Nghiên cứu chi phí - hiệu quả của nilotinib so với imatinib trong điều trị bạch cầu mạn dòng tủy tại Việt Nam - 21

STT

Mã bệnh nhân

Họ Và Tên

Năm Sinh

Giới tính

Bệnh

447

1920004012

Trần Đức T

1984

Nam

Bạch cầu cấp

448

18042414

Hoàng Thị L

1961

Nữ

Bạch cầu cấp

449

8003540

Trần Kiên T

1976

Nam

Bạch cầu cấp

450

18055429

Nguyễn Thị T

1965

Nữ

Bạch cầu cấp

451

19115562

Lại Như L

1987

Nữ

Bạch cầu cấp

452

17004933

Nguyễn Thị N

1957

Nữ

Bạch cầu cấp

453

19008625

Lù Văn C

1970

Nam

Bạch cầu cấp

454

6004158

Bùi Thị Thanh H

1979

Nữ

Ghép tủy

455

15022675

Chu Sơn C

1986

Nữ

Ghép tủy

456

7010298

Dương Thị C

1992

Nữ

Ghép tủy

457

16002597

Dương Thị X

1991

Nữ

Ghép tủy

458

17052557

Đàm Thị Thu H

1989

Nữ

Ghép tủy

459

17024181

Đặng Đình T

1988

Nữ

Ghép tủy

460

15007726

Đặng Hoàng Y

1990

Nữ

Ghép tủy

461

11040136

Đặng Văn T

1973

Nữ

Ghép tủy

462

17024654

Đinh Thị H

1982

Nữ

Ghép tủy

463

13017478

Đoàn Thị Thanh T

1984

Nữ

Ghép tủy

464

15038355

Đỗ Văn C

1992

Nữ

Ghép tủy

465

17033267

Hà Thị Bích H

1980

Nữ

Ghép tủy

466

6001143

Hoàng Thị Diệu T

1987

Nữ

Ghép tủy

467

14177573

Hoàng Thị H

1973

Nữ

Ghép tủy

468

14034870

Hoàng Thị Thuỳ L

1986

Nữ

Ghép tủy

469

14006710

Hoàng Văn H

1985

Nữ

Ghép tủy

470

13021949

Hứa Đức L

1985

Nữ

Ghép tủy

471

15004436

Kiều Văn H

1994

Nữ

Ghép tủy

472

11040836

Lại Văn T

1984

Nữ

Ghép tủy

473

11000560

Lê Anh T

1993

Nữ

Ghép tủy

474

14021504

Lê Huyền T

1989

Nữ

Ghép tủy

475

12002741

Lê Thị P

1968

Nữ

Ghép tủy

476

17040232

Mai Thị Thanh H

1985

Nữ

Ghép tủy

477

15011636

Ngô Thị K

1984

Nữ

Ghép tủy

478

13025146

Ngô Văn H

1973

Nữ

Ghép tủy

479

14009718

Nguyễn Duy T

1975

Nữ

Ghép tủy

480

15006564

Nguyễn Đăng H

1979

Nữ

Ghép tủy

481

16016938

Nguyễn H

1964

Nữ

Ghép tủy

482

14034397

Nguyễn Hoàng H

1989

Nữ

Ghép tủy

483

12005746

Nguyễn Khắc L

1992

Nữ

Ghép tủy

484

12006466

Nguyễn Quang H

1976

Nữ

Ghép tủy

485

17015669

Nguyễn Thị H

1985

Nữ

Ghép tủy

486

18002536

Nguyễn Thị Mai L

1990

Nữ

Ghép tủy

487

16004228

Nguyễn Thị Thanh V

1975

Nữ

Ghép tủy

488

12015212

Nguyễn Thị T

1989

Nữ

Ghép tủy

489

17000689

Nguyễn Thị T

1960

Nữ

Ghép tủy

490

17098812

Nguyễn Thị T

1983

Nữ

Ghép tủy

491

15032247

Nguyễn Trọng V

1987

Nữ

Ghép tủy

492

14034891

Nguyễn Văn Đ

1987

Nữ

Ghép tủy

493

15022133

Nguyễn Văn Đ

1957

Nữ

Ghép tủy

494

14037588

Nguyễn Văn Đ

1976

Nữ

Ghép tủy

495

18008778

Nguyễn Văn H

1971

Nữ

Ghép tủy

496

18002445

Nguyễn Xuân H

1971

Nữ

Ghép tủy

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 171 trang tài liệu này.

Nghiên cứu chi phí - hiệu quả của nilotinib so với imatinib trong điều trị bạch cầu mạn dòng tủy tại Việt Nam - 21

STT

Mã bệnh nhân

Họ Và Tên

Năm Sinh

Giới tính

Bệnh

497

15027113

Phạm Thanh M

1992

Nữ

Ghép tủy

498

9003737

Phạm Thị M

1962

Nữ

Ghép tủy

499

14000320

Phạm Thị N

1991

Nữ

Ghép tủy

500

17004909

Phạm Thị Trâm A

1983

Nữ

Ghép tủy

501

15021553

Phạm Văn T

1978

Nữ

Ghép tủy

502

18020515

Tạ Quốc C

1963

Nữ

Ghép tủy

503

18001165

Tạ Văn Đ

1989

Nữ

Ghép tủy

504

12011303

Tô Quang C

1965

Nữ

Ghép tủy

505

10004947

Trần Thị Thanh H

1962

Nữ

Ghép tủy

506

13018882

Trần Thị T

1985

Nữ

Ghép tủy

507

14001700

Trịnh Phúc M

1976

Nữ

Ghép tủy

508

12000389

Trịnh Thị Thanh L

1974

Nữ

Ghép tủy

509

10005784

Trịnh Văn H

1978

Nữ

Ghép tủy

510

14020743

Trương Văn T

1965

Nữ

Ghép tủy

511

9003591

Vũ Anh T

1981

Nữ

Ghép tủy

512

14009373

Vũ Đăng T

1985

Nữ

Ghép tủy

513

13024028

Vũ Đăng T

1976

Nữ

Ghép tủy

514

17010887

Vũ Hồng P

1971

Nữ

Ghép tủy

515

11001678

Vũ Quốc K

1992

Nữ

Ghép tủy

516

11001854

Vũ Thanh T

1999

Nữ

Ghép tủy

517

17001067

Vũ Thị H

1980

Nữ

Ghép tủy

518

12014321

Vũ Thị N

1982

Nữ

Ghép tủy

STT


XÁC NHẬN CỦA

VIỆN HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU TW

XÁC NHẬN CỦA

GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 17/05/2024