp |
443 | 1920021478 | Đặng Thị T | 1988 | Nữ | Bạch cầu cấp |
444 | 17024426 | Phạm Thị S | 1977 | Nữ | Bạch cầu cấp |
445 | 1920002820 | Cao Thị H | 1976 | Nữ | Bạch cầu cấp |
446 | 1920009662 | Nguyễn Thị X | 1967 | Nữ | Bạch cầu cấp |