STT
Mã bệnh nhân | Họ Và Tên | Năm Sinh | Giới tính | Bệnh | |
447 | 1920004012 | Trần Đức T | 1984 | Nam | Bạch cầu cấp |
448 | 18042414 | Hoàng Thị L | 1961 | Nữ | Bạch cầu cấp |
449 | 8003540 | Trần Kiên T | 1976 | Nam | Bạch cầu cấp |
450 | 18055429 | Nguyễn Thị T | 1965 | Nữ | Bạch cầu cấp |
451 | 19115562 | Lại Như L | 1987 | Nữ | Bạch cầu cấp |
452 | 17004933 | Nguyễn Thị N | 1957 | Nữ | Bạch cầu cấp |
453 | 19008625 | Lù Văn C | 1970 | Nam | Bạch cầu cấp |
454 | 6004158 | Bùi Thị Thanh H | 1979 | Nữ | Ghép tủy |
455 | 15022675 | Chu Sơn C | 1986 | Nữ | Ghép tủy |
456 | 7010298 | Dương Thị C | 1992 | Nữ | Ghép tủy |
457 | 16002597 | Dương Thị X | 1991 | Nữ | Ghép tủy |
458 | 17052557 | Đàm Thị Thu H | 1989 | Nữ | Ghép tủy |
459 | 17024181 | Đặng Đình T | 1988 | Nữ | Ghép tủy |
460 | 15007726 | Đặng Hoàng Y | 1990 | Nữ | Ghép tủy |
461 | 11040136 | Đặng Văn T | 1973 | Nữ | Ghép tủy |
462 | 17024654 | Đinh Thị H | 1982 | Nữ | Ghép tủy |
463 | 13017478 | Đoàn Thị Thanh T | 1984 | Nữ | Ghép tủy |
464 | 15038355 | Đỗ Văn C | 1992 | Nữ | Ghép tủy |
465 | 17033267 | Hà Thị Bích H | 1980 | Nữ | Ghép tủy |
466 | 6001143 | Hoàng Thị Diệu T | 1987 | Nữ | Ghép tủy |
467 | 14177573 | Hoàng Thị H | 1973 | Nữ | Ghép tủy |
468 | 14034870 | Hoàng Thị Thuỳ L | 1986 | Nữ | Ghép tủy |
469 | 14006710 | Hoàng Văn H | 1985 | Nữ | Ghép tủy |
470 | 13021949 | Hứa Đức L | 1985 | Nữ | Ghép tủy |
471 | 15004436 | Kiều Văn H | 1994 | Nữ | Ghép tủy |
472 | 11040836 | Lại Văn T | 1984 | Nữ | Ghép tủy |
473 | 11000560 | Lê Anh T | 1993 | Nữ | Ghép tủy |
474 | 14021504 | Lê Huyền T | 1989 | Nữ | Ghép tủy |
475 | 12002741 | Lê Thị P | 1968 | Nữ | Ghép tủy |
476 | 17040232 | Mai Thị Thanh H | 1985 | Nữ | Ghép tủy |
477 | 15011636 | Ngô Thị K | 1984 | Nữ | Ghép tủy |
478 | 13025146 | Ngô Văn H | 1973 | Nữ | Ghép tủy |
479 | 14009718 | Nguyễn Duy T | 1975 | Nữ | Ghép tủy |
480 | 15006564 | Nguyễn Đăng H | 1979 | Nữ | Ghép tủy |
481 | 16016938 | Nguyễn H | 1964 | Nữ | Ghép tủy |
482 | 14034397 | Nguyễn Hoàng H | 1989 | Nữ | Ghép tủy |
483 | 12005746 | Nguyễn Khắc L | 1992 | Nữ | Ghép tủy |
484 | 12006466 | Nguyễn Quang H | 1976 | Nữ | Ghép tủy |
485 | 17015669 | Nguyễn Thị H | 1985 | Nữ | Ghép tủy |
486 | 18002536 | Nguyễn Thị Mai L | 1990 | Nữ | Ghép tủy |
487 | 16004228 | Nguyễn Thị Thanh V | 1975 | Nữ | Ghép tủy |
488 | 12015212 | Nguyễn Thị T | 1989 | Nữ | Ghép tủy |
489 | 17000689 | Nguyễn Thị T | 1960 | Nữ | Ghép tủy |
490 | 17098812 | Nguyễn Thị T | 1983 | Nữ | Ghép tủy |
491 | 15032247 | Nguyễn Trọng V | 1987 | Nữ | Ghép tủy |
492 | 14034891 | Nguyễn Văn Đ | 1987 | Nữ | Ghép tủy |
493 | 15022133 | Nguyễn Văn Đ | 1957 | Nữ | Ghép tủy |
494 | 14037588 | Nguyễn Văn Đ | 1976 | Nữ | Ghép tủy |
495 | 18008778 | Nguyễn Văn H | 1971 | Nữ | Ghép tủy |
496 | 18002445 | Nguyễn Xuân H | 1971 | Nữ | Ghép tủy |
Có thể bạn quan tâm!
- Bảng Tổng Hợp Các Đặc Điểm Các Nghiên Cứu Tương Tự Trên Thế Giới
- Tỷ Lệ Tử Vong Theo Tuổi Và Giới Của Việt Nam Năm 2016
- Nghiên cứu chi phí - hiệu quả của nilotinib so với imatinib trong điều trị bạch cầu mạn dòng tủy tại Việt Nam - 20
Xem toàn bộ 171 trang tài liệu này.
STT
Mã bệnh nhân | Họ Và Tên | Năm Sinh | Giới tính | Bệnh | |
497 | 15027113 | Phạm Thanh M | 1992 | Nữ | Ghép tủy |
498 | 9003737 | Phạm Thị M | 1962 | Nữ | Ghép tủy |
499 | 14000320 | Phạm Thị N | 1991 | Nữ | Ghép tủy |
500 | 17004909 | Phạm Thị Trâm A | 1983 | Nữ | Ghép tủy |
501 | 15021553 | Phạm Văn T | 1978 | Nữ | Ghép tủy |
502 | 18020515 | Tạ Quốc C | 1963 | Nữ | Ghép tủy |
503 | 18001165 | Tạ Văn Đ | 1989 | Nữ | Ghép tủy |
504 | 12011303 | Tô Quang C | 1965 | Nữ | Ghép tủy |
505 | 10004947 | Trần Thị Thanh H | 1962 | Nữ | Ghép tủy |
506 | 13018882 | Trần Thị T | 1985 | Nữ | Ghép tủy |
507 | 14001700 | Trịnh Phúc M | 1976 | Nữ | Ghép tủy |
508 | 12000389 | Trịnh Thị Thanh L | 1974 | Nữ | Ghép tủy |
509 | 10005784 | Trịnh Văn H | 1978 | Nữ | Ghép tủy |
510 | 14020743 | Trương Văn T | 1965 | Nữ | Ghép tủy |
511 | 9003591 | Vũ Anh T | 1981 | Nữ | Ghép tủy |
512 | 14009373 | Vũ Đăng T | 1985 | Nữ | Ghép tủy |
513 | 13024028 | Vũ Đăng T | 1976 | Nữ | Ghép tủy |
514 | 17010887 | Vũ Hồng P | 1971 | Nữ | Ghép tủy |
515 | 11001678 | Vũ Quốc K | 1992 | Nữ | Ghép tủy |
516 | 11001854 | Vũ Thanh T | 1999 | Nữ | Ghép tủy |
517 | 17001067 | Vũ Thị H | 1980 | Nữ | Ghép tủy |
518 | 12014321 | Vũ Thị N | 1982 | Nữ | Ghép tủy |
STT
XÁC NHẬN CỦA
VIỆN HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU TW
XÁC NHẬN CỦA
GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN